A. revolutionised
B. revolutionary
C. revolution
D. revolutionarily
A
Đáp án A
Kiến thức về từ loại:
revolutionized (v): cách mạng hoá
revolutionary (adj): mang tính cách mạng
revolution (n): cuộc cách mạng
revolutionarily (adv)
Tạm dịch: Thư điện tử và tin nhắn tức thì đã cách mạng hoá cách thức liên lạc toàn cầu
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247