A. vividly
B. presently
C. punctually
D. obviously
A
Kiến thức kiểm tra: Từ vựng
A. vividly (adv): một cách sinh động
B. presently = now – currently (adv): ngay lúc này
C. punctually (adv): đúng giờ
D. obviously = clearly (adv): rõ ràng là
Ví dụ: He was obviously drunk. (Rõ ràng là anh ta bị say mà.)
Tạm dịch: Jane đã thuật lại chi tiết chuyến đi của cô ấy sinh động đến nỗi chúng tôi có thể hình dung được cô ấy đã làm gì.
Chọn A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247