A. depleting
B. preserving
C. eliminating
D. disposing
D
Đáp án D
Kiến thức về từ vựng:
A. depleting : làm cạn kiệt
B. preserving: bảo tồn
C. eliminating: xoá bỏ
D. disposing: loại bỏ (+ of)
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247