A. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y =1 và y = -1
B. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận đứng là các đường thẳng y =1 và y = -1
C. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang.
D. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.
A. \(\frac{1}{2}\)
B. \(\frac{1}{{\sqrt 3 }}\)
C. \(\frac{1}{3}\)
D. \(\frac{1}{{\sqrt 2 }}\)
A. \(D\left( { - 1;1;\frac{2}{3}} \right)\)
B. \(D\left( {1;3;4} \right)\)
C. \(D\left( {1;1;4} \right)\)
D. \(D\left( { - 1; - 3; - 2} \right)\)
A. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng \(\left( { - \infty ; - 1} \right),\left( {3; + \infty } \right)\)
B. Hàm số đồng biến trên khoảng \(\left( { - \infty ; - 1} \right) \cup \left( {3; + \infty } \right)\)
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng \(\left( { - \infty ; - 1} \right)\)
D. Hàm số đồng biến trên \(\left( { - 1;3} \right)\)
A. \(T = {3.10^8}{\left( {1,032} \right)^{18}}\) (triệu đồng)
B. \(T = {3.10^8}{\left( {1,032} \right)^{54}}\) (triệu đồng)
C. \(T = {3.10^2}{\left( {1,032} \right)^{18}}\) (triệu đồng)
D. Đán án khác
A. \(\left( {ABE} \right) \bot \left( {ADC} \right)\)
B. \(\left( {ABD} \right) \bot \left( {ADC} \right)\)
C. \(\left( {ABC} \right) \bot \left( {DFK} \right)\)
D. \(\left( {DFK} \right) \bot \left( {ADC} \right)\)
A. \(\frac{{56}}{{143}}\)
B. \(\frac{{87}}{{143}}\)
C. \(\frac{{73}}{{143}}\)
D. \(\frac{{70}}{{143}}\)
A. \(2\pi {a^3}\)
B. \(\frac{2}{3}\pi {a^3}\)
C. \(4\pi {a^3}\)
D. \(\pi {a^3}\)
A. \(V = \frac{{{a^3}}}{6}\)
B. \(V = \frac{{{a^3}}}{3}\)
C. \(V = \frac{{{a^3}}}{2}\)
D. \(V = {a^3}\)
A. (NOM) cắt (OPM)
B. (MON)|| (SBC)
C. \(\left( {PON} \right) \cap \left( {MNP} \right) = NP\)
D. (MNP)|| (SBD)
A. H3
B. H4
C. H2
D. H1
A. \(\frac{{\pi {a^2}\sqrt 2 }}{3}\)
B. \(\frac{{\pi {a^2}\sqrt 2 }}{2}\)
C. \(2\sqrt 2 \pi {a^2}\)
D. \(\sqrt 2 \pi {a^2}\)
A. Phép vị tự tâm G, tỉ số \( - \frac{1}{2}\)
B. Phép vị tự tâm G, tỉ số\( \frac{1}{2}\)
C. Phép vị tự tâm G, tỉ số 2
D. Phép vị tự tâm G, tỉ số -2
A. 116
B. 80
C. 96
D. 60
A. \(x = \frac{\pi }{6} + k\pi \) hoặc \(x = \frac{\pi }{6} + k\frac{{2\pi }}{3}\left( {k \in Z} \right).\)
B. \(x = \frac{\pi }{3} + k2\pi \) hoặc \(x = \frac{\pi }{3} + k2\pi \left( {k \in Z} \right).\)
C. \(x = - \frac{\pi }{3} + k2\pi \) hoặc \(x = \frac{{4\pi }}{3} + k2\pi \left( {k \in Z} \right).\)
D. \(x = \frac{\pi }{3} + k\frac{\pi }{2}\left( {k \in Z} \right).\)
A. \(S = \left( {0; + \infty } \right).\)
B. \(S = R.\)
C. \(S = R\backslash \left\{ 0 \right\}.\)
D. \(S = \left[ {0; + \infty } \right).\)
A. \(F\left( x \right) = \frac{1}{4}\left( {2x\cos 2x + \sin 2x} \right) + C.\)
B. \(F\left( x \right) = - \frac{1}{4}\left( {2x\cos 2x + \sin 2x} \right) + C.\)
C. \(F\left( x \right) = - \frac{1}{4}\left( {2x\cos 2x - \sin 2x} \right) + C.\)
D. \(F\left( x \right) = \frac{1}{4}\left( {2x\cos 2x - \sin 2x} \right) + C.\)
A. 2
B. 8
C. 4
D. 6
A. 7
B. 6
C. 8
D. 9
A. \(y = \frac{{ - x}}{{x + 1}}.\)
B. \(y = \frac{{ - x + 1}}{{x + 1}}.\)
C. \(y = \frac{{ - 2x + 1}}{{2x + 1}}.\)
