A. controversy
B. argument
C. contention
D. debate
A
Đáp án A
Kiến thức: từ vựng
Giải thích:
A. controversy /kənˈtrɒvəsi/ (n): cuộc tranh luận, tranh cãi
B. argument /ˈɑːrɡjumənt/ (n): cuộc thảo luận, tranh luận
C. contention /kənˈtenʃən/ (n): sự bất đồng, ganh đua, tranh cãi
D. debate /dɪˈbeɪt/ (n): cuộc tranh luận, thảo luận
Ta có cụm: Spark controversy: gây ra cuộc tranh cãi gay gắt
Tạm dịch: Một chương trình truyền hình mới đã gây ra tranh cãi gay gắt bởi đã nêu ra mặt tích cực của việc bỏ học đại học.
Cấu trúc cần lưu ý:
Drop out (of sth) (phr.v): bỏ, từ bỏ làm gì trước khi hoàn thành
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247