A. surprise
B. surprisingly
C. surprising
D. surprised
C
Đáp án C
Cấu trúc: find + noun + adj: nhận thấy ai (cái gì) làm sao.
Surprising (adj): gây ngạc nhiên
Tạm dịch: Tôi thấy thật đáng ngạc nhiên khi nghe rằng Jack sẽ cưới vào tuần sau.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247