Trang chủ Đề thi & kiểm tra Toán học ĐỀ THI THỬ THPTQG NĂM 2019 MÔN TOÁN CHUẨN CẤU TRÚC CỦA BỘ GIÁO DỤC !!

ĐỀ THI THỬ THPTQG NĂM 2019 MÔN TOÁN CHUẨN CẤU TRÚC CỦA BỘ GIÁO DỤC !!

Câu 1 : Giới hạnlimx+x+3x+2 bằng:

A. 1

B. -32.

C. -3.

D. 2.

Câu 2 : Khối mười hai mặt đều có bao nhiêu cạnh?

A. 30 cạnh

B. 12 cạnh.

C. 16 cạnh

D. 20 cạnh.

Câu 3 : Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho vectơ u=3;1. Phép tịnh tiến theo vectơ u biến điểm M(1;-4) thành

A..Điểm M’(4;-5).

B.. Điểm M’(-2;-3).

C. Điểm M’(3;-4).

D. Điểm M’(4;5).

Câu 6 : Trong không gian Oxyz, cho ba vectơ a=2;-5;3, b=0;2;-1,c=1;7;2. Tọa độ vectơ x=4a-13b+3c là:

A. x=11;53;533

B. x=5;-1213;173.

C. x=11;13;553

D. x=13;13;18

Câu 8 : Cho dãy số un với un = 2n + 5. Khẳng định nào sau đây là sai?

A. Số hạng thứ n+1: un+1= 2n + 7

B. Tổng của 4 số hạng đầu tiên là: S4

C. Là cấp số cộng có d = - 2.

D. Là cấp số cộng có d = 2.

Câu 10 : Tìm giá trị lớn nhất của hàm số fx=x3-2x2+x-2 trên đoạn [0;2].

A. max0;2 y=-2.

B. max0;2 y=-5027.

C. max0;2 y=1

D. max0;2 y=0.

Câu 12 : Cho hàm số fx=x2-3x-3 ,x323,x=3. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

A. Chỉ ( II ) và ( III ).       

B. Chỉ ( I ) và ( III ).        

C. Cả ( I ),( II ) và ( III ) đều đúng.

D. Chỉ ( I ) và ( II ).

Câu 15 : Cho phép thử có không gian mẫu Ω=1,2,3,4,5,6. Các cặp biến cố không đối nhau là

A. C{1,4,5} và D = {2,3,6}.

B. E = {1,4,6} và F = {2,3,}.

C. Ω và .

D. A = {1} và B = {2,3,4,5,6}.

Câu 16 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(4;1;-2) và B(5;9;3). Phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn AB là:

A. x + 8y + 5z - 47 = 0.

B. x + 8y - 5z - 41 = 0.   

C. 2x + 6y - 5z + 40 = 0.

D. x - 8y - 5z - 35 = 0.

Câu 17 : Cho hàm số fx=-x2+2x. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-∞;1).

B. Hàm số đồng biến trên khoảng (2;+∞).

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1;2).

D. Hàm số đồng biến trên khoảng (-2;2)

Câu 18 : Hệ phương trình nào sau đây vô nghiệm?

A. 4x+3=1x+2y=0.

B. x+y=3-x-y=-3.

C.x+y=1x-2y=0

D. -x+y=02x-2y=-6

Câu 19 : Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số fx=12x-1 và F2=3+12ln3. Tính F(3).

A. F3=-2ln5+5.

B. F3=2ln5+3

C. F3=12ln5+5

D. F3=12ln5+3

Câu 22 : Cho hai hàm số fx=1x-3+3sin2x và gx=sin1-x. Kết luận nào sau đây đúng về tính chẵn lẻ của hai hàm số này?

A. Hàm số f (x) là hàm số chẵn; hàm số f (x) là hàm số lẻ.

B. Hàm số f (x) là hàm số lẻ; hàm số g (x) là hàm số không chẵn không lẻ

C. Cả hai hàm số f (x); g (x) đều là hàm số không chẵn không lẻ.

D. Hai hàm số (x); (x) là hai hàm số lẻ.

Câu 23 : Cho04f(x)dx=-1. Khi đó

A. I=-14

B. I=-12

C. I=14.

D. I=-2.

Câu 24 : Tìm tập hợp S của bất phướng trình 51-2x>1125

A. S = (2;+∞).

B. S = (0;2).

C. S = (-∞;1).

D. S = (-∞;2).

Câu 25 : Cho số phức z = 2 + 5i. Tìm số phức w=iz+z

A. w = -7 – 7i.

B. w = 7 – 3i

C. w = -3 – 3i.

D. w = 3+7i.

Câu 28 : Giải phương trình 4 cot2x =cos2x-sin2xcos6x+sin6x

A. x=±π4+k2π

B. x=π4+kπ2

C. x=π4+k2π

D. x=π4+kπ

Câu 31 : Với a,b,c > 0.

A. 32P

B. 32<P

C. 43P

D. 0<P32

Câu 51 : Đồ thị hàm số nào sau đây có 3 đường tiệm cận?

A. y=x+1x2+4x+8

B. y=x+2x-1

C. y=x+2x2+3x+6

D. y=x+1x2-9

Câu 53 : Trong các hình dưới đây hình nào không phải đa diện lồi?

A. Hình (II).

B. Hình (I).

C. Hình (IV).

D. Hình (III).

Câu 56 : Giới hạn limx+x-3x+2 bằng:

A. –32.

B. 3.

C. 1.

D. 2.

Câu 58 : Cho dãy số un xác định bởi:  u1=-2un+1=-110.un.  Chọn hệ thức đúng:

A. un=un-1+un+12n2

B. un=un-1.un+1n2

C. un là cấp số nhân có công bội q=-110.

D. un=-2110n-1.

Câu 61 : Cho hàm số f(x) xác định trên khoảng K chứa A. Hàm số f(x) liên tục tại x=a  nếu

A. limxa+f(x)=limxa-f(x)=a

B. f(x) có giới hạn hữu hạn khi xa

C. limxa+f(x)=limxa-f(x)=+.

D. limxaf(x)=fa.

Câu 67 : Cho các mệnh đề sau

A. 4.

B. 2.

C. 3.

D. 1.

Câu 68 : Cho ba số thực dương a, b, c khác 1. Các hàm số y=logax, y=logbx, y=logcx có đồ thị như hình vẽ.

A. b>a>c

B. Hàm số y=logcx đồng biến trên (0;1).

C. y=logbx <x(1;+).

D. Hàm số y=logaxnghịch biến trên (0;1).

Câu 69 : Hệ phương trình nào sau đây có duy nhất một nghiệm?

A. x+y=1x-2y=0 

B. -x+y=32x-2y=6

C. -3x+y=1-6x+2y=0 

D. 5x+y=310x+2y=-1

Câu 71 : Trong tập số phức , phương trình 4z+1=1-i có nghiệm là:

A. z=5-3i

B. z=1+2i. 

C. z=2-i

D. z=3+2i.

Câu 73 : Cho cấp số cộng un có u4=-12; u14=18. Tìm u1, d  của cấp số cộng?

A. u1=-21,d=3

B. u1=-21 ,d=-3

C. u1=20, d=-3

D. u1=-22 , d=3

Câu 74 : Gieo con súc sắc hai lần. Biến cố A là biến cố để sau hai lần gieo có ít nhất một mặt 6 chấm:

A. A={(1,6),(2,6),(3,6),(4,6),(5,6),(6,6)(6,1),(6,2),(6,3),(6,4),(6,5)}

B. A={(6,1),(6,2),(6,3),(6,4),(6,5)}

C. A= {(1,6),(2,6),(3,6),(4,6),(5,6)}

D. A={(1,6),((2,6),(3,6),(4,6),(5,6),(6,6)}

Câu 76 : Cho các khẳng định:

A. 0.

B. 2.

C. 3.

D. 1.

Câu 77 : Cho các số phức z thỏa mãn z=1. Tập hợp các điểm biểu diễn các số phức w=5-12iz+1-2i trong mặt phẳng Oxy

A. Đường tròn C: x-12+y+22=13.

B. Đường tròn C: x+12+y-22=13.

C. Đường tròn C: x+12+y-22=169.

D. Đường tròn

Câu 80 : Cho hàm số y=ax4+bx2+c có đồ thị như hình vẽ .

