A. participated
B. performed
C. succeeded
D. hosted
A
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng
took part in: đã tham gia
A. participate - participated - participated: tham gia
B. perform - performed - performed: biểu diễn, trình diễn
C. succeed - succeeded - succeeded: thành công, thịnh vượng
D. host - hosted - hosted: đăng cai tổ chức
=> took part in = participated: đã tham gia
Tạm dịch: Có bao nhiêu quốc gia tham gia Thế vận hội Olympic vừa qua?
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247