D. \(y = \frac{{ - x + 2}}{{x + 1}}.\)
A. 1
B. 4
C. 2
D. 3
A. \(\mathop {\min }\limits_{\left[ {2;4} \right]} y = 6.\)
B. \(\mathop {\min }\limits_{\left[ {2;4} \right]} y = \frac{{13}}{2}.\)
C. \(\mathop {\min }\limits_{\left[ {2;4} \right]} y = - 6.\)
D. \(\mathop {\min }\limits_{\left[ {2;4} \right]} y = \frac{{25}}{4}.\)
A. \(\left[ {1;2} \right].\)
B. \(\left( {1;2} \right).\)
C. \(\left[ {1;2} \right).\)
D. \(\left( {1;2} \right].\)
A. \(F\left( 3 \right) = \ln 2 - 1.\)
B. \(F\left( 3 \right) = \ln 2 + 1.\)
C. \(F\left( 3 \right) = \frac{1}{2}.\)
D. \(F\left( 3 \right) = \frac{7}{4}\)
A. CSA
B. CSD
C. CDS
D. SCD
A. \(S = {15^{10}}.\)
B. \(S = {17^{10}}.\)
C. \(S = {7^{10}}.\)
D. \(S = {7^{20}}.\)
A. 18
B. 24
C. 12
D. 6
A. \(\frac{1}{6}{a^3}\)
B. \(\frac{1}{{12}}{a^3}\)
C. \(\frac{2}{{17}}{a^3}\)
D. \(\frac{1}{9}{a^3}\)
A. 216
B. 180
C. 256
D. 120
A. \(f\left( t \right) = 2{t^2} - 2t.\)
B. \(f\left( t \right) = {t^2} + t.\)
C. \(f\left( t \right) = 2{t^2} + 2t.\)
D. \(f\left( t \right) = {t^2} - t.\)
A. \(I = \frac{1}{2}.\)
B. \(I = \frac{5}{2}.\)
C. \(I = \frac{3}{2}.\)
D. \(I = \frac{7}{2}.\)
A. \(h = \frac{a}{3}.\)
B. \(h = \frac{{a\sqrt 6 }}{6}.\)
C. \(h = \frac{{a\sqrt 3 }}{6}.\)
D. \(h = \frac{{a\sqrt 6 }}{3}.\)
A. \(S = 123.\)
B. \(S = \frac{4}{{23}}.\)
C. \(S = \frac{9}{{246}}.\)
D. \(S = \frac{{49}}{{246}}.\)
A. -6
B. 6
C. -3
D. 3
A. \(a > 0,b > 0,c > 0.\)
B. \(a > 0,b < 0,c > 0.\)
C. \(a < 0,b > 0,c > 0.\)
D. \(a > 0,b > 0,c < 0.\)
A. \(V = \frac{4}{3}.\)
B. \(V = \frac{{\sqrt 3 }}{3}.\)
C. \(V = 4\sqrt 3 .\)
D. \(V = \sqrt 3 .\)
A. \(x = \frac{h}{2}.\)
B. \(x = \frac{h}{3}.\)
C. \(x = \frac{{2h}}{3}.\)
D. \(x = \frac{h}{{\sqrt 3 }}.\)
A. \({2^9}.\)
B. 8
C. \(2^{18}\)
D. 2
A. \(y = - x - 2.\)
B. \(y = - x + 1.\)
C. \(y = - x + 2.\)
D. \(y = - x\) và \(y = - x - 2.\)
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1
A. 14
B. 20
C. 28
D. 40
A. \(V = \frac{{5\sqrt {15} \pi }}{{54}}.\)
B. \(V = \frac{{4\sqrt 3 \pi }}{{27}}.\)
C. \(V = \frac{{5\pi }}{3}.\)
D. \(V = \frac{{13\sqrt {78} \pi }}{{27}}.\)
A. \({P_{{\rm{max}}}} = 15\) và \({P_{\min }} = 13.\)
B. \({P_{{\rm{max}}}} = 20\) và \({P_{\min }} = 18.\)
C. \({P_{{\rm{max}}}} = 20\) và \({P_{\min }} = 15.\)
D. \({P_{{\rm{max}}}} = 18\) và \({P_{\min }} = 15.\)
A. 24
B. \( + \infty \)
C. 2
D. 0
A. \(f\left( 1 \right) = 2.\)
B. \(f\left( 2 \right) = \frac{{11}}{2}.\)
C. \(f\left( 1 \right) = \frac{7}{2}.\)
D. \(f\left( 2 \right) = 6.\)
A. \(y = - \frac{1}{7}x - \frac{6}{7}.\)
B. \(y = - \frac{1}{7}x + \frac{6}{7}.\)
C. \(y = \frac{1}{7}x - \frac{6}{7}.\)
D. \(y = \frac{1}{7}x + \frac{6}{7}.\)
A. m < 2
B. -2 < m < 0
C. -2 < m < -2
D. 0 < m < 2
A. \(m > e.\)
B. \(0 < m \le 1.\)
C. \(0 < m < e.\)
D. \(1 < m < e.\)
A. \(h = R\sqrt 2 .\)
B. \(h = R.\)
C. \(h = \frac{R}{2}.\)
D. \(h = \frac{{R\sqrt 2 }}{2}.\)
A. \(m \in \left( { - 4;1} \right).\)
B. \(m \in \left[ { - 4;1} \right].\)
C. \(m \in \left( { - 4; - 1} \right].\)
D. \(m \in \left( { - 4; - 1} \right).\)
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247