Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 11 Toán học Top 4 Đề kiểm tra 1 tiết Toán 11 Chương 5 Đại số có đáp án !!

Top 4 Đề kiểm tra 1 tiết Toán 11 Chương 5 Đại số có đáp án !!

Câu 1 : Cho hàm số y = f(x) có đạo hàm tại x0f'x0. Khẳng định nào sau đây sai?

A. f'x0=limxx0fx-fx0x-x0

B. f'x0=limx0fx0+x-fx0x-x0

C. f'x0=limh0fx0h-fx0h

D. f'x0=limxx0fx0+x0-fx0x-x0 

Câu 5 : Cho hàm số y=x2+xx-2 đạo hàm của hàm số tại x = 1 là: 

A. y'(1)= -4

B. y'(1)= -5

C. y'(1)= -3

D. y'(1)= -2

Câu 7 : Đạo hàm của hàm số y=x4-3x2+x+1 là: 

A. y'=4x3-6x2+1

B. y'=4x3-6x2+x 

C. y'=4x3-3x2+x 

D. y'=4x3-6x+1 

Câu 8 : Tính đạo hàm của hàm số sau: y=(2x3-3x2+6x+1)2

A. 22x3-x2+6x+16x2-6x+6 

B. 22x3-3x2+x+1x2-6x+6 

C. 22x3-3x2+6x+1x2-6x+6 

D. 22x3-3x2+6x+16x2-6x+6 

Câu 9 : Cho hàm số y=-x2+2x-3x-2. Đạo hàm y' của hàm số là biểu thức nào sau đây?

A. -1-3x-22 

B. 1+3x-22 

C. -1+3x-22 

D. 1-3x-22 

Câu 10 : Tính đạo hàm của hàm số y = 1+x1-x

A. y'=1-3x1-x3 

B. y'=1-3x31-x3 

C. y'=-131-3x21-x3 

D. Đáp án khác

Câu 11 : Đạo hàm của hàm số y = 2x-1x+2

A. y'=52x-12x+22x-1 

B. y'=1252x-12x+22x-1 

C. y'=12x+22x-1 

D. y'=1252x+12x+22x-1 

Câu 12 : Đạo hàm của hàm số y=x-1x2+1 bằng biểu thức nào sau đây?

A.2xx2+1

B. 1+xx2+13 

C. 21+xx2+13 

D. x2-x+1x2+13 

Câu 14 : Cho hàm số y=x3-3x2-9x-5. Phương trình y' = 0 có nghiệm là

A. {-1;2}

B. {-1;3}

C. {0;4}

D. {1;2}

Câu 15 : Cho hàm số y=-4x3+4x. Tìm x để y'  0.

A. -3;3 

B. -13;13 

C. (-;3][3;+) 

D. (-;-13][13;+) 

Câu 16 : Tìm m để các hàm số y=(m-1)x3-3(m+2)x2-6(m+2)x+1 có y'  0   R

A. m3 

B. m1 

C. m4

D. Đáp án khác

Câu 17 : Cho hàm số y = cos2x 1-sinx. Tính y'π6 bằng

A. 1

B. -1

C. 3 

D. -3 

Câu 18 : Đạo hàm của hàm số y = cos(tan x) bằng: 

A. sin(tanx).1cos2x 

B. -sin(tanx).1cos2x 

C. sin(tanx) 

D. -sin(tanx)

Câu 19 : Hàm số y = (1+sinx)(1+cosx) có đạo hàm là: 

A. y'=cosx -sinx +1

B. y'=cosx +sinx +cos2x

C. y'=cosx -sinx +cos2x

D. y'=cosx +sinx +1

Câu 20 : Tính đạo hàm của hàm số sau: y=2sin24x-3cos35x.

A. y'=sin8x+452cos5x.sin10x

B. y'=8sin8x+52cos5x.sin10x 

C. y'=8sin8x+452cos5x.sin10x 

D. y'=-8sin8x+452cos5x.sin10x 

Câu 21 : Đạo hàm của hàm số y = 2 +tanx+1x

A. y' = 122 +tanx+1x 

B. y' = 1+tan2x+1x22 +tanx+1x 

C. y' = 1+tan2x+1x22 +tanx+1x1-1x2 

D. y' = 1+tan2x+1x22 +tanx+1x1+1x2 

Câu 22 : Hàm số y=cosx2sin2x có đạo hàm bằng: 

