A. cheered up
B. looked up
C. waited for
D. felt like
A
Đáp án A.
Tạm dịch: Tôi làm mẹ tôi vui bằng cách nấu cơm tối cho bà ấy.
A. to cheer up: cổ vũ, làm ai vui.
Ex: I cheer my friend up by buying her a cupcake: tôi làm bạn tôi vui bằng cách mua bánh cho cô ấy.
B. look up sth: tra cứu (trong từ điển, sách tham khảo, máy tính)
Ex: Can you look up the opening times on the website?
I looked it up in the dictionary.
C. to wait for: đợi
D. to feel like: cảm thấy thích
Ex: Do you feel like going out with me?: Bạn có muốn ra ngoài chơi với tôi không?
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247