Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 12 Toán học Bài tập Hàm số mũ, logarit cơ bản, nâng cao có lời giải !!

Bài tập Hàm số mũ, logarit cơ bản, nâng cao có lời giải !!

Câu 2 : Tập nghiệm của bất phương trình 21x>2 

A. (-,1)

B. (0,1)

C. (-, 1) \ {0}

D. (1, +)

Câu 8 : Tập nghiệm của bất phương trình log2(x+1) < 1 

A. ( -1, +)

B. (-, 1)

C. (-1,2)

D. (-1,1)

Câu 9 : Biết phương trình 2x.3x2-1=5 có hai nghiệm a,b. Giá trị của biểu thức a +b -ab bằng

A. S = 1+ log352

B. S = 1+ log325

C. S = 1+ ln25

D. S = 1+ln52

Câu 10 : Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 

A. S = 23

B. S = 43

C. S = 32

D. S = 533

Câu 11 : Hàm số nào dưới đây xác định trên R?

A. y = x13

B. y = log3x

C. y = 3x

D. y = x-3

Câu 15 : Cho a,b là hai số thực dương bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

Bln(ab) = lnalnb

D. ln(ab)2=ln (a2) +2lnb

Câu 16 : Tập nghiệm của bất phương trình 100x< 10x +3 

A. (0,3)

B. ( -, 3)

C. (-, 1)

D. (3, + )

Câu 17 : Tổng các nghiệm của phương trình log4x -5log2x +4 =0 là:

A. 10010

B. 11011100

C. 110

D. 11100

Câu 18 : Hàm số nào dưới đây có tập xác định là khoảng ( 0, +) ?

A. y = x3

B. y = ex

C. y = ln(x +1)

D. y = x13

Câu 19 : Nghiệm của phương trình 22x= 2x+2018 là

A. x = 2018

B. x = 20183

C. x = -2018

D. x = -20183

Câu 20 : Tập nghiệm của bất phương trình log4(3x-1). log143x-116 34 là

A. S = (-, 1] [2, +)

B. S = (1, 2)

C. S = [1, 2]

D. S = (0, 1]  [2, +)

Câu 25 : Rút gọn xx ÷x3 (x>0) ta được 

A. x116

B. x76

C. x56

D. x23

Câu 26 : Tập nghiệm của bất phương trình ln (x2) < 0 là

A. (-1,1)

B. (0,1)

C. (-1,0)

D. (-1,1) \ {0}

Câu 27 : Tích các nghiệm của phương trình log2x +2- log x = 2 là

A. 103-52

B. 103+22

C. 103+52

D. 103-22

Câu 31 : Tập nghiệm của bất phương trình log3x2<2 là

A. (-3,3)

B. (-, 3)

C. (-3,3) \ {0}

D. (-22, 22) \ {0}

Câu 32 : Hàm số nào sau đây là đạo hàm của hàm số y = log2(x-1)

A. y' = 12(x-1)

B. y' = 1(x-1) ln 2

C. y' = ln 2x-1

D. y' = 12(x-1) ln 2

Câu 33 : Cho (2-1)m < (2-1)n Khi đó

A. m > n

B. m  n

C. m < n

D. m = n

Câu 37 : Cho bất phương trình m.3x+1+(3m+2)(4-7)x+(4+7)x>0 

A. m > 2+233

B. m > 2-233

C. m  2-233

D. m  -2-233

Câu 38 : Cho l =9log35 Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. l = 25

B. l = 10

C. l = 25

D. l = 25

Câu 39 : Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 3x 1

A. S = (-, 0]

B. S = R

C. S = [1, +)

D. S = [0, +)

Câu 48 : Với a là số thực dương bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. log (3a) = 3log a

B. log a3 = 13log a

C. log a3 =3 log a

D. log (3a) = 13log a

Câu 49 : Tập nghiệm của bất phương trình 22x < 2x +6 

A. (0, 6)

B. (-, 6)

C. (0, 64)

D. ( 6, + )

Câu 53 : Tập nghiệm của phương trình 9x-4. 3x+3 =0 là

A. {0; 1}

B. {1; 3}

C. {0; -1}

D. {1; -3}

Câu 54 : Tập xác định D của hàm số y=(x2-2x+1)13 là

A. D = (0, +)

B. D = R

C. D = ( 1, +)

D. D = R \ {1}

Câu 55 : Tập nghiệm của bất phương trình log154x+6x 0 là

A.( -2; -32]

B. [ -2;-32]

C. ( -2; -32)

D. [-2; -32)

Câu 56 : Hàm số nào sau đây nghịch biến trên R.

