Trang chủ Đề thi & kiểm tra Toán học 30 Đề thi thử thpt quốc gia môn Toán có lời giải chi tiết mới nhất !!

30 Đề thi thử thpt quốc gia môn Toán có lời giải chi tiết mới nhất !!

Câu 4 : Hình vẽ bên đây là đồ thị cuả hàm số nào trong các hàm số sau: 

A. y=x2x+1

B. y=-x2x+1

C. y=x2x-1

D. y=-x2x-1

Câu 6 : Tìm tất cả giá trị của tham số m để hàm số y=mx3-2mx2+m-2x+1 không có cực trị.

A. m Î [ −6;0).

B. mÎ[0; +¥ ) .

C. mÎ [ −6;0].

D. m Î (−¥;−6) È (0; +¥) .

Câu 8 : Hàm số nào sau đây không có cực trị?

A. y=x3-3x2-5x+3

B. y=x4+2x2+3

C. y=2x+3x-2

D. y=4x-x2

Câu 15 : Cho hàm số fx=3x+1x2+4Tính giá trị biểu thức f'0

A. −3 .

B. −2 . 

C. 32 

D. 3 .

Câu 18 : Cho hàm số y=4-x23. Hàm số xác định trên tập nào dưới đây?

A. [−2;2].

B. (2;+¥).

C. (−2;2).

D. (−¥;2) .

Câu 20 : Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y=2x-5x+3 là:

A. x = −3.

B. y = −3 .

C. x = 2 .

D. = 2 .

Câu 22 : Giải hệ phương trình 2x+3y=54x-6y=-2

A. ( x ;y) = (1;2).

B. ( x; y) = (2;1).

C. ( x ;y) = (1;1).

D. ( x ; y) = (−1; −1).

Câu 27 : Hàm số nào đồng biến trên tập xác định?

A. y=x3+3x2+3x+2018

B. y=x3+3x2+4

C. y=2x+1x+2

D. y=x4-4x2

Câu 30 : Cho hàm số y=2x+1x+1CViết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm M (−2;3).

A. y = x + 5.

B. y = 2x +7.  

C. y = 3x + 9.

D. y = − x +1.

Câu 40 : Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD  có thể tích bằng 4a333 và diện tích xung quanh bằng 8a2

A. 550.

B. 300.                          

C. 450.                   

D. 600.

Câu 51 : Giá trị lớn nhất của hàm số y = 2x3+3x2-1

A. max y-12;1=4

B. max y-12;1=6

C. max y-12;1=3

D. max y-12;1=5

Câu 52 : Xét các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?

A. Hai mặt phẳng cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.

B. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.

C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song songvới nhau.

D. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với mặt phẳng thứ ba thì song song với nhau.

Câu 54 : Có bao nhiêu phép tịnh tiến biến một đường thẳng thành chính nó?

A. 1  

B. 2 

C. Không có  

D. Vô số

Câu 55 : Tập nghiệm của bất phương trình 32x-1>27 là:

A. 3;+

B. 13;+

C. 12;+

D. 2;+

Câu 57 : Cho hàm số có f đạo hàm trên khoảng I. Xét các mệnh đề sau:

A. I, II và IV đúng, còn III sai.

B. I, II, III và IV đúng.

C. I và II đúng, còn III và IV sai.

D. I, II và III đúng, còn IV sai.

Câu 60 : Tập xác định của hàm số y=x-115

A. 0;+     

B. 1;+ 

C. 1;+

D. 

Câu 61 : Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn.

A. y = tan x

B. y = sin x 

C. y = cos x 

D. = cot x

Câu 62 : Gọi d là tiếp tuyến tại điểm cực đại của đồ thị hàm số. Mệnh đề nào dưới đây y = x3-3x2+2 đúng

A. d có hệ số góc dương.

B. d song song với đường thẳng x = 3.

C. d có hệ số góc âm.

D. d song song với đường thẳng y = 3.

Câu 64 : Trong các dãy số sau, dãy nào là cấp số cộng:

A. un=3n+1

B. un=2n+1

C. un=n2+1

D. un=5n-23

Câu 69 : Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình bên?

A. y=-x4+4x2+3

B. y=-x4+2x2+3

C. y=x2-22-1

D. y=x2+22-1

Câu 70 : Tìm tập xác định của hàm số y=1log25-x.

A. (-¥;5) \{4}.

B. (5;+¥)

C. (-¥;5).  

D. [5;+¥).

Câu 72 : Cho log123 = a . Tính log2418 theo a.

A. 3a-13-a

B. 3a+13-a

C. 3a+13+a

D. 3a-13+a

Câu 73 : Hệ số của số hạng chứa x6 trong khai triển nhị thức 3x-x312(với x0) là:

A. -220729 

B. 220729x6  

C. -220729x6 

D. 220729

Câu 75 : Cho tứ diện ABCDAB = AC, DB = DC. Khẳng định nào sau đây là đúng? 

A. AB ^ BC 

B. CD ^ ( ABD)

C. BC ^ AD

D. AB ^ (ABC)

Câu 76 : Cho phương trình 2x-π4=sinx+3π4

A. 7π2

B. π  

C. 3π2 

D. 4π

Câu 83 : Giải phương trình 8.cos2x.sin2x.cos4x=-2.

A. x=π32+kπ4; x=3π32+kπ4k

B. x=π8+kπ8; x=3π8+kπ4k

C. x=-π32+kπ4; x=5π32+kπ4k

D. x=π16+kπ8; x=3π16+kπ8k

Câu 84 : Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y=mlog2x-2log2x-m-1 nghịch biến trên (4;+¥).

A. m < -2 hoặc m >1.

B. m £ -2 hoặc m =1.

C. m < -2 hoặc m =1.

D. m < -2.

Câu 93 : Hàm số y=lnx2+mx+1 xác định với mọi giá trị của x khi

A. m < -2 hoặc m > 2

B. m > 2

C. -2 < m < 2

D. m < 2

Câu 99 : Hàm số y=log24x-2x+m có tập xác định là thì

A. m14

B. m>0

C. m<14

D. m>14

Câu 101 : Giải phương trình cosx=1.

A. x=kπ2, k

B. x=kπ, k

C. x=π2+k2π, k

D. x=k2π, k

Câu 102 : Cho hàm số fx có đạo hàm f'x=x2+1. Chọn khẳng định đúng dưới đây.

A. Hàm số nghịch biến trên .

B. Hàm số nghịch biến trên -;1

C. Hàm số đồng biến trên . 

D. Hàm số nghịch biến trên -1;1.

Câu 109 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Giao tuyến của (SAB) và (SCD) là

A. Đường thẳng đi qua S và song song với AB

B. Đường thẳng đi qua S và song song với BD

C. Đường thẳng đi qua S và song song với AD

D. Đường thẳng đi qua S và song song với AC

Câu 111 : Trong các dãy số un sau đây, dãy số nào là cấp số nhân?

A. un=3n

B. un=2n

C. un=1n

D. un=2n+1

Câu 112 : Cho các dãy số un, vn và lim un=a; lim vn=+ thì unvn bằng

A. 1 

B. 0  

C. -        

D. 2

Câu 113 : Tính đạo hàm của hàm số y=xsinx.

A. y'=sinx-xcosx

B. y'=xsinx-cosx

C. y'=sinx+xcosx

D. y'=xsinx+cosx

Câu 115 : Nếu hai biến cố A và B xung khắc thì xác suất của biến cố PAB bằng

A. 1-P(A)-P(B)

B. P(A).P(B)

C. P(A).P(B)-P(A)-P(B)

D. P(A)+P(B)

Câu 117 : Tìm tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y=2x-1x+1

A. x = 2

B. y = -1

C. x = -1

D. y = 2

Câu 119 : Tính giới hạn limx+x20184x2+12x+12019.

A. 0

B. 122018

C. 122019

D. 122017

Câu 123 : Tứ diện ABCD có bao nhiêu cạnh?

A. 4

B. 6

C. 8

D. 3

Câu 124 : Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ

A. y=-x3+3x

B. y=x3+3x

C. y=x3-3x2

D. y=x3-3x

Câu 126 : Cho hàm số y = f(x) liên tục trên  và có bảng biến thiên như sau:

A. Hàm số không có cực trị.

B. Hàm số đạt cực tiểu tại x=1.

C. Hàm số đạt cực đại tại x = 2

D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 2

Câu 128 : Hàm số y=ax+bcx+d, a>0 có đồ thị như hình vẽ bên.

A. b>0, c<0, d<0

B. b<0, c>0, d<0

C. b<0, c<0, d<0

D. b>0, c>0, d<0

Câu 129 : Khẳng định nào sau đây đúng?

A. 5+2-2017<5+2-2018

B. 5+22018<5+22019

C. 5-22018>5-22019

D. 5-22018<5-22019

Câu 148 : Cho hàm số y=4sin4x+cos4x-3tan 2x+cot 2x. Tính đạo hàm cấp hai y''.

A. y''=16cos8x

B. y''=-16sin8x

C. y''=16sin8x

D. y''=-16cos8x

Câu 153 : Cho hình chóp S.ABCD có ABCD là hình bình hành tâm O, M là trung điểm SA. Tìm mệnh đề sai

A. Khoảng cách từ O đến mp(SCD) bằng khoảng cách từ M đến mp(SCD).

B. OM // (SCD)

C. OM // (SAC)

D. Khoảng cách từ A đến mp(SCD) bằng khoảng cách từ B đến mp(SCD).

Câu 165 : Cho khai triển 2x-120=a0+a1x+a2x2+...+a20x20. Tìm a1

A. 20.        

B. 40.          

C. -40.        

D. -760. 

Câu 166 : Hình bát diện đều kí hiệu là

A. {3;5}

B. {5;3}

C. {3;4}

D. {4;3}

Câu 167 : Bất phương trình 2x-13x-2 có tổng năm nghiệm nguyên nhỏ nhất là

A. 15.        

B. 20.          

C. 10.         

D. 5. 

Câu 169 : Cho hình lăng trụ ABCD.A'B'C'D'. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau

A. mp (AA'B'B) song song với mp(CC'D'D)

B. Diện tích hai mặt bên bất kỳ bằng nhau

C. AA' song song với CC'

D. Hai mặt phẳng đáy song song với nhau

Câu 171 : Cho hàm số y=2x-13. Tìm tập xác định của hàm số

A. 1;+

B. 12;+

C. \12

D. 12;+

Câu 173 : Tính a53a-23+a13a+1, với a>0.

A. a - 1

B. a2+1

C. a 

D. a + 1

Câu 174 : Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau

A. π20<e20

B. 2312<2310

C. 1518>1516

D. 520<519

Câu 178 : Cho ba hàm số y=x3; y=x15; y=x-2. Khi đó đồ thị của ba hàm số y=x3; y=x15; y=x-2 lần lượt là

A. (C3); (C2); (C1)

B. (C2); (C3); (C1)

C. (C2); (C1); (C3)

D. (C1); (C3); (C2)

Câu 179 : Cho hàm số f(x) có đồ thị như hình vẽ. Xác định hàm số trên

A. y=2x+1x-1

B. y=2x-1x-1

C. y=2x-1x+1

D. y=3x+12x+2

Câu 181 : Cho sin x=13, x0;π2. Tính giá trị của tan x.

A. -122

B. 38

C. 22

D. 122

Câu 182 : Cho tập A={1;2;3;4;5;6}. Lập được bao nhiêu số có ba chữ số phân biệt lấy từ A

A. 216.      

B. 60.          

C. 20.         

D. 120. 

Câu 187 : Cho cấp số cộng un thỏa mãn u1+u4=8u3-u2=2. Tính tổng 10 số hạng đầu của cấp số cộng trên

A. 100.      

B. 110.        

C. 10.         

D. 90.

Câu 190 : Phương trình sin x.cosπ5+cos x.sinπ5=12 có nghiệm là

A. x=-π30+k2π; x=19π30+k2π k

B. x=π30+k2π; x=-19π30+k2π k

C. x=π6+k2π; x=5π6+k2π k

D. x=-π30+k2π; x=-19π30+k2π k

Câu 191 : Cho a,b,c>0,a,b1. Tính logab2.logbbc-logac.

