A. Hàm số nghịch biến trên khoảng \(\left( { - \infty ;1} \right)\).
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng \(\left( {1;\frac{5}{3}} \right)\).
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng \(\left( {\frac{5}{3}; + \infty } \right)\).
D. Hàm số đồng biến trên khoảng \(\left( {1;\frac{5}{3}} \right)\).
A. \(\left( { - \infty ; - 3} \right]\)
B. \(\left( { - \infty ; - 3} \right]\)
C. \(\left( { - 3;9} \right)\)
D. \(\left[ { - 3;9} \right]\)
A. Hàm số đạt cực tiểu tại \(x=1\) .
B. Hàm số đạt cực đại tại \(x=2\).
C. Hàm số đạt cực trị tại \(y=-1\).
D. Hàm số đạt cực đại tại \(x=1\).
A. \(m=1\)
B. \(m=3\)
C. \(m = 1\,\, \vee \,\,m = 3.\)
D. \(m = - 1.\)
A. \(m<0\)
B. \(0 < m < 1.\)
C. \(m>2\)
D. \(1 < m < 2.\)
A. \(-1\)
B. \(102\)
C. \(92\)
D. \(82\)
A. \(\frac{5}{8}\)
B. \(\frac{{108}}{{3125}}\)
C. \(0\)
D. \(1\)
A. \(\mathop {\min }\limits_{\left[ {2;4} \right]} y = 6\)
B. \(\mathop {\min }\limits_{\left[ {2;4} \right]} y = -2\)
C. \(\mathop {\min }\limits_{\left[ {2;4} \right]} y = -3\)
D. \(\mathop {\min }\limits_{\left[ {2;4} \right]} y = \frac{{19}}{3}\)
A. Đồ thị (C) có một tiệm cận đứng là đường thẳng \(x = \sqrt 2 \) và không có tiệm cận ngang.
B. Đồ thị (C) có đúng một tiệm cận đứng là đường thẳng \(x = \sqrt 2 \) và một tiệm cận ngang là đường thẳng \(y=0\).
C. Đồ thị (C) có hai tiệm cận đứng là đường thẳng \(x = \sqrt 2 ;x = - \sqrt 2 \) và một tiệm cận ngang là đường thẳng \(y=0\).
D. Đồ thị (C) có hai tiệm cận đứng là hai đường thẳng \(x = \sqrt 2 ;x = - \sqrt 2 \) và không có tiệm cận ngang.
A. \(m \in \left\{ { - 1;4} \right\}\)
B. \(m \in \left( { - 1;4} \right)\)
C. \(m \in \left( { - \infty ; - 1} \right) \cup \left( {4; + \infty } \right)\)
D. \(m \in \left\{ { - 5; - 1;4} \right\}\)
A. \(a = \frac{1}{4},\,\,b = - 2,\,\,c > 0\)
B. \(a = \frac{1}{4},\,\,b = - 2,\,\,c = 2\)
C. \(a = 4,\,\,b = 2,\,\,c = 2\)
D. \(a = 4,\,\,b = - 2,\,\,c = 2\)
A. \(y = 6x + 3\)
B. \(y = - 6x + 7\)
C. \(y = - 6x + 5\)
D. \(y = 6x + 5\)
A. \({y_0} = 0\)
B. \({y_0} = 1\)
C. \({y_0} = 2\)
D. \({y_0} = -2\)
A.
\(\left[ {\begin{array}{*{20}{c}}
{a < 1}\\
{a \ge 2}
\end{array}} \right.\)
B.
\(\left\{ {\begin{array}{*{20}{c}}
{a < 1}\\
{a \ge 2}
\end{array}} \right.\)
C. \(1 < a \le 2\)
D. \(a \ge 2\)
A. \(P = {x^{\frac{5}{6}}}.\)
B. \(P = {x^{\frac{2}{3}}}.\)
C. \(P = {x^{\frac{5}{8}}}.\)
D. \(P = {x^{\frac{3}{4}}}.\)
A. \(P = 3.\)
B. \(P = 1.\)
C. \(P = 9.\)
D. \(P = \frac{1}{3}.\)
A. \({\log _{15}}75 = \frac{{a + 1}}{{2{\rm{a}} + 1}}.\)
B. \({\log _{15}}75 = \frac{{2a + 1}}{{{\rm{a}} + 1}}.\)
C. \({\log _{15}}75 = \frac{{2a - 1}}{{{\rm{a}} + 1}}.\)
D. \({\log _{15}}75 = \frac{{2a + 1}}{{a - 1}}.\)
A. \({P_{\min }} = 36.\)
B. \({P_{\min }} = 24.\)
C. \({P_{\min }} = 32.\)
D. \({P_{\min }} = 48.\)
A. \(D = \left[ {\frac{{ - 3 - \sqrt {17} }}{2}; - 1} \right) \cup \left[ {\frac{{ - 3 + \sqrt {17} }}{2};1} \right)\)
B. \(D = \left( { - \infty ; - 3} \right) \cup \left( { - 1;1} \right)\)
C. \(D = \left( { - \infty ;\frac{{ - 3 - \sqrt {17} }}{2}} \right] \cup \left( { - 1;\frac{{ - 3 + \sqrt {17} }}{2}} \right]\)
D. \(D = \left( { - \infty ; - 3} \right] \cup \left[ {1; + \infty } \right)\)
