A. self-deprecation
B. self-satisfaction
C. self-abasement
D. self-absorbed
C
Đáp án C
Từ gần nghĩa nhất với từ "self-esteem" trong đoạn văn thứ nhất là _________.
A. tự ti
B. tự thỏa mãn
C. tự hạ mình
D. tự hấp thụ
* Self-esteem (n): lòng tự tôn, lòng tự trọng
Thông tin: It may produce feelings of poor self-esteem or aggressive behavior in some children.
Tạm dịch: Nó có thể tạo ra cảm giác kém tự tin hoặc hành vi hung hăng ở một số trẻ em.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247