A. 0
B. 3
C. 1
D. 2
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 1
C. -1
D. 3
A.
B.
C.
D. ()
A. 2021
B. 2018
C. 2019
D. 3
A. Hàm số f(x) nghịch biến trên khoảng (-1;1)
B. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng
C. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng (-2;1)
D. Hàm số f(x) nghịch biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A. AB=2
B. AB=3
C. AB=
D. AB=1
A. 2
B. 5
C. 11
D. 21
A. y=6x-3
B. y=8x-7
C. y=24x-39
D. y-=6x+21
A. -1
B. -2
C. 0
D. -3
A. 0
B. 2018
C. 1
D. 2019
A.
B.
C.
D. m>2
A. (2;5)
B. (1;4)
C. (6;9)
D. (20;25)
A. m<-1,m=2
B.
C.
D. m<2
A. III
B. I và III
C. I và II
D. I
A. 3
B. 6
C. -2
D. 2
A. 2
B. 1
C. 3
D. 0
A.
B.
C.
D.
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x=2
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 122
C. 5
D. 50
A. 1
B. 0
C. 2
D. 3
A. 2
B. 0
C. 1
D. 4
A. -2
B.
C. 0
D. 1
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
A. 0
B. 8
C. 5
D. 4
A. m>1
B.
C.
D.
A. 1
B. 0
C. 3
D. 2
A. Hàm số có ba điểm cực trị
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-2;2)
C. Hàm số đạt cực đại tại điểm x=1 và đạt cực tiểu tại các điểm .
D. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng và .
A. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng
B. Hàm số có hai điểm cực trị
C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 và giá trị bé nhất bằng -3
D. Đồ thị hàm số có đúng một đường tiệm cận.
A. 1
B. 2019
C. 4038
D. 2018
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 2
B. 4
C. 1
D. 3
A. 4
B. 2
C. 3
D. 1
A. 4
B. 2
C. 3
D. 1
A. 5
B. 4
C. 3
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số y=f(x) nghịch biến trên khoảng khi và chỉ khi .
B. Hàm số y=f(x) nghịch biến trên khoảng (a;b) khi và chỉ khi và tại hữu hạn giá trị .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng khi và chỉ khi : .
D. Nếu thì hàm số y=f nghịch biến trên khoảng (a;b).
A. Đồ thị (C) cắt đường tiệm cận ngang của nó tại một điểm
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (1;2)
C. Đồ thị (C) có 3 đường tiệm cận.
D. Hàm số có một điểm cực trị
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 7
C. 80
D. -143
A. Hàm số f(x) nghịch biến trên mỗi khoảng và .
B. Hàm số f(x) đồng biến trên mỗi khoảng và
C. Hàm số f(x) đồng biến trên mỗi khoảng và
D. Hàm số f(x) đồng biến trên
A. -1
B. -2
C. 1
D. 0
A. (-1;0)
B. (-1;1)
C. (-1;)
D. (0;1)
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 5
A. 3
B. 4
C. 2
D. 1
A. 1
B. -1
C. 0
D. 3
A. 3
B. 2
C. 1
D. 0
A.
B.
C.
D.
A. m>0
B. m<0
C.
D. Không tồn tại
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đạt cực đại tại x=0.
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x=0.
C. Hàm số không đạt cực trị tại x=0.
D. Hàm số không đạt cực trị
A. 1
B. 3
C. 2
D. 4
A.
B.
C. m>f(0)
D. m>f(1)
A.
B.
C.
D.
A. y=1;x=1
B. y=-1;x=1
C. y=-1;x=-1
D. y=1;x=-1
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. Hàm số đồng biến trên .
B. Hàm số đồng biến trên .
C. Hàm số nghịch biến trên .
D. Hàm số nghịch biến trên .
A. y=2
B. x=1
C. x=2
D. y=2
A. 2
B. 1
C. 4
D. 3
A. và
B. và
C. và
D. và
A. 0
B. CĐ x=0
C. CĐ x=-5
D. CT x=1
A. S=(-1;1)
B. S=
C. S=
D. S=
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 3
C. 1
D. 2
A.
B. 0
C.
D. -1
A. 6
B. 1
C. 5
D. 3
A.
B. 1
C. 0
D.
A. Vô số
B. 4
C. 0
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 2
C. 4
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. -18
B. -1
C. 7
D. 18
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 3
C. 1
D. 0
A.
B.
C. x=-1
D. y=-1
A. [-1;1]
B. (-1;1)
C.
D.
