A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m = 2
B. m = −2
C. m = 4
D.
A.
B.
C.
D. m > −2
A.
B.
C.
D.
A. m < −1
B. m 1
C. m > 1
D. m < 1
A.
B.
C. m > −1
D. m −2
A. m {−4; −3; −2; −1}
B. m
C. m {−3; −2; −1; 0; 1; 2; 3}
D. m {−3; −2; −1; 0; 2; 3}
A. m < 3
B. m > 3
C. m > 2
D. m > 0
A. m < −1
B. m < −2
C. m > −1
D. −2 < m < −1
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
A. 1
B. 3
C. 2
D. 0
A. m >3 hoặc m< -1
B. m >-3 hoặc m >1
C. −3 < m < 1
D. m< -3 hoặc m >1
A.
B.
C. m < 0
D.
A. m > 1
B.
C.
D.
A. A (−1; −1); B (3; −9)
B. A (−1; 1); B (−3; 9)
C. A (−1; 1); B (3; 9)
D. A (−1; −1); B (3; 9)
A. A (−1; −1); B (5; 25)
B. A (−1; 1); B (−5; 25)
C. A (1; 1); B (5; 25)
D. A (−1; −1); B (−5; −25)
A.
B.
C.
D.
A. m = 28
B. m = −28
C. m = 14
D. m = −14
A. Hai nghiệm phân biệt
B. Nghiệm kép
C. Vô nghiệm
D. Có hai nghiệm âm
A. Hai nghiệm phân biệt
B. Nghiệm kép
C. Vô nghiệm
D. Có hai nghiệm âm
A. Cắt nhau tại hai điểm
B. Tiếp xúc với nhau
C. Không cắt nhau
D. Cắt nhau tại gốc tọa độ
A. Cắt nhau tại hai điểm
B. Tiếp xúc với nhau
C. Không cắt nhau
D. Cắt nhau tại gốc tọa độ
A. 2
B. 1
C. 0
D. 3
A. m > 0
B.
C. m ≠ 0
D. m < 0
A. 2
B. 1
C. 0
D. 3
A. m > 2 +
B. m < 2 −
C.
D. Với mọi m
A. (0; 0)
B. (1; 1)
C. A và B đúng
D. Đáp án khác
A.
B.
C.
D.
A. 14
B. 10
C. 12
D. 16
A. Có 2 nghiệm (2; 3) và (1; 5)
B. Có 2 nghiệm (2; 1) và (3; 5)
C. Có 1 nghiệm là (5; 6)
D. Có 4 nghiệm là (2; 3); (3; 2); (1; 5); (5; 1)
A. Có 2 nghiệm (5; 1) và (1; 5)
B. Có 2 nghiệm (2; 1) và (1; 2)
C. Có 1 nghiệm là (2; 2)
D. Có 4 nghiệm (1; 2); (2; 1); (1; 5) và (5; 1)
A. 0
B. 1
C. 2
D. 4
A. 0
B. 1
C. 2
D. 4
A. (3; 3)
B. (2; 2); (3; 1); (−3; 6)
C. (1; 1); (2; 2); (3; 3)
D. (−2; −2); (1; −2); (−6; 3)
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. (5; 5)
B. (5; 5), (1; −2), (−2; 1)
C. (5; 5), (1; 2), (2; 1)
D. (5; 5); (−1; 2), (2; −1)
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 6
B. 4
C. 2
D. 0
A. 6
B. 0
C. 2
D. 4
A. m = −1
B. m = −2
C. m = 1
D. m = 0
A.
B. m = −7
C. m = 7
D.
A. −1
B. 2
C. 1
D. 0
A. 2
B. −2
C. 1
D. 0
A. 3
B. 5
C. 4
D. 6
A. (3; 1); (−3; −1)
B.
C. (3; 1); (−3; −1);
D. (3; −1); (−3; 1);
A. Hệ phương trình có nghiệm với mọi m
B. Hệ phương trình có nghiệm
C. Hệ phương trình có nghiệm
D. Hệ phương trình luôn vô nghiệm.
A. Hệ phương trình có nghiệm với mọi m
B. Hệ phương trình có nghiệm
C. Hệ phương trình có nghiệm
D. Hệ phương trình luôn vô nghiệm.
A. y = 2x + 1; y = −2x – 1
B. y = 2x + 1; y = −2x + 1
C. y = 2x + 1; y = 2x – 1
D. y = −2x + 2; y = −2x + 1
A. Vuông tại H
B. Vuông tại K
C. Vuông tại I
D. Đều
A. Với 0 < a < 1 thì (d) cắt (P) tại hai điểm phân biệt A, B và A, B nằm ở bên phải trục Oy
B. Với a > 0 thì (d) cắt (P) tại hai điểm phân biệt A, B và A, B nằm ở bên phải trục Oy
C. Với 0 < a < 1 thì (d) cắt (P) tại hai điểm phân biệt A, B và A, B nằm ở bên trái trục Oy
D. Với 0 < a < 1 thì (d) cắt (P) tại hai điểm phân biệt A, B và A, B nằm ở hai phía với trục Oy
A. −1
B.