A. a>0, b<0, c>0 

B. a<0, b>0, c<0

C. a>0, b<0, c<0

D. a<0, b<0, c<0. 

Câu 85 : Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình 2x-6=mx-1 có 4 nghiệm phân biệt.

A. m0;16;+

B. m0;26;+

C. m0;35;+

D. m0;14;+.

Câu 87 : Giải phương trình sin2x+sin23x-2cos22x=0.

Ax=kπ, x=π8+kπ2

B. x=π2+kπ, x=π8+kπ4

C. x=kπ, x=π8+kπ4

D. x=π2+kπ, x=π8+kπ2

Câu 90 : Cho a, b, c >0. Xét các bất đẳng thức:

A. Cả ba đều đúng

B. Chỉ I) đúng

C. Chỉ II) đúng

D. Chỉ I) và II) đúng

Câu 94 : Cho hàm số y=2x+2x-1   có đồ thị là (C). Viết phương trình tiếp tuyến của (C), biết tiếp tuyến tạo với hai tiệm cận một tam giác có chu vi nhỏ nhất.

A. : y=-x-1 : y=-x+7

B. : y=-x-3: y=-x+2

C. : y=-x-1: y=-x+17

D. : y=-x-21: y=-x+7

Câu 101 : Tính limx-2-x3+x

A. -1

B. 23

C. -23

D. 1

Câu 105 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, tìm tọa độ của  ubiết u=2i-3j+5k.

A. u=-3;5;2

B. u=5;-3;2

C. u=2;-3;5

D. u=2;5;-3

Câu 108 : Một nguyên hàm F(x) của hàm số

A. Fx=2x44+3x33+x+12.cos2x+12

B. Fx=2x44-3x33+x+12.cos 2x+12

C. Fx=2x44-3x33-x+12.cos 2x+12

D. Fx=2x44-3x33+x+12.cos 2x-12

Câu 112 : Cho hàm số y= sinx +cosx -3. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.

A. Hàm số có điểm cực trị.

B. Hàm số nghịch biến trên .

C. Hàm số đồng biến trên .

D. Đồ thị hàm số đi qua gốc tọa độ.

Câu 113 : Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?

A. y=1+cot x+tan x

B. y=1-sin2x

C. y=cot x.sin2x.

D. y=x2tan 2x-cot x.

Câu 118 : Cho hàm số fx=x-1x-1. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

A. Chỉ (I)

B. Chỉ (II).

C. Chỉ (I) và (III).

D. Chỉ (II) và (III).

Câu 119 : Hệ phương trình nào sau đây có duy nhất một nghiệm?

A. 5x+y=310x+2y=-1

B. x+y=1x-2y=0

C. -x+y=32x-2y=-6

D. -3x+y=1-6x+2y=0

Câu 121 : Điểm cực tiểu của hàm số y=x4-x2 là

A. x =2

B. x=-2.

C. x=2.

D. x=-23.

Câu 123 : Cho tam giác ABCa=2, b=6, c=3+1. Tính góc A.

A. 68°

B. 75°.

C. 30°.

D. 45°

Câu 124 : Tìm tập nghiệm S của phương trình 52x2-x=5

A. S=0;12

B. 0;2

C. 1;12.

D. S=

Câu 125 : Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, viết phương trình mặt cầu (S) tâm I (-2;1;1) và tiếp xúc với mặt phẳng (P) : x+2y-2z+5=0

A. S:x-22+y+12+z+12=0

B. S: x2+y2+z2+4x-2y-2z+5=0

C. S: x2+y2+z2-4x+2y+2z+5=0

D. S:x-22+y+12+z+12=1

Câu 130 : Tìm tất cả các giá trị thực k để phương trình -2x3-32x2+3x+12=k2-1 có đúng 4 nghiệm phân biệt

A. k.

B. k-2;-34194;6

C. k195;5

D. k-2;11;194

Câu 131 : Cho a,b>0 và ab > a+b. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. a+b4

B. a+b=4.

C. a+b>4.

D. a+b<4.

Câu 133 : Giải phương trình sin3x+cos3x=2sin5x+cos5x.

A. x=-π4+k2π

B. x=π4+kπ.

C. x=π4+kπ2

D. x=π4+k2π

Câu 139 : Cho hàm số y=fx=ax3+bx2+cx+d có đồ thị như hình vẽ ở bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. a<0, b<0, c>0, d<0

B. a>0, b>0, c<0, d>0

C. a>0, b>0, c>0, d>0

D. a>0, b<0, c>0, d>0

Câu 152 : Khẳng định nào sau đây sai?

A. x-2=1x-2=1

B. xx-1x-1=1x=1

C. 3x-2=x-38x2-4x-5=0

D. x-3=9-2x3x-12=0

Câu 155 : Bất phương trình 5x-1>2x5+3 có nghiệm là

A. x

B. x < 2

C. x>-52

D. x>2023

Câu 157 : Cho hàm số y = f(x) xác định, liên tục trên [-1; 1] và có bảng biến thiên như sau

A. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 0

B. Hàm số có đúng một cực trị

C. Hàm số đạt cực đại tại x = 1

D. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 1.

Câu 159 : Trong mặt phẳng phức gọi M là điểm biểu diễn cho số phức z = a + bi (a, b Î R, ab ¹ 0 ), M' là điểm biểu diễn cho số phức z. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. M' đối xứng với M qua Oy 

B. M' đối xứng với M qua Ox 

C. M' đối xứng với M qua đường thẳng y = x.

D. M' đối xứng với M qua O

Câu 163 : Đường thẳng (D): 3x – 2y – 7 = 0 cắt đường thẳng nào sau đây?

A. (d1): 3x + 2y = 0.         

B. (d2): 3x – 2y = 0.

C. (d3): -3x + 2y – 7 = 0

D. (d4): 6x – 4y – 14 = 0.

Câu 174 : Giải bất phương trình: 342x-143-2+xta được nghiệm là

A. x ³ 1.

B. x < 1.

C. x £ 1

D. x > 1

Câu 175 : Đường cong như hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây?

A. y=x3-3x2+3

B. y=2x3+3x+2

C. y=-3x3+2x2+2

D. y=13x3-x2-2

Câu 177 : Với a, b là các số thực dương bất kỳ, a khác 1, mệnh đề nào dưới đây đúng?

A.logab=-2logab

B. logab=-12logab

C. logab=12logab

D. logab=2logab

Câu 179 : Đồ thị hàm số nào sau đây không có tiệm cận ngang?

