Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 12 Toán học Top 4 Đề thi Toán lớp 12 Học kì 1 chọn lọc, có đáp án !!

Top 4 Đề thi Toán lớp 12 Học kì 1 chọn lọc, có đáp án !!

Câu 2 : Cho hàm số f(x) = x2lnx. Tính f'(e)

A. 3e

B. 2e

C. e

D. 2 + e

Câu 3 : Viết công thức tính V của khối cầu có bán kính r.

A. V=43πr3

B. V=13πr3

C. V=πr3

D. V=4πr2

Câu 5 :  Tìm tập xác định D của hàm số y = ln(x2 - 3x)

A. D = (0;3)

B. D = [0;3]

C. D = (-∞;0)∪(3;+∞)

D. D = (-∞;0)∪[3;+∞)

Câu 9 : Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như sau:

A. m ∈ (-1;+∞)

B. m ∈ (-∞;3)

C. m ∈ (-1;3)

D. m ∈ [-1;3]

Câu 10 : Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như hình bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số có điểm cực tiểu bằng 0.

B. Hàm số có điểm cực đại bằng 5. 

C. Hàm số có điểm cực tiểu bằng -1. 

D. Hàm số có điểm cực tiểu bằng 1.

Câu 11 : Cho a là số thực dương khác 1. Mệnh đều nào dưới đây đúng với mọi số dương x, y

A. logaxy=logax+logay

B. logaxy=logax+y

C. logaxy=logax-y

D. logaxy=logax.logay

Câu 16 : Cho khối tứ diện ABCD, M là trung điểm của AB. Mặt phẳng (MCD) chia khối tứ diện ABCD thành hai khối đa diện nào?

A. Hai khối lăng trụ tam giác.

B. Hai khối chóp tứ giác.

C. Một khối lăng trụ tam giác và một khối tứ diện

D. Hai khối tứ diện.

Câu 18 : Cho hàm số y = x3 + 3x2 - 9x + 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-3;1)

B. Hàm số đồng biến trên khoảng (-3;1)

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1;+∞)

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-∞;-3)

Câu 20 :  Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x3 - 3x2 - 9x + 2 trên đoạn [0;4]

A. min0;4 y=-18

B. min0;4 y=2

C. min0;4 y=-25

D. min0;4 y=-34

Câu 21 :  Một hình trụ có bán kính đáy r = 5cm, chiều cao h = 7cm. Tính diện tích xung quanh của hình trụ.

A. Sxq=35π cm2

B. Sxq=70π cm2

C. Sxq=353π cm2

D. Sxq=703π cm2

Câu 26 : Gọi S là tập nghiệm của phương trình 2(2x - 1) - 5.2(x - 1) + 3 = 0. Tìm S.

A. S = {1; log2⁡3 }

B. S = {0; log23}

C. S = {1; log32 }

D. S = {1}

Câu 27 :  Đồ thị hàm số nào dưới đây đi qua điểm M(2;-1)

A. y=-x3+3x-1

B. y=x4-4x2+1

C. y=2x-3x-3

D. y=-x+3x+1

Câu 30 : Tìm tập xác định D của hàm số y=3x-113

A. D=[13;+)

B. D = R

C. D=R\13

D. R=13;+

Câu 31 : Cho đồ thị hàm số (C): y = x3 - 3x. Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. Đồ thị (C) nhận gốc tọa độ O làm tâm đối xứng.

B. Đồ thị (C) cắt trục tung tại 1 điểm.

C. Đồ thị (C) nhận trục Oy làm trục đối xứng.

D. Đồ thị (C) cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt.

Câu 32 : Tính đạo hàm của hàm số y = 3x

A. y'=1ln 33x

B. y'= 3x

C. y'= 3x.ln 3

D. y'= x.3x-1

Câu 33 : Cho một hình đa diện. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau:

A. Mỗi cạnh là cạnh chung của ít nhất ba mặt.

B. Mỗi mặt có ít nhất ba cạnh.

C. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba mặt.

D. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba cạnh.

Câu 37 : Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y=xx2+4 trên đoạn [1;5]

A. max1;5 y=529

B. max1;5 y=14

C. max1;5 y=26

D. max1;5 y=15

Câu 41 : Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên R?

