Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 12 Toán học 186 Bài trắc nghiệm Nguyên hàm, tích phân cực hay có lời giải !!

186 Bài trắc nghiệm Nguyên hàm, tích phân cực hay có lời giải !!

Câu 5 : Cho 12fxdx=3,23fxdx=-1. Tính 13fxdx.

A. 4.

B. – 4.

C. 2.

D. –2.

Câu 6 : Cho f(x) là hàm số liên tục trên đoạn [a; b] ca; b. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.

Câu 9 : Giá trị của 022e2xdx là:

A. 3e4 – 1.

B. 4e4.

C. e4 – 1.

D. e4.

Câu 18 : Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?

C. Nếu f(x) liên tục và không âm trên [a;b] thì abfxdx0

Câu 20 : Cho 03fxdx=a, 23fxdx=b. Khi đó 02fxdx bằng:

A. –a–b.

B. b – a.

C. a + b.

D. a – b

Câu 28 : Tính I=-122xdxChọn kết quả đúng:

A. 6.

B. –3.

C. 3.

D. –6.

Câu 30 : Nếu 25fxdx=3, 57fxdx=9 thì 27fxdx=?

A. –6.

B. 3.

C. 12.

D. 6.

Câu 35 : Tính tích phân 122ax+bdx.

A. a + b.

B. 3a + 2b.

C. a + 2b.

D. 3a + b.

Câu 42 : Tính tích phân I=12dxx

A. I = 2018.ln2 – 1.

B. I = 22018.

C. I = 2018.ln2.

D. I = 2018.

Câu 46 : Cho acfxdx=17,bcfxdx=-11 với a < b < c. Tính I=abf(x)dx.

A. I = –6.

B. I = 6.

C. I = 28.

D. I = –28.

Câu 49 : Trong các mệnh đề sau,mệnh đề nào sai?

A. Nếu 0a<1 thì logaM>logaN0<M<N

B. Nếu 0<a<1 thì loga 2007>loga 2008

C. Nếu M,N>0 và 0<a1 thì logaM.N=logaM.logaN

D. Nếu a>1 thì logaM>logaNM>N>0

Câu 64 : Cho hàm số y = f(x) có đạo hàm trên đoạn [0;2], f(0) = 1 và 02f'xdx=-3Tính f(2).

A. f(2) = 4.

B. f(2) = –4.

C. f(2) = –2.

D. f(2) = –3.

Câu 72 : Cho 06fxdx=12. Tính 02f3xdx.

A. I = 4

B. I = 6

C. I = 2

D. I = 36

Câu 74 : Tìm nguyên hàm I=dxx-12.

A. I=-2x-1+C

B. I=-1x-1+C

C. I=1x-1+C

D. I=2x-1+C

Câu 75 : Cho hàm số f(x) thỏa mãn f’(x) = 3 – 5sin x f(0) = 10. Kết luận nào sau đây đúng?

A. f(x) = 3x + 5cos x

B. f(x) = 3x + 5cos x + 5

C. f(x) = 3x – 5cos x + 2

D. f(x) = 3x – 5cos x + 15

Câu 78 : Tìm nguyên hàm I=dx2x.

A. I=2x+C

B. I=2x+C

C. I=1x+C

D. I=x+C

Câu 85 : Cho 04fxdx=-1. Khi đó I=01f4xdx bằng

A. I=-12

B. I=14

C. I=-14

D. I=-2

Câu 88 : Tìm nguyên hàm I=2exdx.

A. I=4ex+C

B. I=2ex+C

C. I=3ex+C

D. I=4e-x+C

Câu 90 : Hàm số y=x2+sin8x16 là nguyên hàm của hàm số nào trong các hàm số sau?

A. y=sin8x8

B. y=sin24x

C. y=cos8x8

D. y=cos24x

Câu 92 : Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số f(x) = sin3x.cosx và F0=π. Tìm Fπ2.

A. Fπ2=-14+π

B. Fπ2=14+π

C. Fπ2=-π

D. Fπ2=π

Câu 95 : Tìm nguyên hàm I=x+5xdx.