A. y=x+2x-1

B. y=x+2x2-1

C. y=x2x-1

D. y=x+x2-1

Câu 182 : Trong không gian Oxyz, cho điểm A(1; 2; -1), đường thẳng d có phương trình  x-31=y-33=z2

A. x-11=y-2-2=z+1-1

B. x-11=y-22=z+11

C. x-11=y-22=z-11

D. x-1-1=y-2-2=z+11

Câu 184 : Tìm m để phương trình 4x2-2x2+2+6=m có đúng 3 nghiệm

A. m > 3

B. m = 3.

C. m = 2. 

D. 2 < m < 3.

Câu 188 : Biết

A. P=12

B. P = -1.

C. P=-12

D. P=52

Câu 190 : Tìm m để hàm số sau đồng biến trên y=23e3x-mex+4x-2018

A. m ³ - 6.

B. m £ 6.

C. m £ -5.

D. m ³ 6.

Câu 201 : Hàm số y=x2+4x+9 đồng biến trên khoảng

A. -2; +

B. -; +

C. -; -2

D. -; 2

Câu 203 : Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y=-x4+18x2-1 là 

A. -3;80  3;80 

B. (0;1)

C. (-1;0)

D. (0;1)

Câu 204 : Cho hàm số fx=12x.e-x với x0 Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng

A.  max fxx[0;+)=-1e

B. max fxx[0;+)=12e 

C. max fxx[0;+)=1e 

D. max fxx[0;+)=-12e

Câu 207 : Chu kì tuần hoàn của hàm số y= cot x là

A. π2

B. 2π 

C. π

D. kπ k

Câu 208 : Đồ thị như hình vẽ là của hàm số nào trong các hàm số đã cho dưới đây

A. fx=-x3+3x 

B. fx=x3-3x 

C. fx=x3-3x+1 

D. y=xx2+1

Câu 210 : Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai

A. Phép quay biến đường thẳng thành đường thẳng song song hoặc trùng

B. Phép tịnh tiến biến đoạn thẳng thành đoạn thẳng bằng nó

C. Phép quay biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kính

D. Phép tịnh tiến biến tam giác thành tam giác bằng nó

Câu 212 : Tập các số x thỏa mãn log0,4x-3+10 là:

A. (3; 112]

B. [ 112; +

C. (-;112]

D. (3; +

Câu 213 : Tổng các nghiệm của phương trình

A. -

B. 1

C. 43 

D. 13

Câu 215 : Tìm m để phương trình 4x-2m.2x-2m+3=0 có hai nghiệm phân biệt

A. m<-3 hoặc m>1 

B. 1<m<32 

C. m >0 

D. m >1

Câu 217 : Tìm tất cả nguyên hàm F(x) của hàm số fx=x-1x 

A. Fx=12x2-lnx+C 

B. Fx=12x2-lnx 

C. Fx=1-lnx+C

D. Fx=12x2-lnx+C

Câu 222 : Tìm các số thực x, y thỏa mãn 2x-1+1-2yi=2-x+3y+2i 

A. x=1 , x=35

B. x=3; y=35 

C. x=3; y=-15 

D. x=1 ; y=-15

Câu 225 : Gọi z1,z2 là các nghiệm phức của phương trình

A. P=c2a

B. P=ca 

C. P=2ca 

D.  P=4ca

Câu 227 : Thể tích khối lập phương có cạnh bằng 10 cm là

A. V=1000cm3 

B. V=500cm3 

C. V=10003cm3 

D. V=100cm3 

Câu 235 : Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d:x=-4+ty=1-4tz=3+3t 

A. 1143

B. 1827 

C. 1462 

D.  5063

Câu 244 : Biển số xe máy tỉnh K gồm hai dòng

A. 12000

B. 143988000

C. 4663440

D. 71994000

Câu 245 : Cho hàm số f (x) liên tục trên  có đồ thị như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây sai

A. -10fxdx<02fxdx

B. -10fxdx+02fxdx<0

C. -02fxdx>0

D. -10fxdx<0 

Câu 253 : Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như sau:

A. Hàm số đạt cực đại tại điếm y = 2

B. Hàm số đạt cực đại tại điểm x = 1

C. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm x = 0 

D. Hàm số đạt cực đại tại điếm x = 0

Câu 254 : Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y=-x2+6x-5

A. M = 1

B. M = 3

C. M = 5

D. M = 2

Câu 255 : Tính M=limx+x-22x+3

A. M=-23 

B. M = 0

C. M+¥

D. M=12 

Câu 258 : Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? 

A. y=x-1x+1

B. y=x+2x+1

C.y=x+4x+1

D. y=x+3x+1

Câu 259 : Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như sau:

A. -3<m<2

B. -3m2

C. m<-2

D. m>-3

Câu 260 : Chọn khẳng định sai:

A. Tập xác định của hàm số y = sinx 

B. Tập xác định của hàm số y = cotx \π2+kπ, k 

C. Tập xác định của hàm số y = cosx

D. Tập xác định của hàm số y = tanx là \ π2+kπ, k

Câu 261 : Tìm tập xác định D của hàm số y=log3x+1x-3

A. D = (3;+¥)        

B. D=-;-13;+    

C. D = -;-1

D. D = ( -1 ;3)

Câu 265 : Cho hai số thức dương a, b và a ¹ 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. logaab=logab

B. logaab=ab

C. alogab=b

D. loga=-loga10

Câu 267 : Tìm họ nguyên hàm F(x) của hàm số fx=x3+x+1

A. Fx=x44+x32+C

B. Fx=x44+x32+x+C

C. Fx=x4+x32+x+C

D. Fx=3x2+C

Câu 281 : Tính aba-x2a+x22dx với (a, b là các số thực dương cho trước)

A. I=2ba2+b2

B. I=ba+b2

C. a-1b-1a+b2a+1

D. I=ba+b2

Câu 298 : Cho hàm số y=-x3+3x2-2 có đồ thị (C) và điểm A (m;2). Tìm tập hợp S là tất cả các giá trị thực của m để có 3 tiếp tuyến của (C) đi qua A

A. S=-;-143;22;+ 

B. S= -;-252;22;+

C. S=-;-153;22;+

D. S=-;-153;33;+

Câu 299 : Cho dãy số un thỏa mãn u1=2 và un+1=2+un với mọi n1 . Tìm u2018

A. u2018=2cosπ22017

B. u2018=2cosπ22019

C. u2018=2cosπ22018

D. u2018=2 

Câu 301 : Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng -;+.

A. y=x4+2x+2.

B. y=x-12z+1.

C. y=x3+x-5.

D. y=x+tan x.

Câu 303 : Cho hàm số f(x) xác định, liên tục trên  và có bảng biến thiên như sau:

A. Hàm số có đúng một cực trị

B. Giá trị cực đại của hàm số bằng 2.

C. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 0 và giá trị lớn nhất bằng 2.

D. Giá trị cực đại của hàm số bằng 5

Câu 308 : Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số

A. y'>0 ,  x2.

B. y'>0, x3.

C. y'<0 x2.

D. y'<0, x3

Câu 310 : Cho hàm số fx=x+x2+x3+...+x2018. Tính L=limx2fx-f2x-2.

A. L=2017.22018+1.

B. L=2019.22017+1.

C. L=2017.22018-1.

D. L=2018.22017+1.

Câu 319 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=ex+x là

A. ex+x2+C.

B. ex+12x2+C.

C. 1x+1ex+12x2+C

D. ex+1+C.

Câu 322 : Xác định tất cả các số thực m để phương trình

A. m=1; m=9.

B. m=-3

C. m=-3; m=1; m=9.

D. m=-3; m=9

Câu 325 : Điểm M trong hình bên là điểm biểu diễn của số phức z. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Số phức z có phần thực là 3 và phần ảo là -4.