A. logac

B. 1

C. logab

D. logabc

Câu 193 : Cho hàm số:

A. 0. 

B. 3. 

C. 1. 

D. 2.

Câu 195 : Cho hàm số y = f(x) có đồ thị như hình vẽ. Tìm khoảng đồng biến của hàm số

A. -;-2 và 0;+

B. -3;+

C. -;-3 và 0;+

D. -2;0

Câu 196 : Cho hàm số fx=2x-356. Tính f '(2).

A. 56

B. 53

C. -56

D. -53

Câu 197 : Tính giới hạn limx1x2-3x+2x-1.

A. 2.          

B. 1

C. -2.

D. -1

Câu 201 : Tập xác định D của hàm số y=2017sin x là:

A. D=

B. D=\ kπ;k

C. D=\ 0

D. D=\ π2+kπ, k

Câu 202 : Số đỉnh của hình đa diện dưới đây là:

A. 8 . 

B. 9.            

C. 10.         

D. 11.

Câu 203 : Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?

A. un=n2-25n+3n2

B. un=n2-2n5n+3n2

C. un=1-2n5n+3n2

D. un=1-2n25n+3n2

Câu 204 : Hàm số y=-x3-3x2+9x+20 đồng biến trên khoảng

A. -3;1

B. 1;2

C. -3;+

D. -;1

Câu 205 : Hàm số y=cosx.sin2x có đạo hàm là biểu thức nào sau đây?

A. sinx3cos2x+1

B. sinxcos2x-1

C. sinxcos2x+1

D. sinx3cos2x-1

Câu 209 : Đồ thị hàm số y=-x3+3x có điểm cực tiểu là

A. -1;0

B. 1;0

C. 1;-2

D. -1;-2

Câu 213 : Cho L=limx12x2-3x+11-x2. Khi đó:

A. L=14

B. L=-12

C. L=-14

D. L=12

Câu 216 : Đồ thị hàm số nào sau đây không có tiệm cận ngang?

A. y=3x2-1

B. y=x4+3x2+72x-1

C. y=2x-3x+1

D. y=3x-2+1

Câu 217 : Cho fx=x5+x3-2x-3Tính f '(1)+f '(-1)+4f(0).

A. 4

B. 7

C. 6

D. 5

Câu 219 : Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.

B. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì vuông góc với nhau.

C. Hai mặt phẳng vuông góc với nhau thì đường thẳng nào nằm trong mặt phẳng này cũng vuông góc với mặt phẳng kia.

D. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai mặt phẳng song song thì vuông góc với mặt phẳng kia.

Câu 221 : Tìm số hạng chứa x31 trong khai triển x+1x240?

A. C404x31

B. -C4037x31

C. C4037x31

D. C402x31

Câu 222 : Đạo hàm của hàm số y=-x3+3mx2+31-m2x+m3-m2 (với m là tham số) bằng

A. 3x2-6mx-3+3m2

B. -x2+3mx-1-3m

C. -3x2+6mx+1-m2

D. -3x2+6mx+3-3m2

Câu 227 : Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau

A. Nếu a||α ba thì bα

B. Nếu a||α và ba thì bα

C. Nếu a||α và bα thì ba

D. Nếu a||αb//a thì bα

Câu 228 : Cho hai đường thẳng a b. Điều kiện nào sau đây đủ để kết luận a và b chéo nhau?

A. a và b không nằm trên bất kì mặt phẳng nào.

B. a và b không có điểm chung

C. a b là hai cạnh của một tứ diện.

D. a b nằm trên hai mặt phẳng phân biệt.

Câu 233 : Cho hàm số y=m-1x3-3m+2x2-6m+2x+1

A. [3;+)

B. 

C. [42;+)

D. [1;+)

Câu 245 : Cho hàm số y=f(x). Đồ thị hàm số y=f '(x) như hình vẽ

A. -1;0

B. -;0

C. 0;1

D. 1;+

Câu 252 : Hình bát diện đều có bao nhiêu cạnh?

A. 10

B. 12

C. 8

D. 20

Câu 255 : Cho hàm số fx=x3-x+3x+22. Mệnh đề nào đúng?

A. f'2-5f'-2=32

B. 5f'2+f'-13=12

C. 3f'2-14f'-1=742

D. 5f'-1-12f'-2=302

Câu 256 : Hàm số y=2x-x2+x+1x3+x có bao nhiêu đường tiệm cận?

A. 2  

B. 1   

C. 4   

D. 3

Câu 259 : Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng song song thì vuông góc với đường thẳng còn lại.

B. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.

C. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng vuông góc với nhau thì song song với đường thẳng còn lại.

D. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì vuông góc với nhau.

Câu 261 : Giới hạn của I=limx-1x2-3x-4x2-1 bằng:

A. -12

B. -14

C. -13

D. 52

Câu 262 : Tìm số nghiệm của phương trình x-1+2x+4+2x-9+43x+1=25

A. 2 nghiệm         

B. 3 nghiệm          

C. 4 nghiệm          

D. 1 nghiệm

Câu 263 : Hàm số fx=x33-x22-6x+34

A. Đồng biến trên khoảng -2;+

B. Nghịch biến trên khoảng -;-2

C. Nghịch biến trên khoảng -2;3

D. Đồng biến trên -2;3

Câu 266 : Đồ thị hàm số nào sau đây có ba điểm cực trị

A. y=2x4-4x2+3

B. y=x2+22

C. y=-x4-3x2

D. y=x3-6x2+9x-5

Câu 268 : Trong các hàm số sau, hàm nào là hàm số chẵn?

A. y=1-sin2x

B. y=cosx+π3

C. y=xsinx

D.y=sinx+cosx 

Câu 270 : Mỗi hình sau gồm một số hữu hạn đa giác phẳng, tìm hình không là hình đa diện.

A. Hình 1. 

B. Hình 2.  

C. Hình 3.  

D. Hình 4.

Câu 272 : Cho dãy số un=n2+2n-1n+1. Tính u11.

A. 18212

B. 114212

C. 142212

D. 716

Câu 275 : Đồ thị hình bên là của hàm số nào?

A. y=x4-2x2+1

B. y=-x4+3x2+1

C. y=-x4+2x2+1

D. y=x4+3x2+1

Câu 288 : Cho hai điểm A(3;0), B(0;4). Đường tròn nội tiếp tam giác OAB có phương trình là

A. x2+y2=1

B. x2+y2-2x-2y+1=0

C. x2+y2-6x-8y+25=0

D. x2+y2=2

Câu 289 : Có bao nhiêu số tự nhiên có 2018 chữ số sao cho trong mỗi số tổng các chữ số bằng 5 ?

A. 1+2C20171+2017C20172+2A20172+C20173+C20174

B. 1+2C20182+2C20183+C20184+C20185

C. 1+2A20182+2A20183+A20184+A20185

D. 1+2A20182+2C20172+A20172+C20173+A20173+C20174

Câu 295 : Cho hình bình hành ABCD tâm O, ABCD không là hình thoi. Trên đường chéo BD lấy 2 điểm M, N sao cho BM=MN=ND. Gọi P, Q là giao điểm của ANCD; CMAB. Tìm mệnh đề sai:

A. M là trọng tâm tam giác ABC

B. P và Q đối xứng qua O

C. M N đối xứng qua O

D. M là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC

Câu 301 : Trong khai triển nhị thức: 2x-110. Hệ số của số hạng chứa x8 là:

A. 45         

B. 11520    

C. -11520 

D. 256

Câu 302 : Hàm số nào sau đây đồng biến trên ?

A. y=x3-3x2+3x-10

B. y=-x3+x2-3x+1

C. y=x4+x2+1

D. y=x3+3x+1

Câu 307 : Giá trị cực đại yCĐ của hàm số y=x3-6x2+9x+2 bằng

A. 2  

B. 1   

C. 4   

D. 6

Câu 308 : Cho hàm số y = f(x). Biết rằng hàm số f(x) có đạo hàm là f '(x) và hàm số y = f '(x) có đồ thị như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây sai?

A.  Hàm f (x) nghịch biến trên khoảng -;-2

B. Hàm f (x) đồng biến trên khoảng 1;+

C. Trên -1;1 thì hàm số f(x) luôn tăng.

D. Hàm f(x) giảm trên đoạn có độ dài bằng 2

Câu 309 : Trong các giới hạn sau, giới hạn nào có kết quả là 0?

A. limx1x-1x3-1

B. limx-22x+5x+10

C. limx1x2-1x2-3x+2

D. limx+x2+1-x

Câu 310 : Đạo hàm của hàm số y = xsinx bằng:

A. y'=sinx-xcosx

B. y'=sinx+xcosx

C. y'=-xcosx

D. y'=xcosx

Câu 311 : Tính limx1x2-3x+2x-1=

A. 23

B. +

C. 1

D. -1

Câu 313 : Hàm số y=13x3-mx2+2m+15x+7 đồng biến trên  khi và chỉ khi

A. -3m5

B. m5m-3

C. -3<m<5

D. m>5m<-3

Câu 315 : Cho hàm số y = f(x) xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên:

A. Hàm số có giá trị cực đại bằng 1.

B. Hàm số có đúng hai cực trị.

C. Hàm số có giá trị cực đại bằng  2.

D. Hàm số không xác định tại x = 1

Câu 318 : Trên khoảng 0;+ thì hàm số y=-x3+3x+1

A. Có giá trị lớn nhất là Max y = –1.

B. Có giá trị nhỏ nhất là Min y = –1.

C. Có giá trị lớn nhất là Max y = 3

D. Có giá trị nhỏ nhất là Min y = 3

Câu 319 : Hàm số y=m3x3-m-1x2+3m-2x+13 đồng biến trên 2;+ thì m thuộc tập nào sau đây:

A. m2+62;+

B. m-;23

C. m-1;-

D. m-;-2-62

Câu 320 : Trong khai triển nhị thức: x+8x38. Số hạng không chứa x là:

A. 1792      

B. 1700      

C. 1800      

D. 1729

Câu 321 : Hệ số của x5 trong khai triển 2x+38  là:

A. C85.23.35

B. C83.25.33

C. -C85.25.33

D. C83.23.35

Câu 324 : Hàm số y=-x4-2x2+1 đồng biến trên

A. 0;+

B. -1;1

C. -;0

D. -;-1 và 0;1

Câu 326 : Cho hàm số y = f(x) có đồ thị như hình vẽ:

A. 0. 

B. 2.  

C. 1.  

D. 3

Câu 328 : Khẳng định nào sau đây là sai

A. y=xy'=1

B. y=x3y'=3x2

C. y=x5y'=5x

D. y=x4y'=4x3

Câu 330 : Cho hàm số y = f(x) liên tục trên và có bảng biến thiên như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây là sai ?

A. f(x) nghịch biến trên khoảng -;-1

B. f(x) đồng biến trên khoảng (0;6)

C. f(x) nghịch biến trên khoảng 3;+

D. f(x) đồng biến trên khoảng -1;3

Câu 331 : limx-13x3-x2-1x-2 bằng

A. 5

B. 1

C. 5/3

D. -5/3

Câu 334 : Nghiệm của phương trình sinx+π3=0 là:

A. x=-π3+kπk

B. x=-π3+k2πk

C. x=π6+k2πk

D. x=kπk

Câu 335 : Cho hàm số y=-2x+1x-1. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên -;1 và 1;+

B. Hàm số nghịch biến trên \1

C. Hàm số nghịch biến trên -;1 và 1;+

D. Hàm số đồng biến trên \1

Câu 338 : Trong khai triển nhị thức 1+x6 xét các khẳng định sau:

A. Chỉ I và III đúng

B. Chỉ II và III đúng

C. Chỉ I và II đúng

D. Cả ba đúng

Câu 339 : Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai?

A. Hàm số y = cos x đồng biến  trên tập xác định.

B. Hàm số y = cos x là hàm số tuần hoàn chu kì 2π

C. Hàm số y = cos x có đồ thị là đường hình sin.

D. Hàm số y = cos x là hàm số chẵn

Câu 341 : Nghiệm của phương trình sin2x + cos x = 0 là:

A. x=-π2+kπ; x=-π6+k2π3 k

B. x=-π2+k2π; x=π2+k2π3 k

C. x=π2+k2π; x=π6+kπ3 k

D. x=-π2+kπ; x=π4+k2π k

Câu 342 : Nghiệm phương trình sinx+3cosx=1 là:

A. x=-π6+k2π; x=π2+k2π k

B. x=π6+k2π k

C. x=-π6+kπ; x=π2+kπ k

D. x=k2π; x=π3+k2π k

Câu 343 : Cho hàm số fx=2x+1x-1C. Tiếp tuyến của (C)  song song với đường thẳng  y = -3x có phương trình là

A. y=-3x-1; y=-3x+11

B. y=-3x+10; y=-3x-4

C. y=-3x+5; y=-3x-5

D. y=-3x+2; y=-3x-2

Câu 346 : Có thể chia hình lập phương thành bao biêu tứ diện bằng nhau?

