A. rarely
B. somehow
C. uncertain
D. likely
C
rarely: hiếm khi
somehow: bằng cách nào đó
uncertain: không chắc chắn
likely: có vẻ như
Câu này dịch như sau: Những phát triển về máy tính công nghệ vi mô và viễn thông chắc chắn có ảnh hưởng to lớn đến nhiều lĩnh vực của cuộc sống.
Cấu trúc: be bound to: chắc chắn >< uncertain: không chắc chắn
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247