A. Alike many finds
B. It was like many finds
C. Many alike finds
D. Like many
D
Đáp án D
Giải thích:
Like something: giống như cái gì
Alike: (adj) giống nhau, alike không đứng trước danh từ
Dịch nghĩa: Giống như những phát hiện khác trong thiên văn học, việc phát hiện ra Uranus là một sự tinh cờ.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247