Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 11 Toán học Đề kiểm tra giữa học kì 1 Toán lớp 11 có đáp án (Mới nhất) !!

Đề kiểm tra giữa học kì 1 Toán lớp 11 có đáp án (Mới nhất) !!

Câu 6 :
Điều kiện xác định của hàm số y=cotx là

A. xπ2+kπ,k.

B. xπ2+k2π,k.

C. xkπ,k.

D. xk2π,k.

Câu 7 :
Tập xác định của hàm số y=tan2x+π3 là

A. D=\π12+kπ,k.

B. D=\π3+kπ2,k.

C. D=\π12+kπ2,k.

D. D=\π3+kπ,k.

Câu 9 :
Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

A. tanx=1x=π4+kπ,k.

B. tanx=1x=π4+k2π,k.

C. tanx=0x=k2π,k.

D. tanx=0x=π2+kπ,k.

Câu 12 :
Tập xác định của hàm số y=1sinx+1cosx là

A. D=\kπ2,k.

B. D=\π2+kπ,k.

C. D=\k2π,k.

D. D=\kπ,k.

Câu 14 :
Tập giá trị T của hàm số y=sin2x là

A. T = [-1;1]

B. T = [0;1]

C. T = (-1;1)

D. T = [-2;2]

Câu 15 :
Giải phương trình 2sin2x2cos2x=2.

A. x=π6+kπx=5π6+kπ(kΖ).

B. x=5π12+k2πx=13π12+k2π(kΖ).

C. x=5π24+kπx=13π24+kπ(kΖ).

D. x=2π3+kπx=π3+kπ(kΖ).

Câu 16 :
Phương trình cos2x=1 có nghiệm là

A. x=k2π.

B. x=π2+k2π.

C. x=π2+kπ.

D. x=kπ.

Câu 20 :

A. 5 và -5

B. 10 và 0

C. 1 và -1

D. 2  và -1

Câu 21 :
Giải phương trình (2cosx-1)2sinx+cosx=sin2xsinx.

A. x=±π3+k2πx=π4+kπ.

B. x=±π6+k2πx=π6+kπ.

C. x=±π3+kπx=π4+k2π.

D. x=±π2+k2πx=±π4+kπ.

Câu 23 :
Phép quay Q(O.φ) biến điểm M (M khác O) thành M'. Chọn khẳng định đúng

A. OM=OM' và (OM;OM')=φ

B. OM=OM' và MOM'^=φ

C. OM=OM'  MOM'^=φ

D. OM=OM'  (OM;OM')=φ  

Câu 25 :
Cho hình chóp như hình vẽ bên dưới Chọn khẳng định sai.
Media VietJack

A. ABCDSAB=AB.

B. APQSBC=EQ.

C. SABSCD=SE.

D. SADABQ=AP.

Câu 30 :
Điều kiện xác định của hàm số y=13sinxcosx là

A. xπ2+kπ

B. xk2π

C. xkπ2

D. xkπ

Câu 31 :
Mệnh đề nào sau đây sai?


A. Hàm số y=sinx có chu kỳ 2π.


B. Hàm số y=cosx có chu kỳ 2π.

C. Hàm số y=cotx có chu kỳ 2π.

D. Hàm số y=tanx có chu kỳ 2π.

Câu 32 :
Cho hình bình hành ABCD. Phép tịnh tiến TDA biến:


A. B thành C.


B. C thành A.

C. C thành B.

D. A thành D

Câu 33 :
Nghiệm của phương trình cosx=32 là

A. x=±π6+k2π

B. x=±π3+k2π

C. x=π6+k2π

D. x=π3+k2π

Câu 34 :
Phương trình sin2x=m có nghiệm nếu

A. 1m1

B. 2m2

C. 0m1

D. 1<m<1

Câu 37 :
Tìm chu kì T của hàm số y=sin5xπ4.

A. T = 2π5

B. T=π5

C. 10π

D. T=5π

Câu 38 :
Nghiệm của phương trình cot(2xπ6)3=0 là

A. x=π12+kπ2,kZ

B. x=π3+kπ,kZ

C. x=π6+kπ,kZ

D. x=π6+kπ2,kZ

Câu 39 :
Nghiệm của phương trình 2sinx3=0 là:

A. x=π3+k2π và x=2π3+k2π

B. x=π3+kπ và x=π3+k2π

C. x=π6+k2π và x=5π6+k2π

D. x=π6+kπ và x=5π6+kπ

Câu 42 :
Điều kiện để phương trình m.sinx-3cosx=5 có nghiệm là:

A. m4m4

B. 4m4

C. m34

D. m4

Câu 44 :
Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?

A. y=tan3x.cosx

B. y=sin2x+sinx

C. y=sin2x+cosx

D. y=sinx

Câu 54 :
Nghiệm của phương trình cosx=0 là:

A. x=

B. x=k2π

C. x=π2+

D. x=π2+k2π

Câu 55 :
Trong các hình sau đây, hình nào không có trục đối xứng?