B. Số phức z có phần thực là 3 và phần ảo là -4i.

C. Số phức z có phần thực là -4 và phần ảo là 3.

D. Số phức z có phần thực là -4 và phần ảo là 3i

Câu 329 : Cho hình chóp S.ABCDABCD là hình thoi cạnh a,

A. 3a4

B. 3a8.

C. 5a8

D. 5a4. 

Câu 337 : Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng

A. H4;4;-1.

B. H3;0;2

C. H-1;4;4

D. H2;0;3.

Câu 339 : Trong không gian Oxyz cho mặt cầu

A. 103.

B. 2

C. -2

D. 1

Câu 346 : Tập xác định của hàm số y= tan x là:

A. \ 0.

B.  \ π2+kπ, k.

C. .

D.  \ kπ, k.           

Câu 351 : Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (P) x + 2y + 4 = 0. Một vecto pháp tuyến của (P) là

A. n4=1;2;0 

B. n2=1;4;2

C. n1=1;0;2 

D. n3=1;2;4 

Câu 352 : Cho hàm số y = f(x) xác định trên  \-1 , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên

A. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y = -1 và y = 1

B. Hàm số đã cho đạt cực đại tại điểm x = 1

C. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận đứng

D. Hàm số đã cho không có đạo hàm tại điểm x = -1

Câu 353 : Tìm tập xác định D của hàm số y=logx2+5x-6 

A. D=-6;1 

B. D=-;-6[1;+) 

C. D = [-6;1]

D. D=-;-61;+

Câu 357 : Trong không gian Oxyz, phương trình đường thẳng đi qua điểm A(1;-2;3) và có vecto chỉ phương u=2;-1;6 là

A. x-21=y+1-2=z-63

B. x+21=y-1-2=z+63 

C. x-12=y+2-1=z-36

D. x+12=y-2-1=z-36

Câu 358 : Tập xác định của phương trình 2xx2+1-5=3x2+1 là 

A. D= \ 1

B. D= \ -1

C. D= \ ±1

D. D= 

Câu 359 : Hình bên là đồ thị của hàm số nào?

A. y=x-1x+1

B. y=-x4+2x2+1 

C. y=x+2x+1 

D. y=x3-3x2+1 

Câu 361 : Họ nguyên hàm của hàm số f(x) = 3x

A. 3xln3+C 

B. 3xln3+C 

C. 3x+1x+1+C

D. 3x+1+C

Câu 363 : Xác định lim2n2-3n-1 bằng:

A. 32 

B. 2

C. 1

D. 3

Câu 364 : Phương trình log5x+5=2 có nghiệm là

A. x = 20

B. x = 5

C. x = 27

D. x = 30

Câu 369 : Đồ thị của hàm số nào sau đây có tiệm cận ngang?

A. y=4-x2x 

B. y=x-1x+1

C. y=x2+1x 

D. y=x2-1

Câu 370 : Cho 02fxdx=3 . Tính 02fx+1dx ?

A. 4

B. 5

C. 7

D. 1

Câu 375 : Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S):

A. x – 6y + 8z – 50 = 0

B. x – 2y – 2z – 4 = 0

C. x – 2y – 2z + 4 = 0

D. 3x – 6y + 8z – 54 = 0

Câu 379 : Bất phương trình nào sau đây không tương đương với bất phương trình x+50 ?

A. x-12x+50

B. -x2x+50 

C. x+5x+50 

D. x+5x-50

Câu 385 : Biết I=34dxx2+x=aln2 +bln3 +c ln5

A. S = 6

B. S = 2

C. S= -2                   

D. S= 0

Câu 396 : Cho hàm số f(x) xác định trên  \ 0, thỏa mãn f 'x=1x3+x5, f1=avà f(-2) = b. Tính f-1+f2 

A.f(-1) + f(2) = -a - b

B. f(-1) + f(2) = a - b

C. f(-1) + f(2) = a + b

D. f(-1) + f(2) = b - a

Câu 401 : Cho a là số thực dương bất kỳ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. log10a=10loga

B. log10a=loga 

C. log10a=10+loga 

D. log10a=1+loga 

Câu 402 : Điều kiện xác định của phương trình 1x2-1=x+3 là:

A. [ -3; +

B. (-3;+ ) \ {±1} 

C. (1;+

D. [-3; +) \ ±1

Câu 403 : Trong các dãy số cho dưới đây, dãy số nào không phải là một cấp số nhân lùi vô hạn?

A. 23, 49, 827, ..., 23n, ... 

B. 13, 19, 127, ...,13n,.. 

C. 32, 94, 278,...,32n,... 

D. 1, -12, 14, -18,116,...,-12n-1,... 

Câu 406 : Cho hàm số f(x) có bảng biến thiên như sau:

A. y=-1 

B. y = 0

C. y = 2        

D. y = 1

Câu 408 : Cho số phức z=a+bi (a,b ) tùy ý. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Số phức liên hợp của z có môđun bằng môđun của iz

B. Môđun của z là một số thực dương

C. z2=z2.

D. Điểm M-a;b là điểm biểu diễn của z¯.

Câu 409 : Tìm nguyên hàm Fx của hàm số fx=4x+sin3x, biết F0=23.

A. Fx=2x2+cos3x-13 

B. Fx=2x2-cos3x +53 

C. Fx=2x2+cos 3x3+13 

D. Fx=2x2-cos 3x3+1 

Câu 414 : Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, mặt cầu tâm I1;-2;3, bán kính R = 2 có phương trình là:

A. x-12-y+22+z-32=4 

B. x2+2y2+3z2=4 

C. x+12+y-22+z+32=22

D. x-12+y+22+z-32=4 

Câu 417 : Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.A'B'C' có cạnh đáy bằng a, cạnh bên bằng 2a. Tính AB'.BC

A. AB'.BC=-12a2

B. AB'.BC=12a2 

C. AB'.BC=a2

D. AB'.BC=-a2

Câu 419 : Cho hàm số y=x3-2x2+x+1. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên -;131;+ 

B. Hàm số đồng biến trên khoảng 13;+.

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 13;1

D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng -;131;+

Câu 422 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho phương trình

A. -5<m<1 

B. m<-5 hoặc m>1 

C. m<-5 

D. m>1

Câu 429 : Tìm đạo hàm f '(x) của hàm số fx=log52x+3.

A. f 'x=122x+3ln5 

B. f 'x=22x+3ln5 

C. f 'x=22x+3 

D. f 'x=2 ln52x+3 

Câu 456 : Điều kiện xác định của phương trình

A.  x1x2 

B. x>1 và x2

C. 1x52 

D. 1x52 và x2

Câu 457 : Cho hàm s y=f(x) liên tục trên đoạn [a;b]. Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. abfxdx=abftdt 

B. abfxdx=-abfxdx

C. abkdx=ka-b , k

D. abfxdx=acfxdx+cbfxdx, ca;b

Câu 460 : Cho hàm số fx=ax3+bx2+cx+d có đồ thị như hình bên dưới: Mệnh đề nào sau đây sai? 

A. Hàm số đồng biến trên khoảng -;0 

B. Hàm số đồng biến trên khoảng-;1

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;1) 

D. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;+ 

Câu 463 : Giải bất phương trình 2x+7-5-x3x-2x 

A. 23x1 hoặc 143x5

B. 23x1 hoặc 143<x5

C. 23<x1 hoặc 143<x5

D. 143<x<5 hoặc 23<x1

Câu 468 : Cho tứ diện ABCD có các cạnh BA, BC, BD vuông góc với nhau từng đôi một (như hình vẽ bên dưới). Khng định nào sau đây sai?

A. Góc giữa AD (ABC) là góc ADB^ 

B. Góc giữa CD và (ABD) là góc CDB^ 

C. Góc giữa AC và (BCD) là góc ACB^ 

D. Góc giữa AC và (ABD) là góc CAB^ 

Câu 472 : Vớia=log25, b=log35 , giá trị của log65 bằng

A. aba+b

B. a+bab 

C. 1a+b

D. a+b 

Câu 475 : Tập nghiệm của phương trình

A. S=k2π; π3+k2π| k 

B. S=k2π; π3+k2π3 | k

C. S=k2π; - π3+k2π | k

D. S=k2π; π+k2π | k

Câu 479 : Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số

A. x=-2

B. x = 0

C.  x=2

D. x=-1

Câu 480 : Cho các số phức z1=2+3i, z2=4+5i Số phức liên hợp của số phức w=2z1+z2 là

A. w¯=8+10i

B. w¯=12-16i

C. w¯=12+8i

D. w¯=28i

Câu 483 : Tất cả các giá trị của tham số m để phương trình logmx=2logx+1 có nghiệm là

A. m4

B. m>4

C. m<0  m4

D. m < 0                          

Câu 503 : Cho số phức z=a+bi với a,b là các số thực bất kỳ. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Phần ảo của z bi 