A. y = 2x

B. y = (13)x

C. y = (π)x

D. y = ex

Câu 57 : Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log12(x +1) < log12(2x -1)

A. S = ( 12; 2)

B. S = (-1; 2)

C. S = (2; +)

D. S = ( -, 2)

Câu 59 : Tính giá trị của biểu thức P = 44. 811.22017

A. P = 22058

B. P = 22047

C. P = 22032

D. P = 22054

Câu 60 : Tập nghiệm của bất phương trình 3x> 9 là

A. (2 ; +)

B. (0; 2)

C. (0; +)

D. ( -2; +)

Câu 62 : Với a = log25, giá trị của log41250 là

A. 1+4a2

B. 2(1-4a)

C. 1-4a2

D. 2( 1+4a)

Câu 69 : Rút gọn biểu thức P = x16.x3 với x > 0

A. P = x18

B. P = x29

C. P = x

D. P = x2

Câu 71 : Cho logax=-1, logay = 4  Tính P = loga(x2y3)

A. P = -14

B. P = 3

C. P = 10

D. P = 65

Câu 80 : Từ phương trình (3+ 22)x-2( 2-1)x=3 đặt t = (2-1)x ta thu được phương trình nào sau đây?

A. t3-3t -2 =0

B. 2t3+3t2-1=0

C. 2t3+3t -1 =0

D. 2t2+3t -1=0

Câu 82 : Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log12(log32x+1x-1)>0

A. S = ( -,1)  (4; +)

B. S = (-; -2) ( 1; +)

C. (-2; 1)  (1; 4)

D. S = (-; -2)  (4; +)

Câu 83 : Tính tích phân 020187xdx

A. I = 72018-1ln 7

B. I = 72018 -ln 7

C. I = 720192019-7

D. I = 2018. 72017

Câu 85 : Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 9x -(m-1). 3x+2m =0 có nghiệm duy nhất

A. m =5+26

B. m = 0 hoặc m =5+26

C. m < 0

D. m < 0 hoặc m =5+26

Câu 88 : Tập xác định của hàm số y=(x3-27)π2  là

A. D = R \ {2}

B. D = R

C. D = [3; +)

D. D = ( 3; +)

Câu 90 : Tìm tập nghiệm S của bất phương trình ln x2 < 0

A. S = (-1; 1)

B. S = (0; 1)

C. (-1; 0)

D. (-1; 1) \ {0}

Câu 91 : Tìm tập xác định D của hàm số y = log2(x+1)-1

A. D = (-; 1]

B. D = (3; +)

C. D = [1; +)

D. D = R \ {3}

Câu 95 : Tìm tập xác định D của hàm số y = (23)x2-3x-94

A. D= [1;2]

B. D = (-; 1]  [2; +)

C. D = [0; 3]

D. D = [-1; 2]

Câu 97 : Cho hàm số

A. f(-5log23) = -3

B. f(-5log23) = -1

C. f(-5log23) = 1

D. f(-5log23) = 5

Câu 98 : Tìm nghiệm của phương trình log2(1-x)=2

A. x = -3

B. x = -4

C. x = 3

D. x = 5

Câu 99 : Cho logab = 2, logac= 3 . Tính P = loga(b2c3)

A. P = 108

B. P = 13

C. P = 31

D. P = 30

Câu 100 : Tính đạo hàm của hàm số y = log2(2x+1)

A. y' = 22x+1

B. y' = 12x+1

C. y' = 2(2x+1)ln 2

D. y' = 1 (2x+1)ln 2

Câu 101 : Rút gọn biểu thức P = x13.x6 , x > 0

A. P = x2

B. P = x

C. P = x18

D. P = x29

Câu 103 : Cho a là số thực dương khác 1. Tính I = logaa 

A. I = 12

B. I = 0

C. I = -2

D. I = 2

Câu 105 : Tìm tập xác định D của hàm số y = log5x-3x+2 

A. D = R \ {-2}

B. D = (-; -2)  [3; +)

C. D = (-2; 3)

D. D = (-; -2)  (3; +)

Câu 107 : Tìm tập xác định D của hàm số y = (x-1)13

A. D = (-; 1)

B. D = (1; +)

C. D =R

D. D = R \ {1}

Câu 109 : Cho logax=3, logbx=4  với a, b là các số thực lớn hơn 1. Tính P = logabx

A. P = 712

B. P = 112

C. P =12

D. P = 127

Câu 111 : Tìm nghiệm của phương trình log2(1-x) =2

A. x = -4

B. x = -3

C. x = 3

D. x = 5

Câu 112 : Tìm nghiệm của phương trình log25(x+1)=12 

A. x = -6

B. x = 6

C. x = 4

D. x = 232

Câu 113 : Cho a là số thực dương khác 2. Tính I = loga2(a24) 

