A. presumed
B. supposed
C. informed
D. anticipated
C
Đáp án C
unexpected: không mong đợi/ ngoài mong đợi
presume: giả định informed: thông báo
supposed: giả sử anticipated: biết trước =>unexpected >< anticipated
Tạm dịch: Buổi chiều hôm đó ở nhà ga tôi đã ngạc nhiên và hạnh phúc bởi sự xuất hiện ngoài mong đợi của cô Margaret và mẹ cô ấy từ Oakland
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247