A. |z|=29
B.
C.
D.
A. 6
B. 10
C. 7
D. -3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (1;2;2)
B. (2;4;4)
C.
D. (2;1;2)
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên tập xác định của nó
B. Hàm số nghịch biến trên tập R
C. Hàm số đồng biến trên khoảng và
D. Hàm số nghịch biến trên
A. Hàm số đạt cực đại tại x=5
B. Hàm số có giá trị cực đại bằng -1
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x=2
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x=-6
A. 1.
B. 2
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1.
B. 2
C. 4.
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. mặt cầu
B. mặt trụ
C. mặt nón
D. đường tròn
A. 14
B. -9
C. -6
D. 7.
A. S=1
B.
C.
D.
A. -1
B. 1
C. 0
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. 84
B. 43008
C. 4308
D. 86016
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. -3
B. -4
C. 5
D. -5
A.
B.
C.
D.
A. x=0
B. x+y+z=0
C. y=0
D. z=0
A.
B. 1
C. 0
D. -1
A.
B.
C.
D.
A. Điểm D
B. Điểm B.
C. Điểm A
D. Điểm C
A.
B.
C.
D.
A. 1.
B. 10
C. 5
D. 6.
A. (-2;4;0).
B. (-2;1;1).
C. (-1;2;0).
D. (-4;2;2).
A. (-2;1).
B. (-∞;-2).
C. (-2;0).
D. (0;4)
A.
B.
C.
D.
A. 4.
B. 8.
C. 12.
D. 10.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1.
B. 6.
C. 5
D. 4
A. 16.
B. 11
C. 19
D. 7
A. -673
B. -674
C. 673
D. 674
A. 2011.
B. 2012.
C. 2013.
D. 2014.
A. 3
B. 2.
C. 5
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 2
C. 4
D. -3
A.
B.
C.
D.
A. -1
B. 0
C. 1
D.-4
A. 4
B. 1
C. 3
D. 2
A. 1
B. -5
C. -3
D. 1
A. 3.
B. 10.
C. 4.
D. 6.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 62.
B. 63.
C. 64.
D. 65.
A.
B.
C.
D.
A. 9,85 triệu đồng.
B. 9,44 triệu đồng
C. 9,5 triệu đồng
D. 9,41 triệu đồng
A. 96
B. 480
C. 576
D. 144
A. 3281.
B. 3283.
C. 3280.
D. 3279.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 2
C. 10
D.
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 4
C. 3
D. 5
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 2.
C. 3
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4038
B. 2019
C. 2017
D. 4039
A. 19
B. 20
C. 18
D. 17
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 2
C. 1/2
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. y= 3
B. y= 2
C. y= 1
D. y= -4
A.
B.
C.
D.
A. x= -3
B. x= -1/3
C. x= 1/3
D. x= 3
A. Hàm số đồng biến trên M
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
C.
D.
A. -10
B. 9/5
C. -5/9
D. 5/9
A. m= 2
B. Không tồn tại m
C. m= -2
D. m=
A. Đạo hàm của hàm số là
B. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên
C. Tập xác định của hàm số là
D. Tập xác định của hàm số là
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 1
C. 3
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. R= a
B. R= 2a
C. R= a
D. R=a
A. 24(m/s).
B. 108 (m/s).
C. 64(m/s).
D. 18 (m/s).
A.
B.
C.
D.
A. 15
B. 9
C. 6
D. 12
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
A.
B.
D.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m=0
B. m=2
C. m=1
D. Không tồn tại m
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. a
C. /4
D. /2
A. 3
B. 12
C.
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 16
B. 12
C. 10
D. 18
A. 3
B. 2
C. 4
D. 1
A. c
B.
C.
D.
A. 3
B. 1
C. 4
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. Có đúng 3 điểm cực trị
B. Không có điểm cực trị
C. Có đúng 1 điểm cực trị
D. Có đúng 2 điểm cực trị
A. Hàm số f(x)nghịch biến trên khoảng(-1;1)
B. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng (1; 2)
C. Hàm số f(x)đồng biến trên khoảng (-2;1)
D. Hàm số f(x)nghịch biến trên khoảng (0; 2)
A.
B. 9
C.
D. 4
A. b<0<a
B. 0<a<b
C. a<b<0
D. 0<b<a
A. a.b=5
B. a.b=1
C. a.b=8
D. a.b=4
A. 48
B. 72
C. 24
D. 36
A.
B.
C.
D.