A. I=x-5lnx+C

B. I=x-5x2+C

C. I=x+5lnx+C

D. I=x+5x2+C

Câu 96 : Tìm nguyên hàm I=tan2xdx.

A. I = x – cotx + C

B. I = –cotx + x + C

C. I = x – tanx + C

D. I = tanx – x + C

Câu 98 : Cho 23fxdx=10. Tính I=234-5fxdx.

A. I = 46

B. I = -46

C. I = -54

D. I = 54

Câu 99 : Tìm nguyên hàm I=xcos2xdx.

A. I = xtanx + ln|cosx| + C

B. I = xtanx + ln|sinx| + C

C. I = xtanx  ln|sinx| + C

D. I = xtanx + ln|sinx| + C

Câu 103 : Tìm nguyên hàm của hàm số f(x) = ex(2x + e3x).

A. fxdx=2xex-2ex-14e4x+C

B. fxdx=2xex+2ex+14e4x+C

C. fxdx=-2xex-2ex-14e4x+C

D. fxdx=2xex-2ex+14e4x+C

Câu 105 : Tìm nguyên hàm của hàm số fx=2xex2.

A. fxdx=2ex2+C

B. fxdx=2x2ex2+C

C. fxdx=ex2+C

D. fxdx=2xex2+C

Câu 106 : Tìm nguyên hàm của hàm số fx=11-x.

A. fxdx=-lnx-1+C

B. fxdx=lnx-1+C

C. fxdx=-11-x2+C

D. fxdx=11-x2+C

Câu 111 : Cho 03fudu=6, 03gvdv=5Tính tích phân I=032fx-4gxdx.

A. I = -8

B. I = 32

C. I = 12

D. I = -20

Câu 115 : Cho -12fxdx=2 và -12gxdx=-1. Tính I=-12x+2fx-3gxdx.

A. I=172

B. I=72

C. I=52

D. I=32

Câu 116 : Tìm nguyên hàm của hàm số fx=2x-1x.

A. fxdx=2x-lnx+C

B. fxdx=2x+lnx+C

C. fxdx=2x-lnx+C

D. fxdx=2x+lnx+C

Câu 117 : Biết hàm số f(x) có đạo hàm f’(x) liên tục trên R và f(1) = e21ln3f'xdx=9-e2Tính f(ln3).

A. f(ln3) = ln3 + 2e2

B. f(ln3) = 3

C. f(ln3) = 9 – 2e2

D. f(ln3) = 9

Câu 119 : Tìm nguyên hàm của hàm số fx=1ex+1.

A. fxdx=x+lnex+1+C

B. fxdx=-x+lnex+1+C

C. fxdx=-x-lnex+1+C

D. fxdx=x-lnex+1+C

Câu 121 : Cho 14fxdx=9Tính tích phân I=01f3x+1dx.

A. I = 1

B. I = 2

C. I = 9

D. I = 3

Câu 122 : Tìm nguyên hàm của hàm số fx=1sin2x+cos2x.

A. fxdx=cotx+tanx+C

B. fxdx=-cotx-tanx+C

C. fxdx=tanx-cotx+C

D. fxdx=cotx-tanx+C

Câu 123 : Cho tích phân I=011-x2dxĐặt x = sint. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?

A. I=12π2+sinπ2

B. I=01costdt

C. I=0π2cos2tdt

D. I=12t+sin2t2|π20

Câu 126 : Hàm số Fx=ex2 là nguyên hàm của hàm số nào trong các hàm số sau?

A. fx=e2x

B. fx=2xex2

C. fx=ex22x

D. fx=x2ex2-1

Câu 131 : Tìm nguyên hàm của hàm số f(x) = (x – 1)2.

A. fxdx=x-122+C

B. fxdx=2x-1+C

C. fxdx=x-132+C

D. fxdx=x33+C

Câu 132 : Cho Fx=-13x3 là một nguyên hàm của hàm số fxxTìm nguyên hàm của hàm số f'(x)lnx.

A. f'xdx=lnxx3+13x3+C

B. f'xdx=-lnxx3+13x3+C

C. f'xdx=-lnxx3+15x3+C

D. f'xdx=lnxx3+15x3+C

Câu 135 : Tìm nguyên hàm của hàm số fx=exx.

