A. usual
B. normal
C. regular
D. habitual
D
Đáp án D.
- habitual carelessness: thói quen bất cẩn
Tạm dịch: …Guarantees are getting better and longer, but they still won't cover a simple slip, let alone habitual carelessness: Việc bảo hành đang ngày càng tốt hơn và dài hạn hơn. nhưng người ta vẫn sẽ không xử lí một lỗi đơn giản, vì vậy hãy bỏ đi những thói quen bất cần.
Các từ còn lại không hợp nghĩa.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247