C. 1
D.
A. m = 0
B. m = 2
C. m = 1
D. m = −1
A.
B.
C.
D.
A. T = 2
B. T = 1
C. T = −1
D. T = 0
A.
B.
C.
D.
A. C (2; 1)
B. C (1; 2)
C. (1; 0)
D. (0; 2)
A. 20 km/h; 30 km/h
B. 30 km/h; 40 km/h
C. 40 km/h; 30 km/h
D. 45 km/h; 35 km/h
A. 250 giờ
B. 300 giờ
C. 150 giờ
D. 200 giờ
A. 23 km/h
B. 25 km/h
C. 26 km/h
D. 24 km/h
A. 60 km/h và 40 km/h
B. 30 km/h và 40 km/h
C. 60 km/h và 50 km/h
D. 50 km/h và 40 km/h
A. 2300 và 2500
B. 2500 và 1500
C. 2200 và 2400
D. 2400 và 2200
A. 30%
B. 40%
C. 25%
D. 20%
A. 7,5 giờ và 5 giờ
B. 10 giờ và 8 giờ
C. 8 giờ và 12 giờ
D. 15 giờ và 10 giờ
A. 168 phút
B. 120 phút
C. 126 phút
D. 110 phút
A. 14 ghế
B. 18 ghế
C. 20 ghế
D. 10 ghế
A. 14cm
B. 18cm
C. 16cm
D. 20cm
A. 32cm và 16cm
B. 30cm và 18cm
C. 28cm và 20cm
D. 26cm và 22cm
A. 30 sản phẩm
B. 25 sản phẩm
C. 22 sản phẩm
D. 20 sản phẩm
A. 2520
B. 20
C. 15
D. 10
A. 12 km/h
B. 14 km/h
C. 10 km/h
D. 8 km/h
A. 30 km/h và 40 km/h
B. 50 km/h và 30 km/h
C. 50 km/h và 40 km/h
D. 30 km/h và 50 km/h
A. f(x) = (m + – x – 1)(m + + x)
B. f(x) = (m − – x – 2)(m − + x)
C. f(x) = (m − – x – 1)(m − + x + 1)
D. f(x) = (m − – x – 1)(m − + x)
A. m < 1
B. −1 < m < 0
C. 0 < m < 1
D. m > 0
A. m = 1; m = 5
B. m = 1; m = −1
C. m = 5
D. m ≠ 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 3
C. 4
D. 1
A. m = 4
B. m = 3
C. m = 2
D. m = 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m = 1
B. m = 2
C. m = −2
D. m = 0
A. −10
B. 0
C. −11
D. −12
A. 24
B. 20
C. 21
D. 23
A. 5
B. 4
C. 2
D. 3
A.
B. −1
C. 2
D.
A. Với m = 3 phương trình (1) có 2 nghiệm phân biệt
B. Với m = −1 phương trình (1) có nghiệm duy nhất
C. Với m = 2 phương trình (1) vô nghiệm
D. Với m = 2 phương trình (1) có 2 nghiệm phân biệt
A.
B.
C.
D.
A. 30
B. 32
C. 34
D. 36
A.
B.
C.
D.
A. S = {2; 3}
B. S =
C. S = {1; 6}
D. S =
A. S = {36}
B. S = {4; 36}
C. S = {4}
D. S = {2; −6}
A.
B. m = −1
C.
D.
A. p = 2; = 1
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m = 3
B. m > −3
C. m < 3
D. −3 < m < 3
A.
B.
C.
D.
A. m = 2
B. m = −1
C. m = −2
D. m = 1
A. m > −1
B. m < −1
C. m = 1
D. m ≠ −1
A. m < 3
B. m < 2
C. m < 2; m ± 1
D. 2 < m < 3
A.
B.
C.
D. 3 < m < 4
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. S = −11
B. S = 11
C.
D.
A. 1 nghiệm
B. 3 nghiệm
C. 4 nghiệm
D. 2 nghiệm
A.
B.
C.
D.
A. S = {−5; 2}
B. S = {−3; 7}
C. S = {1; 4}
D. S = {−2; 7}
A. m > 4
B.
C.
D. hoặc
A. m = −4
B. m = 6
C. m = 0
D. m = 2
A. m = 1
B.
C. m = −4
D.
A. m < 2
B. m > −3
C.
D.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247