A. Hai        

B. Vô số     

C. Bốn        

D. Sáu

Câu 349 : Cho hàm số y=x+12-3x2. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Hàm số đạt cực đại tại x = -1

B. Hàm số đạt cực đại tại x = 1

C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = -1

D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1

Câu 350 : Cho hàm số fx=4x-1. Khi đó y'-1 bằng:

A. -1 

B. -2  

C. 2   

D. 1

Câu 353 : Cho hàm số y=-14x4+x2+2. Tìm khoảng đồng biến của hàm số đã cho?

A. 0;2

B. -;-2 và 0;2

C. -2;0 và 2;+

D. -;0 và 2;+

Câu 354 : Tìm m để hàm số y=fx=x2+2x-2 x25x-5m+m2 x<2liên tục trên ?

A. m=2; m=3

B. m=-2; m=-3

C. m=1; m=6

D. m=-1; m=-6

Câu 355 : Cho hàm số y = f(x) xác định trên đoạn -3;5 và có bảng biến thiên như hình vẽ.

A. min-3;5y=0

B. max-3;5y=-2

C. max-3;5y=25

D. min-3;5y=-2

Câu 358 : Tìm cực trị của hàm số y=2x3+3x2+4.

A. xCĐ = -1, xCT = 0

B. yCĐ = 5, yCT = 4  

C. xCĐ = 0, xCT = - 1

D. yCĐ = 4, yCT = 5

Câu 366 : Phương trình x2-12x+1-x=0 có tất cả bao nhiêu nghiệm?

A. 1  

B. 4   

C. 3   

D. 2

Câu 369 : Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?

A. sina-sinb=2cosa+b2sina-b2

B. cosa-b=cosa.cosb-sina.sinb

C. sina-b=sina.cosb-cosa.sinb

D. 2cosacosb=cosa-b+cosa+b

Câu 370 : Cho hàm số y = f(x) có đồ thị như hình vẽ

A. 4  

B. 3

C. Vô nghiệm      

D. 2

Câu 373 : Giải phương trình 2cosx2-1sinx2+2=0?

A. x=±2π3+k2π k

B. x=±π3+k2π k

C. x=±π3+k4π k

D. x=±2π3+k4π k

Câu 377 : Tìm điểm cực đại của đồ thị hàm số y=12x+2x.

A. N(-2;-2)

B. x = -2

C. M(2;2)

D. x = 2

Câu 379 : Trong các hàm số sau đây, hàm số nào có tập xác định D=?

A. y=2+xπ

B. y=2+1x2π

C. y=2+x2π

D. y=2+xπ

Câu 381 : Tính giới hạn I=lim2n+12+n-n2

A. I=-

B. I=-2

C. I=1

D. I=0

Câu 384 : Cho cấp số cộng un với số hạng đầu tiên u1=2 và công sai d = 2. Tìm u2018 ?

A. u2018=22018

B. u2018=22017

C. u2018=4036

D. u2018=4038

Câu 391 : Cho hai số thực ab với a>0,a1,b1. Khẳng định nào sau đây là sai?

A. loga2b=12logab

B. 12logaa2=1

C. 12logab2=logab

D. 12logab2=logab

Câu 396 : Giải bất phương trình 4x+12<2x+101-3+2x2 ta được tập nghiệm T

A. T=-;3

B. -32;-11;3

C. -32;0

D. [-3/2; -1)  (-1; 3)

Câu 408 : Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào?

A. y=x+1x-1

B. y=2x+12x-2

C. y=-x1-x

D. y=x-1x+1

Câu 409 : Bất phương trình 2x-13x-2 có tổng năm nghiệm nguyên nhỏ nhất là

A. 10.        

B. 20.          

C. 15.         

D. 5

Câu 417 : Tính giới hạn limx1x2-3x+2x-1

A. 1

B. -1

C. 2

D. -2

Câu 418 : Cho hàm số y = f(x) có đồ thị như hình vẽ

A. 2  

B. Vô nghiệm       

C. 3   

D. 4

Câu 419 : Cho hàm số y = f(x) liên tục trên và có bảng biến thiên như hình dưới đây:

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng -;-1

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;+

C. Hàm số đồng biến trên khoảng -1;1

D. Hàm số đồng biến trên  khoảng -1;3

Câu 424 : Hàm số y = f(x) có đạo hàm trên khoảng K=xo-h;xo+hh>0. Nếu f'x0= 0 và f''x0> 0 thì x0 là

A. Điểm cực tiểu của hàm số.

B. Giá trị cực đại của hàm số.

C. Điểm cực đại của hàm số.

D. Giá trị cực tiểu của hàm số.

Câu 426 : Tập xác định của hàm số y=tan 2x là:

A. D=\ π4+kπ;k

B. D=\ π4+kπ2;k

C. D=\ π2+kπ;k

D. D=\ kπ2;k

Câu 430 : Tìm điểm cực đại của hàm số y=12x4-2x2-3

A. xCĐ=±2

B. xCĐ=-2

C. xCĐ=2

D. xCĐ=0

Câu 435 : Cho hàm số y=-14x4+x2+2. Tìm khoảng đồng biến của hàm số đã cho?

A. -2;0 và 2;+

B. 0;2

C. -;0 và 2;+

D. -;-2 và 0;2

Câu 441 : Trong các hình dưới đây hình nào không phải đa diện lồi?

A. Hình (III).

B. Hình (I). 

C. Hình (II) .        

D. Hình (IV).

Câu 448 : Cho hàm số y=ax-bx-1 có đồ thị như hình bên.

A. b <0 < a

B. b <a < 0

C. a <b < 0

D. 0 <b < a

Câu 449 : Khối bát diện đều là khối đa diện đều loại nào?

A. {4;3}

B. {5;3}

C. {3;5}

D. {3;4}

Câu 451 : Thể tích của khối lập phương cạnh 2a bằng

A. 8a3

B. 2a3

C. a3

D. 6a3

Câu 454 : Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ bên.

A. (0;1)

B. (-¥ -; 1) 

C. (-1;1)

D. (-1;0) 

Câu 455 : Với ab là hai số thực dương tùy ý, logab2 bằng

A. 2loga  + logb

B. loga + 2logb

C. 2(log+ logb)

D. log+12 logb

Câu 456 : Cho 01fxdx=2 và 01gxdx=5, khi đó 01fx-2gxdx bằng

A. -3  

B. 12 

C. -8  

D. 1

Câu 457 : Thể tích của khối cầu bán kính a bằng

A. 4πa33

B. 4πa3

C. πa33

D. 2πa3

Câu 458 : Tập nghiệm của phương trình log2x2-x+2=1 là

A. {0} 

B. {0;1} 

C. {-1;0} 

D. {1}

Câu 459 : Trong không gian Oxyz, mặt phẳng (Oxz) có phương trình là

A. z = 0  

B. x + y + z = 0  

C. y =

D. x = 0

Câu 460 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=ex+x là

A. ex+x2+C

B. ex+12x2+C

C. 1x+1ex+12x2+C

D. x2+1+C

Câu 461 : Trong không gian Oxyz, đường thẳng x-12=y-2-1=z-32 đi qua điểm nào dưới đây ?

A. Q (2; -1;2)  

B. M (-1; -2; -3)

C. (1;2;3). 

D. (-2;1; -2).

Câu 465 : Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A. y=2x-1x-1

B. y=x+1x-1

C. y=x4+x2+1

D. y=x3-3x-1

Câu 468 : Tìm các số thực ab thỏa mãn 2a+b+ii=1+2i với i là đơn vị ảo

A. a = 0, b =

B. a =12b = 1 

C. a = 0, b =

D. a = 1, b = 2

Câu 469 : Trong không gian Oxyz, cho hai điểm I (1;1;1) và A (1;2;3). Phương trình của mặt cầu có tâm I và đi qua A

A. x+12+y+12+z+12=29

B. x-12+y-12+z-12=5

C. x-12+y-12+z-12=25

D. x+12+y+12+z+12=5

Câu 470 : Đặt log32=a, khi đó log1627 bằng

A. 3a4

B. 34a

C. 43a

D. 4a3

Câu 473 : Tập nghiệm của bất phương trình 3x2-2x<27 là

A. (-¥ -; 1 ) 

B. (3; +¥) 

C. (-1;3 ) 

D. (-¥-1) È (3;+¥ )

Câu 474 : Diện tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ bên được tính theo công thức nào dưới đây ?

A. -122x2-2x-4dx

B. -12-2x2+2dx

C. -122x-2dx

D. -12-2x2+2x+4dx

Câu 476 : Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:

A.

B. 

C. 

D. 2

Câu 478 : Hàm số fx=log2x2-2x có đạo hàm

A. f'x=ln2x2-2x

B. f'x=1ln2x2-2x

C. f'x=2x-2ln2x2-2x

D. f'x=2x-2x2-2xln2

Câu 479 : Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau

A.

B. 

C.   

D. 1

Câu 483 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=4x1+lnx là

A. 2x2lnx+3x2

B. 2x2lnx+x2

C. 2x2lnx+3x2+C

D. 2x2lnx+x2+C

Câu 489 : Cho hàm số y = f (x). Hàm số y  = f '(x) có bảng biến thiên như sau

A. mf1-e

B. m>f-1-1e

C. mf-1-1e

D. m>f1-e

Câu 493 : Cho hàm số y = f (x) liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ bên.

A. [-1;3)  

B. (-1;1) 

C. (-1;3) 

D. [-1;1 )

Câu 498 : Cho hàm số f (x) có bảng xét dấu của đạo hàm như sau

A. (1; +¥) 

B. (-¥ -; 1) 

C. (-1;0 ) 

D. (0;2)

Câu 501 : Hình lăng trụ tam giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?

A. 3.                

B. 1.  

C. 2. 

D. 4.

Câu 504 : Khối đa diện đều loại {4;3} có bao nhiêu mặt?

A. 6.                

B. 20.  

C. 12.   

D. 8.

Câu 509 : Tập xác định của hàm số y=1sinx+1 là

A. \ π2+k2π,k

B. \ -π2+k2π,k

C. \ -π2+kπ,k

D. 

Câu 510 : Nghiệm âm lớn nhất của phương trình 3sin2x=3cotx+3 là

A. -π6

B. -5π6

C. -π2

D. -2π3

Câu 512 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y=x2-1 trên đoạn [-3;2]?

A. min-3;2y=3

B. min-3;2y=-3

C. min-3;2y=-1

D. min-3;2y=8

Câu 513 : Cho hàm số y=x2-1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;+

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng -;0 

C. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;+ 

D. Hàm số đồng biến trên khoảng -;+ 

Câu 516 : Tất cả các nghiệm của phương trình tan x=cot x là

A. x=π4+kπ4, k

B. x=π4+k2π, k

C. x=π4+kπ, k

D. x=π4+kπ2, k

Câu 519 : Cho hàm số y=3x-1x-3 có đồ thị (C). Mệnh đề nào sau đây sai?

A. Đồ thị (C) có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang.

B. Đồ thị (C) không có tiệm cận đứng.

C. Đồ thị (C) có tiệm cận ngang.

D. Đồ thị (C) có tiệm cận

Câu 525 : Biết số tự nhiên n thỏa mãn Cn1+2Cn2Cn1+...+nCnnCnn-1=45. Tính Cn+4n ?

A. 715.            

B. 1820.   

C. 1365.               

D. 1001.

Câu 529 : Số nghiệm của phương trình sin5x+3cos5x=2sin7x trên khoảng 0;π2 là?

A. 4.                

B. 1.                     

C. 3.                     

D. 2.

Câu 533 : Tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y=m-1x4 đạt cực đại tại x = 0 là

A. m < 1.  

B. m > 1.  

C. không tồn tại m.

D. m = 1.

Câu 535 : Hệ số của x5 trong khai triển 1-2x-3x29 là

A. 792.            

B. -684.  

C. 3528.               

D. 0.

Câu 536 : Cho một khối đa diện lồi có 10 đỉnh, 7 mặt. Hỏi khối đa diện này có mấy cạnh?