A. -1+sin2x2sin3x 

B. -1+cos2x2sin3x 

C. 1+sin2x2sin3x 

D. 1+cos2x2sin3x 

Câu 23 : Cho hàm số y=x2+xx-2. Phương trình tiếp tuyến tại A(1; -2) là

A. y = -x-1

B. y = -5x+3

C. y = -2x

D. y = -3x+1

Câu 24 : Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y=x4+2x2-1 tại điểm có tung độ tiếp điểm bằng 2 là:

A. y = 8x-6, y = -8x-6

B. y = 8x-6, y = -8x+6

C. y = 8x-8, y = -8x+8

D. y = 40x-57

Câu 26 : Cho hàm số y = 2x+m+1x-1 Cm. Tìm m để tiếp tuyến của Cm tại điểm có hoành độ x0 = 2 tạo với hai trục tọa độ một tam giác có diện tích bằng 25/2.

A. m=-2; m=-239m=-7; m=-289 

B. m=2; m=239m=-7; m=-289 

C. m=-2; m=-239m=7; m=289 

D. m=2; m=-239m=7; m=-289 

Câu 29 : Viết phương trình tiếp tuyến kẻ từ điểm A (2; 3) tới đồ thị hàm số y = 3x+4x-1

A. y = -28x+59; y = x+1

B. y = -24x+51; y = x+1

C. y = -28x+59

D. y = -28x+59; y = -24x+51

Câu 30 : Tìm vi phân của các hàm số y = 3x+2.

A. dy=33x+2dx 

B. dy=123x+2dx 

C. dy=13x+2dx 

D. dy=323x+2dx 

Câu 31 : Hàm số y=(2x+5)5 có đạo hàm cấp 3 bằng: 

A. y'''=80(2x+5)3

B. y'''=480(2x+5)2 

C. y'''=-480(2x+5)2

D. y'''=-80(2x+5)3 

Câu 32 : Hàm số y=-2x2+3x1-x có đạo hàm cấp 2 bằng: 

A. y''=2+1(1-x)2 

B. y''=2(1-x)3 

C. y''=-2(1-x)3 

D. y''=2(1-x)4 

Câu 33 : Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình s=t33t2 ( t tính bằng giây; s tính bằng mét). Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Gia tốc của chuyển động khi t = 4s là A=18m/s2.

B. Gia tốc của chuyển động khi t = 4s là A=9m/s2

C. Vận tốc của chuyển động khi t = 3s là A=12m/s2

D. Vận tốc của chuyển động khi t = 3s là A=24m/s2. 

Câu 34 : Cho hàm số f(x) liên tục tại x0 . Đạo hàm của f(x) tại x0 là:

A. fx0 

B. fx0+h-fx0h 

C. limh0fx0+h-fx0h (nếu tồn tại giới hạn) 

D. limh0fx0+h-fx0-hh (nếu tồn tại giới hạn) 

Câu 35 : Cho hàm số f(x)=x2-x, đạo hàm của hàm số ứng với số gia Δx của đối số x tại x0

A. limx0x2+2xx-x 

B. limx0x+2x-1 

C. limx0x+2x+1 

D. limx0x2+2xx+x 

Câu 37 : Xét ba mệnh đề sau:

A. Có hai câu đúng và một câu sai. 

B. Có một câu đúng và hai câu sai. 

C. Cả ba đều đúng. 

D. Cả ba đều sai .

Câu 39 : Tìm a,b để hàm số f(x)=x2+1khi x02x2+ax+bkhi x<0 có đạo hàm tại x = 0?

A. a = 10; b = 11

B. a = 0; b = -1

C. a = 0; b = 1

D. a = 20; b = 1

Câu 40 : Đạo hàm của hàm số y=-2x4+3x3-x+2 bằng biểu thức nào sau đây?

A. -16x3+9x-1 

B. -8x3+27x2-1 

C. -8x3+9x2-1 

D. -18x3+9x2-1 

Câu 41 : Cho f(x)=1x+2x2+3x3. Tính f'(1).

A. -14

B. 12

C. 13

D. 10

Câu 43 : Đạo hàm của hàm số y=x3-2x22016 là 

A. y'=2016(x3-2x2)2015  

B. y'=2016x3-2x22015 3x2-4x 

C. y'=2016x3-2x2 3x2-4x 

D. y'=2016x3-2x2 3x2-2x 

Câu 44 : Tính đạo hàm của hàm số sau: y=2-2x+x2x2-1

A. 2x2+6x+2x2-12 

B. 2x2-6x+2x2-14 

C. 2x2-6x-2x2-12 

D. 2x2-6x+2x2-12 

Câu 45 : Hàm số xác định trên f(x)=x-1x3. Đạo hàm của hàm f(x) là:

A. f'x=32x-1x-1xx+1x2x

B. f'x=32x+1x+1xx+1x2x

C. f'x=32-x+1x+1xx+1x2x

D. f'x=xx-3+3x-1xx

Câu 46 : Cho hàm số y=2x3-3x25. Các nghiệm của phương trình y’ = 0 là

A. x=±1

B. x=-1  x=52

C. x=-52  x=1

D. x=0  x=1

Câu 47 : Giải bất phương trình f'(x) < 0 với f(x)=-2x4+4x2+1

A. -1<x<0x>1 

B. -1 <  x < 0

C. x > 1

D. x < 0

Câu 50 : Đạo hàm của y=sin3x+tanx+sinx.cosx là 

A. 3sin2x+1cos2x+12cos2x 

B. 3sin2x.cosx+1cos2x+2cos2x 

C. 3sin2x.cosx+1cos2x+2sin2x 

D. Đáp án khác

Câu 52 : Cho hàm số y = sinπ3-x2. Khi đó phương trình y' = 0 có nghiệm là:

A. x=π3+k2π 

B. x=π3-kπ 

C. x=-π3+k2π 

D. x=-π3+kπ 

Câu 53 : Cho hàm số y = 1+sinx1+cosx. Xét hai kết quả:

A. Cả hai đều sai. 

B. Chỉ (II). 

C. Chỉ (I). 

D. Cả hai đều đúng.

Câu 54 : Tính đạo hàm của hàm số sau: y=sinx1+cosx3. 

A. sin2x(1+cosx)3 

B. 3sin2x(1+cosx)2 

C. 2sin2x(1+cosx)2 

D. 3sin2x(1+cosx)3 

Câu 60 : Cho hàm số y = x+2x-2 tiếp tuyến của đồ thị hàm số kẻ từ điểm (-6;5) là:

A. y=-x-1; y=14x+72 

B. y=-x-1; y=-14x+72 

C. y=-x+1; y=-14x+72  

D. y=-x+1; y=-14x-72 

Câu 62 : Tìm vi phân của các hàm số y=sin2x+sin3x

A. dy=(cos2x+3sin2xcosx)dx 

B. dy=(2cos2x+3sin2xcosx)dx 

C. dy=(2cos2x+sin2xcosx)dx 

D. dy=(cos2x+sin2xcosx)dx 

Câu 63 : Cho hàm số y=x2+x+1x-1. Vi phân của hàm số là: 

A. dy=-x2-2x-2x-12dx 

B. dy=2x+1x-12dx 

C. dy=-2x+1x-12dx 

D. dy=x2-2x-2x-12dx 

Câu 64 : Hàm số y = 2x+5 có đạo hàm cấp hai bằng

A. y'' = 12x+52x+5 

B. y'' = 12x+5 

C. y'' = -12x+52x+5 

D. y'' = -12x+5 

Câu 65 : Cho hàm số y = 2x+1x-2. Tính y"(1). 

A. 9

B. -10

C. 8

D. -6

Câu 66 : Số gia của hàm số f(x)=x2 ứng với số gia δx của đối số x tại x0 = -1

A. x2-2x-1 

B. x2+2x+2 

C. x2+2x  

D. x2-2x 

Câu 67 : Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình s=t3-3t2-9t+2(t tính bằng giây; s tính bằng mét). Khẳng định nào sau đây đúng ?

A. Vận tốc của chuyển động bằng khi t = 0 hoặc t = 2.

B. Vận tốc của chuyển động tại thời điểm t= 2 là v = 18m/s. 

C. Gia tốc của chuyển động tại thời điểm t = 3 là a=12m/s2

D. Gia tốc của chuyển động bằng 0 khi t = 0. 

Câu 68 : Tỉ số yx của hàm số f(x) = 2x(x - 1) theo x và Δx là:

A. 4x+2x+2 

B. 4x+2x2-2 

C. 4x-2x-2 

D. 4xx-2x2-2x

Câu 71 : Đạo hàm của hàm số y=x3-2x2016 là: 