B. Mođun của z2 bằng a2+b2

C. z-z¯ không phải là số thực

D. Số zz¯ có mođun khác nhau

Câu 505 : Trong không gian Oxyz, một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng α: x-2y+3z+1=0 là

A. u=3;-2;1

B. n¯=1;-2;3

C. m=1;2;-3

D. v=1;-2;-3

Câu 507 : Bất phương trình 2x+32x-4<3+32x-4 tương đương với

A. 2x<3 

B. x<32  x2

C. x<32

D. Tất cả đều đúng

Câu 509 : Cho logac=x>0 và logbc=y>0. Khi đó giá trị của logabc

A. 1x+1y

B. 1xy

C. xyx+y

D. x + y 

Câu 512 : Giá trị của limx-2x-1x2+1-1 bằng

A. 0

B.-2 

C. -

D. 2

Câu 517 : Phương trình x2=3x tương đương với phương trình:

A. x2+x-2=3x+x-2

B. x2+1x-3=3x+1x-3

C. x2x-3=3xx-3

D. x2+x2+1=3x+x2+1

Câu 520 : Đạo hàm của hàm số y=x2+x+113 là

A. y '=2x+13x2+x+123

B. y '=13x2+x+123

C. y ' =13x2+x+183

D. y '=2x+13x2+x+13

Câu 522 : Tính 0132x+1dx

A. 9ln 9

B. 12ln 3

C. 4ln 3

D. 27ln 9

Câu 523 : Hàm số y=x2-x2 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?

A. 0;12

B. 1;2

C.  (-2;0)

D. 0;1 

Câu 525 : Cho các số phức z1=3+2i, z2= 3-2i. Phương trình bậc hai có hai nghiệm z1 z2 là:

A. z2-6z+13=0

B. z2+6z+13=0

C. z2+6z-13=0

D. z2-6z-13=0

Câu 528 : Cho hàm số y=fx và y=gx liên tục trên mỗi khoảng xác định của chúng và có bảng biến thiên được cho như hình vẽ dưới đây

A. Phương trình fx=gx không có nghiệm thuộc khoảng -;0

B. Phương trình fx+gx=m có 2 nghiệm với mọi m > 0 

C. Phương trình fx+gx=m có nghiệm với mọi m

D. Phương trình fx=gx-1không có nghiệm

Câu 551 : Khẳng định nào sau đây sai?

A. x-2=1x-2=1

B. xx-1x-1=1x=1

C. 3x-2=x-38x2-4x-5=0

D. x-3=9-2x3x-12=0

Câu 552 : Cho số phức z = 3 + i. Tính z¯

A. z¯=22

B. z¯=2

C. z¯=4

D. z¯=10

Câu 554 : Cho hai điểm B, C phân biệt. Tập hợp những điểm M thỏa mãn CM.CB=CM2là:

A. Đường tròn đường kính BC

B. Đường tròn (B;BC)

C. Đường tròn (C;CB)

D. Một đường khác

Câu 557 : Các giá trị của x thỏa mãn điều kiện của bất phương trình x+23+x+3+1x>2x-3 là:

A. x2

B. x-3

C. x-3 và x0

D. x-2 và x0

Câu 558 : Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ?

A. y=x3-3x+1

B. y=x3+3x+1

C. y=-x3+3x+1

D. y=-x3-3x+1

Câu 560 : Cho hàm số fx=4x3+2x+1.Tìm fxdx

A. fxdx= 12x4+2x2+x+C

B. fxdx=12x2+2

C. fxdx=x4+x2+x+C

D. fxdx=12x2+2+C

Câu 561 : Điểm M trong hình vẽ dưới đây biểu thị cho số phức

A. 3 – 2i

B. –2  + 3i

C. 2 – 3i

D. 3 + 2i

Câu 563 : Tính tổng vô hạn sau: S=1+12+122+...+12n+...

A. 2n-1

B. 12.12n-112-1

C. 4

D. 2

Câu 565 : Cho hàm số y=fxcó bảng biến thiên như sau:

A.  x = 4

B. x = 0

C. x = 2

D.  x = 1

Câu 566 : Tìm limx-2x-1x+2

A. 1

B. -12

C. 2

D. -

Câu 567 : Cho a là số thực dương thỏa mãn a10, mệnh đề nào dưới đây sai?

A. log 10a=1+log a

B. -log 10a=log a -1

C. log10a=a

D. loga10=a

Câu 570 : Số nghiệm thực của phương trình 

A. 3

B. 1

C. 2

D. 0

Câu 571 : Tìm đạo hàm của hàm số y=2x2+2x+3x2+x+3

A. 2-3x2+x+3

B. 6x+3x2+x+32

C. 3x2+x+32

D. x+3x2+x+3

Câu 572 : Tìm nguyên hàm F (x) của hàm số f (x) = sin 2x, biết Fπ6=0

A. Fx=-12cos 2x +π6

B. Fx=cos2x -14

C. Fx=sin2 x-14

D. Fx=-12cos 2x

Câu 573 : Gọi (C) là độ thị của hàm số y=2x-4x-3.Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đệ sai:

A. (C) có đúng 1 tiệm cận ngang

B. (C) có đúng 1 trục đối xứng

C. (C) có đúng 1 tâm đối xứng

D. (C) có đúng 1 tiệm cận đứng

Câu 575 : Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. Tập giá trị của hàm số y=lnx2+1   [0; +)

B. Hàm số y=lnx+x2+1 có tập xác định là R

C. lnx+x2+1 ' =1x2+1

D. Hàm số y=ln x+x2+1 không phải là hàm chẵn cũng không phải là hàm lẻ

Câu 576 : Gọi S là diện tích miền hình phẳng được tô đậm trong hình vẽ bên. Công thức tính S là

A. S=-11fxdx +12fxdx

B. S=-11fxdx-12fxdx

C. S=-12fxdx

D. S=--12fxdx

Câu 602 : Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A. y=-x4-2x2-1

B. y=-2x4+4x2-1

C. y=x4-2x2-1

D. y=-x4+2x2-1

Câu 607 : Cho số phức z=10-2i . Phần thực và phần ảo của số phức z là

A. Phần thực bằng -10 và phần ảo của số phức bằng -2i.

B. Phần thực bằng -10 và phần ảo bằng -2.

C. Phần thực bằng 10 và phần ảo bằng 2

D. Phần thực bằng 10 và phần ảo bằng 2i

Câu 608 : Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên sau đây.

B. Hàm số y=fx đạt cực tiểu tại x=1 

C. Hàm số y=fx đạt cực tiểu tại x=-7

D. Hàm số y=fx không có cực trị

Câu 609 : Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó?

A. y=23x 

B. y=2x

C. y=12x 

D. y=eπx 

Câu 611 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=22x 

A. 4xln 4+C 

B. 14x.ln 4+C

C. 4x+C 

D. 4x. ln 4+C

Câu 615 : Với ab là hai số thực dương tùy ý, loga2b3bằng

A. 12log a +13log b 

B. 2log a+log b 

C. 2 log a+ 3log b 

D. 2 log a.3 log b

Câu 616 : Phương trình log54-x3=3log x có nghiệm là

A.  x =4

B. x=3 

C. x=1

D. x=2

Câu 624 : Tập nghiệm của bất phương trình log22 x -5 log2x -60 là

A. S = ( 0; 12]

B. S = [ 64 ;+)

C. S = ( 0;12[ 64 ; +)

D. 12;64 

Câu 625 : Gọi x1, x2 là hai nghiệm của phương trình 2x.5x2-2x=1. Khi đó tổng x1+x2 bằng

A. 2-log52 

B. -2+ log52 

C. 2+ log52 

D. 2- log25 

Câu 650 : Cho hàm số y =f(x) có đạo hàm f '(x) trên tập số thực  và đồ thị của hàm số y = f(x) như hình vẽ. Khi đó, đồ thị của hàm số y=fx2 có

A. 2 điểm cực đại, 2 điểm cực tiểu

B. 2 điểm cực tiểu, 3 điểm cực đại

C. 1 điểm cực đại, 3 điểm cực tiểu

D. 2 điểm cực đại, 3 điểm cực tiểu

Câu 652 : Giả sử fx và gx là hai hàm số bất kỳ liên tục trên  và a, b, c là các số thực. Mệnh đề nào sau đây sai?