A. -4
B. -2
C. 0
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đạt cực đại tại x = 5
B. Hàm số không đạt cực trị
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1
D. Hàm số đạt cực đại tại x = 0
A. 6
B. 3
C. 5
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 4
C. 2
D. 1
A. và
B. và
C. và
D. và
A. x=1
B. y=2
C. x=2
D. y=2
A.
B.
C. -1
D. 0
A. S=(-1;1)
B. S=
C. S=
D. S=
A. 25
B. -5
C. 10
D. 1
A. 1
B. 0
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 3
D. 2
A. 0
B. Vô số
C. 4
D. 3
A. 57
B. 55
C. 56
D. 58
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 0
C. 1
D. 2
A. Hàm số đạt cực đại tại x=2 và đạt cực tiểu tại x=1.
B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 0 và giá trị nhỏ nhất bằng -1.
C. Hàm số có đúng một cực trị.
D. Hàm số có giá trị cực đại bằng 2.
A.
B.
C.
D.
B. 0
B 2018
C. 1
D. 2019
A.
B.
C.
D.
A. Với m=-2 hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định.
B. Với m=9 hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định.
C. Với m=3 hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định.
D. Với m=6 hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định.
A. y=x+1
B. y=-x+1
C. y=x-1
D. y=-x-1
A. -12
B. -6
C. 18
D. -4
A. và hàm số không đạt giá trị lớn nhất trên .
B. và
C. và
D. và
A. 0
B. 1
C. 3
D. 2
A. 3
B. 5
C. 2
D. 4
A. 160
B. 100
C. 80
D. 200
A.
B.
C.
D. m<-2 hoặc m>2
A. 1<m<2
B. m<1,m>2
C.
D.
A. 28
B. 20
C. 4
D. 19
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 1
C. 8
D. 3
A. 32
B. 64
C. 16
D. 8
A. [-2;2]
B. (0;2)
C. (-2;2)
D. [0;2)
A. Hàm số đạt cực đại tại x=2
B. Hàm số đạt cực đại tại x=4
C. Hàm số có 3 cực tiểu
D. Hàm số đạt cực tiểu là 0
A.
B.
C.
D.
A. -2<m<-1
B. m>0,m=-1
C. m=-2,m>-1
D. m=-2,m-1
A. (2;5)
B. (1;)
C. (-2;-1)
D. (1;2)
A. 4
B. 1
C. 2
D. 3
A. 3
B. 4
C. 1
D. 2
A. 1
B. 2
C. 0
D. 3
A.
B. (-1;1)
C.
D. (0;1)
A. m
B. m
C. <m<2
D.
A.
B.
C.
D.
A. M(1;3)
B. N(-1;7)
C. Q(3;1)
D. P(7;-1)
A. hoặc -3<m<1
B. -3<m<1
C. m<-3 hoặc m>1
D. -2<m<1
A. 4
B. 0
C. 2
D. 1
A. -2<m<2
B.
C. m>2 hoặc m<-2
D. hoặc m<-2
A.
B.
C.
D.
A. x=2017
B. x=-1
C. y=-1
D. y=2017
A.
B. 6
C. 20
D.
A. 1
B. 2
C. 0
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
A. Vô số
B. 4
C. 0
D. 2
A. 0
B. 2
C. 3
D. 1
A. 2007
B. 2030
C. 2005
D. 2018
A.
B. 0
C. 1
D.
A. 3
B. 2
C. 4
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng (-1;1)
C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng và khoảng
D. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng (-2;1)
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 1
C. 3
D. 2
A. [0;2]
B. [-2;2]
C. R
D. [-1;1]
A. Hàm số y=f(x) có hai điểm cực trị
B. Nếu thì phương trình f(x)=m có nghiệm duy nhất
C. Hàm số y=f(x) có cực tiểu bằng -1
D. Giá trị lớn nhất của hàm số y=f(x) trên đoạn [-2;2] bằng 2
A. [-1;1]
B.
C.
D. (-1;1)
A. 2010
B. 2012
C. 2011
D. 2009
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. x=-1
B. x=-2
C. y=2
D. y=-2
A.
B.
C. M-n=4
D.
A.
B. và
C. và
D. (-2;0)
A.
B.
C.
D.
A.
B. y=sinx
C.
D.
A. 3
B. 2
C. 0
D. 1
A.
B.
C. 14
D. 12
A. a<0,b<0,c<0
B. a>0,b<0,c>0
C. a<0,b>0,c<0
D. a>0,b<0,c<0
A. y=9x+26;y=9x-6
B. y=9x-26
C. y=9x-26;y=9x+6
D. y=9x+26
A. 1
B. 6
C. 2
D. 7
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
A.
B.
C.
