A. exposed
B. praised
C. believed
D. accepted
B
Chọn B
Từ “extolled” ở đoạn 3 gần nghĩa với từ nào nhất?
A. exposed: bị vạch trần
B. praised: khen ngợi
C. believed: tin rằng
D. accepted: được đồng ý
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247