A. 1,08 triệu đồng.
B. 0,91 triệu đồng.
C. 1,68 triệu đồng.
D. 0,54 triệu đồng
A. 234
B. 243
C. 132
D. 432
A.
B.
C.
D.
A. 5/2
B. 5
C. 15/2
D. 3/2
A.
B.
C.
D.
A. 403,32 (triệu đồng)
B. 293,32 (triệu đồng)
C. 412,23 (triệu đồng)
D. 393,12 (triệu đồng)
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 2
C. 0
D. 1
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;2)
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàmsố nghịch biến trên khoảng (0;2)
A.
B.
C.
D.
A. Năm mặt
B. Hai mặt
C. Ba mặt
D. Bốn mặt
A. m < 0
B.
C. m < -1
D.
A. 4
B. 3
C.
D. 2
A. 1
B. 4
C. 3
D. 2
A. 1
B. 5
C. 0
D. 2
A. M = 2
B. M = 0
C. M = -2
D. M = 4
A.
B.
C.
D.
A. y+16= -9(x+3)
B. y-16= -9(x-3)
C. y= -9(x+3)
D. y-16= -9(x+3)
A. c
B.
C.
D.
A. x= -2
B. Không có tiệm cận đứng
C. x= -1;x= -2
D. x= -1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 13
B. 11
C. 12
D. 10
A. x= 2
B. x= 1
C. Vô nghiệm
D. x= -1
A. ab= -2
B. ab= 2
C. ab= 1
D. ab= -1
A. 1715
B. 1711
C. 1287
D. 1716
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. AM
B. A'N
C. (BC'M)
D. (AC'M)
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 3
C. 0
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.(I),(II),(III)
B. (III),(IV),(I)
C. (IV),(I),(II)
D. (II),(III),(IV)
A. Các hàm số y=sinx,y=cosx,y=cotx đều là hàm số chẵn
B. Các hàm số y=sinx,y=cosx,y=cotx đều là hàm số lẻ
C. Các hàm số y=sinx,y=cotx,y=tanx đều là hàm số chẵn
D. Các hàm số y=sinx,y=cotx,y=tanx đều là hàm số lẻ
A. Nếu b=0 thì phương trình có hai nghiệm mà tổng bằng 0
B. Nếu thì phương trình có hai nghiệm mà modun bằng nhau
C. Phương trình luôn có hai nghiệm phức là liên hợp của nhau
D. Phương trình luôn có nghiệm
A. A = 0
D. A = 3
A. 30
B. 20
C. 120
D. 40
A. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 2.
B. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 và đạt cực tiểu tại x = 2.
C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 và giá trị nhỏ nhất bằng -2.
D. Hàm số có ba điểm cực trị.
A. 0 < m < 2
B. m > 0
C. 0 < m < 4
D. m < 9
A. T = 11
B. T = 4
C. T = -11
D. T = 7
A. m = 0
B. m = 2
C. m = 4
D. m = 1
A. ≠0 thì là điểm cực trị của hàm số
B. thì là điểm cực tiểu của hàm số
C. Hàm số đạt cực đại tại thì =0
D. thì không điểm cực trị của hàm số
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 4
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. x = 1
B. x = 2
C. x = 0
D. x = -1
A. 15 triệu đồng
B. 11 triệu đồng
C. 13 triệu đồng
D. 17 triệu đồng
A.
B.
C.
D.
A. M thuộc tia Ox
B. M thuộc tia Oy
C. M thuộc tia đối của tia Ox
D. M thuộc tia đối của tia Oy
A.
B.
C.
D.
A. 7
B. 8
C. 9
D. 6
A.
B. Đồ thị hàm số luôn cắt trục hoành
C. Hàm số luôn tăng trên R
D. Hàm số luôn có cực trị
A. 120
B. 98
C. 150
D. 360
A. 2520
B. 50000
C. 4500
D. 2296
A. 10
B. 0
C. 16
D. 8
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. T = 6
B. T = 4
C. T = 11
D. T = 8
A. a = 3
B. a = 2
C. a = - 3
D. a = 5
A.
B.
C.
D.
B. 3a
C. 6a
D. a
A. (H) là một hình thang
B. (H) là một ngũ giác
C. (H) là một hình bình hành
D. (H) là một tam giác
A. c1
B. T= 2
C. T= 0
D. T= -1
A.
B.
C.
D.
A. f không có đạo hàm tại
B. f'(1)=2
C. f'(0)= 2
D. f'(2)= 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247