A. praised
B. approved
C. congratulated
D. cheered
Chọn đáp án A.
Praise sb for sth: ca ngợi, tán thưởng
Approve of sth: đồng ý, chấp nhận
Congratulate sb on sth: khen ngợi
Cheer sb up: làm phấn chấn/ cổ vũ
Câu này dịch như sau: Monica được ca ngợi bởi hoài bão và quyết tâm của cô ấy bởi
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247