Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 12 Toán học 200 câu trắc nghiệm Hàm số mũ và Logarit cơ bản !!

200 câu trắc nghiệm Hàm số mũ và Logarit cơ bản !!

Câu 1 : Tìm tập xác định D của hàm số y = ( x2 - 3x + 2) 100 

A. D = [1; 2]

B. D = [2; +∞) ∪ (-∞; 1]

C. D = R

D. D = ( 1; 2)

Câu 2 : Tìm tập xác định D của hàm số y = ( x- 8) -100

A. D = ( 2; + ∞)

B. D = R \ {2}

C. D = ( -∞; 2)

D. D = R \ ( -2; 2)

Câu 3 : Tìm tập xác định D của hàm số y = ( x3 - 8)0

A. D = [2; +∞)

B. D = R\{2}

C. D = ( -∞; 2)

D. R

Câu 4 : Tìm x để biểu thức (2x - 1)– 2  có nghĩa:

A. x ≠ 12

B. x > 12

C. 12< x < 2

D. x < 2

Câu 5 : Tìm x để biểu thức x2+x+1-23 có nghĩa:

A. R

B. Không tồn tại x

C. x > 1

D. x khác 0

Câu 6 : Tìm tập xác định D của hàm số y=x2-6x+82

A. D = R

B. D = [4; +∞)  (-∞; 2]

C. D = (4; +∞) (-∞; 2)

D. D = [2; 4]

Câu 8 : Đơn giản biểu thức  ( b>0) ta được:

A. A= b2

B. A= b3

C. A = b

D. A=b23

Câu 9 : Nếu a12>a16  b2>b3  thì:

A. a < 1; 0 < b < 1.

B. a > 1; b < 1.

C. 0 <a < 1; b < 1.

D. a > 1; 0 < b < 1.

Câu 10 : Nếu 3-2x>3 +2 thì

A. mọi x

B. x < 1

C. x > -1

D. x < -1

Câu 11 : Tìm biểu thức không có nghĩa trong các biểu thức sau:

A. ( -3) -4.

B. ( -3) -1/3.

C. 04.

D. 12-30

Câu 13 : Đơn giản biểu thức  ta được:

A . A = a2

B. A = a5/6

C. A = a2/3

D. A= a

Câu 14 : Cho fx=x.x23x6x>0, khi đó f( 1,3)  bằng:

A. 0,13

B.1,3

C. 0,013

D. 13

Câu 15 : Cho fx=x3x4x512 . Khi đó f( 2,7) bằng

A. 0,027

B. 0,27

C. 2,7

D. 27

Câu 16 : Đơn giản biểu thức 81a4b2 ,ta được:

A. -9a2|b|.

B. 9a2|b|.

C. 9a2b.

D. 3a2|b|.

Câu 17 : Đơn giản biểu thức , ta được:

A. x2( x + 1)

B. –x2(x + 1)

C. x2( x - 1)

D. x2|x + 1|

Câu 18 : Đơn giản biểu thức , ta được:

A. –x( x+ 1) 3.

B. x(x + 1) 3.

C. |x(x + 1)3|.

D. x|(x + 1)3|.

Câu 19 : Với giá trị nào của x thì đẳng thức   đúng

A. x ≠ 0

B. x ≥ 0

C. x = ± 1

D. Không có giá trị nào

Câu 20 : Trong các biểu thức sau biểu thức nào không có nghĩa

A. (-2016)0.

B. ( -2016)2016.

C. 0- 2016.

D. ( -2016) -2016 .

Câu 21 : Đơn giản biểu thức   ta được:

A. a3-2

B. a3+22

C. a3+2

D. a3-22

Câu 22 : Đơn giản biểu thức  ta được:

A. A = a - 1/a

B. a- 1/a

C. A= a-1a

D. A = a2 - a

Câu 23 : Nếu   thì

A. m > 1,5

B. m < 0,5

C. m > 0,5

D. m ≠ 1,5

Câu 24 : Đơn giản biểu thức  ta được:

A. A = a + b

B. A = a - b

C. A = a + b + 2

D. A = a – b + 2

Câu 25 : Đơn giản biểu thức:  ta được:

A. A = a2 + b

B. A = a+ a - b

C. A = a– a – b

D. A = -(a + b)

Câu 28 : Cho 3x = 2. Tính giá trị của biểu thức A=3x-1.132x-1+9x+1

A. 39

B. 25

C. A = 81/2

D. A = 45/2

Câu 29 : Biết rằng 2x = 5. Tính giá trị của biểu thức

A. A = 28/5

B. A = 31/3

C. A = 6

D. A = 141/25

Câu 30 : Cho 2x = a; 3x = b. Hãy biểu diễn A = 24x + 6x + 9x theo a và b.

