A. \(m=3\)
B. \(m \notin \left\{ {2;3;4} \right\}\)
C. \(m=4\)
D. \(m=2\)
A. \(y = - \frac{1}{4}{x^4} - 2{x^2} - 1\)
B. \(y = - \frac{1}{4}{x^4} + 2{x^2}\)
C. \(y = \frac{1}{4}{x^4} - 2{x^2} + 1\)
D. \(y = \frac{1}{4}{x^4} - 2{x^2}\)
A.
B.
C.
D.
A. \(y = \frac{{x + 3}}{{2x - 6}}\)
B. \(y = \frac{{2x - 8}}{{x - 3}}\)
C. \(y = \frac{{x - 2}}{{x - 3}}\)
D. \(y = \frac{{2x + 3}}{{x - 3}}\)
A. 3
B. - 6
C. 0
D. 6
A. \(-\sqrt{3}\)
B. \( - \frac{{\sqrt 3 }}{2}\)
C. \( - \frac{{\sqrt 3 }}{3}\)
D. \( - \frac{1}{3}\)
A. 1
B. 2
C. 0
D. 3
A. \({\left( {\sqrt 2 } \right)^{{{\log }_{\sqrt 2 }}x}} = \sqrt 2 \)
B. \({\log _{25}}1 = 0\)
C. \({\log _{\sqrt 3 + 2}}\left( {\sqrt 3 + 2} \right) = 1\)
D. \({\log _{\frac{3}{2}}}{\left( {\frac{3}{2}} \right)^e} = e\)
A. \(S={1;3}\)
B. \(S={2;8}\)
C. \(S={3;5}\)
D. \(S = \left\{ {\frac{1}{2};\frac{3}{2}} \right\}\)
A. \(P = - a + {a^{\frac{2}{3}}}\)
B. \(P = 2 - a + {a^{\frac{2}{3}}}\)
C. \(P = 2 - a - {a^{\frac{2}{3}}}\)
D. \(P = - a - {a^{\frac{2}{3}}}\)
A. \(\mathop {\max }\limits_{\left[ {1;3} \right]} y = {e^3}\)
B. \(\mathop {\max }\limits_{\left[ {1;3} \right]} y = 0\)
C. \(\mathop {\max }\limits_{\left[ {1;3} \right]} y = e\)
D. \(\mathop {\max }\limits_{\left[ {1;3} \right]} y = {e^2}\)
A. 13
B. 15
C. 30
D. \(\frac{{37}}{3}\)
A. \(x \le 6\)
B. \(x \le -30\)
C. \(x \ge 6\)
D. \(x \ge -30\)
A. \(\frac{{{a^3}}}{4}\)
B. \(\frac{{{a^3}}}{2}\)
C. \(\frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{2}\)
D. \(\frac{{3{a^3}}}{2}\)
A. \((2;3)\)
B. \(\left( {2; + \infty } \right)\)
C. \([2;3]\)
D. \(\left( { - \infty ;3} \right)\)
A. \(m=-3\)
B. \(m=1\)
C. \(m=-1\)
D. \(m=3\)
A. \(S=2019\)
B. \(S=1009\)
C. \(S=2018\)
D. \(S=1010\)
A. \(M.m=0\)
B. \(M.m = \frac{{25}}{8}\)
C. \(M.m=2\)
D. \(M.m = \frac{{25}}{4}\)
A. Hàm số có điểm cực tiểu là \(x=-1\)
B. Hàm số có đúng một cực trị
C. Hàm số có điểm cực đại là \(x=0\)
D. Hàm số có 2 điểm cực trị
A. \(\mathop {{\rm{max}}}\limits_{\left[ {1;6} \right]} y = 6\)
B. \(\mathop {{\rm{max}}}\limits_{\left[ {1;6} \right]} y = 2\)
C. \(\mathop {{\rm{max}}}\limits_{\left[ {1;6} \right]} y = 1\)
D. \(\mathop {{\rm{max}}}\limits_{\left[ {1;6} \right]} y = 3\)
A. \({V_1} = \frac{1}{4}{V_2}\)
B. \({V_1} = \frac{1}{8}{V_2}\)
C. \({V_1} = \frac{1}{6}{V_2}\)
D. \({V_1} = \frac{1}{3}{V_2}\)
A. \(M=10\)
B. \(M=-2\)
C. \(M=1\)
D. \(M=0\)
A. \( - 3 \le m < 3\)
B. \( - 3 < m \le 3\)
C. \( - 3 \le m \le 3\)
D. \( - 3 < m < 3\)
A. \(3a^3\)
B. \(\frac{{4{a^3}\sqrt 3 }}{3}\)
C. \(\frac{{4{a^3}}}{3}\)
D. \(a^3\)
A. Hàm số đạt cực trị tai điểm x = 2
B. Hàm số đạt cực tiểu tại các điểm x = 0, x = 4
C. Hàm số không có cực trị
D. Hàm số đạt cực đại tại điểm x = 2 và đạt cực tiểu tại các điểm x = 0, x = 4.
