A. h = 72(cm)
B. h = 18(cm)
C. h = 6(cm)
D. h = 9(cm)
A. 4x+2y-3z-15=0
B. 4x-2y-3z-9=0
C. 4x-y-3z-9=0
D. 4x-y-3z-15=0
A. 5
B. 4
C. 6
D. 7
A. S = 3,5
B. S = 4,5
C. S = 5
D, S = 6
A. Trong không gian, nếu hai đường thẳng a và b cùng vuông góc với đường thẳng c thì a và b song song với nhau
B. Trong không gian, nếu đường thẳng a vuông góc với đường thẳng b thì a có thể cắt b hoặc a và b chéo nhau
C. Trong không gian, nếu đường thẳng a vuông góc với đường thẳng b và đường thẳng b vuông góc với đường thẳng c thì a vuông góc với c
D. Trong không gian, hai đường thẳng a và b song song với nhau. Nếu đường thẳng c cắt và vuông góc với đường thẳng a thì c cắt b
A. f(x)có đạo hàm trái tại b
B. f(x)liên tục tại b
C. f(x)có đạo hàm phải tại b
D. f(x) không xác định tại b
A. Mọi số tự nhiên chia hết cho 4 đều không chia hết cho 2
B. Mọi số tự nhiên không chia hết cho 4 đều chia hết cho 2
C. Tồn tại số tự nhiên không chia hết cho 4 mà chia hết cho 2
D. Tồn tại số tự nhiên chia hết cho 4 mà không chia hết cho 2
A. -8
B. -6
C.
D. -4
A. V = 126
B. V = 42
C. V = 112
D. V = 91
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
A. 25 ngày
B. 33 ngày
C. 35 ngày
D. 38 ngày
A. 3
B. 4
C. 6
D. 8
A. 10
B. 27
C. 54
D. 64
A. a = 3
B. a = 2
C. a = 1
D. a = 0
A. I là trung điểm AB
B. I là trọng tâm tam giác ABC
C. I là trung điểm AC
D. I là trung điểm BC
A. y=2x-5
B. y=2x-3
C. y=-2x+5
D. y=-2x+3
A. x+2y+1=0
B. 2x-y-2=0
C. 2x-y+2=0
D. x+2y-1=0
A. 2019
B. 2021
C. 2022
D. 12
A. -10
B. 10
C. 120
D. -120
A. 324
B. 486
C. 972
D. 1296
A. a
B.
C. 2a
D. 3a
B. 10
D. 15
A. 2050
B. 2038
C. 2042
D. 2048
A. (0;3)
B. (3;4)
C. (4;7)
D. (10;12)
A. Hàm số đồng biến trên
B. Hàm số nghịch biến trên
C. Hàm số nhận giá trị không đổi trên
D. Hàm số đồng biến trên
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. f(x) là hàm số chẵn, g(x) là hàm số chẵn
B. f(x) là hàm số lẻ, g(x) là hàm số chẵn
C. f(x) là hàm số lẻ, g(x) là hàm số lẻ
D. f(x) là hàm số chẵn, g(x) là hàm số lẻ
A. 0
B. 2
C. 3
D. 4
A. Hình chóp tam giác (tứ diện)
B. Hình chóp ngũ giác đều
C. Hình chóp tứ giác
D. Hình hộp chữ nhật
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. (3;0;0)
B. (0;-1;0)
C. (0;0;-2)
D. (3;-1;0)
A. 8
B. 10
C. 12
D. 4
A. 79
B. 89
C. 69
D. 99
