A. open – minded
B. kind – hearted
C. narrow – minded
D. absent – minded
D
Đáp án D.
Tạm dịch: Giáo sư đã sắp xếp hai cuộc hẹn sinh viên cùng một lúc. Ông ấy thật đãng trí.
A. narrow-minded: ích kỉ, bảo thủ.
Ex: a narrow-minded attitude
B. opened-minded: có suy nghĩ thoáng
C. kind-hearted: hiền hòa
D. absent-minded: lơ đãng, đãng trí
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247