A. I = 12

B. I = 2 

C. I = -12

D. I = -2

Câu 114 : Tìm tập nghiệm S của phương trình log3(2x+1) - log3(x-1)=1 

A. S = {4}

B. S = {3}

C. S = {-2}

D. S = {1}

Câu 116 : Cho log3a =2 và log2b=12 . Tính I = 2log3[log3(3a)]+log14b2

A. I = -54

B. I = 4

C. I = 0

D. I = 32

Câu 117 : Rút gọn biểu thức Q = b53: b3 với b > 0

A. Q = b2

B. Q = b59

C. Q = b-43

D. Q = b43

Câu 122 : Tìm nghiệm của phương trình log2(x-5)= 4

A. 21

B. 11

C. 13

D. 3

Câu 123 : Cho a  là số thc dương tùy ý khác 1. Mnh đề nào dưi đây đúng ?

A. log2a= 1 log2a

B. log2a=loga2

C. log2a= - loga2

D. log2a= 1loga2

Câu 125 : Tìm tập xác định D của hàm số y= log3(x2-4x+3) 

A. D=(-; 2-2)(2+2;+)

B. D = (1; 3)

C. D = (-; 1) ( 3; +)

D. D = (2-2; 1) (3; 2+2)

Câu 130 : Cho  là số nguyên dương, tìm n sao cho

A. n = 2017

B. n = 2018

C. n = 2019

D. n = 2016

Câu 134 : Rút gọn biểu thức

A. P = a4

B. P = a3

C. P = a5

D. P = a

Câu 136 : Giải bất phương trình log12(log3(2x-1))1000>0

A. 12<x<2 và x1

B. 23<x<2 và x 1

C. 1 <x <2

D. 1 < x < 3

Câu 137 : Cho các mệnh đề sau đây

A. 0

B. 2

C. 3

D. 1

Câu 139 : Cho phương trình m. 2x2-5x+6+21-x2=2.26-5x+m(1). Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình có 4 nghiệm phân biệt

A. m  (0; 2)

B. m  (0;+)

C. m (0;2) \ {18; 1256}

D. m (-; 2) \ {18; 1256}

Câu 143 : Biết rằng phương trình 2log82x+log8(x2-2x+1)=43 có nghiệm duy nhất x. Chọn phát biểu đúng.

A. Nghiệm của phương trình thỏa mãn logx116 < -4

D. Tất cả đều đúng

Câu 144 : Tập xác định của hàm số y = 11log5(x2-11x+43)-12 

A. D = (8; 9)

B. D = (2; 9)

C. D = (-; 2)

D. D = (9; +)

Câu 147 : Cho các phát biểu sau

A. 2

B. 1

C. 3

D. 4

Câu 151 : Nếu f(x) = 4xln 4 thì f'(x+2)+2f'(x-1)  bằng

A. 332ln 4f(x)

B. 16ln 4f(x)

C. 654ln 4f(x)

D. 24 ln 4f(x)

Câu 154 : Cho đồ thị hàm số y = ax và y = logbx như hình vẽ:

A. 0 < a < 12< b

B. 0 < a < 1 < b

C. 0 < b < 1 < a

D. 0 < a < 1, 0 < b < 12

Câu 155 : Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 32x-1+2m2-m-3=0 có nghiệm

A. m  (-1; 32)

B. m  (12; +)

C. m  (0; +)

D. m  [-1; 32]

Câu 164 : Tập xác định của hàm số y = -2x2+5x-2+ln 1x2-1 là

A. ( 1; 2)

B. (1; 2]

C. (12; 2)

D. [1;2]

Câu 167 : Tìm tập xác định D của hàm số y = log (x3 -3x +2)

A. D = (-2; 1)

B. D = ( -2; +)

C. D = (1; +)

D. D = (-2; +) \ {1}

Câu 168 : Tìm tập xác định D của hàm số y = x2017

A. D = ( -; 0)

B. D = (0; +)

C. D = R

D. D = [0; +)

Câu 169 : Giá trị của P = log1a3a23a54a35; ( a> 0; a1) 

A. -5320

B. -7920

C. -6215

D. -3415

Câu 171 : Phương trình 2x-3=32 có nghiệm là:

A. x = 2

B. x = 4

C. x = 8

D. x = 16

Câu 172 : Hàm số nào sau đây có đạo hàm là y' = 1(x-3)ln 4

A. y = log4(x-3)

B. y = 4x-3

C. y = 1ln 4(x-3)

D. Đáp án khác

Câu 173 : Tập nghiệm của bất phương trình log12(x-1) > log123 là

A. (4; +)

B. (-; 1)

C. (1; 4)

D. (1; +)

Câu 174 : Đạo hàm của hàm số y = x+2x-1ln ( x +2) là

A. 3ln (x+2)(x-1)2

B. x-1-3ln(x+2)(x-1)2

C. 1x-1ln(x+2)

D. -3ln(x+2)(x-1)2+ln(x+2)x-1

Câu 175 : Mệnh đề nào sau đây là sai?

