A. expecting
B. expectations
C. expect
D. expectant
B
Đáp án là B.
Expect(v): mong đợi
Expectation (n): sự mong đợi
Expectant (a): hi vọng
Sau tính từ sở hữu [ my] + danh từ
Cụm từ: exceed one’s expectations: ngoài sức tưởng tượng
=>Chọn B
Câu này dịch như sau: Mức lương mà họ đề xuất ngoài sức tưởng tượng của tôi.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247