D.
A. m<-2
B. m -2
C.
D. -2<m<1
A. 0<m<1
B.
C.
D.
A. 0<m<1
B. 1<m<2
C. -2<m<0
D. -2<m<2
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. -4
C. 1
D. -3
A. 5
B. 8
C. 7
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. 7
B. 2
C. 4
D. 3
A. 8
B. 7
C. 9
D. 11
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1
A.
B. (]
C. (]
D.
A. 0
B. 3
C. 2
D. 1
A. -6
B. 0
C. 9
D. -27
A. 16
B.
C.
D.
A. m<2
B. 1<m<2
C. m2
D. 1m2
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 5
B. 1
C. 4
D. 2
A. 3
B. 4
C. 2
D. 1
A. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng -1 bằng 1
B. Hàm số có giá trị cực tiểu tại x=0
C. Hàm số có giá trị cực đại tại x=0
D. Hàm số có đúng hai điểm cực trị
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;1)
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;1)
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1;)
D. Hàm số đồng biến trên khoảng (-;-1) và (1;)
A.
B.
C.
D.
A. (1;0)
B. (0;2)
C. (2;0)
D. (0;1)
A. 7
B. 1
C. 3
D. -1
A. (2;-3)
B. (-2;3)
C. (3;-2)
D. (-3;2)
A.
B.
C. 5
D.
A. a<0,b>0,c<0,d<0
B. a<0,b<0,c<0,d>0
A. a>0,b>0,c<0,d<0
D. a<0,b>0,c>0,d<0
A. 5
B. 1
C. 6
D. -1
A. Hàm số g(x) đồng biến trên khoảng (3;4)
B. Hàm số g(x) đồng biến trên khoảng (0;1)
C. Hàm số g(x) nghịch biến trên khoảng (4;6)
D. Hàm số g(x) nghịch biến trên khoảng ()
A. 2007
B. 2010
C. 2009
D. 2008
A. Hàm số có hai điểm cực trị trái dấu.
B. Đồ thị hàm số cắt trục tung tại điểm có tung độ dương
C. Đồ thị hàm số có hai điểm cực trị nằm bên phải trục tung
D. Tâm đối xứng của đồ thị hàm số nằm ở bên trái trục tung
A. 6
B. 3
C. -26
D. -20
A. 1
B. 2
C. -2
D. 0
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;0)
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (-;3)
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;1)
D. Hàm số đồng biến trên khoảng (2;+)
A. 18
B. 17
C. 16
D. 20
A.
B.
C.
D.
A.
B. 2
C. 2
D. 4
A.
B. D=(-1;1)
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 1
C. 4
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 15
C. -15
D. -3
A. 0
B. 2
C. 1
D. 3
A. 5
B. 4
C. 3
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số g(x) có giá trị lớn nhất và không có giá trị nhỏ nhất trên R
B. Hàm số g(x) có giá trị nhỏ nhất và không có giá trị nhỏ nhất trên R
C. Hàm số g(x) có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên R
D. Hàm số g(x) không có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên R
A.
B. (-1;3)
C.
D.
A. x=-2
B. x=-1
C. y=-2
D. y=3
A. 3
B. 2
C. 1
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 2
C. 1
D. 3
A.
B. 5
C. 3
D. 0
A. 2
B. 1
C. 0
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số y=f(x) có điểm cực tiểu là x=2
B. Hàm số y=f(x) có giá trị cực đại là -1
C. Hàm số y=f(x) có điểm cực đại là x=4
D. Hàm số y=f(x) có giá trị cực tiểu là 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. a+b>0
B. bc>0
C. ab>0
D. ac>0
A. -2
B. -6
C. 8
D. 4
A. Không có GTLN và không có GTNN
B. Có GTLN và không có GTNN
C. Có GTLN và có GTNN
D. Không có GTLN và có GTNN
A. 1
B. 1 hoặc 2
C. 6
D. 2
A. min y=1, max y=3
B. min y=1, max y=5
C. min y=2, max y=3
D. min y=-1, max y=3
A. 3
B. 1
C. 2
D. 0
A. y=tanx
B.
C.
D.
A. Hàm số có cực đại, cực tiểu
B. Hàm số có cực trị
C. Hàm số không có cực trị
D. Hàm số có 2 cực trị
A.
B.
C.
D.
A. 5
B.
C.
D.
A. 0
B.
C. -2018
D.
A. 3
B. 2
C. 1
D. 0
A.
B. m>0
C. hoặc
D. m=12
A. h(6),h(2)
B. h(0),h(2)
C. h(2),h(6)
D. h(2),h(0)
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247