Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 10 Toán học 75 câu trắc nghiệm Bất đẳng thức - Bất phương trình nâng cao !!

75 câu trắc nghiệm Bất đẳng thức - Bất phương trình nâng cao !!

Câu 1 : Tập nghiệm của bất phương trình x+2-xx2 là:

A. (0;1)

B.  (-;-2)[1;+)

C. -;0[1;+)

D. [0;1]

Câu 3 : Cho bất phương trình: m(x-m)x-1

A. m= 1

B. m> 1

C.  m< 1

D. m1

Câu 4 : Cho bất phương trình: mx+ 6< 2x+3m .

A. S=(3;+)

B. S=[3;+)

C. S = (-;3)

D. S=(-;3]

Câu 15 : Cho bất phương trình : 1-x (mx -2) <0 (*)

A. Chỉ (I)

B. Chỉ (III)

C. (II) và (III)

D. Cả (I), (II), (III)

Câu 18 : Hệ bất phương trình (x+3)(4-x) >0x<m-1vô nghiệm khi

A.  -2

B. m  > -2

C. m < 1

D. m > 2

Câu 19 : Cho hệ bất phương trình x-70mxm+1 

A. Chỉ (1)

B. (2) và (3)

C. Chỉ (3) 

D. (1) ; (2) và (3)

Câu 20 : Giải bất phương trình x+1+x-4>7 

A. x = 9

B. x = 8

C. x = 6

D. x = 7

Câu 21 : Bất phương trình |x+2| -|x-1| < x - 32 có nghiệm là

A. x = -2

B. x = 1

C. x > 4,5

D. x < 4,5

Câu 23 : Bất phương trình x2 - 5x +4x2 -41 có nghiệm là 

A. x0 hoặc 85x52;x±2

B. x85 hoặc 2<x<85

C. x<-2 hoặc 0x85

D.-2<x<0 hoặc x>2,5

Câu 26 : Hệ bất phương trình (x+3)(4-x) >0x <m-1 vô nghiệm khi

A. m ≤ -2

B. m > -2

C. m < -1

D. m = 0

Câu 27 : Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hệ bất phương trình

A.> -11

B. m ≥ -11

C. m < -11

D. m ≤  -11

Câu 29 : Cho hệ bất phương trình x-7 0mx m+1 . Xét các mệnh đề sau

A. Chỉ (1) 

B. (2) và (3)

C. Chỉ (3)

D . Cả ba đúng

Câu 32 : Tập nghiệm của bất phương trình f(x) = |2x-1| - x >0 

A. -;131;+

B. (1/3 ; 1)

C. R

D. 

Câu 33 : Tìm x để  biểu thức f(x) = |x-1|x+2-1luôn âm

A. x > 2

B . –2 < x < 2

C.  x < -2 hoặc x > -1/2

D. Vô nghiệm

Câu 34 : Tìm nghiệm  nguyên dương nhỏ nhất  của bpt

A. x = 4 

B. x = 5

C. x= 6

D. x = 7

Câu 35 : Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất f(x) = 1|x| -3-12 luôn âm.

A. x < -5 hay x > -3

B. x < 3 hay x > 5

C. |x| < 3 hay |x| > 5.

D. luôn đúng với mọi x

Câu 36 : Cho bất phương trình : 1-x (mx-2) <0 (*) Xét các mệnh đề sau:

A. Chỉ (1)

B. Chỉ (3)

C. (2) và (3)

D. Tất cả đúng

Câu 37 : Tập nghiệm của bất phương trình |x-1|x+2<1 là:

A. S=-,-2

B. S=-12,+

C. S=-,-2-12,+

D. S=[1;+)

Câu 39 : Nghiệm của bất phương trình x+1-xx2  là :

A. 0 < x ≤ 1

B. x ≥ 1; x < -2

C. x < 0; x ≥ 1

D. 0 ≤  x ≤ 1

Câu 41 : Xét dấu của các biểu thức sau :

A. f(x) > 0 khi và chỉ khi x13;12

B. f(x) < 0  khi và chỉ khi x13;12

C. f(x)>0 khi và chỉ khi x-;1312;+

D.  f(x)< 0 khi và chỉ khi x-;13

Câu 42 : Cho bất phương trình 2x-13>89

A. x = 7 và x = 8

B. x = 9 và x = 10

C. x = 11  và x = 12

D. x = 14 và  x = 15

Câu 43 : Cho biểu thức g(x) = x2-x-2-x2+3x+4 

A. g(x) < 0 khi và chỉ khi 2<x< 4

B. g(x) > 0 khi và chỉ khi 2<x< 4

C. g(x) > 0  khi và chỉ khi 

D. g(x) < 0  khi và chỉ khi 

Câu 44 : Cho  biểu thức  f(x) = x - x2-x+6-x2+3x+4

A. f(x) > 0  khi và chỉ khi

B. f(x) > 0  khi và chỉ khi

C. f( x) < 0 khi và chỉ khi

D. f(x) < 0  khi và chỉ khi

Câu 45 : Cho biểu thức h(x) = x3-5x+2

A. h(x)<0 khi và chỉ khi

B. h(x)>0 khi và chỉ khi

C. h(x)<0 khi và chỉ khi

D. h(x >0 khi và chỉ khi 

Câu 46 : Xét dấu các biểu thức sau : 

A. 