A. Tam giác vuông cân.


B. Hình thang cân.

C. Hình bình hành.

D. Hình vuông.

Câu 56 :
Có bao nhiêu cách xếp 5 bạn vào 5 chiếc ghế kê thành hàng ngang?


A. 12 (cách).


B. 120 (cách).

C. 102 (cách).

D. 210 (cách).

Câu 57 :
Tập xác định của hàm số y=2sinx+11-cosx  là:

A. xk2π

B. x

C. xπ2+

D. xπ2+k2π

Câu 58 :
Trong các hình sau đây, hình nào có tâm đối xứng?


A. Tam giác đều.


B. Hình thang cân.

C. Tam giác vuông cân.

D. Hình thoi.

Câu 59 :
Phương trình nào sau đây vô nghiệm?

A. sinx = 3

B. sinx=12

C. cosx=-12

D. tanx=3

Câu 60 :
Trong các phép biến hình sau, phép nào không phải là phép dời hình?


A. Phép vị tự tỉ số k=2.


B. Phép đối xứng tâm.

C. Phép đối xứng trục.

D. Phép tịnh tiến.

Câu 61 :
Giá trị đặc biệt nào sau đây là đúng?

A. cosx1xπ2+kπ

B. cosx0xπ2+kπ

C. cosx0xπ2+k2π

D. cosx-1xk2π

Câu 62 :
Khẳng định nào sau đây là đúng:

A. sin(a+b) = sina.cosb - cosa.sinb

B. sin(a-b) = sina.cosb - cosa.sinb

C. sin(a+b) = sina.sinb - cosa.cosb

D. sin(a+b) = sina.sinb - cosa.cosb

Câu 65 :
Hàm số y=cosx+sin2x:


A. Là hàm số lẻ.


B. Là hàm số không chẵn, không lẻ.

C. Là hàm số chẵn.

D. Không phải là hàm số chẵn.

Câu 67 :
Nghiệm của phương trình sin2x-2sinx=0 là:

A. x=k2π

B. x=

C. x=π2+

D. x=π2+k2π

Câu 69 :
Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm?

A. 3sinx=2

B. 14cos4x=1

C. 2sinx + 3cosx = 1

D. cot2x-cotx+5=0

Câu 72 :
Điều kiện để phương trình msinx-3cosx=5 có nghiệm là:

A. m4

B. -4m4

C. m34

D. m-4  m4

Câu 78 :

Tập xác định của hàm số y=13sinxcosx là

A. xπ2+kπ

B. xk2π

C. xkπ2

D. xkπ

Câu 79 :
Mệnh đề nào sau đây sai?


A. Hàm số y=sinx có chu kỳ 2π.


B. Hàm số y=cosx có chu kỳ 2π.

C. Hàm số y=cotx có chu kỳ 2π.

D. Hàm số y=tanx có chu kỳ π

Câu 80 :
Cho hình bình hành ABCD. Phép tịnh tiến TDA biến:


A. B thành C.


B. C thành A.

C. C thành B.

D. A thành D.

Câu 81 :
Nghiệm của phương trình cosx=32 là

A. x=±π6+k2π

B. x=±π3+k2π

C. x=π6+k2π

D. x=π3+k2π

Câu 82 :
Phương trình sin2x=m có nghiệm nếu

A. 1m1

B. 2m2

C. 0m1

D. 1<m<1

Câu 85 :
Tìm chu kì T của hàm số y=sin5xπ4.

A. T=2π5

B. T=π5

C. T=10π

D. T=5π

Câu 86 :
Nghiệm của phương trình cot(2xπ6)3=0 là:

A. x=π12+kπ2,kZ

B. x=π3+kπ,kZ

C. x=π6+kπ,kZ

D. x=π6+kπ2,kZ

Câu 87 :
Nghiệm của phương trình 2sinx3=0 là:

A. x=π3+k2π và x=2π3+k2π

B. x=π3+kπ và x=π3+k2π

C. x=π6+k2π và x=5π6+k2π

D. x=π6+kπ và x=5π6+kπ

Câu 90 :
Điều kiện để phương trình m.sinx-3cosx=5 có nghiệm là:

A. m4m4

B. 4m4

C. m34

D. m4

Câu 92 :
Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?

A. y=tan3x.cosx

B. y=sin2x+sinx

C. y=sin2x+cosx

D. y=sinx

Câu 97 :
Điều kiện xác định của hàm số y=2sinx+11-cosx là

A. xk2π

B. x

C. xπ2+

D. xπ2+k2π

Câu 98 :
Hàm số y=cot2x có tập xác định là

A. 

B. R\π4+;kZ

C. R\kπ2;kZ

D. R\π4+kπ2;kZ

Câu 99 :
Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số lẻ?

