Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 12 Toán học 300 Bài trắc nghiệm Hàm số mũ và Logarit cơ bản, nâng cao có lời giải chi tiết !!

300 Bài trắc nghiệm Hàm số mũ và Logarit cơ bản, nâng cao có lời giải chi tiết !!

Câu 23 : Tiếp tuyến với đồ thị hàm số y=xlnx tại điểm có hoành độ x=1 có tính chất nào sau đây

A. Song song với đường phân giác của góc phần tư thứ nh

B. Song song với đường phân giác của góc phần tư thứ hai

C. Song song với trục hoành

D. Đi qua gốc tọa độ

Câu 71 : Nghiệm của bất phương trình log4(x+7)>log2(x+1)

A. x > -1 

B. x > 5

C. -1 < x < 2

D. x < 1

Câu 75 : Nghiệm của phương trình y=0

A. x = 2

B. x = 3

C. x = 1

D. x = 4

Câu 91 : Tính giá trị của biểu thức T=log23.log34...log10231024

A.T = 10

B. T = 12

C. T = 9

D. T = 11

Câu 94 : Nghiệm của bất phương trình 3x>81

A.x > 4

B. x < 4

C. x > 3

D. x > 2

Câu 97 : Nghiệm của bất phương trình 5log3x-2x<1

A. x > 2

B. x > 3

C. x > 4

D. x > 1

Câu 102 : Xét x, y là các số thực thỏa mãn điều kiện x2+y2=1. Đặt S=2x2+6xyx2+2xy+3y2. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Biểu thức S không có giá trị nhỏ nhất

B. min S = -6

C. Biểu thức S không có giá trị lớn nhất

D. max S = 2

Câu 125 : Cho 4x-2.6x=3.9x. Tìm I=12x27x

A. I = 27

B. I = 6

C. I = 3

D. I = 9

Câu 128 : Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, kí hiệu M là một điểm thuộc đồ thị hàm số y=logax. Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào đúng?

A. a > 1 và điểm M(3;-5;2)

B. a > 1 và điểm M(0;5;7)

C. a > 1 và điểm M(0;5;-7)

D. 0 < a < 1 và điểm M(3;5;2)

Câu 131 : Cho hai phương trình 

A. a+b= 9

B. a+b = 6

C. a+b = 5

D. a+b = 7

Câu 138 : Tìm số nghiệm của phương trình 

A. 0

B. 1

C. 3

D. 2

Câu 142 : Tìm số nghiệm của phương trình 

A. 1

B. 4

C. 2

D. 3

Câu 143 : Cho log2log3log4x=log3log4log2y=log4log2log3z=0. Tính T=x+y+z

A. T = 89

B. T = 98

C. T = 105

D. T = 88

Câu 144 : Tìm số nghiệm của phương trình 

A. 2

B. 1

C. 3

D. 0

Câu 145 : Cho a là số dương, đơn giản biểu thức 

A. a

B. 2a

C. 1a

D. 2a

Câu 146 : Biết 4x+4-x=23. Tính I=22+2-x

A. I = 5

B. I = 4

C. I = 23

D. I = 21

Câu 148 : Nghiệm của phương trình 

A. 9

B. 27

C. 2

D. 6

Câu 152 : Tìm số nghiệm của phương trình 

A. 2

B. 3

C. 1

D. 0

Câu 158 : Tìm số nghiệm của phương trình

A. 1

B. 3

C. 2

D. 4 

Câu 171 : Số nghiệm của phương trình 

A. 1

B. 2

C. 3

D. 0

Câu 174 : Rút gọn biểu thức 

A. S =

B. S = 1

C. S = 0

D. S = 3

Câu 177 : Số nghiệm của phương trình 

A. 2

B. 3

C. 1

D. 4

Câu 178 : Tập nghiệm của bất phương trình 

A. (3;5) 

B. (2;3)

C. (2;5)

D. (-4;3)

Câu 179 : Tìm điều kiện xác định của hàm số fx=log32x+1-6log153-x-12log8x-13

A.-1 < x <1 

B. x < 3 

C.1 < x < 3 

D. x > 1

Câu 189 : Tìm tập nghiệm của bất phương trình 

A. (0;10) 

B.(2;10)

C. (8;10)

D. (2;8)

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247