A. promoted
B. lowered
C. resigned
D. let off
A
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
demote (v): giáng cấp
promote (v): thăng chức
lower (v): hạ thấp, hạ xuống
resign (v): từ chức
let off (v): buông bỏ
=> demote >< promote
Tạm dịch: Người lính bị giáng chức vì hành vi không đúng đắn.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247