A. define
B. confirm
C. support
D. complain
B
define:định nghĩa, xác định
confirm: xác nhận
support: ủng hộ
complain: phàn nàn
Câu này dịch như sau: Các phóng viên của tờ báo xác nhận điều ông Bộ trưởng đã nói hôm qua.
=> bear out = confirm: xác nhận
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247