A. \(f'\left( x \right) = \frac{{ - 4}}{{{{\left( {{e^x} - {e^{ - x}}} \right)}^2}}}\)
B. \(f'\left( x \right) = {e^x} + {e^{ - x}}\)
C. \(f'\left( x \right) = \frac{{{e^x}}}{{{{\left( {{e^x} - {e^{ - x}}} \right)}^2}}}\)
D. \(f'\left( x \right) = \frac{{ - 5}}{{{{\left( {{e^x} - {e^{ - x}}} \right)}^2}}}\)
A. \(f'\left( x \right) = 2\cos 2x.{\ln ^2}\left( {1 - x} \right) - \frac{{2\sin 2x.\ln \left( {1 - x} \right)}}{{1 - x}}\)
B. \(f'\left( x \right) = 2\cos 2x.{\ln ^2}\left( {1 - x} \right) + \frac{{2\sin 2x.\ln \left( {1 - x} \right)}}{{1 - x}}\)
C. \(f'\left( x \right) = 2\cos 2x.{\ln ^2}\left( {1 - x} \right) - 2\sin 2x.\ln \left( {1 - x} \right)\)
D. \(f'\left( x \right) = 2\cos 2x.{\ln ^2}\left( {1 - x} \right) + 2\sin 2x.\ln \left( {1 - x} \right)\)
A. 8
B. 9
C. 10
D. 11
A. \(\left( { - \sqrt 2 ;\sqrt 2 } \right)\backslash \left( { - \frac{3}{{2\sqrt 2 }};\frac{3}{{2\sqrt 2 }}} \right)\)
B. \(\left( { - \sqrt 2 ; - \frac{3}{{2\sqrt 2 }}} \right) \cup \left( {\frac{3}{{2\sqrt 2 }};\sqrt 2 } \right)\)
C. \(\left| x \right| > \sqrt 2 ;\left| x \right| < \frac{3}{{2\sqrt 2 }}\)
D. \(\left( { - \infty ; - \sqrt 2 } \right) \cup \left( {\frac{3}{{2\sqrt 2 }}; + \infty } \right)\)
A. \(x = 3,x = 9\)
B. \(x = 9,x = 27\)
C. \(x = 27,x = 81\)
D. \(x = 81,x = 3\)
A. \(\left\{ { - 4;1} \right\}.\)
B. \(\left\{ 3 \right\}.\)
C. \(\left\{ {1;4} \right\}.\)
D. \(\left\{ { - 4;2} \right\}.\)
A. \(S = 4\,{a^2}.\)
B. \(S = 6\,{a^2}.\)
C. \(S = 8\,{a^2}.\)
D. \(S = 10\,{a^2}.\)
A. \(V = 8{a^3}\)
B. \(V = 6{a^3}\)
C. \(V = 4{a^3}\)
D. \(V = 3{a^3}\)
A. \(V = \frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{6}\)
B. \(V = {a^3}\)
C. \(V = \frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{4}\)
D. \(V = \frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{2}\)
A. \(V = 2\sqrt {95} {a^3}\)
B. \(V = \frac{{35\sqrt 2 }}{2}{a^3}\)
C. \(V = \frac{{35}}{2}{a^3}\)
D. \(V = 2\sqrt {105} {a^3}\)
A. \(7a\sqrt 6 \)
B. \(12a\)
C. \(17a\)
D. \(8a\)
A. \(\frac{{\pi {a^3}}}{{12}}\)
B. \(\frac{{\pi {a^3}\sqrt 2 }}{{12}}\)
C. \(\frac{{\pi {a^3}}}{3}\)
D. \(\frac{{\pi {a^3}\sqrt 2 }}{6}\)
A. \(9\pi {a^3}\)
B. \(12\pi {a^3}\)
C. \(27\pi {a^3}\)
D. \(3\pi {a^3}\)
A. \(V = 4\pi {a^3}\)
B. \(V = 8\pi {a^3}\)
C. \(V = \frac{{8\pi {a^3}}}{3}\)
D. \(V = 2\pi {a^3}\)
A. \(4\pi {a^3}\)
B. \(3\pi {a^3}\)
C. \(\pi {a^3}\)
D. \(5\pi {a^3}\)
A. \(6\pi {R^3}.\)
B. \(3\pi {R^3}.\)
C. \(4\pi {R^3}.\)
D. \(8\pi {R^3}.\)
A. \(8\pi \,{\rm{c}}{{\rm{m}}^3}.\)
B. \(16\pi \,{\rm{c}}{{\rm{m}}^3}.\)
C. \(32\pi \,{\rm{c}}{{\rm{m}}^3}.\)
D. \(64\pi \,{\rm{c}}{{\rm{m}}^3}.\)
A. \(-4\)
B. \( - \frac{7}{3}\)
C. \( - \frac{3}{7}\)
D. \(\frac{4}{3}\)
A. \(V = \frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{2}\)
B. \(V = \frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{6}\)
C. \(V = \frac{{2{a^3}\sqrt 3 }}{3}\)
D. \(V = 2{a^3}\sqrt 3 \)
A. \(1 < m < \frac{7}{3}\)
B. \(m \le 1\)
C. \(1 \le m \le \frac{7}{3}\)
D. \(m \ge \frac{7}{3}\)
A. \(1 \le m \le 3\)
B. \(1 < m < 3\)
C. \(1 < m \le 3\)
D. \(1 \le m < 3\)
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247