A. 20.              

B. 18.  

C. 15.    

D. 12.

Câu 540 : Số tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y=x-2018x+2019 là

A. 1.                

B. 3.   

C. 2.   

D. 0.

Câu 548 : Tìm số tiệm cận (bao gồm tiệm cận đứng và tiệm cận ngang) của đồ thị hàm số y=4x2+52x+1-x-1

A. 3.                         

B. 1. 

C. 2.

D. 4.

Câu 551 : Trong các phương trình sau, phương trình nào vô nghiệm?

A. tan x = 99

B. cos2x-π2=2π3

C. cot 2018x = 2017

D. sin2x=-34

Câu 553 : Hàm số nào sau đây không có cực trị?

A. y=x3-1

B. y=x3+3x2+1

C. y=x3-x

D. y=x4+3x2+2

Câu 554 : Cho hàm số y = f(x). Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Hàm số y = f(x) đạt cực trị tại x0 thì f''x0>0 hoặc  f''x0<0

B. Nếu hàm số đạt cực trị tại x0 thì hàm số không có đạo hàm tại x0 hoặc f'x0=0

C. Hàm số y = f(x) đạt cực trị tại x0 thì f'x0=0

D. Hàm số y = f(x) đạt cực trị tại x0 thì nó không có đạo hàm tại x0.

Câu 557 : Cho hàm số y = f(x) có đồ thị (C) và limx-f2=2limx+f2=-2. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. (C) không có tiệm cận ngang

B. (C) có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng x = 2 và x = -2.

C. (C) có đúng một tiệm cận ngang.

D. (C) có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y = 2 và y = -2.

Câu 560 : Số tiệm cận của đồ thị hàm số y=-3x2+2x+1x 

A. 3.     

B. 1.  

C. 0.   

D. 2.

Câu 561 : Cho hàm số y = f(x). Đồ thị hàm số y=f '(x) như hình bên dưới.

A. (4;7).                   

B. (2;3).                

C. -;-1           

D. (-1;2).

Câu 564 : Bảng biến thiên dưới đây là của hàm số nào trong các hàm số sau?

A. y=2x+12x+3

B. y=x+1x-1

C. y=x+11-x

D. y=x-2x-1

Câu 566 : Cho hàm số f(x) liên tục trên [a;b]. Hãy chọn khẳng định đúng:

A. Hàm số không có giá trị lớn nhất trên đoạn [a;b]

B. Hàm số luôn có giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất trên đoạn [a;b]

C. Hàm số không có giá trị nhỏ nhất trên đoạn [a;b]

D. Hàm số luôn có cực đại và cực tiểu trên đoạn [a;b]

Câu 568 : Đồ thị của hàm số nào sau đây không có tiệm cận đứng

A. y=-1x

B. y=1x2+2x+1

C. y=x-3x+2

D. y=3x-1x2-1

Câu 569 : Cho hàm số y=x3-3x2+2. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 và cực tiểu tại x = -2

B. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 2 và cực đại tại x = 0

C. Hàm số đạt cực đại tại x = -2 và cực tiểu tại x = 0

D. Hàm số đạt cực đại tại x = 2 và cực tiểu tại x = 0

Câu 571 : Hàm số nào trong các hàm số sau đây nghịch biến trên tập 

A. y=-x3+x2-10x+1

B. y=x4+2x2-5

C. y=x+1x2+1

D. y = cot 2x

Câu 574 : Cho y = f(x) có bảng biến thiên như sau:

A. (-1;5)

B. -;-1

C. -;5

D. -1;+

Câu 576 : Cho hàm số y=x4-2x2-3 . Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Hàm số chỉ có đúng một điểm cực trị.

B. Hàm số chỉ có đúng hai điểm cực trị.

C. Hàm số chỉ có đúng ba điểm cực trị.

D. Hàm số không có cực trị.

Câu 578 : Hàm số y=-x2+3x đồng biến trên khoảng nào sau đây

A. 32;+

B. 32;3

C. 0;32

D. -;32

Câu 582 : Số nghiệm của phương trình 2sinx-3=0 trên đoạn 0;2π

A. 3.   

B. 1.   

C. 4.    

D. 2.

Câu 585 : Hàm số nào sau đây đạt cực đại tại x = 1?

A. y=2x-x

B. y=x5-5x2+5x-13

C. y=x4-4x+3

D. y=x+1x

Câu 590 : Cho hàm số f(x) liên tục trên  hàm số y = f '(x) có đồ thị như hình vẽ. Xét hàm số hx=2f3x+1-9x2-6x+4. Hãy chọn khẳng định đúng:

A. Hàm số h(x) nghịch biến trên 

B. Hàm số h(x) nghịch biến trên -1;13 

C. Hàm số h(x) đồng biến trên -1;13

D. Hàm số h(x) đồng biến trên 

Câu 592 : Tập xác định của hàm số y=cotxcos-1 là

A. \ kπ2; k

B. \ π2+kπ; k

C. \ kπ; k

D. \ k2π; k

Câu 596 : Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Đồ thị hàm số có 3 đường tiệm cận.

B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.

C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 1 và có giá trị nhỏ nhất bằng 0.

D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng -;0 và 0;+

Câu 599 : Cho hàm số

A. m > 3.   

B. m > 1.    

C. m > 4.

D. -3 < m < -1.

Câu 604 : Hàm số y=-x3+6x2+2 luôn đồng biến trên khoảng nào sau đây?

A. 2;+

B. 0;+

C. (0;4).

D. -;0

Câu 606 : Cho hình hộp ABCD.A1B1C1D1. Gọi M là trung điểm của AD. Khẳng định nào dưới đây là đúng?

A. B1M=B1B+B1A1+B1C1

B. C1M=C1C+C1D1+12 C1B1

C. B1B+B1A1+B1C1=2B1D

D. C1M=C1C+12 C1D1+12 C1B1

Câu 608 : Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào đồng biến trên tập R

A. y=log10-3x

B. y=log2x2-x

C. y=e32x

D. y=π3x

Câu 611 : Ba mặt phẳng x + 2y - z = 0; 2x - y + 3z + 13 = 0; 3x - 2y + 3z + 16 = 0 cắt nhau tại điểm A. Tọa độ của A là:

A. A(-1;2;-3).            

B. A(1;-2;3). 

C. A(-1;-2;3). 

D. A(1;2;3).

Câu 613 : Bất phương trình 6.4x-13.6x+6.9x>0 có tập nghiệm là

A. S=-;-21;+

B. S=-;-11;+

C. -;-2][2;+

D. S=-;-13;+

Câu 626 : Hàm số Fx=x2lnsinx-cosx là nguyên hàm của hàm số nào dưới đây

A. fx=x2sinx-cosx

B. fx=2xlnsinx-cosx+x2sinx-cosx

C. fx=2xlnsinx-cosx+x2sinx+cosxsinx-cosx

D. fx=2x2sinx+cosxsinx-cosx

Câu 632 : Cho hàm số y=fx=log3ex2-x2018

A. 1e-1ln3

B. 2e-1e-1ln3

C. 4e-1e-1ln3

D. 2e-1ln3

Câu 635 : Cho hàm số fx=sin22x.sinx. Hàm số nào dưới đây là nguyên hàm của hàm fx

A. y=43cos3x-45sin5x+C

B. y=-43cos3x+45cos5x+C

C. y=43sin3x-45cos5x+C

D. y=-43sin3x+45sin5x+C

Câu 636 : Cho a,b>0;log3a=p; log3b=q. Đẳng thức nào dưới đây đúng?

A. log33rambd=r+p.m-q.d

B. log33rambd=r+p.m+q.d

C. log33rambd=r-p.m-q.d

D. log33rambd=r-p.m+q.d

Câu 638 : Trong các khẳng định dưới đây, khẳng định nào đúng?

A. Hàm số y = f(x) đạt cực tiểu tại điểm x0 khi và chỉ khi đạo hàm đổi dấu từ âm sang dương khi qua x0.

B. Nếu f '(x)=0 f ''(x)<0 thì x0 là cực tiểu của hàm số y = f(x)

C. Nếu f '(x)=0 f ''(x)=0 thì x0 không phải là cực trị của hàm số đã cho.

D. Hàm số y = f(x) đạt cực tiểu tại điểm x0 khi và chỉ khi x0 là nghiệm của đạo hàm.

Câu 641 : Cho hàm số y=x2+x+1-x2-xx-1. Tất cả các đường thẳng là đường tiệm cận của đồ thị hàm số trên là

A. x=1; y=0; y=2; y=1

B. x=1; y=2; y=1

C. x=1; y=0; y=1

D. x=1; y=0

Câu 642 : Tích phân 0π2sinx-cosx dx=A+Bπ

A. 7.    

B. 6.   

C. 5.   

D. 4.

Câu 649 : Tìm giới hạn M=limx-x2-4x-x2-x

A. -32

B. 12

C. 32

D. -12

Câu 652 : Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như sau:

A. 1. 

B. 3.  

C. 2.  

D. 4.

Câu 654 : Kết quả tính đạo hàm nào sau đây sai?

A. 3x'=3xln3

B. lnx'=1x

C. log3x'=1xln3

D. e2x'=e2x

Câu 656 : Cho hàm số y = f(x) có đồ thị như hình vẽ bên

A. -;-1

B. -1;0

C. -1;1

D. 0;1

Câu 657 : Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=sin2x

A. sin2x dx=2cos2x+C

B. sin2x dx=cos2x2+C

C. sin2x dx=-cos2x2+C

D. sin2x dx=-cos2x+C

Câu 660 : Trong các biểu thức sau, biểu thức nào không có nghĩa?

A. 235

B. -3-2

C. 6,9-34

D. -513

Câu 661 : Cho 01fxdx=3;03fxdx=4. Tính 13fxdx.

A13fxdx=7.

B. 13fxdx=1.

C. 13fxdx=7.

D. 13fxdx=1.

Câu 662 : Với k, n là hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãn kn, mệnh đề nào dưới đây đúng?

AAnk=n!k!.nk!.

B. Ank=nk!n!.

C. Ank=n!k!.

D. Ank=n!nk!.

Câu 676 : Cho số phức z thỏa mãn 1+z2 là số thực. Tập hợp điểm M biểu diễn số phức z

A. Đường tròn.    

B. Parabol. 

C. Một đường thẳng. 

D. Hai đường thẳng.

Câu 679 : Cho hàm số y=x3+bx2+cx+d    c<0 có đồ thị (T) là một trong bốn hình dưới đây

A. Hình 1.  

B. Hình 2.   

C. Hình 3.   

D. Hình 4.

Câu 680 : Có bao nhiêu số có bốn chữ số có dạng abcd¯ sao cho a<b<cd.

A. 426.      

B. 246.        

C. 210.       

D. 330.

Câu 686 : Gọi a là hệ số không chứa x trong khai triển nhị thức Niu – tơn:

A. a = 11520

B. a =11250

C. a = 12150

D. a = 10125

Câu 702 : Hàm số nào sau đây có bảng biến thiên như hình bên?

A. y=x33x2+2.

B. y=x3+3x2+2.

C. y=x3+3x2+2.

D. y=x33x2+2.

Câu 704 : Tập xác định D của hàm số y=logx4x2 là

A. D=0;2\1.

B. D=0;2.

C. D=0;+.

D. D=2;2.

Câu 705 : Hàm số y=x+12x có đồ thị (T) là một trong bốn hình dưới đây

A. Hình 1.  

B. Hình 2.   

C. Hình 3.   

D. Hình 4.

Câu 707 : Cho tứ diện ABCD. Gọi GE lần lượt là trọng tâm của tam giác ABD và tam giác ABC. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. GE cắt CD.     

B. GE cắt AD.      

C. GE, CD chéo nhau.   

D. GE // CD

Câu 708 : Cho hai hàm số y=ax và y=logax với 0<a1. Khẳng định nào sau đây sai?

A. Hàm số y=logax có tập xác định D=0;+.

B. Hàm số y=ax và y=logax đồng biến trên mỗi tập xác định tương ứng của nó khi a>1.

C. Đồ thị hàm số y=ax nhận trục hoành làm đường tiệm cận ngang.

D. Đồ thị hàm số y=logax nằm phía trên trục hoành.

Câu 711 : Một khối tứ diện đều cạnh a có thể tích bằng

A. a.326.

B. a.3312.

C. a.3212.

D. a.336.

Câu 712 : Trong các phát biểu sau khi nói về hàm số y=14x42x2+1, phát biểu nào đúng?