A. 0
B. 1
C. 3
D. 2
A. \(\left( { - 2;0} \right),\left( {2; + \infty } \right)\)
B. \((0;2)\)
C. \(\left( { - \infty ; - 2} \right),\left( {2; + \infty } \right)\)
D. \(\left( { - \infty ; - 2} \right)\)
A. \(-1\)
B. \(2\)
C. \(-2\)
D. \(1\)
A. \(480\pi\)
B. \(120\pi\)
C. \(40\pi\)
D. \(60\pi\)
A. \(y=-x^3-3x^2-1\)
B. \(y=x^3-3x+1\)
C. \(y=-x^3+3x^2+1\)
D. \(y=x^3-3x-1\)
A. \(y' + xy'' = \frac{1}{{{x^2}}}\)
B. \(2y' + xy'' = \frac{1}{{{x^2}}}\)
C. \(2y' + xy'' = -\frac{1}{{{x^2}}}\)
D. \(y' + xy'' = -\frac{1}{{{x^2}}}\)
A. 3
B. 0
C. 1
D. 2
A. \(50\pi\)
B. \(150\pi\)
C. \(30\pi\)
D. \(20\pi\)
A. \(\frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{6}\)
B. \(\frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{4}\)
C. \(\frac{{{a^3}}}{{12}}\)
D. \(\frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{12}\)
A. \(V = \frac{1}{3}OA.OB.OC\)
B. \(V = \frac{1}{2}OA.OB.OC\)
C. \(V = \frac{1}{6}OA.OB.OC\)
D. \(V =OA.OB.OC\)
A. \({\log _a}\left( {\frac{b}{c}} \right) = {\log _a}b - {\log _a}c\)
B. \({\log _a}\sqrt[n]{b} = n{\log _a}b\)
C. \({\log _a}\left( {bc} \right) = {\log _a}b + {\log _a}c\)
D. \({\log _a}\left( {\frac{1}{b}} \right) = - {\log _a}b\)
A. S = {1;10}
B. S = {10;1010}
C. S = {0;1}
D. S = {10;100}
A. \(\frac{{9\sqrt 2 }}{4}\)
B. \(\frac{{27\sqrt {11} }}{4}\)
C. \(\frac{{9\sqrt {11} }}{4}\)
D. \(\frac{{9\sqrt {11} }}{2}\)
A. \(x \ge 0\)
B. \(x \le 2\)
C. \(x \ge 2\)
D. \(x \le 0\)
A. \(\frac{{\sqrt 2 \pi {a^3}}}{{12}}\)
B. \(\frac{{\sqrt 2 \pi {a^3}}}{{4}}\)
C. \(\frac{{ \pi {a^3}}}{{12}}\)
D. \(\frac{{ \pi {a^3}}}{{4}}\)
A. 8
B. 16
C. 2
D. 4
A. \(4\pi a^3\)
B. \(2\pi a^3\)
C. \(\frac{4}{3}\pi {a^3}\)
D. \(16\pi a^3\)
A. \(\frac{2}{3}\pi {a^3}\)
B. \(2\pi a^3\)
C. \(\frac{4}{3}\pi {a^3}\)
D. \(4\pi a^3\)
A. \(S = \left( { - \infty ;{{\log }_4}3} \right]\)
B. \(S = \left[ {{{\log }_4}3; + \infty } \right)\)
C. \(S=[-2;3]\)
D. \(S = \left( {0;3} \right]\)
A. \(3\pi a^2\)
B. \(6\pi a^2\)
C. \(14\pi a^2\)
D. \(5\pi a^2\)
A. \(540 m^3\)
B. \(90 m^3\)
C. \(180 m^3\)
D. \(60 m^3\)
A. AB = 2
B. AB = 4
C. AB = 1
D. AB = 8
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là đường thẳng \(y=-2\) và tiệm cận đứng là đường thẳng \(x=1\).
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đúng là đường thẳng \(x=-2\)
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là đường thẳng \(x=-2\)
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là đường thẳng \(y = - \frac{1}{2}\)
A. \(y=3x+5\)
B. \(y=3x-5\)
C. \(y=5\)
D. \(y=0\)
A. \(8\sqrt 3 {a^3}\)
B. \({4\sqrt 3 {a^3}}\)
C. \(\frac{{4\sqrt 3 {a^3}}}{3}\)
D. \(\frac{{{4a^3}\sqrt 6 }}{3}\)
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247