A. failures
B. damages
C. breakages
D. impairments
D
Đáp án D
A. failures /'feɪljəz/ (n): sự thất bại
B. breakages /'breɪkɪdʒis/ (n): đoạn vỡ, đồ vật bị vỡ
C. damages /'dæmɪdʒis/ (n): sự thiệt hại
D. impairments /ɪm’ peəmənts/ (n): sự sút kém, sự hư hại
Cấu trúc: visual impairments: khiếm thị
Tạm dịch: Chúng tôi đang gây quỹ cho những người khiếm thị trong thành phố.
Cấu trúc khác cần lưu ý:
* to raise fund: gây quỹ
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247