A. Hàm số có một điểm cực tiểu và hai điểm cực đại.

B. Hàm số có một điểm cực đại và hai điểm cực tiểu.

C. Hàm số có một điểm cực trị.

D. Hàm số có một điểm cực đại và một điểm cực tiểu.

Câu 713 : Cho hàm số y = f(x) xác định và liên tục trên , có f(8)=20, f(4)=12. Tính tích phân I=48f'xdx.

A. I = 4.     

B= 32.    

C= 8.      

D= 16.

Câu 715 : Có bao nhiêu số nguyên m để phương trình 2x=9m2 có nghiệm?

A. Vô số.   

B. 3.            

C. 7.  

D. 5.

Câu 717 : Nghiệm của phương trình 1,5x=23x2 là

A. x = 0.     

B= 1.      

C= 2.      

Dx=log23.

Câu 720 : Biết rằng 0m2x1exdx=4m3. Khi đó giá trị nào sau đây gần m nhất? (Biết m < 1)

A. 0,5.       

B. 0,69.       

C. 0,73.      

D. 0,87.

Câu 725 : Đạo hàm của hàm số y=3x15x là

A. y'=35xln35+15xln5.

B. y'=x35x1x15x1.

C. y'=35xln3515xln5.

D. y'=x35x1+x15x1.

Câu 727 : Hàm số y=x2ex nghịch biến trên khoảng nào?

A. ;2.

B. 2;0.

C. 1;+.

D. ;1,

Câu 741 : Cho phương trình 2x2+2x+m45x3lnx+x28x+m+6lnx=0

A. 0.

B. 1.  

C. 2.  

D. vô số

Câu 752 : Với a là số thực dương bất kì, khẳng định nào dưới đây đúng?

A.  loga2=2loga. 

B. log2a=2loga.

C. loga2=12loga.

D. log2a=12loga.

Câu 754 : Cho khối chóp có thể tích V=30cm3 và diện tích đáy S=5cm2. Chiều cao h của khối chóp đó là

A. h = 6 cm.        

B. h = 2 cm.          

C. h = 18 cm.       

D. h = 12 cm.

Câu 755 : Đồ thị hàm số y=x1x21 có bao nhiêu đường tiệm cận

A. 1.  

B. 2.  

C. 3.           

D. 4.

Câu 758 : Tập giá trị của hàm số y=ex21 là

A. 0;+ 

B. 1e;+.

C. 

D. e;+.

Câu 760 : Bất phương trình log22x3<log2x1 có tập nghiệm là

A. -;2

B. 1;2

C. 32;2.

D. 2;+

Câu 761 : Trong các khẳng định sau, đâu là khẳng định sai?

A. xedx=xe+1e+1+C.

B. exdx=ex+1x+1+C.

C. dxx=lnx+C.

D. cos2x=12sin2x+C.

Câu 762 : Cho đường thẳng l song son với đường thẳng

A. Mặt trụ. 

B. Hình trụ. 

C. Khối trụ.           

D. Hình nón.

Câu 765 : Tập xác định D của hàm số y=log2x93x223 là

A. D=1;+\2.

B. D=1;2.

C. D=2;+.

D. D=1;2.

Câu 770 : Giá trị của tích phân I=13x.1x2017dx bằng

A. I=220182018+220192019.

B. I=220182018220192019.

C. I=220182019+220192018.

D. I=220182019+220192018.

Câu 772 : Cho hàm số y=x3+x2m2x (với m là tham số thực). Tìm khẳng định sai?

A. Hàm số luôn có điểm cực đại, điểm cực tiểu với mọi m

B. Đồ thị hàm số luôn cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt với mọi m 

C. limxy= và limx+y=+

D. Đồ thị hàm số luôn cắt trục tung với mọi m

Câu 774 : Tập nghiệm S của bất phương trình log4log13x0 là

A. S=0;13.

B. S=0;13.

C. S=13;4.

D. S=0;134;+.

Câu 775 : Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y=x+1x1 tại điểm có tung độ bằng 2 có phương trình là

A. y=12x+12.

B. y=12x12.

C. y=12x+72.

D. y=12x72.

Câu 776 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho bốn điểm:

A. x2y+2z1=0.

B. x+2y+2z3=0.

C. x+2y+2z+3=0.

D. x2y+2z7=0.

Câu 777 : Cho x>1 và thỏa mãn log3log27x=log27log3x

A. 13

B. 3.

C. 33

D. 27

Câu 780 : Nếu số phức z thỏa mãn |z|=2 và z không phải số thực thì 12z có phần thực bằng

A. 12

B. 14

C. 4

D. không xác định được giá trị chính xác.

Câu 788 : Biết rằng 124dxx+4x+xx+4=a+bcd với a,b,c,d*. Tính giá trị của biểu thức T=a+b+c+d.

A. T = 48.  

 BT = 46.   

CT = 52.   

DT = 54. 

Câu 802 : Điểm M(-1;2) trong mặt phẳng Oxy biểu diễn cho số phức nào sau đây?

A. z1=2i.

B. z2=12i.

C. z3=1+2i.

D. z4=2+i.

Câu 805 : Tìm hàm số đồng biến trên 

A. y=2e.

B. y=12e.

C. y=2e.

D. y=22e.

Câu 806 : Hình nón có bán kính đáy r = 3 cm và đường sinh l = 4 cm. Khi đó diện tích toàn phần Stp của hình nón là

A. Stp=12πcm2.

B. Stp=21πcm2.

C. Stp=18πcm2.

D. Stp=30πcm2.

Câu 807 : Cho hàm số y = f(x) liên tục trên , có bảng biến thiên như hình sau:

A. Hàm số có hai điểm cực trị.

B. Đồ thị hàm số có đúng một đường tiệm cận.

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng -;-1 và 2;+

D. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 3 và giá trị nhỏ nhất bằng -7.

Câu 808 : Cho 0<a<1,b>1 và M=loga2,N=log2b. Khi đó khẳng định nào sau đây đúng?

A. M >0 và N > 0

B. M >0 và N < 0

C. M <0 và N < 0

D. M <0 và N > 0

Câu 811 : Đồ thị được vẽ trên hình bên là đồ thị nào dưới đây?

A. y=2x+1x+1.

B. y=2x+21x.

C. y=4x12x2.

D. y=2x+1x1.

Câu 812 : Đạo hàm của hàm số y=2019x2+x là

A. y'=2019x2+x.ln2019.

B. y'=2x+1.2019x2+x.

C. y'=x2+x.2019x2+x1.

D. y'=2x+1.2019x2+x.ln2019.

Câu 820 : Khi nói về hàm số y=x42x2, trong các phát biểu sau, phát biểu nào sai?

A. Hàm số có một điểm cực đại và hai điểm cực tiểu.

B. Hàm số đồng biến trong khoảng 1;01;+. 

C. Hàm số đạt giá trị cực tiểu bằng -1.

D. Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất bằng -1 trên [2;3]

Câu 824 : Trong không gian với trục tạo độ Oxyz, cho mặt phẳng α:2x2y+z3=0 và mặt cầu S:x2+y2+z22x+4y6z+9=0. Khi đó, phát biểu nào sau đây đúng?

A. α không cắt (S).

B. α tiếp xúc với (S).

C. α cắt (S) theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính nhỏ hơn bán kính của (S).

Dα cắt (S) theo giao tuyến là một đường tròn có tâm trùng với tâm của (S).

Câu 825 : Cho tam giác vuông ABCa, b là độ dài hai cạnh góc vuông, c là độ dài cạnh huyền, trong đó c-b khác 1 và c+b khác 1. Hệ thức nào sau đây là đúng?

Alogc+ba+logcba=2logc2b2a.

B. logc+ba+logcba=logc2b2a.

C. logc+ba+logcba=2logc+ba.logcba

D. logc+ba+logcba=logc+ba.logcba.

Câu 832 : Cho số phức z có phần thực dương thỏa mãn z2iz=1+2i.z¯. Biết w=5z4i, khi đó w2019 có đáp số nào sau đây?

A. w2019=220191+i.

B. w2019=230281+i.

C. w2019=22019i.

D. w2019=230281i.

Câu 833 : Hỏi hàm số y=fx=x1x2x3...x2020 có bao nhiêu điểm cực tiểu?

A. 2019.    

B. 1010.      

C. 1009.     

D. 2018.

Câu 834 : Với n là số nguyên dương thỏa mãn Cn1+Cn2=78, hệ số của x4 trong khai triển biểu thức x2x+2n bằng bao nhiêu?

A.532224.           

B. 534248.           

C. 464640. 

D. -463616.

Câu 838 : Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên:

A. 15.        

B. 16.          

C. 17.         

D. 14.

Câu 852 : Cho hình trụ có thiết diện qua trục là hình vuông cạnh bằng 4 cm. Diện tích toàn phần Stp của trụ là

A. Stp=12π  cm2.

B. Stp=24π  cm2.

C. Stp=16π  cm2.

D. Stp=32π  cm2.

Câu 854 : Biết fxdx=Fx+C. Khi đó khẳng định nào sau đây đúng?

A. f'x=Fx.

B. f'x=Fx+C.

C. F'x=fxC.

D. F'x=fx.

Câu 859 : Đạo hàm của hàm số y=2cosx là

A. y'=cosx.2cosx.

B. y'=sinx.2cosx.

C. y'=sinx.2cosx.ln2.

D. y'=sinx.2cosx.ln2.

Câu 860 : Cho f(x) xác định và liên tục trên , biết f(1)=2, f(3)=4. Tính tích phân I=122f'xxdx.

A. I = 0.     

B. I = 1.      

C. = -2.     

D I = 2.

Câu 866 : Hàm số fx=x+1x2 có tập giá trị là

A. -1;1

B. 0;1

C. 1;2

D. -1;2

Câu 868 : Trong các số từ 100 đến 999 có bao nhiêu số mà các chữ số của nó tăng dần hoặc giảm dần?

A. 1224.    

B. 204.        

C. 240.       

D. 168.

Câu 871 : Gọi D là tập xác định của hàm số y=logxx22x+8. Khi đó tập D

A. D=0;2.

B. D=1;2.

C. D=4;2\1.

D. D=0;2\1.

Câu 875 : Cho hình nón có chiều cao bằng 6 cm, góc giữa trục và đường sinh bằng 30o. Thể tích của khối nón là

A. 12π  cm3.

B. 24π  cm3.

C. 72π  cm3.

D. 216π  cm3.

Câu 877 : Cho a là số thực dương khác 1. Xét hai số thực x1,x2. Phát biểu nào sau đây đúng?

A. Nếu ax1>ax2 thì x1>x2.

B. Nếu ax1>ax2 thì x1<x2.

C. Nếu ax1>ax2 thì a1x1x2>0.

D. Nếu ax1>ax2 thì a1x1x2<0.

Câu 886 : Cho a, b, c là các số thực thỏa mãn 2a=3b=6c. Giá trị của biểu thức T=ab+bc+ca bằng bao nhiêu

A. T = 3.    

B= 2.     

C= 1.     

DT = 0.

Câu 896 : Có bao nhiêu số nguyên dương m không vượt quá 2018 thỏa mãn 7+i43im là số thuần ảo?

A. 504.      

B. 505.        

C. 2017.     

D. 2018.

Câu 897 : Cho số nguyên n3. Khai triển:

A. 294

B. -126

C. 378

D. -84

Câu 901 : Tất cả các nguyên hàm của hàm số f(x)=cos 2x

A. sin2x+C

B. 12sin2x+C

C. 12sin2x+C

D. 2sin2x+C

Câu 902 : Trong không gian Oxyz, một véctơ chỉ phương của đường thẳng Δ:x=2ty=1+tz=1

A. m2;1;1

B. v2;1;0

C. u2;1;1

D. n2;1;0

Câu 906 : Cho hàm số xác định y = f(x) liên tục trên [-2;3] và có bảng xét dấu đạo hàm như hình bên. Mệnh đề nào sau đây đúng về hàm số đã cho?