A. y'=2016x3-2x22015 

B. y'=2016x3-2x220153x2-4x 

C. y'=2016x3-2x23x2-4x 

D. y'=2016x3-2x220153x2-2x 

Câu 72 : Tính đạo hàm của hàm số sau: y=3(2x+5)2

A. -12(2x+5)4 

B. 12(2x+5)3 

C. -6(2x+5)3 

D. -12(2x+5)3 

Câu 73 : Tính đạo hàm của hàm số sau: y = 2x+1x+2

A. -3(x+2)2 

B. 3(x+2) 

C. 3(x+2)2 

D. 2(x+2)2 

Câu 74 : Tính đạo hàm của hàm số sau: y=2-2x+x2x2-1

A. 2x2+6x+2x2-12 

B. 2x2-6x+2x2-14 

C. 2x2-6x-2x2-12 

D. 2x2-6x+2x2-12 

Câu 75 : Tính đạo hàm của hàm số y=x3-3x2+2

A. y'=3x2-6xx3-3x2+2

B. y'=3x2+6x2x3-3x2+2 

C. y'=3x2-6x2x3-3x2-2

D. y'=3x2-6x2x3-3x2+2 

Câu 76 : Cho hàm số y=1x2+1. Đạo hàm y’ của hàm số là biểu thức nào sau đây?

A. xx2+1x2+1 

B. -xx2+1x2+1 

C. x2x2+1x2+1 

D. -xx2+1x2+1 

Câu 77 : Tính đạo hàm các hàm số sau y=xx2+1

A. 2x2+1x2+1 

B. x2+1x2+1 

C. 4x2+1x2+1 

D. 2x2+12x2+1 

Câu 78 : Đạo hàm của hàm số y = 1x+1- x-1

A. y' = 1x+1+ x-12 

B. y' = 12x+1+2 x-1 

C. y' = 14x+1+4 x-1 

D. y' = 12x+1+12 x-1 

Câu 79 : Đạo hàm của hàm số y = x 1-2x bằng biểu thức nào sau đây?

A. 12x1-2x2 

B. 1-4x 

C. 1-2x2x1-2x2 

D. 1+2x2x1-2x2 

Câu 80 : Tìm m để các hàm số y=(m-1)x3-3(m+2)x2-6(m+2)x+1 có y' ≥ 0 ∀x ∈ R

A. m ≥ 3 

B. m ≥ 1 

C. m ≥ 4 

D. Không có giá trị nào thỏa mãn 

Câu 81 : Giải bất phương trình f'(x)  0 với f(x)=2x3-3x2+1

A. x0x1 

B. x1 

C. x0 

D. 0x1 

Câu 82 : Đạo hàm của y=sin24x là:

A. 2sin8x

B. 8sin8x

C. sin8x

D. 4sin8x

Câu 83 : Cho hàm số y = cos2π3+2x. Khi đó phương trình y’= 0 có nghiệm là

A. x=-π3+k2π 

B. x=π3+2 

C. x=-π3+kπ 

D. x=-π3+2 

Câu 84 : Hàm số y=12(1+tanx)2 có đạo hàm là: 

A. y' = 1+tanx

B. y' = 1+tanx2

C. y' = 1+tanx1+tan2x

D. y=1+tan2x

Câu 85 : Hàm số y = sinxx có đạo hàm là 

A. y'=xcosx+sinxx2 

B. y'=xcosx-sinxx2 

C. y'=xsinx+cosxx2 

D. y'=xsinx-cosxx2 

Câu 86 : Cho hàm số y = 1+sinx1+cosx. Xét hai kết quả:

A. Cả hai đều sai.  

B. Chỉ (II).  

C. Chỉ (I).  

D. Cả hai đều đúng. 

Câu 87 : Tính đạo hàm của hàm số sau: y=sin2+x2

A. cos2+x2 

B. 12+x2cos2+x2 

C. 12cos2+x2 

D. x2+x2cos2+x2 

Câu 88 : Cho hàm số y=13x3-3x2+7x+2. Phương trình tiếp tuyến tại A(0 ; 2) là:

A. y = 7x+2

B. y = 7x-2

C. y = -7x+2

D. y = -7x-2

Câu 90 : Cho hàm số y = 2x+m+1x-1 Cm. Tìm m để tiếp tuyến của Cm tại điểm có hoành độ x0 = 2 tạo với hai trục tọa độ một tam giác có diện tích bằng 252

A. m=-2; m=-239m=-7; m=-289  

B. m=2; m=239m=-7; m=-289  

C. m=-2; m=-239m=7; m=289  

D. m=2; m=-239m=7; m=-289  

Câu 95 : Cho hàm số y=x3-9x2+12x-5. Vi phân của hàm số là

A. dy=3x2-18x+12dx 

B. dy=-3x2-18x+12dx 

C. dy=-3x2-18x+12dx 

D. dy=-3x2+18x-12dx 

Câu 96 : Hàm số y = xx-2 có đạo hàm cấp hai là: 

A. y'' =0

B. y''=1x-22 

C. y''=-4x-22 

D. y''=4x-23 

Câu 97 : Cho hàm số f(x)=x2-x, đạo hàm của hàm số ứng với số gia Δx của đối số x tại x0 là:

A. limx0x2-2x0x-x 

B. limx0x+2x0-1  

C. limx0x+2x0+1 

D. limx0x2+2x0x+x 

Câu 98 : Cho hàm số y = f(x) có đao hàm tại điểm x0f'x0. Khẳng định nào sau đây là sai.