A. y=23x

B. y=23x

C. y=0,99x

D. y=2-3x

Câu 42 : Tìm điểm cực đại của đồ thị hàm số y=23x3-52x2+2x+1

A. M2;13

B. M2;-13

C. M12;-3524

D. M12;3524

Câu 43 : Đặt a = log3⁡45. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. log455=a+2a

B. log455=a-1a

C. log455=2-aa

D. log455=a-2a

Câu 44 : Tính limx0 e2017x-1x

A. 0

B. 1

C. 2017

D. +∞

Câu 46 :  Tìm nghiệm của phương trình log2(2x - 1) = 3

A. x = 8

B. x=72

C. x=92

D. x = 5

Câu 48 : Cho hàm số f(x) có đạo hàm f'(x) = x + 12(x - 3). Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số đạt cực đại tại x = 3

B. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 3

C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = -1

D. Hàm số đạt cực đại tại x = -1

Câu 50 : Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng (-∞;+∞)

A. y=x4+3x

B. y=x3+1

C. y=x-1x+2

D. y=e-x

Câu 51 : Cho hàm số y=2x-1x-2. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên khoảng (2;+∞)

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 12;+

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (2;+∞)

D. Hàm số đồng biến trên khoảng 12;+

Câu 55 : Cho P=a3.a13, a>0. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. P=a23

B. P=a19

C. P=a113

D. P=a2

Câu 57 : Bất phương trình e2x-1e22x+3 có nghiệm là

A. x > -4

B. x < -4

C. x ≥ -4

D. x ≤ -4

Câu 58 : Cho hàm số y = f(x) có đồ thị như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;+∞)

B. Hàm số đồng biến trên khoảng (1;+∞)

C. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;+∞)

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;0)

Câu 59 : Tập nghiệm S của bất phương trình log123x-2>log124-x là

A. S=32;4

B. S=-;32

C. S=23;3

D. S=23;32

Câu 60 : Cho biểu thức A=logaa2+log124a, a>0, a1. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. A = 4 + 2a

B. A = 4 - 2a

C. A = 1 + 2a

D. A = 1 - 2a

Câu 63 : Tính đạo hàm của hàm số y = xe + ex

A. y'=xe.ln x+ex

B. y'=e.ex-1+xe-1

C. y'=x.xe-1+ex-1

D. y' = e.ln x + x

Câu 68 : Cho hàm số y = f(x) liên tục trên R và có bảng biến thiên như sau:

A. Hàm số y = f(x) nghịch biến trên một đoạn có độ dài bằng 1.

B. Giá trị lớn nhất của hàm số y = f(x) trên R bằng 0.

C. Hàm số y = f(x) chỉ có một cực trị.

D. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = f(x) trên R bằng -1.

Câu 69 : Thể tích của khối bát diện đều cạnh a bằng

A. a326

B. 2a323

C. 2a32

D. a323

Câu 71 : Cho phương trình log5(x2 + x + 1) = 1. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Phương trình có một nghiệm bằng 0 và một nghiệm âm.

B. Phương trình vô nghiệm.

C. Phương trình có hai nghiệm âm.

D. Phương trình có hai nghiệm trái dấu.Đáp án D

Câu 73 : Hàm số y=x2-x nghịch biến trên khoảng

A. -;0

B. 1;+

C. -;12

D. (0;1)

Câu 75 : Cho hàm số  y = f(x) có đồ thị như hình vẽ. Hàm số y = f(x) là:

A. y=3x-1x+2

B. y=x3-3x2

C. y=-x3+3x2

D. y=x4-4x2+4

Câu 76 : Các tiệm cận của đồ thị hàm số y=2x+1x-1 là

A. x = 1, y = -1

B. x = 2, y = 1

C. x=-12, y=1

D. x = 1, y = 2

Câu 77 : Cắt một khối nón bởi mặt phẳng đi qua trục của nó, ta được một tam giác vuông cân có diện tích bằng 8. Khẳng định nào sau đây sai ?

A. Khối nón có diện tích đáy bằng 8π

B. Khối nón có diện tích xung quanh bằng 16π2

C. Khối nón có độ dài đường sinh bằng 4.

D. Khối nón có thể tích bằng 16π23

Câu 80 : Khối mười hai mặt đều là khối đa diện đều loại

A. {3;4}

B. {4;3}

C. {5;3}

D. {3;5}

Câu 90 : Đồ thị của hàm số nào sau đây có ba tiệm cận?

A. y=xx2-2x

B. y=x1-x2

C. y=1x

D. y=xx2-2x

Câu 102 : Cho hàm số y=ax+bx-c có đồ thị như hình vẽ bên. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau

A. a > 0, b < 0, c > 0

B. a > 0, b > 0, c < 0

C. a > 0, b < 0, c < 0

D. a < 0, b > 0, c > 0

Câu 103 : Cho hàm số y=2x+3x-1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Đường thẳng y = 2 là đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số.