A. Đạt cực tiểu tại x = -2                                 

B. Đạt cực tiểu tại x = 3

C. Đạt cực đại tại x = 0 

D. Đạt cực đại tại x = 1

Câu 908 : Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây?

A. y=x43x2+1

B. y=x23x+1

C. y=x33x2+1

D. y=x4+3x+1

Câu 909 : Giả sử a, b là các số thực dương bất kỳ. Mệnh đề nào sau đây sai?

A. log10ab2=21+loga+logb

B. log10ab2=2+2logab

C. log10ab2=1+loga+logb2

D. log10ab2=2+logab2

Câu 914 : Cho k, n k<n là các số nguyên dương. Mệnh đề nào sau đây sai?

A. Cnk=n!k!.nk!

B. Ank=n!.Cnk

C. Ank=k!.Cnk

D. Cnk=Cnnk

Câu 915 : Cho hàm số y = f(x) có đồ thị như hình vẽ bên.

A. Nghịch biến trên khoảng (-3;0)

B. Đồng biến trên khoảng (0;2)

C. Đồng biến trên khoảng (-1;0)

D. Nghịch biến trên khoảng (0;3)

Câu 920 : Cho hàm số fx=log32x+1. Giá trị của f '(0) bằng

A. 2ln3

B. 2

C. 2ln3

D. 0

Câu 922 : Tích phân 01dx3x+1 bằng 

A. 32

B. 23

C. 13

D. 43

Câu 929 : Cho khai triển 32x+x29=a0x18+a1x17+a2x16+...+a18. Giá trị của a15bằng

A. -804816

B. 218700

C. -174960

D. 489888

Câu 952 : Phương trình cos3x.tan5x=sin7x nhận những giá trị sau của x làm nghiệm

A. x=5π,x=π20.

B. x=5π,x=π10.

C. x=π2.

D. x=10π,x=π10.

Câu 957 : Tập nghiệm của bất phương trình x+2x+22+3+1+xx2+3+1>0 là

A. 1;2

B. -1;2

C. 1,+.

D. 1,+.

Câu 972 : Cho fx=2.3log81x+3. Tính f '(1)

A. f'1=1.

B. f'1=12.

C. f'1=1.

D. f'1=12.

Câu 975 : Tìm tất cả các tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y=5+x1x2+4x

A. x = 0

B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận đứng

C. x = -4

D. x = 0, x = -4

Câu 976 : Tìm hệ số của x5 trong khai triển nhị thức Newton xx+1x3n, biết tổng các hệ số của khai triển bằng 128

A. 37.        

B. 36.          

C. 35.         

D. 38.

Câu 977 : Tập nghiệm của bất phương trình log154x+6x0 là

A. 2;32.

B. 2,32.

C. 2,32.

D.  2,32.

Câu 978 : Cho fx=x.e3x, tập nghiệm của bất phương trình f'x>0 là

A. (0;1)

B. 0,13.

C. ,13.

D. 13,+.

Câu 979 : Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y=x43x2+1 tại các điểm có tung độ bằng 5 là

A. y=20x35.

B. y=2035;y=20x+35.

C. y=20x35.

D. y=20x35;y=20x35.

Câu 981 : Tổng của n số hạng đầu tiên của một dãy số an,n1 là Sn=2n2+3n. Khi đó

A. an là cấp số cộng với công sai bằng 1.

B. an là cấp số cộng với công sai bằng 4.

C. an là cấp số nhân với công bội bằng 1.

D. an là cấp số nhân với công bội bằng 4.

Câu 982 : Tập nghiệm của bất phương trình 13x+2>3x là

A. (1;2)

B. 2,+.

C. 2,+.

D. 1,2.

Câu 985 : Tìm số đo ba góc của một tam giác cân, biết rằng số đo của một góc là nghiệm của phương trình cos2x=12

A. 2π3,π6,π6.

B. π3,π3,π3.

C. π3,π3,π3;π4,π4,π2.

D. π3,π3,π3;2π3,π6,π6.

Câu 991 : x+24+xx+24x<278.12+xx2+24x12+x+x2+24xTập nghiệm của bất phương trình 

A. 0x1.

B. x0.

C. 0x12.

D. 0x<1.

Câu 1004 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=sin3x

A. 13cos3x+C

B. 13cos3x+C

C. 3cosx+C

D. 3cos3x+C

Câu 1013 : Đồ thị ở hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào sau đây?

A. y=x3+6x29x+2

B. y=x36x2+9x2

C. y=x3+6x2+9x2

D. y=x33x22

Câu 1030 : Trục đối xứng của đồ thị hàm số y=x4+4x23

A. Đường thẳng x = 2

B. Đường thẳng x = -1

C. Trục hoành

D. Trục tung

Câu 1031 : Bảng biến thiên dưới đây là của hàm số nào?

A. y=x4+2x23

B. y=x4+2x23

C. y=x42x23

D. y=x4+2x2+3

Câu 1035 : Cho log25=a;log53=b. Tính log2415 theo a và b:

A. a1+bab+3

B. a1+2bab+1

C. b1+2aab+3

D. aab+1

Câu 1038 : Tìm giới hạn limx+2x313x

A. 23

B. -23

C. -32

D. 2

Câu 1039 : Nghiệm của phương trình log2x=3 là:

A. 9

B. 6

C. 8

D. 5

Câu 1042 : Hàm số nào sau đây đồng biến trên ?

A. y=x2+1

B. y=xx+1

C. y=x+1

D. y=x4+1

Câu 1044 : Tích phân 01dx2x+5dx bằng

A. 12log75

B. 12ln75

C. 12ln57

D. 435

Câu 1051 : Cho hàm số fx=32x2.3x có đồ thị như hình vẽ sau

A. 2. 

B. 4.  

C. 1.  

D. 3.

Câu 1052 : Tính giới hạn limx23+2xx+2.

A. -

B. 2.

C. +

D. 32

Câu 1055 : Phương trình 3sinxcosx=1 tương đương với phương trình nào sau đây?

A. sinxπ6=12.

B. sinπ6x=12.

C. sinxπ6=1.

D. cosx+π3=12.

Câu 1058 : Hình vẽ sau đây là hình dạng đồ thị của hàm số nào

A. y=x+2x+1.

B. y=x+2x1.

C. y=x2x1.

D. y=xx1.

Câu 1059 : Biểu thức log22sinπ12+log2cosπ12 có giá trị bằng:

A. -2.

B. -1. 

C. 1.

D. log231.

Câu 1061 : Tìm xcos2xdx.

A. 12x.sin2x14cos2x+C.

B. x.sin2x+cos2x+C.

C. 12x.sin2x+12cos2x+C.

D. 12x.sin2x+14cos2x+C.

Câu 1062 : Phương trình log2x+log2x1=1 có tập nghiệm là:

A. {-1;3}

B. {1;3}

C. {2}

D. {1}

Câu 1066 : Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y=x3+3x23x1 có phương trình

A. y=1.

B. y=1.

C. x=1.

D. y=1 và y=1.

Câu 1068 : Số nghiệm của phương trình 2sin22x+cos2x+1=0 trong 0;2018π là

A. 1008.    

B. 2018.      

C. 2017.     

D. 1009.

Câu 1070 : Tập nghiệm của bất phương trình 5x2x<25

A. 2;+.

B. ;12;+.

C. 1;2.

D. 

Câu 1072 : Nghiệm của phương trình 2x+2x+1=3x+3x+1

A. x=log3432.

B. x=1.

C. x=log3234.

D. x=log3423.

Câu 1076 : Hình nào dưới đây không phải là hình đa diện?

A. Hình 1.  

B. Hình 2.   

C. Hình 3.   

D. Hình 4.

Câu 1079 : Tìm tập xác định D của hàm số y=tan2x+π3.

A. D=\π12+kπ2kZ.

B. D=\π6+kπkZ.

C. D=\π12+kπkZ.

D. D=\π6+kπ2kZ.

Câu 1083 : Tính I=01e3x.dx.

A. I=e31.

B. I=e1.

C. I=e313.

D. I=e3+12.

Câu 1087 : Cho fn=n2+n+12,n*. Đặt un=f1.f3...f2n1f2.f4...f2n. 

A. n = 23

B. n = 29

C. n = 21

D. n = 33

Câu 1095 : Tính tổng S=1+2.2+3.22+4.23+...+2018.22017

A. S=2018.22017+1

B. S=2017.22018.

C. S=2018.22018.

D. S=2019.22018+1.

Câu 1103 : Đường cong trong hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số nào sau đây?

A. y=x4+2x2.

B. y=x42x2.

C. y=x2+2x.

D. y=x3+2x2x1.

Câu 1104 : Rút gọn biểu thức P=x13.x6 với x>0 

A. P=x2

B. P=x

C. P=x18

D. P=x29

Câu 1105 : Cho 03fxdx=a,23fxdx=b. Khi đó 02fxdx bằng:

A. -a - b

B. b - a

C. a + b

D. a - b

Câu 1108 : Cho a,b>0;  a,b1 và x, y là hai số thực dương. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai?

A. logaxy=logax+logay.

B. logba.logax=logbx.

C. loga1x=1logax.

D. logaxy=logaxlogay.

Câu 1110 : Cho tứ diện O.ABC có OA, OB, OC đôi một vuông góc với nhau. Gọi H là hình chiếu của O  trên mặt phẳng (ABC). Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. H  là trọng tâm tam giác ABC.

B. H  là trung điểm của  BC.

C. H  là trực tâm của tam giác ABC.

D. H  là trung điểm của  AC.

Câu 1112 : Cho hàm số y=3πx2+2x+3. Tìm khẳng định đúng.

A. Hàm số luôn đồng biến trên 

B. Hàm số luôn nghịch biến trên 

C. Hàm số luôn nghịch biến trên khoảng ;1.

D. Hàm số luôn đồng biến trên khoảng ;1.

Câu 1115 : Tìm tập nghiệm của bất phương trình 20172018x1>20172018x+3.

A. 2;+.

B. ;2.

C. 2;+.

D. ;2.

Câu 1121 : Tập xác định của hàm số y=tanπ2cosx là

A. \0.

B. \0;π.

C. \kπ2.

D. \kπ.

Câu 1122 : Giải phương trình 2sin2x+3sin2x=3.

A. x=π3+kπ.

B. x=π3+kπ.

C. x=2π3+k2π.

D. x=π4+kπ.

Câu 1123 : Khối mười hai mặt đều có bao nhiêu cạnh?

A. 30 cạnh

B. 12 cạnh

C. 16 cạnh.

D. 20 cạnh

Câu 1125 : Tìm hệ số của số hạng chứa x9 trong khai triển nhị thức Newton 1+2x3+x11.

A. 4620.    

B. 1380.      

C. 9405.     

D. 2890.

Câu 1126 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm I(1;-2;3). Phương trình mặt cầu tâm I và tiếp xúc với trục Oy là:

A. x12+y+22+z32=10.

B. x12+y+22+z32=9.

C. x12+y+22+z32=8.

D. x12+y+22+z32=16.

Câu 1128 : Cho hàm số y=x2x+3. Tìm khẳng định đúng.

A. Hàm số xác định trên \3.

B. Hàm số đồng biến trên \3.

C. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng xác định.

D. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng xác định

Câu 1130 : Cho 12fx2+1xdx=2. Khi đó I=25fxdx bằng

A. 2. 

B. 1.  

C. -1. 

D. 4.

Câu 1131 : Tìm nguyên hàm I=xcosxdx.

A. I=x2sinx2+C.

B. I=xsinx+cosx+C

C. I=xsinxcosx+C.

D. I=x2cosx2+C.

Câu 1132 : Biết ab2x1dx=1. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. ba=1.

B. a2b2=ab+1.

C. b2a2=ba+1.

D. ab=1.

Câu 1134 : Số nghiệm thực của phương trình sin2x+1=0 trên đoạn 3π2;10π là

A. 12.        

B. 11.          

C. 20.         

D. 21

Câu 1135 : Thể tích của khối cầu ngoại tiếp bát diện đều có cạnh bằng a là.

A. 3πa33.

B. 2πa32.

C. 2πa33.

D. 82πa33.

Câu 1140 : Tập tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y=lncosx+2mx+1 đồng biến trên  là

A. ;13.

B. ;13.

C. 13;+.

D. 13;+.

Câu 1148 : Cho hàm số y = f(x) liên tục trên . Đồ thị của hàm số y=f '(x) như hình bên. Đặt gx=2fxx+12. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. min3;3gx=g1.