A. A = a3b+ab+b2

B. A = a2b2+ab+b2

C. A = ab3+ab+a2

D. A = a3+ab+b2

Câu 31 : Cho (2+1)x=3. hãy tính giá trị của biểu thức

A. A = 18

B. A = 0

C. A = 82/9

D. A = 28/9

Câu 32 : Cho 5x = 4 hãy tính giá trị của biểu thức T= 25x-52-x+5x2

A. T = 14   

B. T = 47/4

C. T = 118

D. T = 6

Câu 33 : Cho a = 2x; b = 5x. Hãy biểu diễn T = 20x + 50x theo ab.

A. T = ab(a + b)

B. T=aba+b

C. T = a2 + ab2

D. T = ab + a2b

Câu 34 : Cho a-3 > a-2 và ax > bx. Khẳng định nào sau đây là đúng

A. 1 > a > b > 0   

B. 1 > b > a > 0

C. a > b > 1

D. b > a > 1

Câu 35 : So sánh hai số m và n  nếu 2m<2n

A. m > n.

B. m = n

C. m < n

D. Không so sánh được

Câu 36 : So sánh hai số m và n  nếu

A. Không so sánh được.

B. m = n.

C. m > n.

D. m < n.

Câu 37 : So sánh hai số m và n nếu

A. m <  n

B. m = n

C. m > n

D. Không so sánh được

Câu 38 : Cho (a-1)-34>(a-1)-45 và b3>b23. Khẳng định nào sau đây là đúng

A. a, b >1

B. 0 < a < 2; b > 1

C. 0 < a < 2; b < 1

D. a > 2; b > 1

Câu 39 : Khẳng định nào dưới đây là đúng

A. ( x2 + 1) 2017 > ( x2 + 1) 2017

B.

C. 2+1x2+1>2-11-x2xR

D. Cả A và C đều đúng

Câu 40 : Kết luận nào đúng về số thực a nếu ( 2a + 1) -3 >  ( 2a + 1)-1

A. -12<a<0a<-1

B. -1/2 < a < 0.

Co<a<1a<-1

D. a < -1.

Câu 41 : Kết luận nào đúng về số thực a  nếu 

A. 0 < a < 1

B. a > 0

C. a  > 1

D. a < 0

Câu 42 : Kết luận nào đúng về số thực a  nếu 

A. a < 1

B. a > 0

C. 0 < a < 1

D. a <0

Câu 43 : Kết luận nào đúng về số thực a nếu 

A. a > 1

B.0 < a < 1

C. 1 < a < 2

D. a < 1

Câu 44 : Cho  a-2-2>a-23 a-1-2>b-1-2 . Khẳng định nào dưới đây là đúng?

A. 2 < a < b < 3

B. 2 < b < a < 3

C. b > a > 3

D. a > b > 3

Câu 45 : Đơn giản biểu thức  ta được:

A. 

B. 

C. 

D. a – b

Câu 46 : Trong các số a thoã mãn điều kiện dưới đây. Snào lớn hơn 1.

A. log2a = -2

B. log3a = π

C. log4a= -1

D. log3a = - 0, 4

Câu 48 : Giá trị của biểu thức  là

A. a = 4/3

B. a = 3/4

C. a = 8/9

D. a = 9/8

Câu 49 : Giá trị của biểu thức  là:

A. A = 1/4

B. A = 1/3

C. A = 1/2

D. A = 3/4

Câu 50 : Giá trị của biểu thức  là:

A. A = 17/5

B. A = 37/10

C. A = 21/5

D. A = 39/10

Câu 51 : Cho   và   ( với x ; y > 0 và y ≠ 1). Tính A = a + b bằng

A. A = 9/4

B. A = 3/2

C. A = 15/8

D. A = 17/8

Câu 52 : Cho   và   ( với x ; y > 0 ; y ≠ 1). Tính A = m + n

A. A = 23/12

B . A = 1

C. A = 3

D. A = 7/3

Câu 54 : Thu gọn biểu thức  ta được:

A. A = a5 + b3

B. A = a+ b5

C. A = a+ b3

D. A = a+ b5

Câu 56 : Cho logab= 2  và logac= 3. Tính  P=loga( b2c3) 

