A. believable
B. reliable
C. colorable
D. conceivable
B
Đáp án B
- Reliable /ri'laiəbl/ (adj): đáng tin cậy
- Believable /bi'li:vəbl/ (adj): có thể tin được
- Conceivable /kən'si:vəbl/ (adj): có thể tưởng tượng được
ð Đáp án B (Xe ô tô của tôi không đáng tin cậy chút nào. Nó luôn làm tôi thất vọng.)
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247