A. abfxdx+bcfxdx+cafxdx=0

B. abcfxdx=cabfxdx     

C. abfxgxdx=abfxdx.abgxdx

D. abfx-gxdx+abgxdx=abfxdx

Câu 653 : Cho hàm số y=fx có tập xác định (-;2] và bảng biến thiên như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây sai về hàm số đã cho?

A. Giá trị cực đại bằng 2      

B. Hàm số có 2 điểm cực tiểu

C. Giá trị cực tiểu bằng -1

D. Hàm số có 2 điểm cực đại

Câu 657 : Tất cả các nguyên hàm của hàm số fx=sin 5x là

A. 15cos 5x+C

B. cos 5x+C 

C. -cos 5x +C  

D. -15 cos 5x +C

Câu 658 : Cho hàm số y= f(x) có đồ thị như hình vẽ bên.

A. (2;4)  

B. (0;3) 

C.  (2;3)

D. ( -1;4) 

Câu 659 : Đường cong dưới đây là đồ thị của hàm số nào?

A. y=x3-5x2+8x-1  

B. y=x3-6x2+9x+1

C. -x3+6x2-9x+1

D. y=x3-6x2+9x-1  

Câu 660 : Giả sử a, b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn a2b3=44. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. 2log2a-3log2b=8   

B. 2log2a+3log2b=4  

C. 2log2a+3log2b=4

D. 2log2a-3log2b=4

Câu 661 : Trong không gian Oxyz, mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau song song với trục Oz?

A. α: z=0  

B. P: x+y=0

C. Q: x+11y+1=0

D. β: z=1

Câu 662 : Nghiệm của phương trình 2x-3=12 là

A.

B. 2 

C. -1 

D. 1

Câu 663 : Mệnh đề nào sau đây sai?  

A. Số tập con có 4 phần tử của tập 6 phần tử là C64  

B. Số cách xếp 4 quyển sách vào 4 trong 6 vị trí trên giá là A64 

C. Số cách chọn và xếp thứ tự 4 học sinh từ nhóm 6 học sinh là C64 

D. Số cách xếp 4 quyển sách trong 6 quyển sách vào 4 vị trí trên giá là A64

Câu 671 : Cho số thực a>2 và gọi z1, z2 là hai nghiệm phức của phương trình z2-2z+a. Mệnh đề nào sau đây sai

A. z1+z2 là số thực 

B. z1-z2 là số ảo

C. z1z2+z2z1 là số ảo 

D. z1z2+z2z1 là số thực 

Câu 680 : Đạo hàm của hàm số fx=log2xx là:

A. f'x=1-ln xx2

B. f'x=1-ln xx2ln2

C. f' x=1-log2xx2 ln 2

D. f'x=1-log2xx2

Câu 701 : Cho hàm số y=fx đồng biến trên khoảng a;b. Mệnh đề nào sau đây sai? 

A. Hàm sốy=fx+1 đồng biến trên a;b

B. Hàm số y=fx+1 đồng biến trên a;b

C. Hàm số y=-fx nghịch biến trên a;b

D. Hàm số y=-fx-1 nghịch biến trên a;b

Câu 702 : Tính ex.ex+1dx ta được kết quả nào sau đây?

A. 2e2x+1+C 

B. ex.ex+1+C

C. Một kết quả khác

D. 12e2x+1+C     

Câu 705 : Tính đạo hàm của hàm số y=2lnx2+1 

A. y '=2lnx2+1x2+1

B. y '=2x.2lnx2+1.ln2x2+1

C. y ' =2lnx2+1 

D. y '=x.2lnx2+1x2+1.ln2

Câu 710 : Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số y=ax4+bx2+c với a,b,c là các số thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 

A. Phương trình y '=0 có đúng một nghiệm thực

B. Phương trình y '=0 có đúng hai nghiệm thực phân biệt

C. Phương trình y '=0 vô nghiệm trên tập số thực

D. Phương trình y '=0 có đúng ba nghiệm thực phân biệt.    

Câu 711 : Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

A. Đồ thị hàm số y=fx có tiệm cận đứng x=2 khi và chỉ khi limx2+fx=+limx2-fx=+ 

B. Đồ thị hàm số y=fx có tiệm cận ngang y=1 khi và chỉ khi limx+fx=1 và limx-fx=1

C. Đồ thị hàm số y=fx bất kì có nhiều nhất hai đường tiệm cận ngang

D. Đồ thị hàm số y=fx không xác định tại xo thì đồ thị hàm số y=fx có tiệm cận đứng x=xo 

Câu 716 : Cho hàm số fx có đạo hàm f 'x xác định, liên tục trên  và f 'x có đồ thị như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Hàm số fx đồng biến trên 1;+     

B. Hàm sốfx đồng biến trên -;1     

C. Hàm số fx đồng biến trên -;1 và 1;+     

D. Hàm số fx đồng biến trên  

Câu 718 : Tìm tập xác định D của hàm số y=x2x+1π 

A. D=-1;+ \ 0

B. D=0;+

C. D=-1;+ 

D. -;+

Câu 720 : Cho hai số phức z=2x+3+3y-1i và z ' =3x+y+1i. Khi z=z ', chọn khẳng định đúng

A. x=3;y=1     

B. x=1;y=3

C. x=-53; y=43

D. x=-53; y=0 

Câu 724 : Hình lập phương có:

A. 8 đỉnh, 12 mặt, 6 cạnh

B. 12 đỉnh, 8 mặt, 6 cạnh

C. 6 đỉnh, 12 mặt, 8 cạnh.       

D. 8 đỉnh, 6 mặt, 12 cạnh

Câu 725 : Số phức liên hợp của số phức z=i3i+1 là

A. z¯=3+i 

B. z¯=-3-i

C. z¯=-3+i

D. z¯=3-i

Câu 754 : Tính đạo hàm của hàm số y=1-x2x

A. y '=2-x2x

B. y '=ln2.x-1-12x2 

C. y '=x-22x

D. y ' =ln2x-1-12x

Câu 755 : Cho hai số phức z1=1+i và z2=2-3i. Tính mô đun của số phức z1+z2 

A. z1+z2=1

B. z1+z2=5

C. z1+z2=13 

D. z1+z2=5

Câu 757 : Cho hàm số y=fx liên tục trên  và có bảng biến thiên:

A.  m=-2   

B. m=4

C. m=2  

D.  m=-1 

Câu 758 : Cho hàm số y=fx liên tục trên  và có bảng biến thiên:

A. Hàm số đồng biến trên khoảng -;1    

B. Hàm số có hai cực trị 

C. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng -1 

D. Đồ thị hàm số có một đường tiệm cận ngang 

Câu 763 : Hàm số y=-2x2+3x+5 đạt cực đại tại    

A. x=-34

B. x=34 

C. x=32

D. x=1; x=-52

Câu 766 : Với  a; b là hai số thực dương tùy ý, ln a2b bằng

A. 2log a-12log b

B. 2lna +12ln b

C. 2 ln aln b

D. 2lna-12ln b

Câu 767 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=1x+sin x là

A. ln x- cos x +C       

B. -1x2- cos x+C   

C. lnx+ cos x +C 

D. lnx- cos x+C

Câu 769 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=x.e2x là

A. Fx=12e2xx-12+C 

B. Fx=12.e2xx-2+C

C. Fx=2.e2xx-2+C

D. Fx=2e2xx-12+C

Câu 770 : Phương trình 2-1x+2+1x-22=0 có tích các nghiệm là:

A. 0     

B. 2

C. -1

D.