A. y=2
B. y=-1
C. y=1
D. x=1
A. một mặt trụ
B. hai đường thẳng
C. một mặt trụ
D. một mặt nón
A. 32,3 giờ
B. 44,3 giờ
C. 46,3 giờ
D. 54,3 giờ
A. 4
B. – 2
C. 0
D. – 4
A. d': 3x+2y+1=0
B. d': 3x-2y+1=0
C. d': 3x-2y-1=0
D. d': 3x+2y-1=0
A. 2
B. 0
C. 1
D. 3
A. P=5
B. P=3
C. P=4
D. P=7
A. 2
B. 3
C. 1
D. 4
A. 2
B. 3
C. 4
D. 1
A. f(x) có đạo hàm tại x=0
B. f(2)<0
C. f(x) gián đoạn tại x=0
D. f(x) liên tục tại x=0
A. a+b=0
B. a+b=1
C. a+b=2
D. a+b=-1
A. 1
B. 2
C. 4
D. 0
A. 6
B. 8
C. 7
D. 5
A. f(a)>0>f(-2)
B. f(-2)>0>f(a)
C. f(b)>0>f(a)
D. f(b)>0>f(-2)
A. 24
B. 48
C. 288
D. 144
A. 2
B. 5
C. – 3
D. – 1
A. (0;2)
B. (3;6)
C. (6;10)
D. (2;3)
A. 336
B. 334
C. 332
D. 338
A. 6
B. 5
C. 0
D. 4
A. B(-1;2;-3)
B. B(1;2;3)
C. B(-1;-2;-3)
D. B(1;-2;3)
A. x+3y+5=0
B. -3x+y-7=0
C. -3x+y+5=0
D. x+3y-5=0
A. -3
B. 6
C. 1
D. 0
A. 0
B. 1
C. 2
D. 4
A. Hình (I) và (III).
B. Hình (I) và (II).
C. Hình (II) và (III).
D. Hình (III) và (IV).
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A.Hàm số đồng biến trên các khoảng xác định
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên
D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng xác định
A. 1
A.Hai vector không bằng nhau thì độ dài của chúng không bằng nhau
B. Hai vector không bằng nhau thì chúng không cùng phương
C. Hai vector bằng nhau thì có giá trùng nhau hoặc song song nhau
D. Hai vector có độ dài không bằng nhau thì không cùng hướng
A.Hai điểm cực đại, một điểm cực tiểu
B. Một điểm cực đại, không có điểm cực tiểu
C. Một điểm cực đại, không có điểm cực tiểu
D. Một điểm cực đại, một điểm cực tiểu
A. -531441
B. 38
C. 35
D. -1594323
C. m = -2
D. m = 2
A. 127 quả
B. 63 quả
C. 45 quả
D. 105 quả
A. A(1;2)
B. (-1;2)
C. (1;-2)
D. (2;1)
A. 8
B. 16
C. 20
D. 24
A. 1
B.
C. 2018
A. -8960
B. -4000
C. -61236
D. -40000
A. 8
B. 4
C. 1
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. 1m và 2m
B. 2dm và 1dm
C. 2m và 1m
D. 1dm và 2dm
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 6
B. 8
C. 5
D. 9
A. m < -1
B. m > 2 hoặc m < -1
C. m > 2
D. m > 0
A. 2
B. 4
C. 5
D. 7
A. M với
B. M với
C. M với
D. M với
A. S = 6058
B. S = 6059
C. S = 6056
D. S = 6057
A. m < 19
B. m > 19
C.
D.
A. 512
B. -512
C. 1024
D. -1024
A. (8,1;8,3)
B. (4;4,2)
C. (8,3;8,5)
D. (12,4;12,6)
A.[-2;2]