A. 2x. 2y = 2xy

B. xa, a R xác đnh khi x > 0

C. log2b > log2c b > c > 0

D. logablogac= logcb

Câu 176 : Nếu a = log35 và log75= ab thì log1753  bằng

A. 2aab+2

B. b2ab+1

C. abab-2a+b

D. a+1b3ab-1

Câu 179 : Giá trị x thỏa mãn 2x-2= ln 2 thuộc

A. (0; 32)

B. (32; 2)

C. (34; 1)

D. (53; 2)

Câu 180 : Tập xác định của hàm số y = log12(x-2) là

A. (2; 3]

B. [3; +)

C. (-; 2)

D. (2; 3)

Câu 182 : Giá trị của y = aloga2. b2log2b là

A. ab2

B. abln2

C. 2bb

D. Đáp án khác

Câu 183 : Với giá trị nào của m thì phương trình 4x -m. 2x+m2-1=0 có hai nghiệm trái dấu?

A. (-; -1)

B. (0; 1)

C. (2; 5)

D. Không tồn tại m

Câu 185 : Đạo hàm của hàm số y = 1log2x là

A. y' = -ln2xln2x

B. y' = ln2xln2x

C. y' = -xln 2log22x

D. y' = xln 2log22x

Câu 186 : Tập xác định của hàm số y=(x2-1)-23 là

A. D = R

B. D = R \ {±1}

C. D = (-1; 1)

D. D = R \ [-1; 1]

Câu 187 : Tập nghiệm của bất phương trình 2log3(x-1)+log3(2x-1)2 là

A. S = (1; 2]

B. S = (-12; 2)

C. [1; 2]

D. [-12; 2]

Câu 189 : Số nghiệm của phương trình 9x-5.3x -7=0 là

A.0

B. 1

C. 2

D. Vô nghiệm

Câu 192 : Tích các nghiệm của phương trình 3.4x+(3x-10).2x+3-x=0 là

A. log23

B. -log23

C. 2log213

D. 2log23

Câu 195 : Tập nghiệm của bất phương trình 5log13(x-2x) < 1 là

A. (2; +)

B. (-; 0)

C. (0; 2)

D. (0; +)

Câu 198 : Chọn khẳng định sai?

A. Đồ thị hàm số y = ax y = a-x đối xứng nhau qua trục Oy

B. Đồ thị hàm số y = a-x  luôn nằm dưới trục Oy

C. Đồ thị hàm số y = ax luôn luôn cắt Oy tại    (0;1)

D. Đồ thị hàm số y = ax  luôn luôn nằm phía trên Ox

Câu 199 : Mọi số thực dương a, b. Mệnh đề nào đúng

A. log34a <log34b a>b

B. log2(a2+b2)=2log(a+b)

C. loga2+1aloga2+1b

D. log2a2=12log2a

Câu 201 : Với a> 0; a 1  thì phương trình loga(3x-a)=1   có nghiệm là

A. x = 1

B. x = a3

C. x = 2a3

D. x = a+13

Câu 203 : Với a là số dương thực bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. log (3a)= 3log a

B. log a3= 13log a

C. log a3 =3log a

D. log (3a) = 13log a

Câu 204 : Tập nghiệm của bất phương trình 22x< 2x+6  là

A. (0; 6)

B. (-; 6)

C. (0; 64)

D. (6; +)

Câu 208 : Nghiệm của phương trình log2(x2-1)= 3  là

A. ±3

B. 2

C. ±1

D. 0

Câu 209 : Đạo hàm của hàm số y = log9(x2+1)  là 

A. y' = 2xln 9x2+1

B. y' = 1(x2+1) ln 9

C. y' = x(x2+1)ln 3

D. y' = 2ln 3x2+1

Câu 210 : Tập xác định của hàm số  y = x-2ln (x2-5x+4) là

A. (-; 1)(4; +)

B. (4; +)  \ {5+132}

C. (2; +)

D. (2; 4)

Câu 212 : Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau    (điều kiện a, b, c > 0; a 1  )

D. Tập xác định của y = aα(αR)    (0; +)

Câu 213 : Tập nghiệm của bất phương trình log12(x2-3x+3) >0  

A. (0; 1)

B. (1; 2)

C. (2; 3)

D. (3; 4)

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247