B. max3;3gx=g1.

C. min3;3gx=g3.

D. Không tồn tại giá trị nhỏ nhất của g(x) trên 3;3.

Câu 1152 : Tính đạo hàm của hàm số y=x7+2x5+3x3.

A. y'=x6+2x4+3x2

B. y'=7x610x46x2

C. y'=7x610x46x2.

D. y'=7x6+10x4+9x2.

Câu 1153 : Tìm I=lim8n52n3+14n5+2n2+1.

A. I=2

B. I=8

C. I=1

D. I=4

Câu 1156 : Nguyên hàm của hàm số fx=cos3x là:

A. 3sin3x+C

B. 13sin3x+C

C. sin3x+C

D. 13sin3x+C

Câu 1158 : Số nào trong các số sau lớn hơn 1?

A. log0,518

B. log0,2125

C. log1636

D. log0,512

Câu 1161 : Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như hình dưới đây. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Hàm số đạt cực tiểu tại x = -2

B. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 4

C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 2

D. Hàm số đạt cực đại tại x = 3

Câu 1164 : Phương trình cosx=32 có tập nghiệm là

A. ±π6+kπ,k

B. ±5π6+k2π,k

C. ±π3+kπ,k

D. ±π3+k2π,k

Câu 1165 : Tập xác định của hàm số y=1x24x+5+log3x4 là

A. D=4;+

B. D=4;+

C. D=4;55;+

D. D=4;+

Câu 1167 : Tính đạo hàm của hàm số y=x22x+2ex.

A. y'=x2+2ex

B. y'=x2ex

C. y'=2x2ex

D. y'=2xex

Câu 1169 : Tính tích phân I=0π4tan2xdx.

A. I=1π4

B. I=2

C. I=ln2

D. I=π12

Câu 1170 : Hàm số y=x4210x33+2x2+16x15 đồng biến trên khoảng nào sau đây?

A. (2;4)

B. 2;+

C. 4;+

D. ;1

Câu 1171 : Cho hàm số y=ax3+bx2+cx+d. Hàm số luôn đồng biến trên  khi và chỉ khi

A. a=b=0,c>0a>0,b23ac0

B. a>0,b23ac0

C. a=b=0,c>0a>0,b23ac0

D. a=b=0,c>0a>0,b24ac0

Câu 1173 : Số 6303268125 có bao nhiêu ước số nguyên?

A. 420

B. 630

C. 240

D. 720

Câu 1174 : Cho cấp số nhân un có u1=1, công bội q=110. Hỏi 1102017 là số hạng thứ mấy của un?

A. Số hạng thứ 2018

B. Số hạng thứ 2017

C. Số hạng thứ 2019 

D. Số hạng thứ 2016

Câu 1178 : Cho hàm số fx=x2x+1. Tìm f30x.

A. f30x=30!1x30

B. f30x=30!1x31

C. f30x=30!1x30

D. f30x=30!1x31

Câu 1180 : Tính diện tích xung quanh hình nón tròn xoay ngoại tiếp tứ diện đều cạnh bằng a.

A. Sxq=πa233

B. Sxq=πa23

C. Sxq=πa223

D. Sxq=πa236

Câu 1182 : Tìm một nguyên hàm F(x) của hàm số fx=ax+bx2x0 biết rằng F1=1;F1=4;f1=0.

A. Fx=3x24+32x+74

B. Fx=3x2432x74

C. Fx=3x22+34x74

D. Fx=3x2234x12

Câu 1184 : Cho hàm số y=fx=21+x8x3x. Tính limx0fx.

A. 112

B. 1312

C. +

D. 1011

Câu 1201 : Tính thể tích khối trụ biết bán kính đáy r=4cm và chiều cao h=6cm.

A. 32πcm3

B. 24πcm3

C. 48πcm3

D. 96πcm3

Câu 1204 : Giải phương trình 2x2+3x=1

A. x=0;x=3

B. x=1;x=3

C. x=1;x=2

D. x=0;x=3

Câu 1206 : Cho hàm số y=12x. Khẳng định nào sau đây sai?

A. Hàm số đồng biến trên 

B. Đồ thị hàm số nhận trục hoành làm tiệm cận ngang

C. Đồ thị hàm số luôn nằm phía trên trục hoành

D. Đồ thị hàm số luôn nằm bên phải trục tung

Câu 1207 : Cho hàm số y=2x6x24x+3. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x=1 và tiệm cận ngang y=0

B. Đồ thị hàm số có ba đường tiệm cận là các đường thẳng x=1, x=3, y=0

C. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận đứng là x=1, x=3 và không có tiệm cận ngang

D. Đồ thị hàm số có ba đường tiệm cận là các đường thẳng x=-1, x=-3, y=0

Câu 1208 : Hình đa diện bên có bao nhiêu mặt? 

A. 11 

B. 12 

C. 10 

D. 7

Câu 1209 : Tìm tập xác định D của hàm số y=log2x23x+2.

A. D=2;+

B. D=;12;+

C. D=;1

D. D=1;2

Câu 1210 : Hàm số y=x3+3x2+1 đồng biến trên khoảng nào dưới đây

A. 0;+

B. ;2

C. 0;2

D. ;0và2;+

Câu 1211 : Tìm họ nguyên hàm của hàm số fx=122x+1.

A. fxdx=2x+1+C

B. fxdx=22x+1+C

C. fxdx=12x+12x+1+C

D. fxdx=122x+1+C

Câu 1213 : Tìm họ nguyên hàm của hàm số fx=e2018x.

A. fxdx=e2018x+C.

B. fxdx=12018e2018x+C.

C. fxdx=2018e2018x+C.

D. fxdx=e2018xln2018+C.

Câu 1215 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(2;3;4), B(5;1;1). Tìm tọa độ véctơ AB.

A. AB=3;2;3

B. AB=3;2;3

C. AB=3;2;3

D. AB=3;2;3

Câu 1222 : Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số fx=6x+sin3x, biết F0=23.

A. Fx=3x2cos3x3+23

B. Fx=3x2cos3x31

C. Fx=3x2+cos3x3+1

D. Fx=3x2cos3x3+1

Câu 1224 : Tìm tập nghiệm S của phương trình 32x+110.3x+3=0.

A. S=0;1

B. S=1;1

C. S=1;0

D. S=1

Câu 1226 : Tìm chu kì của hàm số fx=tanx4+2sinx2.

A. π

B. 2π

C. 4π

D. 8π

Câu 1227 : Hình nào dưới đây không có trục đối xứng?

A. Tam giác cân    

B. Hình thang cân 

C. Hình bình hành         

D. Hình elip

Câu 1228 : Dãy số nào sau đây giảm?

A. un=n54n+1n*

B. un=53n2n+3n*

C. un=2n3+3n*

D. un=cos2n+1n*

Câu 1230 : Tìm họ nguyên hàm của hàm số fx=x3ex4+1.

A. fxdx=ex4+1+C

B. fxdx=4ex4+1+C

C. fxdx=x44ex4+1+C

D. fxdx=14ex4+1+C

Câu 1242 : Tìm họ nguyên hàm của hàm số fx=1sin2x.cos4x.

A. fxdx=13tan3x2tanx1tanx+C.

B. fxdx=14tan3x+2tan2x1tanx+C.

C. fxdx=13tan3x+2tan2x1tanx+C.

D. fxdx=13tan3x+2tanx1tanx+C.

Câu 1254 : Số nghiệm thực của phương trình x2+5x8lnx1=0 là

A. 3  

B. 2   

C. 0   

D. 1

Câu 1257 : Cho hàm số y=2x+2017x+1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang và có đúng một tiệm cận đứng là đường thẳng x = -1

B. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y=-2; y=2 và không có tiệm cận đứng.

C. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang và có đúng hai tiệm cận đứng là các đường thẳng.

D. Đồ thị hàm số có đúng một tiệm cận ngang là đường thẳng y=2 và không có tiệm cận đứng

Câu 1258 : Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên ?

A. y=log3x

B. y=log51x2

C. y=12x3+x

D. y=2018x

Câu 1259 : Tập nghiệm của bất phương trình log2xlogx2

A. 12;12;+

B. 12;2

C. 0;11;2

D. 0;121;2

Câu 1260 : Giá trị cực tiểu của hàm số y=x2lnx

A. yCT=12e

B. yCT=12e

C. yCT=1e

D. yCT=1e

Câu 1261 : Xét các mệnh đề sau trong không gian hỏi mệnh đề nào sai?

A. Mặt phẳng (P) và đường thẳng a không nằm trên (P) cùng vuông góc với đường thẳng b thì song song với nhau

B. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau

C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì song song với nhau

D. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau

Câu 1267 : Hàm số y=13x32x2+3x+1 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A. (1;3)

B. 2;+

C. -;0

D. (0;3)

Câu 1273 : Một hình lăng trụ có 2018 mặt. Hỏi hình lăng trụ đó có tất cả bao nhiêu cạnh?

A. 6057     

B. 6051       

C. 6045      

D. 6048

Câu 1275 : Số các giá trị nguyên của tham số m2018;2018 để PT sau có nghiệm là:

A. 2016     

B. 2010       

C. 2012      

D. 2014

Câu 1276 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho bốn véc tơ a=2;3;1,b=5,7,0,c=3;2;4 và d=4;12;3. Mệnh đề nào sau đây sai?

A. a,b,c là ba vecto không đồng phẳng

B. 2a+3b=d2c

C. a+b=d+c

D. d=a+bc

Câu 1281 : Trong các dãy số un cho dưới đây, dãy số nào có giới hạn khác 1?

A. un=nn20182017n20182018

B. un=1nn2+20204n2+2017

C. un=11.3+13.5+...+12n+12n+3

D. u1=2018un+1=12un+1,n1

Câu 1282 : Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y=3sinx+4cosx1.

A. maxy=4,miny=6

B. maxy=4,miny=3

C. maxy=2,miny=6

D. maxy=14,miny=6

Câu 1285 : Số nghiệm của phương trình cosx=12 thuộc 2π;2π

A. 4  

B. 2   

C. 3   

D. 1

Câu 1293 : Tính đạo hàm của hàm số y=log2x2+1

A. y'=2xx2+1ln2

B. y'=2xln2x2+1

C. y'=2xx2+1

D. y'=1x2+1ln2

Câu 1294 : Tâm các mặt của hình lập phương tạo thành các đỉnh của khối đa diện nào sau đây?

A. Khối bát diện đều

B. Khối lăng trụ tam giác đều

C. Khối chóp lục giác đều

D. Khối tứ diện đều

Câu 1297 : Tìm tập xác định D của hàm số y=log2017x24+log20189x2

A. D=(-3;2)

B. D=(2;3)

C. D=(-3;3)\{2}

D. D=[-3;3]

Câu 1301 : Tìm tập xác định D của hàm số y=log26x.

A. D=;6

B. D=6;+

C. D=;6

D. D=\6

Câu 1303 : Cho hàm số y=f(x) có đồ thị như hình bên

A. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 2

B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2

C. Hàm số có ba cực trị.

D. Hàm số đạt cực đại tại x=0

Câu 1304 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y=1x2x3  trên [0;1]

A. min0;1y=13

B. min0;1y=0

C. min0;1y=1

D. min0;1y=2

Câu 1305 : Cho hàm số y=f(x). Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

A. Nếu f(x) có đạo hàm tại x0 và đạt cực đại tại x0 thì f'x0=0

B. Nếu f(x) đạt cực tiểu tại x=x0 thì f''x0<0

C. Nếu f'x0=0 và f''x0>0 thì f(x) đạt cực đại tại x=x0

D. Nếu f'x0=0 thì f(x) đạt cực trị tại x=x0

Câu 1307 : Giải phương trình log3x4=0

A. x = 1

B. x = 6

C. x = 5

D. x = 4

Câu 1312 : Cho a>0,a1 và  x, y là hai số thực dương tùy ý. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

A. logaxy=logaxlogay

B. logaxy=logaxlogay

C. logaxy=logaxlogay

D. logaxy=logaxlogay

Câu 1317 : Cho hàm số y=14x4+12x23. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

A. Hàm số đạt cực đại tại x=0

B. Hàm số đạt cực tiểu tại x=-3

C. Hàm số đạt cực tiểu tại x=0

D. Hàm số đạt cực tiểu tại x=1

Câu 1319 : Tính đạo hàm của hàm số y=log32x2.