A. f'x0=limxx0fx-fx0x-x0 

B. f'x0=limx0fx0+x-fx0x 

C. f'x0=limh0fx+h-fx0h 

D. f'x0=limxx0fx+x0-fx0x-x0 

Câu 103 : Đạo hàm của y=x5-2x22 là 

A. y'=10x9-28x6+16x3 

B. y'=10x9-14x6+16x3 

C. y'=10x9+16x3 

D. y'=7x6-6x3+16x 

Câu 104 : Tính đạo hàm của hàm số y=(x2-1)(3x3+2x) 

A. y'=x4-3x2-2 

B. y'=5x4-3x2-2 

C. y'=15x4-3x2 

D. y'=15x4-3x2-2 

Câu 105 : Cho hàm số y = 3x+5-1+2x. Đạo hàm y’ của hàm số là: 

A. 7(2x-1)2 

B. 1(2x-1)2 

C. -13(2x-1)2 

D. 13(2x-1)2 

Câu 107 : Cho hàm số y=2x2+5x-4. Đạo hàm y’ của hàm số là

A. 4x+522x2+5x-4 

B. 4x+52x2+5x-4 

C. 2x+522x2+5x-4 

D. 2x+52x2+5x-4 

Câu 108 : Đạo hàm của hàm số y=xx2-2x

A. y'=2x-2x2-2x 

B. y'=3x2-4xx2-2x 

C. y'=2x2-3xx2-2x 

D. y'=2x2-2x×1x2-2x 

Câu 109 : Đạo hàm của hàm số y = 2x-1x+2 là 

A. y'=52x-12x+22x-1  

B. y'=1252x-12x+22x-1  

C. y'=12x+22x-1  

D. y'=1252x+12x+22x-1  

Câu 110 : Đạo hàm của hàm số y=x-1x2+1 bằng biểu thức nào sau đây?

A. 2xx2+1 

B. x+1x2+13 

C. 2x+1x2+13 

D. x2-x+1x2+13 

Câu 111 : Giải bất phương trình f'(x) < 0 với f(x)=-2x4+4x2+1

A. -1<x<0x>1

B. -1 < x < 0

C. x > 1

D. x < 0

Câu 113 : Tìm m để các hàm số y=mx33-mx2+(3m-1)x+1y'0, xR

A. m2 

B. m2 

C. m0 

D. m < 0 

Câu 114 : Hàm số y = tan x - cotx có đạo hàm là: 

A. y'=1cos22x 

B. y'=4sin22x 

C. y'=4cos22x 

D. y'=1sin22x 

Câu 115 : Đạo hàm của hàm số y = cos(tanx) bằng:

A. sin(tanx).1cos2x 

B. sinx3cos2x+1 

C. sinxtanx 

D. sinxcos2x-1 

Câu 116 :  Hàm số y=sin2x.cosx có đạo hàm là: 

A. y'=sinx(3cos2x-1) 

B. y'=sinx(3cos2x+1) 

C. y'=sinx(cos2x+1) 

D. y'=sinx(cos2x-1) 

Câu 117 : Đạo hàm của hàm số y = cos2x3x+1 là: 

A. y'=-2sin2x(3x+1)-3cos2x(3x+1)2 

B. y'=-2sin2x(3x+1)-3cos2x3x+1 

C. y'=2sin2x(3x+1)-3cos2x(3x+1)2 

D. y'=2sin2x(3x+1)+3cos2x(3x+1)2 

Câu 123 : Tiếp tuyến kẻ từ điểm (2; 3) tới đồ thị hàm số y = 3x+4x-1 là

A. y = -28x+59; y = x+1

B. y = -24x+51; y = x+1

C. y = -28x+59

D. y = 28x+59; y = x+51

Câu 125 : Cho hàm số y=-x2+2x-3x-2. Đạo hàm y' của hàm số là biểu thức nào sau đây? 

A. -1-3x-22  

B. 1+3x-22  

C. -1+3x-22  

D. 1-3x-22  

Câu 126 : Hàm số y = x.sin x + cosx có vi phân là: 

A. dy = (xcosx-sinx)dx

B. dy = (xcosx)dx

C. dy = (cosx-sinx)dx

D. dy = (xsinx)dx

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247