Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 12 Toán học Bài tập Hàm số mũ và Logarit cơ bản, nâng cao cực hay có lời giải chi tiết !!

Bài tập Hàm số mũ và Logarit cơ bản, nâng cao cực hay có lời giải chi tiết !!

Câu 9 : Đặt 2a=3 khi đó log3163 bằng

A.

B. 

C. 

D. 

Câu 15 : Đạo hàm của hàm số y=x+14x

A.

B. 

C. 

D. 

Câu 21 : Tập nghiệm của phương trình log2(x2-2x+4)=2

A. {0;2}

B. {2}

C. {0}

D. {0;2}

Câu 32 : Nghiệm của phương trình 3x+1=3100

A. 11

B. 9

C. 101

D. 99

Câu 37 : Hàm số f(x)=ln(ex+m)f'(-ln2)=3/2.

A.   (-2;0)

B. (-5;-2)

C. (1;3)

D. (0;1)

Câu 38 : Hàm số f(x)=ln(ex+m)f'(-ln2)=3/2.

A.   (-2;0)

B. (-5;-2)

C. (1;3)

D. (0;1)

Câu 44 : Tập nghiệm của phương trình log1/2x2-2x=-3

A.

B. {-4,2}

C. {-4,-2}

D. {2,4}

Câu 62 : Tập xác định của hàm số y=x2-2x1/3

A. R

B. R\{0;2}

C. (0;2)

D.-;02;+

Câu 75 : Phương trình 22x+1=32 có nghiệm là

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 79 : Nghiệm của phương trình log2x=3 là:

A. 9

B. 6

C. 8

D. 5

Câu 84 : Tính giá trị của aloga4 vớia>0,a1

A. 8

B. 4

C. 16

D. 2

Câu 85 : Tập xác định của hàm số y=2x-1-2

A. 12;2

B. 12

C. [12;+)

D. (12;+)

Câu 88 : Cho 2-1m<2-1n. Khi đó:

A. m=n

B. m<n

C. m>n

D. mn

Câu 92 : Cho log a= 10; log b = 100. Khi đó bằng

A. 290

B. 310

C. –290

D. 30

Câu 95 : Bất phương trình 32x2+4x34x+3 ?

A. hoặc

B. 

C.  hoặc 

D. 

Câu 97 : Cho a>0; a1. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. Đồ thị hàm số với đồng biến trên tập

B. Đồ thị hai hàm số  với  nghịch biến trên tập 

C. Đồ thị hàm số  nằm phía trên trục hoành và đồ thị hàm số nằm phía dưới trục hoành

D. Đồ thị hàm số  ;luôn nằm phía trên trục hoành

Câu 101 :  

A. 0

B. 5

C. -4

D. -3

Câu 102 : Rút gọn biểu thức A=xyyx353

A.

B. 

C. 

D. 

Câu 103 : Cho eπm<eπn.Khi đó

A.

B. 

C. 

D. 

Câu 107 : Cho 2x=3. Tính A=8x+4x-2

A. 32

B. 

C. 35

D. 

Câu 109 : Cho x>0,x1 thỏa mãn biểu thức

A.

B. 

C. 

D. 

Câu 111 : Cho logab=2. Tính loga/b(a2b)

A.

B. -2

C. -4

D.

Câu 112 : Tập xác định của hàm số y=1logx(x-1)-1

A. x > 2

B.

C. x > a và x ≠ 2

D. x > 1

Câu 114 : Cho logaπ<0; logab>0. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. a > 1 và b > 1

B. a > 1 và 0 < b < 1

C. 0 < a < 1 và b > 1

D. 0 < a < 1 và 0 < b < 1

Câu 117 : Nếu log126=alog127=b thì

A.

B. 

C. 

D. 

Câu 127 :  

A. Phương trình có duy nhất nghiệm

B.  luôn đồng biến trên 

C. Phương trình  vô nghiệm 

D. Phương trình  có hai nghiệm phân biệt

Câu 131 : Nếu a=log62 thì

A.

B. 

C. 

D. 

Câu 135 : Số nghiệm nguyên của bất phương trình (5-26)2-xx-126+5x+1x+2

A. 2.

B. 1.

C. 3.

D. Vô số nghiệm nguyên.

Câu 138 : Biểu thức loga2/3>loga3/4 xảy ra khi và chỉ khi

A. a tùy ý

B. a >1

C. 0 < a < ≠ 1

D. 0 < a < 1

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247