A. fxdx=2ex+C

B. fxdx=e2x+C

C. fxdx=ex2+C

D. fxdx=ex+C

Câu 139 : Tìm nguyên hàm F(x) của fx=1sin2x+2xbiết thì nguyên hàm có giá trị là –1

A. Fx=tanx+x2-2-π216

B. Fx=cotx+x2-2-π216

C. Fx=-tanx+x2-π216

D. Fx=-cotx+x2-π216

Câu 144 : Tìm nguyên hàm của hàm số fx=2x4+3x2

A. fxdx=2x3+3x+C

B. fxdx=2x33+32x+C

C. fxdx=2x33-3x+C

D. fxdx=2x33+3x+C

Câu 145 : Tìm nguyên hàm F(x) của f(x) = cosx + sinx biết F(0) = 1.

A. F(x) = sinx – cosx + 2

B. F(x) = sinx + cosx  1

C. F(x) = sinx – cosx + 1

D. F(x) = sinx + cosx

Câu 146 : Cho I=01dx2x+m, m>0Tìm các giá trị của tham số m để I1.

A. 0<m14

B. m>14

C. 18m14

D. m>0

Câu 148 : Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số f(x) = x3 – 2x2 + 3 thỏa mãn F(1) = 3. Khi đó F(x) bằng

A. x44-2x33+3x+512

B. x44-2x33+3x+712

Cx44-2x33+3x+112

D. 3x2-4x+4

Câu 154 : Tìm nguyên hàm y=12x-1x2.

A. Fx=3x3-1x+C

B. Fx=x33+1x+C

C. Fx=3x3+1x+C

D. Fx=x33-1x+C

Câu 155 : Cho tích phân I=01x1-x5dxKhẳng định nào sau đây là đúng?

A. I=--10t51-tdt

B. I=01t51-tdt

C. I=-10t6-t5dt

D. I=--10t6-t5dt

Câu 156 : Tìm nguyên hàm của I=x+1lnxxdx

A. I=xlnx-x-12ln2x+C

B. I=xlnx+x+12ln2x+C

C. I=xlnx+x-12ln2x+C

D. I=xlnx-x+12ln2x+C

Câu 158 : Tìm nguyên hàm I=1x2sin1xcos1xdx

A. I=14cos2x+C

B. I=14sin1x+C

C. I=14cos1x+C

D. I=14sin2x+C

Câu 160 : Tìm nguyên hàm I=dxx5.

A. I=x-6-6+C

B. I=x-4-4+C

C. I=x-44+C

D. I=x-66+C

Câu 161 : Tìm nguyên hàm I=sin4x.cosx dx.

A. I=15sin5x+C

B. I=15cos5x+C

C. I=-15cos5x+C

D. I=-15sin5x+C

Câu 162 : Xác định số thực a-1 để 0ax2+3x+2dx đạt giá trị lớn nhất

A. a = –2

B. a = –1

C. a = –4

D. a = –3

Câu 166 : Tìm nguyên hàm I=ex+exdx

A. I=eex+C

B. I=eex+1+C

C. I=ex+C

D. I=ex+1+C

Câu 167 : Tìm nguyên hàm I=xdx.

A. I=3xx32+C

B. I=3xx22+C

C. I=2x323+C

D. I=2x233+C

Câu 168 : Giả sử 15dx2x-1=lnK. Tìm K.

A. 3

B. 8

C. 9

D. 81

Câu 172 : Tìm nguyên hàm I=2xdx

A. I=22x+C

B. I=2x+C

C. I=x2+C

D. I=2x+C

Câu 173 : Tìm nguyên hàm I=dx1+cos2x

A. I=12tanx+C

B. I=-tanx+C

C. I=tanx+C

D. I=-12tanx+C

Câu 175 : Tìm nguyên hàm I=1sinx+cosx2dx

A. I=-12tanx+π4+C

B. I=12tanx-π4+C

C. I=-12tanx-π4+C

D. I=12tanx+π4+C

Câu 177 : Tìm nguyên hàm I=dxex

A. I = ex + C

B. I = –ex + C

C. I = –e–x + C

D. I = e–x + C

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247