Câu 775 : Tập nghiệm của phương trình log x2-2x+2=1 là

A.   

B. -2;4

C. 4       

D. -2

Câu 776 : Cho mặt cầu có diện tích bằng 36πa2. Thể tích khối cầu là 

A. 18πa3

B. 12πa3

C. 36πa3 

D. 9πa3 

Câu 777 : Cho log35=a, log36=b, log322=c. Tính P=log39011 theo a, b, c 

A. P= 2a+b-c   

B. P=a+2b-c      

C. P=2a+b+c  

D. P=2a-b+c

Câu 778 : Cho 12fxdx=2. Khi đó 14fxx.x bằng 

A. 1  

B. 4  

C. 2

D.

Câu 779 : Tập nghiệm của bất phương trình log2x2-13 là

A. -2;2 

B. (-;-3][3;+)

C.  (-;-2] [2;+)

D. -3;3

Câu 781 : Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai điểm A1;2;3, B5;4;-1. Phương trình mặt cầu đường kính AB là  

A. x-32+y-32+z-12=9

B. x-32+y-32+z-12=6 

C. x+32+y+32+z+12=9 

D. x-32+y-32+z-12=36 

Câu 783 : Cho số phức z=a+bi thỏa mãn 1+iz+2z¯=3+2i. Tính P=a+b

A. P=1

B. P=-12

C. P=12

D. P=-1

Câu 795 : Cho hàm số fx có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:

A. -;1

B. -;-2 

C. -2;0 

D. -3;-2 

Câu 800 : Cho tích phân I=0π2xsinxdx=aπ2+b a,b. Mệnh đề nào sau đây đúng

A. ab<-3 

B. a2-b=-4 

C.  a-b=6

D. ab-1;10

Câu 802 :  Cho hàm số y=fx xác định, liên tục trên  và có bảng biến thiên:

A. Hàm số đạt cực đại tại  x = -1 và đạt cực tiểu tại  x = 2  

B. Hàm số có đúng một cực trị.

C.  Hàm số có giá trị cực tiểu bằng  -2 và giá trị cực đại bằng 2 

D. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 và giá trị nhỏ nhất bằng  -2

Câu 808 : Cho a>0 và a1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 

A. logax có nghĩa với mọi x

B. loga1=a, logaa=1 

C. logaxy=logaxlogay (với  x > 0, y > 0)

D. logaxn=nlogax (với x>0)

Câu 809 : Cho hàm số y=2x+7x+2 có đồ thị (C). Hãy chọn mệnh đề sai:

A. Có đạo hàm y ' =-3x+22     

B. Hàm số có tập xác định là D= \-2    

C. Đồ thị cắt trục hoành tại điểm A-72;0 

D. Hàm số nghịch biến trên   

Câu 811 : Nếu đặt u=1-x2 thì tích phân I=01x51-x2dx trở thành:

A. I=10u1-udu 

B. I=01u1-u2du

C. I=01u21-u2du 

D. I=10u4-u2du

Câu 815 : Tập nghiệm của bất phương trình 23x<12-2x-6 là: 

A. ( 0; 64)     

B. ( -;6)    

C. 6;+ 

D. ( 0;6)

Câu 816 : Hàm số nào sau đây nghịch biến trên mỗi khoảng xác định của nó?

A. y=-x+2x+2 

B. y=x-2-x+2

C. y=x-2x+2

D. y=x+2-x+2

Câu 817 : Số phức liên hợp của số phức z=2i-1 là:

A.  2-i        

B. 1+2i   

C. -1+2i 

D. -1-2i 

Câu 819 : Cho a>0, a1 và logax=-1, logay=4. Tính P=logax2y3 

A. P=18  

B. P=6

C. P=14

D. P=10

Câu 823 : Công thức nguyên hàm nào sau đây không đúng?

A. dxcos x=tan x+C

B. dxx=ln x+C 

C. xαdx=xα+1α+1+Cα1 

D. axdx=xaln a

Câu 828 : Cho log25=a, log35=b. Hãy biểu diễn log65 theo a b

A. log65=aba+b      

B. log65=a2+b2  

C. log65=1a+b

D. log65=a+b 

Câu 832 : Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau?

A. Tập xác định của hàm số y=x-2 là  

B. Tập xác định của hàm số y=x2 là 0;+  

C. Tập xác định của hàm số y=1-x-3 là  \ 1 

D. Tập xác định của hàm số y=x12 là 0;+

Câu 837 : Giải phương trình log3x-1=2 

A. x=11  

B. x=10

C. x=7

D. x=8

Câu 845 : Tìm điểm cực đại x của hàm số y=x3-3x+1 

A. x=2

B. x=3

C. x=-1

D. x=1

Câu 847 : Điểm M biểu diễn số phức z=53-4i  có tọa độ là:

A. M35;-45 

B. M35;45

C. M-35; 45

D. M3;-4

Câu 848 : Hàm số fx=22x có đạo hàm là: 

A. f'x=22xln2

B. f'x=2x22x-1 

C. f'x=22x+1ln 2

D. f'x=22x-1

Câu 849 : Cho số thực m>1 thỏa mãn 1m2mx-1dx=1. Khẳng định nào sau đây là đúng

A. m4;6      

B. m3;5

C. m2;4

D. m1;3

Câu 850 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số y=x-1x+1 trên đoạn 0;3 là:

A. min y0;3=12  

B. min y0;3=1 

C.  min y0;3=-3

D. min y0;3=-1

Câu 851 : Cho hàm số y=fx liên tục trên a;b và có f'x>0; xa;b, khẳng định nào sau đây sai?

A. min fxa;b=fa 

B. fx đồng biến trên a;b 

C. maxa;b fx=fb

D. fa=fb

Câu 854 : Tìm điểm cực đại của hàm số y=x4-2x2-2019  

A. x=1 

B. x=0 

C. x=-1

D. x=-2019

Câu 856 : Trong không gian tọa độ Oxyz, cho (P) có phương trình: 2x-4z-5=0. Một VTPT của (P) là:

A. n1;0;-2

B. n2;-4;-5   

C. n0;2;-4

D. n=1;-2;0 

Câu 858 : Cho I=0π3sin x cos2xdx, khẳng định nào sau đây đúng

A. 0<I<13 

B. 13<I<12

C. 12<I<23

D. 23<I<1

Câu 860 : Tìm tập xác định của hàm số y=log x2-x-2 

A. -;2

B. 1;+ 

C. -;-12;+ 

D. -1;1

Câu 862 : Tìm họ nguyên hàm Fx=12x+13dx    

A. Fx=-142x+12+C 

B. Fx=-162x+12+C

C. Fx=-142x+13+C

D. Fx=-162x+13+C

Câu 865 : Biết a-1-2>a-12, khẳng định nào sau đây đúng

A. a1

B. 1<a<2   

C. 0<a<1

D. a>2

Câu 867 : Tính đạo hàm của hàm số y=2019x

A. y'=x.2019x-1

B. y'=2019x-1

C. y'=2019x.ln 2019 

D. y'=2019x 

Câu 868 : Tính tích phân I=0ln2e4x+1dx

A. I=154+ln2      

B. I= 4+ln 2 

C. I=174+ln2 

D. I=152+ln2 

Câu 869 : Tìm hệ số của số hạng chứa x5 trong khai triển 3x-28 

A. 1944C83

B. -1944C83 

C. -864C83 

D. 864C83

Câu 870 : Đồ thị hàm số sau là đồ thị của hàm số nào?

A. y=x-1x+1    

B. y=2x+2x-1

C. y=x+1x-1 

D. y=xx-1 

Câu 871 : Hàm số y=2018x-x2 nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây?

