A. educate
B. educating
C. education
D. educators
D
Đáp án D
- Educate /'edjʊ:keit/ (v): giáo dục
- Education /,edjʊ:'kei∫ən/ (n): nền giáo dục
- Educator /'edju:keitər/ (n): nhà giáo dục, nhà sư phạm
Vị trí cần điền vào là một danh từ chỉ người
- Disciplinary actions: hình thức kỷ luật
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247