A. P=108

B. P=13

C. P =31

D.P =30

Câu 57 : Cho log3x=  4log3a+ 2log3b( a ; b> 0) .  Khi đó

A.x= 8ab

B. x= a4+ b2

C. a2b

D. x= a4b2

Câu 59 : Tìm điều kiện xác định của biểu thức A = 2x-1-log(x-2)2

A. D=2;+

B. D=[0;+)

C. D=[0;+)\2

D. D=(0;+)\2

Câu 69 : Cho log2x=2 . Tính giá trị của biểu thức A = log2x2+ log12x3+ log4x

A. A = -2

B. A = -22

C. A = -22

D. A -24

Câu 71 : Rút gọn biểu thức A= log8xx- log14x2(x>0) Ta được:

A. A = 32log2x

B.  A= -12log2x

CA = log2x

D. A = 23log2x

Câu 73 : Cho log3x = 1+2 . Tính giá trị biểu thức: A = log3x3 + log13x +log9x2

A. A = 2(1+2)

B. A = 1 +2

C.  A = -2(1+2)

D. A = 3(1 + 2)

Câu 81 : Cho các số thực dược a,b,c với a,b,ab1. Khẳng định nào sau đây là sai.

A. logac+logbc=logabc

B. 2logab+3logac=logab2.c3 

C. logbc+logab=logac

D. logbc=logaclogab

Câu 83 : Cho các số dương a và b. Khẳng định nào dưới đây là sai.

A. 3logab=bloga3

B. alogaab=ab

C. alogab=b2

D. aloga2b=b2

Câu 85 : Đặt a= log23 . Hãy tính log2 48 theo a 

A. 3+ 2a

B. 4+ 2a

C. 4+ a

D. 5- a

Câu 87 : Cho  log153= a thì:

A. 

B. 

C. 

D.

Câu 89 : Đặt log23= a và log35= b. Hãy biểu diễn log245 theo a b

A. 2a+ 2ab

B.a+ ab

C. 3a+ ab

D.2a+ ab

Câu 92 : Tính giá trị  biểu thức A = log137+2log949-log317

A.  A= 3log37.

B. A= log37.

C. A= 2log37

D. A= 4log37.

Câu 98 : Cho 2 số thực dương ab thỏa mãn 1< a<  b. Khẳng định nào sau đây là đúng.

A. logab< 1< logba

B. 1< logab< logba

C. logab< logba< 1

D. logba< 1< logab

Câu 100 : Đặt log23 = a và log35 = b. Hãy biểu diễn log245 theo a b.

A. 2a + 2ab

B. a + ab

C. 3a + ab

D. 2a + ab

Câu 101 : Cho 2 số thực dương a,b thỏa mãn 1> a> b> 0 Khẳng định nào sau đây là đúng

A. logab< 1< logba

B. 1< logab< log ba

Clogab< logba< 1

D. logba< 1< loga

Câu 103 : Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số f(x) = 2x2- ln( 3-4x)  trên đoạn [ -2; 0]

A.  Max y=8; min y=1-ln4

B.  max y=8-ln11; miny=1/8 -ln4

C.  max y=8+ln11; min y=-ln4

D.  max y=8+ln 4; min y=4+ln11

Câu 107 : Cho hàm số y = 2+3πx   . Khẳng định nào sau đây là sai.

A. Đồ thị hàm số đã cho nằm trên trục Ox

B. Đồ thị hàm số đã cho nhận trục tung là đường tiệm cận

C. Đạo hàm của hàm số đã cho là y'=2 +3πx.ln2+3π

D. Đạo hàm đã cho đồng biến trên R.

Câu 108 : Hàm số nào trong các hàm số sau đồng biến trên R.

A.  y= log3x 

B

C

DCả A và B đều đúng

Câu 112 : Cho hàm số y= (x+2) -2. Hệ thức giữa y và  y'' không phụ thuộc vào x là

A. y”+ 2y= 0

B.y”-6y2= 0

C2y”-3y=0

D. (y”) 2- 4y= 0

Câu 115 : Cho hàm số y = logπe(3x-2) . Khẳng định nào sau đây là sai

A. Đồ thị hàm số đã cho nhận đường thẳng x= 2/3  là tiệm cận đứng

B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng (23;+) 

C. Tập giá trị của hàm số đã cho là (0;+) 

D. Đạo hàm của hàm số đã cho là:y' = 33x-2(lnπ-1)

Câu 117 : Cho hàm số y= 3x- 2x . Khẳng định nào sau đây là đúng.

