Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 11 Toán học Trắc nghiệm ôn tập chương 1-Hàm số lượng giác (có đáp án) !!

Trắc nghiệm ôn tập chương 1-Hàm số lượng giác (có đáp án) !!

Câu 2 : Cho  x thỏa mãn 2sin2x36sinx+cosx+8=0. Tính sin2x

A. sin2x=12.

B. sin2x=22.

C. sin2x=12.

D. sin2x=22.

Câu 3 : Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y=4sin2x+2sin2x+π4.

A. M=2.

B. M=21.

C. M=2+1.

D. M=2+2.

Câu 4 : Tìm tập xác định D của hàm số y=1sinxcosx.

A. D = R

B. D=\π4+kπ,k.

C. D=\π4+k2π,k.

D. D=\π4+kπ,k.

Câu 5 : Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?

A.  y = - sin x

B. y = cosx - sinx 

C. y = cosx + sin2x

D. y = cosx. sin x

Câu 6 : Tìm chu kì T của hàm số y=12sin100πx+50π.

A. T=150.

B. T=1100.

C. T=π50.

D. T=200π2.

Câu 7 : Tìm chu kì T của hàm số y=cos2x+sinx2.

A. T=4π.

B. T=π.

C. T=2π.

D. T=π2.

Câu 8 : Tìm chu kì T của hàm số y=2sin2x+3cos23x.

A. T=π.

B. T=2π.

C. T=3π.

D. T=π3.

Câu 9 : Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên khoảng π3;π6?

A. y=tan2x+π6

B. y=cot2x+π6

C. y=sin2x+π6

D. y=cos2x+π6

Câu 11 : Cho hàm số y=2sinx+π3+2. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. y4, x.

B. y4, x.

C. y0, x.

D. y2, x.

Câu 12 : Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y=4sin2x+2sin2x+π4.

A. M=2.

B. M=21.

C. M=2+1.

D. M=2+2.

Câu 13 : Giải phương trình sin2x3π3=0

A. x=kπ k.

B. x=2π3+k3π2 k.

C. x=π3+kπ k.

D. x=π2+k3π2 k.

Câu 15 : Giải phương trình tan 3x. cot2x = 1

A. x=kπ2 k.

B. x=π4+kπ2 k.

C. x=kπ k.

D. Vô nghiệm

Câu 22 : Giải phương trình sinxcosx+2sinx+cosx=2

A. x=π2+kπx=kπ, k.

B. x=π2+k2πx=k2π, k.

C. x=π2+k2πx=k2π, k.

D. x=π2+kπx=kπ, k.

Câu 23 : Cho x thỏa mãn phương trình sin2x+sinxcosx=1. Tính sinxπ4.

A. sinxπ4=0 hoc sinxπ4=1

B. sinxπ4=0 hoc sinxπ4=22

C. sinxπ4=22

D. sinxπ4=0 hoc sinxπ4=22

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247