B. 

C. 

D. 

Câu 48 : Cho biểu thức g(x) = (m-1) x2+2( m-1)x +m-3.

A. khi m=1 thì g(x) < 0 mọi x

B. m > 1 thì tam thức g(x) có hai nghiệm phân biệt

C. khi m < 1 thì g(x) < 0 mọi x

D. Cả A, B, C đều sai

Câu 49 : Cho biểu thức k(x) = x2 - x +m -1

A. m > 54

B. 14

C.  14

D. m > 34

Câu 50 : Tìm các giá trị của m  để biểu thức sau luôn dương

A. m < -5/8

B. m  -5/8

C. m > -5/8

D. m < -3/8

Câu 51 : Cho hàm số

A. Hàm số xác định với mọi  m

B. Số nguyên  bé nhất  mà tại đó hàm số xác định là m= 1

C. Hàm số không xác định với mọi m

D. Tất cả đều đúng

Câu 52 : Cho hàm số: 

A. Tồn tại giá trị của m để biểu thức không có nghĩa

B. Hàm số luôn xác định  với mọi m

C. Số nguyên nhỏ nhất để hàm số xác định là m=1

D. Tất cả các mệnh đề trên đều sai

Câu 53 : Tìm m để 3x2- 2( m+1) x-2m2+3m-2 ≥ 0 với mọi x

A. m < 1

B. m > -1

C. m < -1

D. không có giá trị nào thỏa mãn

Câu 54 : Hàm số

A. m < 1

B. m ≥ 1

C. m ≤ -1

D. m < -1

Câu 55 : Tìm m để bất phương trình sau luôn đúng với  mọi x

A. m ≥ 0 

B. 1

C. 0  m  1

D.

Câu 56 : Tìm m để mọi x: -1   x  1 đều là nghiệm của bất phương trình

A.  m (-;-3]  [7;+)

B. m > -0,5

C.  7

D. m  -3

Câu 58 : Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hệ sau có nghiệm

A. m > -1/2

B. m = -1/2

C. m  -1/2

D. không tồn tại

Câu 60 : Tìm m để bpt 2x2- (2m+1) x+ m2-2m+2≤ 0 nghiệm đúng với mọi x12;2

A. 2m21+23410

B. m21+23410

C.  2

D. 

Câu 61 : Cho phương trình: x2-2mx+ m2- m+1= 0 (1)

A. 

B. 

C. 

D. 

Câu 62 : Cho pt: x2-2mx+ m2- m+1= 0 (1)

A. m > 1

B. m < 2

C. 1 < m < 2

D. 

Câu 63 : Cho pt: x2-2mx+ m2- m+1 = 0 (1)

A. m > 1

B. m < 2

C. 1 < m < 2

D. không tồn tại m

Câu 64 : Giải bất phương trình :

 A. S=-3;-43(-1;1)

B. S=-3;-433;2

C. 

D. 

Câu 65 : Giải bất phương trình:

A. 

B. 

C. 

D. 

Câu 66 : Giải bất phương trình sau: 

A. 

B. 

C. 

D. 

Câu 67 : Tìm m  để bất phương trình

A. m> -2

B. m< 1

C. -2< m< 1

D. 

Câu 68 : Tập nghiệm của bất phương trình: 2x-1x  S=[a;b]

A.  P =1/2

B. P= 1/6

C. P =1

D. P =1/3

Câu 69 : Cho bất phương trình: x-1x+2>1

A. -1

B. 2

C. -2

D. 1

Câu 70 : Điều kiện của m để bpt: (2m+1)x+ m-5 0 nghiệm đúng với mọi x: 0 < x < 1

A. -1/2 < m < 5

B. m = 5

C. m = 5 và m = -1/2 

D. m  5

Câu 71 : Tìm m để hệ bất phương trình sau có nghiệm duy nhất:

A. 1

B. 3/4

C. 5/ 2

D. Cả B và C đúng

Câu 72 : Tìm  m để hệ bất phương trình sau vô nghiệm

A. m <  1/2

B. m< 5/2

C. m  3/2

D. m  5/2

Câu 73 : Tìm m để hệ bất phương trình sau vô nghiệm

A. m > 3

B. m  3

C. m < 2

D. Tất cả sai

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247