B. Hàm số không có giá trị nhỏ nhất.

C. Hàm số có một điểm cực trị.

D. Hàm số nghịch biến trên R.

Câu 107 : Cho log23 = a. Tính T = log3624 theo a.

A. T=2a+2a+3

B. T=3a+2a+2

C. T=a+23a+3

D. T=a+32a+2

Câu 109 : Giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y = x - lnx trên đoạn 12;e lần lượt là

A. 1 và e - 1

B. 1 và e

C. 12+ln 2 và e -1

D. 1 và 12+ln 2

Câu 110 : Tập xác định của hàm số y = x + 1-2 là

A. (-1;+∞)

B. [-1;+∞)

C. R

D. R\{-1}

Câu 114 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho các điểm A(2;1;-1), B(3;3;1), C(4;5;3). Khẳng định nào đúng?

A. AB ⊥ AC

B. A, B, C thẳng hàng.

C. AB = AC

D. O, A, B, C là 4 đỉnh của một hình tứ diện.

Câu 116 : Hàm số nào sau đây không đồng biến trên khoảng (-∞;+∞)

A. y=x-1x+2

B. y=x3+2

C. y = x + 1

D. y=x5+x3-1

Câu 117 : Với a, b, c là các số thực dương, a và c khác 1 và α ≠ 0. Mệnh đề nào dưới đây sai?

A.  logab.logca=logcb

B.  logaαb=αlogab

C. logabc=logab-logac

D.  logabc=logab+logac

Câu 118 : Cho hình chóp đều S.ABCD có tất cả các cạnh bằng nhau. Khẳng định nào đúng?

A. Tâm mặt cầu ngoại tiếp hình chóp trùng với đỉnh S. 

B. Tâm mặt cầu ngoại tiếp hình chóp là tâm của mặt đáy ABCD. 

C. Tâm mặt cầu ngoại tiếp hình chóp là trung điểm của đoạn thẳng nối S với tâm của mặt đáy ABCD.

D. Tâm mặt cầu ngoại tiếp hình chóp là trọng tâm tam giác SAC.

Câu 120 : Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau

A. Đồ thị các hàm số y = ax và y=1ax 0<a1 đối xứng nhau qua trục tung. 

B. Hàm số y = ax, 0 < a ≠ 1 đồng biến trên R 

C. Hàm số y = ax, a > 1 nghịch biến trên R 

D. Đồ thị hàm số y = ax, 0 < a ≠ 1 luôn đi qua điểm có tọa độ (a;1)

Câu 123 : Đạo hàm của hàm số y = xln⁡x trên khoảng (0;+∞) là

A. y' = ln x

B. y' = 1

C. y'=1x

D. y' = 1 + ln x

Câu 125 : Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như sau

A. Giá trị cực đại của hàm số là y = 2

B. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là (-1;2)

C. Hàm số không đạt cực tiểu tại điểm x = 2

D. Hàm số đạt cực đại tại điểm x = -1

Câu 126 : Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. e2xdx=12e2x+C

B. 32dx=x3+C

C. 12xdx=ln x2+C

D. sin 2x dx=2cos 2x+C

Câu 129 : Tìm tập nghiệm S của bất phương trình logeπx+1<logeπ3x-1

A. S=-;-1

B. S=1;+

C. S=13;1

D. S = (-1;3)

Câu 131 : Tập xác định của hàm số y = ln(-x2 + 5x - 6)

A. (2;3)

B. R\{2;3}

C. R\(2;3)

D. [2;3]

Câu 136 : Tìm nguyên hàm của hàm số fx=2x2-1

A. fxdx=2lnx-1x+1+C

B. fxdx=lnx-1x+1+C

C. fxdx=lnx+1x=1+C

D. fxdx=12lnx-1x+1+C

Câu 138 : Cho hàm số fx=12x+3. Gọi F(x) là một nguyên hàm của f(x). Khẳng định nào sau là sai?

A. Fx=ln2x+32+1

B. Fx=ln2x+324+3

C. Fx=ln4x+64+3

D. Fx=lnx+322+4

Câu 142 : Nguyên hàm của f(x) = xcos⁡x làa

A. F(x) = -xsinx - cosx + C

B. F(x) = xsinx + cosx + C

C. F(x) = xsinx - cosx + C

D. F(x) = -xsinx + cosx + C

Câu 144 :  Cho hình trụ có bán kính đáy bằng r, chiều cao bằng h. Khẳng định nào sai?

