A. contemporary
B. temporary
C. permanent
D. conventional
A
Đáp án A
Kiến thức về từ vựng
A. contemporary /kən'tempərəri/ (a): đương thời, đương đại
B. temporary /'tempərəri/ (a): tạm thời
C. permanent /'pɜːmənənt/ (a): vĩnh viễn
D. conventional /kən'venfənəl/ (a): truyền thống
Tạm dịch: Hình ảnh người phụ nữ Việt Nam đương thời với sự sáng tạo, năng động, thành công đã trở nên phổ biến trong xã hội Việt Nam
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247