What is the synonym of the word "breakup” in the last paragraph commencing popularity termination divorce

Câu hỏi :

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions from 36 to 42.

A. commencing

B. popularity

C. termination

D. divorce

* Đáp án

D

* Hướng dẫn giải

Đáp án D

Phương pháp giải:

Kiến thức: Đọc hiểu – từ vựng

Giải chi tiết:

Đâu là từ đồng nghĩa của "breakup” trong đoạn cuối?

A. commencing (V-ing): bắt đầu, khởi đầu

B. popularity (n): sự phổ biến

C. termination (n): sự đình chỉ, sự kết liễu

D. divorce (n): sự ly dị, sự kết thúc mối quan hệ

=> breakup (n): sự chấm dứt, kết thúc = divorce

Thông tin: it can also make a friendship breakup more public.

Tạm dịch: nó cũng có thể làm cho việc kết thúc tình bạn trở nên công khai hơn

Copyright © 2021 HOCTAP247