A. advance
B. advancement
C. advanced
D. advancing
C
Đáp án C
Kiến thức: từ loại
Các từ elementary (a), intermediate (a) => sau “and” cũng là tính từ
Advance (v, n): ứng trước tiền/ nâng cao/ tiến lên; sự tiến bộ
Advancement (n): sự thăng tiến
Advanced (adj): nâng cao
Tạm dịch: Trung tâm ngôn ngữ cung cấp các khóa học đa dạng về cấp độ chẳng hạn như: sơ cấp, trung cấp và nâng cao
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247