It's silly of him to spend a lot of money buying a thick wooden old table

Câu hỏi :

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions

A. a thick wooden old table

B. a thick old wooden table

C. an old wooden thick table

D. a wooden thick old table

* Đáp án

B

* Hướng dẫn giải

Đáp án B

Kiến thức: Trật tự tính từ

- Opinion and general description (Ý kiến hoặc miêu tả chung). Ví dụ: nice, awesome, lovely

- Dimension / Size / Weight (Kích cỡ, cân nặng).Ví dụ: big, small, heavy

- Age (Tuổi, niên kỷ).Ví dụ: old, new, young, ancient .

- Shape (Hình dạng). Ví dụ: round, square, oval.

- Color (Màu sắc).Ví dụ: green, red, blue, black

- Country of origin (Xuất xứ). Ví dụ: Swiss, Italian, English.

- Material (Chất liệu). Ví dụ: woolly, cotton, plastic .

- Purpose and power (Công dụng). Ví dụ: walking (socks), tennis (racquet), electric (iron) thick (a): dày => size

 - old (a): cũ => age

- wooden (a): bằng gỗ => material

Tạm dịch: Anh ấy thật ngu ngốc khi mua một cái bàn cũ bằng gỗ dày

Copyright © 2021 HOCTAP247