A. 0,18
B. −0,18
C. 0,6
D. −0,6 và 0,6
A. \(\frac{1+{\sqrt 5 }}{2}\)
B. \(\frac{{\sqrt 5 }}{2}\)
C. 1
D. \(\frac{{\sqrt 3 }-1}{2}\)
A. \(x\ge 3\)
B. \(x\ge -3\)
C. \( \forall x \in \mathbb{R} \)
D. \( x>3\)
A. \( \forall x \in \mathbb{R}\)
B. \(x\le 5\)
C. \(x<-5\)
D. \(x> -5\)
A. \(-8 \sqrt{u}+1\)
B. \(-8 \sqrt{u}\)
C. \(3 \sqrt{u}\)
D. \(5 \sqrt{u}\)
A.
Giá trị của biểu thức P là số nguyên.
B. Giá trị của biểu thức P là số hữu tỉ.
C. Giá trị của biểu thức P là số vô tỉ.
D. Giá trị của biểu thức P là số nguyên dương.
A. \(B=2 y-\frac{9}{4}\)
B. \(B=y-\frac{9}{4}\)
C. \(B=2 y-\frac{3}{4}\)
D. \(B= y+\frac{1}{4}\)
A. \(A=-2 \sqrt{x}+\sqrt 3\)
B. \(A=-2 \sqrt{x}-2\)
C. \(A=-2 \sqrt{x}\)
D. \(A=-2 \sqrt{x}+1\)
A. 12cm
B. 8cm
C. 9cm
D. 11cm
A. 13cm
B. 21cm
C. 15cm
D. 25cm
A. x=3,6;y=6,4
B. y=3,6;x=6,4
C. x=4;y=6
D. x=2,8;y=7,2
A. Tích hai cạnh góc vuông
B. Tích hai hình chiếu của hai cạnh góc vuông trên cạnh huyền
C. Tích cạnh huyền và 1 cạnh góc vuông
D. Tổng nghịch đảo các bình phương của hai cạnh góc vuông
A. \(x<1\)
B. \(x \leq 4\)
C. \(x \geq 4\)
D. \(x>4\)
A. x=1
B. x=3
C. x=12
D. x=4
A. \(P=\frac{\sqrt{x}}{\sqrt{x}+3}\)
B. \(P=\frac{\sqrt{x}-1}{\sqrt{x}+3}\)
C. \(P=\frac{2\sqrt{x}}{\sqrt{x}+3}\)
D. \(P=\frac{1-\sqrt{x}}{\sqrt{x}+3}\)
A. x=1
B. x=2
C. x=-2
D. x=3
A. \(P_{\min }=-2\)
B. \(P_{\min }=0\)
C. \(P_{\min }=1\)
D. \(P_{\min }=-1\)
A. 6,52m.
B. 6,06m.
C. 5,86m
D. 5,38m.
A. \( AB = 5cm,{\mkern 1mu} {\mkern 1mu} AC = \frac{{15}}{4}cm,{\mkern 1mu} {\mkern 1mu} AM = \frac{{25}}{8}cm,{S_{{\rm{\Delta }}ABC}} = \frac{{75}}{8}{\mkern 1mu} {\mkern 1mu} c{m^2}\)
B. \( AB = 5cm,{\mkern 1mu} {\mkern 1mu} AC = 3cm,{\mkern 1mu} {\mkern 1mu} AM = 4cm,{S_{{\rm{\Delta }}ABC}} = \frac{{39}}{4}{\mkern 1mu} {\mkern 1mu} c{m^2}\)
C. \( AB = \frac{{14}}{3}cm,{\mkern 1mu} {\mkern 1mu} AC = \frac{{14}}{4}cm,{\mkern 1mu} {\mkern 1mu} AM = 3cm,{S_{{\rm{\Delta }}ABC}} = \frac{{75}}{8}{\mkern 1mu} {\mkern 1mu} c{m^2}\)
D. \( AB = \frac{{14}}{3}cm,{\mkern 1mu} {\mkern 1mu} AC = 3cm,{\mkern 1mu} {\mkern 1mu} AM = \frac{{27}}{8}cm,{S_{{\rm{\Delta }}ABC}} = 9{\mkern 1mu} {\mkern 1mu} c{m^2}\)
A. MN = MP.sinP
B. MN = MP.cosP
C. MN = MP.tanP
D. MN = MP.cotP
A. 22
B. 23
C. 25
D. 26
A. 4
B. 5
C. 6
D. 6
A. 5
B. 6
C. 3
D. 9
A. 11
B. 12
C. 13
D. 10
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. 0
B. \(2\sqrt 3+3\)
C. 1
D. \(\sqrt 3-1\)
A. \(\frac{3 \sqrt{2}}{14}\)
B. \(\frac{3 \sqrt{7}}{7}\)
C. \(\frac{3 \sqrt{7}}{14}\)
D. \(\frac{ \sqrt{7}}{14}\)
A. \( \sqrt {{A^2}B} = A\sqrt B \)
B. \( \sqrt {{B^2}A} = A\sqrt B \)
C. \( \sqrt {{A^2}B} = B\sqrt A\)
D. \( \sqrt {{B^2}A} = - B\sqrt A \)
A. 12,38 m
B. 14 m
C. 20 m
D. 17,38 m
A. \(55^057′\)
B. \(75^057′\)
C. \(25^057′\)
D. \(35^057′\)
A. \(\sin \alpha+\cos \alpha=1\)
B. \(\operatorname{tg} \alpha=\operatorname{tg}\left(90^{\circ}-\alpha\right)\)
C. \(\sin \alpha=\cos \left(90^{0}-\alpha\right)\)
D. A, B, C đều đúng.
A. 4m
B. 4,5m
C. 4,1m
D. 3,9m
A. \(\cot 32^o > \cos 32^o\)
B. \(\cot 32^o < \cos 32^o\)
C. \(\cot 32^o = \cos 32^o\)
D. \(\cot 32^o\le \cos 32^o\)
A. 4,27
B. -5,279
C. 5,729
D. -4,27
A. \( - 4\root 3 \of x - 7\sqrt x\)
B. \( 4\root 3 \of x + 7\sqrt x\)
C. \( - 4\root 3 \of x + 7\sqrt x\)
D. \( 4\root 3 \of x - 7\sqrt x\)
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. \(x>-23\)
B. \(x>-24\)
C. \(x>-25\)
D. \(x>-26\)
A. -3
B. -2
C. 0
D. 1
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. 6m
B. 5m
C. 4m
D. 3m
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247