A. y'=12x2ln3

B. y'=1x1

C. y'=1x1ln3

D. y'=12x2

Câu 1326 : Cho hàm số y=x3+3x22. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên các khoảng ;0 và 2;+. 

B. Hàm số đồng biến trên các khoảng ;2 và 0;+.

C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ;2 và 0;+.

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-2;1).

Câu 1328 : Tính đạo hàm của hàm số y=312x.

A. y'=312xln3

B. y'=12x32x

C. y'=2ln3.312x

D. y'=2.312x

Câu 1330 : Khẳng định nào trong các khẳng định sau đây là sai?

A. Đồ thị của hàm số đa thức bậc 3 luôn có tâm đối xứng.

B. Đồ thị của hàm số chẵn nhận trục tung làm trục đối xứng.

C. Đồ thị của hàm số lẻ nhận gốc tọa độ làm tâm đối xứng

D. Đồ thị của hàm số đa thức bậc 3 luôn nhận gốc tọa độ làm tâm đối xứng

Câu 1333 : Cho hàm số f(x) có đạo hàm liên tục trên  và có đồ thị của hàm y=f '(x) như hình vẽ. Xét hàm số gx=f2x2.

Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. Hàm số f( x) đạt cực trị tại x=2

B. Hàm số f(x) nghịch biến trên ;2.

C. Hàm số g(x) đồng biên trên 2;+.

D. Hàm số g(x) đồng biên trên 0;+.

Câu 1335 : Cho các số thực dương a, b với a1 và logab>0. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. a;b0;10<a<1<b

B. a;b0;1a;b1;+

C. 0<b<1<aa;b1;+

D. a;b0;10<b<1<a

Câu 1336 : Cho hàm số y=x26x+5. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 3;+

B. Hàm số đồng biến trên khoảng -;1

C. Hàm số đồng biến trên khoảng 5;+

D. Hàm số đồng biến trên khoảng ;3

Câu 1337 : Tìm tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y=2x+11x

A. y = -2

B. x = -2

C. y = 2

D. x = 1

Câu 1341 : Cho hàm số y=4x. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?

A. Đồ thị hàm số luôn đi qua điểm có tọa độ (1;0)

B. Đồ thị hàm số nhận trục Ox làm tiệm cận ngang.

C. Hàm số luôn đồng biến trên 

D. Hàm số có tập giá trị là 0;+.

Câu 1346 : Cho a > 1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?

A. a3>1a5

B. a23a>1

C. a13>a

D. 1a2016<1a2017

Câu 1348 : Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây ?

A. y=x44x2+3

B. y=x44x2+5

C. y=x4+4x23

D. y=x4+4x2+3

Câu 1350 : Tìm tập xác định D của hàm số y=x23x+22016.

A. D=\1;2

B. D=;12;+

C. D=

D. D=1;2

Câu 1352 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=2x+sin2x là

A. x212cos2x+C

B. x2+12cos2x+C

C. x22cos2x+C

D. x2+2cos2x+C

Câu 1355 : Giới hạn limx2x+22x2 bằng

A. 0,5

B. 0,25

C. 0

D. 1

Câu 1357 : Tập nghiệm bất phương trình log2x1<3 là

A. ;10

B. (1;9)

C. (1;10)

D. ;9

Câu 1359 : Cho hàm số fx=x3+2x, giá trị f''1 bằng

A. 6  

B. 8   

C. 3   

D. 2

Câu 1361 : Với a, b là các số thực dương. Biểu thức logaa2b bằng

A. 2logab

B. 2+logab

C. 1+2logab

D. 2logab

Câu 1362 : Tích phân 0222x+1dx bằng

A. 2ln5

B. 12ln5

C. ln5

D. 4ln5

Câu 1363 : Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như sau

A. 2  

B. 1   

C. 0   

D. 3

Câu 1364 : Hàm số y=x33x+1 nghịch biến trên khoảng

A. (0;2)

B. 1;+

C. ;1

D. -1;1

Câu 1365 : Trong không gian Oxyz, điểm nào dưới đây nằm trên mặt phẳng P:2xy+z2=0

A. Q(1;-2;2)

B. N(1;-1;1)

C. P(2;-1;-1)

D. M(1;1;-1)

Câu 1369 : Hàm số y=log22x+1 có đạo hàm y' bằng

A. 2ln22x+1

B. 22x+1ln2

C. 22x+1log2

D. 12x+1ln2

Câu 1372 : Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=xcos2x là

A. xsin2x2cos2x4+C

B. xsin2xcos2x2+C

C. xsin2x+cos2x4+C

D. xsin2x2+cos2x4+C

Câu 1377 : Với cách biến đổi u=1+3lnx thì tích phân 1elnxx1+3lnxdx trở thành

A. 2312u21du

B. 2912u21du

C. 212u21du

D. 9212u21udu

Câu 1379 : Số tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y=x+x1x2+1 là

A. 2  

B. 1   

C. 3   

D. 0

Câu 1381 : Cho A và B là 2 biến cố độc lập với nhau, PA=0,4;   PB=0,3. Khi đó PA.B bằng

A. 0,58      

B. 0,7          

C. 0,1         

D. 0,12

Câu 1398 : Cho các số thực a,b > 1 thỏa mãn điều kiện log2a+log3b=1.

A. log23+log32

B. log32+log23

C. 12log23+log32

D. 2log23+log32

Câu 1402 : Hàm số y=2x4+1 đồng biến trên khoảng nào?

A. 0;+

B. 12;+

C. ;12

D. ;0

Câu 1403 : Hình đa diện nào sau đây có tâm đối xứng

A. Hình hộp chữ nhật  

B. Hình tứ diện đều

C. Hình chóp tứ giác đều 

D. Hình lăng trụ tam giác

Câu 1408 : Trong các dãy số sau, dãy số nào là cấp số cộng

A. un=n2

B. un=1nn

C. un=n3n

D. un=2n

Câu 1415 : Cho hàm số f(x) thỏa mãn f'x=25sinx và f(0)=10. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. fx=2x+5cosx+5

B. fx=2x+5cosx+3

C. fx=2x5cosx+10

D. fx=2x5cosx+15

Câu 1416 : Cho I=limx02x+11x và J=limx1x2+x2x1. Tính I+J

A. 3  

B. 5   

C. 4   

D. 2

Câu 1418 : Trong các dãy số sau, dãy số nào là dãy số tăng

A. un=n3n

B. un=n+3n+1

C. un=n2+2n

D. un=1n3n

Câu 1420 : Giải phương trình sinx+cosx=2sin5x.

A. x=π18+kπ2x=π9+kπ3

B. x=π12+kπ2x=π24+kπ3

C. x=π16+kπ2x=π8+kπ3

D. x=π4+kπ2x=π6+kπ3

Câu 1421 : Tìm hệ số của x5 trong triển khai thành đa thức của 2x+38.-

A. C85.25.33

B. C83.25.33

C. C83.23.35

D. C85.22.36

Câu 1422 : Tính đạo hàm của hàm số fx=sin2xcos23x.

A. f'x=2cos2x+3sin6x

B. f'x=2cos2x3sin6x

C. f'x=2cos2x3sin3x

D. f'x=cos2x+2sin3x

Câu 1423 : Xét hàm số y=43x trên đoạn [-1;1]. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số có cực trị trên khoảng (-1;1) 

B. Hàm số không có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên đoạn [-1;1]

C. Hàm số đồng biến trên đoạn [-1;1]

D. Hàm số đạt giá trị lớn nhất tại x=1 và giá trị nhỏ nhất tại x=-1

Câu 1424 : Cho hình thoi ABCD có tâm O (như hình vẽ). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Phép quay tâm O, góc π2 biến tam giác OBC thành tam giác OCD

B. Phép vị tự tâm O, tỷ số k=-1 biến tam giác ABD thành tam giác CDB

C. Phép tịnh tiến theo vectơ AD biến tam giác ABD thành tam giác DCB

D. Phép vị tự tâm O, tỷ số k=1 biến tam giác OBC thành tam giác ODA

Câu 1429 : Phát biểu nào sau đây đúng?

A. Hàm số y=f(x) đạt cực trị tại x0 khi và chỉ khi x0 là nghiệm của đạo hàm

B. Nếu f '(x)=0 và f ''(x)>0 thì hàm số đạt cực đại tại x0

C. Nếu f '(x)=0 và f ''(x)=0 thì x0 không phải là cực trị của hàm số y=f(x) đã cho

D. Nếu f '(x) đổi dấu khi x qua điểm x0 và y=f(x) liên tục tại x0 thì hàm số y=f(x) đạt cực đại tại điểm x0

Câu 1431 : Tìm tập giá trị T của hàm số y=x3+5x.

A. T=0;2

B. T=3;5

C. T=2;2

D. T=3;5

Câu 1432 : Cho hàm số y=f(x) xác định, liên tục trên  và có bảng biến thiên như sau:

A. 12m0

B. 12<m<0

C. 1<m<12

D. 1m12

Câu 1437 : Giaỉ phương trình sin2x=cos4x2sin4x2.

A. x=π6+k2πx=π2+k2π

B. x=π4+kπ2x=π2+kπ

C. x=π3+kπx=3π2+k2π

D. x=π12+kπ2x=3π4+kπ

Câu 1440 : Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y=12cosxcos2x.

A. 2  

B. 3   

C. 0   

D. 5

Câu 1448 : Trong không gian, cho các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?

A. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng vuông góc thì song song với đường thẳng còn lại

B. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thứ ba thì song song với nhau

C. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng song song thì vuông góc với đường thẳng còn lại

D. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thứ ba thì vuông góc với nhau

Câu 1450 : Phát biểu nào sau đây là sai?

A. limun=c (c là hằng số )

B. limqn=0q>1

C. lim1n=0

D. lim1nk=0k>1

Câu 1451 : Nghiệm của phương trình 2sinx+1=0 được biểu diễn trên đường tròn lượng giác ở hình bên là những điểm nào?

A. Điểm E, điểm D 

B. Điểm C, điểm F

C. Điểm D, điểm C 

D. Điểm E, điểm F

Câu 1452 : Tính số chỉnh hợp chập 4 của 7 phần tử?

A. 24

B. 720         

C. 840        

D. 35

Câu 1454 : Cho hàm số y=f(x) xác định và liên tục trên khoảng ;+, có bảng biến thiên như hình sau:

A. Hàm số nghịch biến trên 1;+

B. Hàm số đồng biến trên khoảng ;2

C. Hàm số nghịch biến trên ;1

D. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;+ 

Câu 1455 : Khẳng định nào dưới đây là sai?

A. Hàm số y=cosx là hàm số lẻ.

B. Hàm số y=cotx là hàm số lẻ.

C. Hàm số y=sinx là hàm số lẻ.

D. Hàm số y=tanx là hàm số lẻ.

Câu 1457 : Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y=x33x+5 là điểm?

A. Q(3;1)

B. M(1;3)

C. P(7;-1)

D. N(-1;7)

Câu 1458 : Cho hàm số y=f(x) liên tục trên khoảng (a;b). Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên đoạn [a;b] là?

A. limxa+fx=fa và limxbfx=fb

B. limxafx=fa và limxb+fx=fb

C. limxa+fx=fa và limxb+fx=fb

D. limxafx=fa và limxbfx=fb

Câu 1461 : Trong các phát biểu sau, phát biểu nào là sai?

A. Dãy số có tất cả các số hạng bằng nhau là một cấp số nhân

B. Dãy số có tất cả các số hạng bằng nhau là một cấp số cộng

C. Một cấp số cộng có công sai dương là một dãy số tăng

D. Một cấp số cộng có công sai dương là một dãy số dương

Câu 1468 : Trong khai triển biểu thức x+y21, hệ số của số hạng chứa x13y8 là

A. 116280 

B.  293930 

C. 203490  

D. 1287

Câu 1479 : Cho hàm số y=ax3+bx2+cx+d có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. a<0,b>0,c<0,d>0

B. a>0,b>0,c<0,d>0

C. a<0,b<0,c<0,d>0

D. a<0,b>0,c>0,d>0

Câu 1489 : Đạo hàm bậc 21 của hàm số fx=cosx+a

A. f21x=cosx+a+π2

B. f21x=sinx+a+π2

C. f21x=cosx+a+π2

D. f21x=sinx+a+π2

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247