A,Đồ thị hàm số đã cho nhận đường thẳng y= 0 là tiệm cận ngang

B. Hàm số đã cho đồng biến trêR

 C. Đồ thị hàm số đã cho luôn nằm phía trên trục hoành Ox

D. Hàm số đã cho nghịch biến trên R

Câu 119 : Cho hàm số y = x-2  . Mệnh đề nào sau đây là sai?

A. Đồ thị hàm số không cắt trục hoành.

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng .

C. Hàm số có tập xác định là 0:+.

D. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.

Câu 120 : Khẳng định nào trong các khẳng định sau là sai.

A. Đồ thị hàm số y= log2x và y=log3x đều nhận đường tiệm cận đứng là đường thẳng x= 0.

B. Đồ thị hàm số y= log2x và y=log12x đối xứng qua trục hoành

C. Hàm số y= log2x và y=log3x đều có tập xác định là D= ( 0; + ∞ )

D. Hàm số y= log2x nghịch biến trên khoảng (0; 1)  và đồng biến trên khoảng 0;+

Câu 121 : Đồ thị hàm số nào sau đây nhận 2 trục tọa độ làm 2 tiệm cận:

A.y= log3x

B. y = x15            

C.y= 2x

D.y= x-5

Câu 130 : Nhận xét nào sau đây là sai.

A. Đồ thị hàm số y= (0,3) x nhận đường thẳng y= 0  là tiệm cận ngang.

B. Đồ thị hàm số y= log0,3x nhận đường thẳng x= 0  là tiệm cận đứng

C. Hàm số y= 0, 3x và y= log0,3 x có cùng tập giá trị 

D. Đồ thị hàm số y= 0,3x nằm trên trục hoành

Câu 131 : Tập xác định của hàm số y = 3x-1+log0,3(4-x2) là:

A. D = (-2;2)

B. D = [0;2)

C. D = (-2;-2)

D. D = [0;2]

Câu 133 : Tập xác định của hàm số y= log2(x2- 16) + log3( 3x-1- 9)   là:

A. D= (-4; 4)

B. 

C. D= (3; 4)

D.D= (4; +∞)

Câu 135 : Tập xác định của hàm số y = -2x2+5x-2+ln1x2-1 là:

A. D = (1;2)

B. D = [1;2]

C. D = [1;2)

D.D= (1; 2]

Câu 139 : Đạo hàm của hàm số y= 3x.x3 là:

A. y’= (ln3x+3) .x23x

B. y’= (ln3+3) .x23x

C. y’= (xln3+3) .x33x

D. y’= (ln3x+1) .x33x

Câu 145 : Cho hàm số y= 3-x+ 3x .Khẳng định nào sau đây là đúng.

A. Giá trị nhỏ nhất của hàm số là 0  và hàm số không có giá trị lớn nhất.

B. Hàm số không có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.

C. Giá trị nhỏ nhất của hàm số là 2 và giá trị lớn nhất của làm số là 3

D. Giá trị nhỏ nhất của hàm số là 2 và hàm số không có giá trị lớn nhất.

Câu 146 : Cho hàm số y =132x-1  . Khẳng định nào sau đây là đúng.

A. Giá trị nhỏ nhất của hàm số là 0  và hàm số không có giá trị lớn nhất

B. Hàm số không có giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số là 0

C. Giá trị nhỏ nhất của hàm số là 1 và hàm số không có giá trị lớn nhất.

D. Giá trị lớn nhất của hàm số là 1.

Câu 153 : Cho hàm số y= xex . Đẳng thức nào sau đây là đúng.

A. y’’= 2y’-y

B.y’’= y’- 2y

C.y’’= 2xy’-y

D.y’’= 2y’-xy

Câu 154 : Phát biểu nào sau đây sai?

A. Hai hàm số y= ax và y= logax ( a> 1) có cùng tính đơn điệu trên TXĐ.

B. Đồ thị hàm số y= ax( a>0 ; a≠1)  luôn nằm trên trục hoành

C. Đồ thị hàm số y= logax( a> 0 và a≠ 1) luôn nằm bên phải trục tung

D. Hai hàm số y= ax và y= logax( 0< a< 1)  đều có đồ thị nằm phía trên trục hoành

Câu 156 : Đạo hàm của hàm số y=x4+12

A. 

B. 

C. 

D. 

Câu 158 : Giải phương trình 2x2-3x+62x+3

A. x=1;x=2

B. x= -1; x=2

C. x=1; x=3

D. x= - 1; x=3

Câu 160 : Gọi n là số nghiệm của phương trình 5x.3x+1= 45. Tìm n.