A. ( 1010;2018)

B. ( 2018; +) 

C. (0;1009)

D. (1;2018) 

Câu 873 : Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như sau:

A. min1;3 fx=-1

B. max fx=4 

C. min fx=-2

D. max-2;3fx=4

Câu 879 : Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập ?

A. y=x4 

B. y=tan x

C. y=x3

D. y=log2x

Câu 883 : Cho hàm số y=ex+e-x, khẳng định nào sau đây đúng?  

A.  Hàm số nghịch biến trên  

B. Hàm số đạt cực tiểu tại x=-1 

C. Hàm số đạt cực đại tại x=-1

D. Hàm số đồng biến trên

Câu 902 : Với k , n là hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãn k  n , mệnh đề nào dưới đây sai?

A. Cnk=n!k!n-k! 

B. Ank=k!.Cnk 

C. Cnk+Cnk-1=Cn+1k

D. Cnk=k!.Ank

Câu 905 : Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ?

A. y=x3-3x+2 

B. y=x4+2x2+2

C. y=-x3+2x2-4x+1

D. y=-x3-2x2+5x-2

Câu 906 : Biết Fx là một nguyên hàm của hàm số fx=e-x+ sin x thỏa mãn F0=0. Tìm Fx

A. Fx=-e-x-cos x+2

B. Fx=-e-x+ cos x

C. Fx=-e-x+ cos x-2

D. Fx=-ex-cos x +2

Câu 907 : Cho hàm số  y=fxliên tục trên  và có bảng biến thiên như hình bên. Tìm khẳng định đúng.

A. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 0 và giá trị lớn nhất bằng 1

B. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 và đạt cực tiểu tại x = -1

C. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt

D. Hàm số có đúng một cực trị.

Câu 908 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình nào sau đây không phải phương trình mặt cầu?

A. 2x2+2y2+2z2+2x-4y+6z+5=0 

B. x2+y2+z2-2x+y-z=0

C. x2+y2+z2-3x+7y+5z-1=0

D. x2+y2+z2+3x-4y+3z+7=0.

Câu 915 : Cho 0<a1;0<b1; x,y>0, m. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. logax=logab.logbx

B. logaxy=logax+logay

C. logaxy=logbxlogay

D. logamx=1mlogax

Câu 916 : Gọi (C) là đồ thị hàm số y=x+22x-1. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. (C) có tiệm cận ngang là y=12 

B. (C) có đúng một trục đối xứng.

C. (C) có tiệm cận đứng là x=12

D. (C) có đúng một tâm đối xứng.

Câu 921 : Biết log1227=a. Tính log616 theo a

A. 43-a3+a

B. 43+a3-a

C. 3-a43+a

D. 3+a43-a

Câu 926 : Tìm tập xác định của hàm số y=x2-3x+212 

A. \ 1;2

B. -;12;+

C. 1;2

D.

Câu 927 : Tập nghiệm của bất phương trình log122x+1>0 là

A. -14;0

B.0;+ 

C. -12;+

D. -12;0

Câu 944 : Cho hàm số fx=-lnx2+x. Tính P=ef1+ef2+...+ef2019 

A. P=20202019

B. P=20192020

C. P=e2019

D. P=-20192020

Câu 953 : Với 0<a1, biểu thức nào sau đây có giá trị âm?

A. log2loga4 a 

B. log2loga2 a 

C. logaa4

D. loga1log10

Câu 954 : Trong không gian Oxyz, cho hình hộp

A. B' 3;5;-6

B. B ' 4;6;-5 

C. B' -3;-4;5

D. B ' 4;6;5

Câu 958 : Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như sau:

A. Hàm số đồng biến trong khoảng -;0 

B. Hàm số đồng biến trong khoảng -1;+

C. Hàm số nghịch biến trong khoảng -1;0

D. Hàm số nghịch biến trong khoảng -1;2

Câu 961 : Gọi M  M ’ lần lượt là các điểm biểu diễn cho các số phức  z -z¯ . Xác định mệnh đề đúng

A. M  M ’ đối xứng nhau qua trục hoành

B. Ba điểm O,  M   M  thẳng hàng.

C. M  M ’ đối xứng nhau qua gốc tọa độ

D. M   M  đối xứng nhau qua trục tung.

Câu 965 : Đường cong trong hình vẽ dưới đây là đồ thị hàm số nào?

A. y=x-1x+1

B. y=x-2x+1  

C. y=2x-2x+1 

D. y=x2-2x+1

Câu 966 : Tìm tập xác định của hàm số y=log-2x2+5x-2 

A. 12;2 

B. (-;12 [2;+)

C. -;122,+

D. 12;2

Câu 967 : Tìm nguyên hàm của hàm số fx=e-x2-exsin2x 

A. Fx=2e-x+ cot x +C

B. Fx=2ex- tan x +C

C. Fx=-2ex- tan x +C

D. Fx=-2ex+ cot x +C

Câu 971 : Trong không gian Oxyz, cho ba điểm

A. 5x+2y-3z-5=0

B. 6x+y-3z-5=0

C. 6x+2y-z+5=0

D. 6x+2y-3z-5=0

Câu 974 : Cho số nguyên dương n và số nguyên k với 1k<n. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Cn+1k=Cnk+1+Cnk-1 

B. Cn+1k=Cnk+1+Cnk

C. Cn+1k=Cnk+Cnk-1

D. Cnk+1=Cnk+Cnk-1

Câu 976 : Đường cong  ở hình  vẽ  bên dưới  là  đồ  thị của  hàm  số y=ax4+bx2+cvới a, b, c là các số thực.

A. Phương trình  y ' = 0 vô nghiệm trên tập số thực

B. Phương trình y ' = 0 có ba nghiệm thực phân biệt

C.Phương trình  y ' = 0 có hai nghiệm thực phân biệt

D. Phương trình  y ' = 0 có đúng một nghiệm thực

Câu 979 : Cho log32=b. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. log372=4+6b

B. log372=3b

C. log372=2+3b2

D. log372=12b

Câu 980 : Cho biết Fx là một nguyên hàm của hàm số fx. Tìm I=3fx+2dx 

A. I=3xFx+2x+C 

B. I=3Fx+2x+C

C. I=3Fx+2+C

D. I=3xFx+2+C

Câu 987 : Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y=3sinx-2cos x +mx đồng biến trên  

A. m(-;13]

B. m[-13; +)

C. m[13; +)

D. m(-; -13]

Câu 988 : Trong không gian Oxyz , phương trình của mặt cầu có tâm I1;-2;-3 và tiếp xúc với mặt phẳng (Oxz)

A. x-12+y+22+z+32=4 

B. x-12+y+22+z+32=2

C. x-12+y+22+z+32=1

D. x-12+y-22+z-32=4

Câu 989 : Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng

A. K = -2.

B. K = -5.

C. K = 2.

D. K 1.

Câu 991 : Cho hàm số y=fxcó đồ thị như hình vẽ:

A. 3.

B. 0.    

C. 1

D. 2

Câu 992 : Trong không gian Oxyz , cho ba điểm

A. Pmin=5

B. Pmin=27

C. Pmin=3

D. Pmin=2

Câu 993 : Tính thể tích khối cầu có đường kính 2a 

A. 2πa33 

B. 4πa2 

C. 4πa33

D. 4πa23

Câu 994 : Cho tích phân I=03x1+x+1dx và t=x+1 . Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. I=2t33-t212 

B. I=122x2-2xdx

C. I=032t2-2tdt

D. I=122t2-2tdx

Câu 998 : Cho 09fxdx=18. Tính I=0910x+12-12fxdx  

A. I=-18 

B. I=-10

C. I=8

D. I = 0

Câu 999 : Cho hàm số y=fxthỏa mãn:

A. -;3

B. (3;6)

C. 5;+

D. (4;7)

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247