A. y=sin2x

B. y=cos3x

C. y=sin2x

D. y=cos2x-sin2x

Câu 100 :
Chu kỳ của hàm số y = cos2x là:

A. k2π

B. y=2π3

C. π

D. π2

Câu 101 :
Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Hàm số y=sinx đb trong khoảng π4;3π4.

B. Hàm số y=cosx đb trong khoảng π4;3π4.


C. Hàm số y=sinx đb trong khoảng -3π4;-π4.


D. Hàm số y=cosx đb trong khoảng -3π4;-π4.

Câu 102 :
Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y=3-2sin22x+4

A. miny=6; maxy=4+3

B. miny=5; maxy=4+23

C. miny=5; maxy=4+33

D. miny=5; maxy=4+3

Câu 103 :
Phương trình: cosx-m=0 vô nghiệm khi m là:

A. m<-1 và m>1

B. m>1

C. -1m1

D. m<-1

Câu 104 :
Tập xác định của hàm số y=cosx là

A. x > 0

B. x0

C. R

D. x0

Câu 106 :
Phương trình: cos22x+cos2x-34=0 có nghiệm là:

A. x=±2π3+

B. x=±π3+

C. x=±π6+

D. x=±π6+k2π

Câu 107 :
Phương trình: sinx=12 có nghiệm thỏa -π2xπ2 là:

A. x=5π2+k2π

B. x=π6

C. x=π3+k2π

D. x=π3

Câu 109 :
Điều kiện để phương trình m.sinx - 3cosx = 5 có nghiệm là:

A. m4

B. -4m4

C. m34

D. m4m4

Câu 112 :
Trong các phép biến hình sau, phép nào không phải là phép dời hình?


A. Phép tịnh tiến.


B. Phép đối xứng trục.

C. Phép quay.

D. Phép vị tự tâm O, tỉ số 2.

Câu 114 :
Cho lục giác đều ABCDEF tâm O theo chiều dương. Tìm ảnh của tam giác AOF qua phép Q(O;-60°)?

A. Tam giác BOA.

B. Tam giác COB.

C. Tam giác FOE.

D. Tam giác EOD.

Câu 117 :

Hình nào sau đây có trục đối xứng và đồng thời có tâm đối xứng?

Hình 1: Media VietJack

Hình 2: Media VietJack

Hình 3: Media VietJack


A. Hình 1 và Hình 2.


B. Hình 1 và Hình 3.

C. Hình 2 và Hình 3.

D. Hình 1, Hình 2 và Hình 3.

Câu 120 :
Cho tam giác ABC có ba góc nhọn và H là trực tâm. Ảnh của tam giác ABC qua phép vị tự tâm H, tỉ số 12 là tam giác A', B', C' . Các điểm A', B', C' thỏa điều kiện nào sau đây?

A. A', B', C' lần lượt là điểm đối xứng của H qua A, B, C

B. HA=12HA';HB=12HB';HC=12HC' 

C. A', B', C' lần lượt là điểm đối xứng của A, B, C qua H.

D. A', B', C' lần lượt là trung điểm của các đoạn thẳng AH, BH, CH.

Câu 121 :
Tập giá trị của hàm số y=cotx là

A. T = [-2;2]

B. T = R

C. T = Q

D. T=\kπ,k.

Câu 124 :
Phương trình: 2sin2x+sinx.cosx-cos2x=1 có các nghiệm là

A. x=arctan(-12)+; x=π2+(k)

B. x=π4+; x=arctan(-2)+(k)

C. x=arctan2+; x=π4+(k)

D. x=arctan2+; x=π3+(k)

Câu 126 :
Phương trình cos2x+cos22x+cos23x+cos24x=2 tương đương với phương trình

A. cosx.cos2x.cos5x=0

B. sinx.sin2x.sin4x=0

C. sinx.sin2x.sin5x=0

D. cosx.cos2x.cos4x=0

Câu 127 :
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ?

A. sin (a+b) = sina + sinb

B. cos(-2a) = 2cosa

C. sina.sinb=12[sin(a-b)-sin(a+b)]

D. cosa-cosb=-2sina+b2.sina-b2

Câu 128 :
Phương trình nào sau đây vô nghiệm

A. sinx=23

B. 2sinx - 3cosx = 4

C. tanx = 2017

D. sin2x=13

Câu 130 :
Điều kiện xác định của hàm số y=1sinx-cosx là

A. xπ2+, k

B. xk2π, k

C. xπ4+, k

D. x, k

Câu 131 :
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?

A. sinx=sinαx=α+k2π hoặc x=π-α+k2π

B. cox=cosαx=α+k2π hoặc x=π-α+k2π

C. tanx=tanαx=α+kπ

D. cox=cosαx=α+k2π hoặc x=-α+k2π

Câu 132 :

Tập xác định của hàm số y=cotx+π3 là

A. \-π3+k2π; k

B. \-π3+kπ; k

C. \π6+k2π; k

D. \π6+kπ; k

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247