A. remote
B. surrounding
C. suburban
D. neighboring
Đáp án là A.
Adjacent: kế cận
Remote: xa xôi
Surrounding: lân cận
Suburban: ngoại ô
Neighboring: ở bên cạnh / láng giềng
Câu này dịch như sau: Nguồn cấp nước đến thành phố và một số khu vực lân cận vẫn bị ảnh hưởng bởi động đất.
=> adjacent >< remote
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247