A. n =1

B. n = 2

C. n = 0

D.  n = 3

Câu 162 : Cho phương trình: 2283x+4 = 16x2-1 . Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Tích các nghiệm của phương trình là một số âm.

B. Tổng các nghiệm của phương trình là một số nguyên.

C. Nghiệm của phương trình là các số vô tỉ.

D. Phương trình vô nghiệm.

Câu 164 : Gọi x1 và x2 là 2 nghiệm của phương trình 52x+1- 8.5x +1= 0. Khi đó:

A. x1+ x2= 1 

B. x1+ x2= -2.

C. x1+ x2= 2.

D. x1+ x2 -1

Câu 165 : Tìm tập nghiệm của phương trình 32+x+ 32-x= 30.

A.{1}

B.{0}

C.{-1;1}

D. .

Câu 169 : Giải phương trình 210x-1= 116x+2

A. x =  -712

B. x =-712

C. x = -12

D. x = -13

Câu 170 : Giải phương trình (0,75)4x-1 = 432-x

A. x = -13  

B. x = 35

C. x = 13

D. x = 15

Câu 176 : Tính tổng T tất cả các nghiệm của phương trình

A. T = 0

B. T = 4

C. T = 132

D. T 152

Câu 177 : Cho phương trình 2016x2.2017x = 2016x Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. Phương trình đã cho có hai nghiệm âm phân biệt âm.

B. Phương trình đã cho có một nghiệm bằng 0 và một nghiệm âm.

C. Phương trình đã cho có một nghiệm bằng 0 và một nghiệm dương.

D. Phương trình đã cho có hai nghiệm trái dấu và một nghiệm bằng 0.

Câu 178 : Giải bất phương trình 23x2-6x+4>234x-5

A. 1< x< 9

B. x> 1

C. x< 9

D. x> 9 hoặc x< 1

Câu 179 : giải phương trình 3. 9x+ 7.6x- 6.4x= 0 

A. x= 1- log23

B.x= -1+ log23

C. x= log32

D. x= -1

Câu 180 : Bất phương trình 3x2-6x-16<9x+2  có số

A.11

B. 9

C.10

D.  12

Câu 183 : Giải bất phương trình 2x. 3x+1> 5

A

B. 

C. 

D. 

Câu 184 : Gọi x1 và x2 là 2 nghiệm của phương trình 52x+1 - 8.5x + 1 = 0. Khi đó:

A. x1 + x2 = 1.

B. x1+ x2= -2.

C. x+ x= 2.

D. x+ x -1

Câu 185 : Bất phương trình 4x+ 32x> 2.6x

A. x> 0

B. x≠ 0

C. -1<  x< 0

D.0< x< 1 

Câu 186 : Tìm tập nghiệm S của phương trình log3( 2x+1) – log3(x-1) = 1

A.S= {4}

B. S= {-3}

C. S= {-2}

D. S = {3}

Câu 187 : Tập nghiệm của phương trình log2( 3x-7) = 3 là

A. {1}

B. {-2}

C. {5}

D. {-3}

Câu 191 : Phương trình log2( x+2) + log4x2= 3 có nghiệm là:

A. x= -2; x= 4

B. x= 2; x= 4.

C.x= 2

D. x= 0

Câu 200 : Phương trình log2(4x) - logx22 = 3   có tất cả bao nhiêu nghiệm ?

A. 1 nghiệm

B. 2 nghiệm

C. 3 nghiệm

D. Vô nghiệm

Câu 205 : Tìm nghiệm nguyên nhỏ nhất của bất phương trình

A. x=0.

B. x=1

C.  x= -1

D. x= 3

Câu 212 : Cường độ một trận động đất M (richter) được cho bởi công thức

A. 2,075 độ Richter

B. 13.2 độ Richter

C. 8.9 độ Richter

D. 11 độ Richter.

Câu 216 : Biểu thức T= log2( ax2- 4x+1)  có nghĩa với mọi x khi

A. 0< a< 4 

B. a> 0

C.a> 4

Da

Câu 217 : Cho phương trình log22(2x) - 2log2(4x2)-8= 0  (1). Khi đó phương trình  tương đương với phương trình nào dưới đây:

A. 3x + 5x = 6x + 2.

B. 42x2-x+22x2-3 = 0

C. x2 - 3x + 2 = 0.

D. 4x- 9x + 2 = 0.

Câu 220 : Phương trình log2(4x)-logx22=3  có tất cả bao nhiêu nghiệm ?

A. 1 nghiệm

B. 2 nghiệm

C. 3 nghiệm

D. vô nghiệm

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247