A. Diện tích toàn phần của hình trụ bằng 2πrh + πr2 + πh2

B. Thiết diện qua trục của hình trụ là hình chữ nhật có diện tích 2rh.

C. Thể tích của khối trụ bằng πr2h

D. Khoảng cách giữa trục của hình trụ và đường sinh của hình trụ bằng r.

Câu 148 : Tìm m để phương trình 2x=m2-x2 có 2 nghiệm phân biệt.

A. m < -1 hoặc m > 1

B. m < -1 hoặc m > 2

C. -3 < m < -1

D. m < -2 hoặc m > 2

Câu 150 : Tìm khoảng nghịch biến của hàm số y = x3 + 3x2 + 2

A. (2;+∞)

B. (0;2)

C. (-2;0)

D. (-∞;2)∪(0;+∞)

Câu 151 : Hình đa diện đều nào dưới đây không có tâm đối xứng?

A. Hình bát diện đều.

B. Hình lập phương.

C. Hình tứ diện đều.

D. Hình lăng trụ lục giác đều.

Câu 153 : Giải phương trình log2(2 + x) = 2

A. x = 6

B. x = -2

C. x = 4

D. x = 2

Câu 154 : Tìm giá trị cực tiểu yCT của hàm số y = -x4 + 2x2 + 2

A. yCT = 2

B. yCT = 1

C. yCT = -2

D. yCT = -1

Câu 156 : Tìm tập xác định D của hàm số y=1+x13

A. D = (-1;+∞)

B. D = (-∞;-1)

C. D = (-∞;1) 

D. D = R\{-1}

Câu 158 : Tính đạo hàm của hàm số y = 5(3x + 1)

A. y' = 3.53x+1ln 5

B. y' = 33x+1

C. y' = 3.53x+1

D. y' = 3.53x+1.ln 5

Câu 161 : Cho đường tròn quay quanh một đường thẳng đi qua tâm đường tròn đó một góc 360° ta được hình gì?

A. Một mặt cầu.

B. Một khối cầu.

C. Hai mặt cầu.

D. Hai khối cầu.

Câu 163 : Tìm tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y=2x+1x+1

A. x = 1; y = 2

B. y = 1; x = 2

C. x = -1; y = 2

D. x = 1; y = -2

Câu 164 : Hình đa diện bên có bao nhiêu mặt?

A. 6

B. 10

C. 11

D. 12

Câu 165 : Tìm giá trị lớn nhất M và nhỏ nhất m của hàm số y = sin2x - cos22x + 1

A. M = 3; m = 1

B. M=2; m=34

C. M=2; m=-14

D. M=3; m=-34

Câu 170 :  Phương trình 92x+3 = 274+x tương đương với phương trình nào sau đây?

A. 7x + 6 = 0

B. 7x - 6 = 0

C. x - 6 = 0

D. x + 6 = 0

Câu 174 : Cho hàm số y=3x-4x+1. Khẳng định nào sau đây sai?

A. Hàm số không có cực trị.

B. Hàm số đồng biến trên các khoảng (-∞;-1) và (-1;+∞)

C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là đường thẳng x = -1; tiệm cận ngang là đường thẳng y = 4

D. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại điểm 43;0 và cắt trục tung tại điểm (0;-4)

Câu 181 :  Cho a, b, x, y là các số thực dương khác 1. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. logyx=logaxlogay

B. loga1x=1logax

C. logax+y=logax+logay

D. logxb=logba.logax

Câu 183 : Cho hàm số y = ax3 + bx2 + cx + d có đồ thị như hình vẽ

A. a, b , d < 0; c > 0

B. a, b , c < 0; d > 0

C. a, c , d < 0; b > 0

D. a, d > 0; b, c < 0

Câu 186 : Tìm tập nghiệm của bất phương trình logx125x+log25x>32+log52x

A. S=-5;-1

B. S=-5;1

C. S=-1;5

D. S=1;5

Câu 194 : Hàm số y=x2-2x+1e2x nghịch biến trên khoảng nào sau đây?

A. (0;1)

B. (0;+∞)

C. (-∞;0)

D. (-∞;+∞)

Câu 195 : Cho hàm số y = ln⁡x có đồ thị như hình 1. Đồ thị hình 2 là của hàm số nào dưới đây ?

A. y = ln⁡|x + 1|

B. y = |ln⁡(x + 1)|

C. y = ln⁡|x|

D. y = |ln⁡x|

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247