B. [0;2]
C. [-1;1]
D. [0;1]
A. y-2z+2018=0
B. 2x+z-1=0
C. 2x+y+1=0
D. 3x+1=0
A. Hình (I) và (IV)
B. Hình (II) và (IV)
C. Hình (II) và (III)
D. Hình (III) và (IV)
A. -11
B. 1
C. 11
D. -1
A.0
B. 1
C. 2
D. 3
A. (1) chỉ có một nghiệm trong khoảng (-2;1).
B. (1) có ít nhất hai nghiệm trong khoảng (0;2).
C. (1) không có nghiệm trong khoảng (-2;0).
D. (1) không có nghiệm trong khoảng (-1;1).
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. A = -1
B. A = -4;-1
C. A = {-1}
D. A = {-4;-1}
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A. -3
B. 4
C. 10
D. 3
A. x+y+z+12=0
B. x+y+z+12=0
C. x+y+z-12=0
D. x-y+2z-12=0
A. Đường tròn tâm B, bán kính R = AC
B. Đường tròn tâm A, bán kính R = BC
C. Đường trung trực của đoạn BC
D. Đường trung trực của đoạn AC
c
B. x - y - 3 = 0 và 2x + y - 4 = 0
C. x - y + 1 = 0 và x + y - 3 = 0
D. x + y + 1 = 0 và 2x + y - 4 = 0
A.Tam giác
B. Tứ giác
C. Ngũ giác
D. Lục giác
A. 5
B. 7
C. 9
D. 10
A. 16
B. 32
C. 36
D. 72
A. 2
B. 1
C. 3
D. 5
A. 9
B. 10
C. 19
D. 20
A.120 số
B. 140 số
C. 180 số
D. 160 số
A. n = 101
B. n = 98
C. n = 99
D. n = 100
A. 5
B. 6
C. 7
D. 8
A.85.800.000 đồng
B. 87.300.000 đồng
C. 84.900.000 đồng
D. 81.900.000 đồng
A. 0,09
B. 0,105
C. 0,14
D. 0,12
A. 1
B. 3
C. 4
D. 5
A. Hình chóp đều là hình chóp có đáy là đa giác đều và cạnh bên bằng nhau
B. Hình chóp được gọi là hình chóp đều khi và chỉ khi hình chóp đó có chân đường cao hạ từ đỉnh xuống mặt đáy trùng với tâm đường tròn ngoại tiếp đa giác này
C. Hình chóp đều là tứ diện đều
D. Hình chóp có đáy là đa giác đều thì được gọi là hình chóp đều
A. M(-1;-2;0)
B. M(1;2;0)
C. M(2;1;-2)
D. M(3;3;2)
A. D(2;-1)
B. D(-1;-2)
C. D(-2;-1)
D. D(-2;1)
A. R
A. 4
B. 1
C. 3
D. 2
A. x=3
B. y=2
C. x=-3
D. y=-2
A. Lăng trụ có đáy là một đa giác đều được gọi là lăng trụ đều
B. Cắt hình chóp đều bởi một mặt phẳng ta được thiết diện là đáy của một hình chóp cụt đều
C. Hình chóp cụt đều có các mặt bên là hình thang cân bằng nhau
D. Lăng trụ đều có khoảng cách giữa hai đáy ngắn hơn độ dài của cạnh bên
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 6x+3y+2z-6=0
B. x+y+z-6=0
C. 6x+3y+2z-1=0
D. 6x+3y+2z+1=0
A. 2x+y-4=0
B. -x+2y-3=0
C. -x+2y+1=0
D. 2x+y+4=0
B. 1
D. 4
A. Hình vuông
B. Hình bình hành
C. Hình chữ nhật
D. Hình thang cân
A. (-4;2)
B. (4;2)
C. (4;-2)
D. (-4;-2)
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. 14
B. 15
C. 16
D. 20
A. (1;2)
A. 1746(cm2)
B. 582(cm2)
C. 1164(cm2)
D. 1146(cm2)
A. 4032
B. 4033
C. 4034
D. 4035
A. 6x+3y+2z-6=0
B. 6x+3y+2z=0
C. 6x-3y+2z-6=0
D. 6x+3y-2z-6=0
A. 10(km/giờ)
B. 25(km/giờ)
C. 15(km/giờ)
D. 20(km/giờ)
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 5005
B. 805
C. 4250
D. 4249
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. (1;2)
A. (-1;0)
B. (0;1)
A. 5
B. 2
C. 3
D. 4
A. 3
B. 0
C. 2
D. 1
B. 1
C.
A. 34848
B. 30240
C. 125240
D. 174240
A. 11
B. 5
C. 16
D. 13
A. 1
A. (0;1)
B. (1;2)
C. (3;4)
D. (2;3)
A. 0,45
B. 0,3
C. 0,75
D. 0,6
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247