Trang chủ Đề thi & kiểm tra Toán học 5 Đề thi thử thpt quốc gia môn Toán cực hay có lời giải chi tiết !!

5 Đề thi thử thpt quốc gia môn Toán cực hay có lời giải chi tiết !!

Câu 4 : Đặt log35=a , khi đó log3325  bằng

A. 12a

B. 1-2a

C. 1-a2

D. 1+a2

Câu 5 : Đường cong trong hình bên là của đồ thị hàm số nào dưới đây

A. x4-x2+1

B. x4-4x2+1

C. -x4+4x2+1

D. x4-4x2-1

Câu 7 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=2x+2x  là

A. x2+2xln2+C

B. x2+2x.ln2+C

C. 2+2x.ln2+C

D. 2+2xln2+C

Câu 8 : Cho hàm số y=2x-3x+1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng

A. Hàm số đồng biến trên tập xác định của nó

B. Hàm số nghịch biến trên tập R

C. Hàm số đồng biến trên khoảng -; -1và -1; +

D. Hàm số nghịch biến trên R \ 1

Câu 9 : Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như sau

A. Hàm số đạt cực đại tại x=5

B. Hàm số có giá trị cực đại bằng -1

C. Hàm số đạt cực tiểu tại x=2

D. Hàm số đạt cực tiểu tại x=-6

Câu 20 : Trong khai triển x+8x29 , số hạng không chứa x là

A. 84

B. 43008

C. 4308

D. 86016

Câu 21 : Tập xác định D của hàm số y=log2x+1  là

A. D= 0; +

B. D=-1; +

C. D=[-1;+)

D. D=[0; +)

Câu 27 : Nguyên hàm của hàm số fx=e-x+1

A. -ex+x+C

B. -e-x+x+C

C. e-x+x+C

D. ex+x+C

Câu 30 : Tính tích các nghiệm thực của phương trình 2x2-1=32x+3 bằng

A.-3log22.

B.-log254.

C. -1.

D. 1-log23.

Câu 32 : Điểm nào trong hình vẽ dưới đây là điểm biểu diễn số phức z=3-4i ?

A. Điểm D

B. Điểm B.

C. Điểm A

D. Điểm C

Câu 38 : Với a và b là số thực dương tùy ý, loga3b bằng

A. 3(loga+logb ).

B. loga+3 logb

C. 3 loga+logb

D.  13loga+logb

Câu 41 : Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây

A. y=x-4x+1

B. y=x3+3x2-4

C. y=x4+3x2-4

D. y=-x3+3x2-4

Câu 44 : Biết log62=a,log65=b. Tính I=log35 theo a,b

A.  I=b1+a

B. I=b1-a

C. I=ba-1

D. I=ba

Câu 60 : Trong không gian Oxyz, cho hai điểm I(2;4;-1) và A(0;2;3). Phương trình mặt cầu có tâm I và đi qua A là

A. (x-2)2+(y-4)2+(z+1)2=26

B. (x+2)2+(y+4)2+(z-1)2=24

C. (x+2)2+(y+4)2+(z-1)2=26

D. (x-2)2+(y-4)2+(z+1)2=24

Câu 65 : Tính đạo hàm của hàm số y=log2(x+ex)

A. y'=1+exln2

B. y'=1+ex(x+ex)ln2

C. y'=1+exx+ex

D. y'=1(x+ex)ln2

Câu 66 : Tập nghiệm của bất phương trình (0,125)x2>185x-6

A. (-;2)(3+).

B. (-;2)

C. (2;3)

D. (3+)

Câu 70 : Nguyên hàm của hàm số f(x)=x2+2xlnx  là

A. 2ln2x+x22lnx-x24+C

B. ln2x+x22lnx-x24+C

C. ln2x+x22lnx-x22+C

D. ln2x2+x22lnx-x22+C

Câu 84 : Tổng tất cả các nghiệm của phương trình log2102019x-2019x=4bằng

A. log201916

B. 2log201916

C. log201910

D. 2log201910

Câu 89 : Cho hàm số y=f(x). Hàm số y=f' (x) có bảng biến thiên như sau

A. mf(2)-4

B. mf(4)-16

C. m>f(2)-4

D. m>f(4)-16

Câu 104 : Phương trình 2 cosx+2=0 có tất cả các nghiệm là

A. x=π/4+k2πhoc x=3π/4+k2π,(kZ)

B. x=7π/4+k2πhoc x=-7π/4+k2π(kZ)

C. x=3π/4+k2πhoc x=-3π/4+k2π(kZ)

D. x=π/4+k2πhoc x=-π/4+k2π(kZ)

Câu 106 : Khối cầu có bán kính R=6 có thể tích bằng bao nhiêu

A. 72π

B. 48π

C. 288π

D. 144π

Câu 107 : Cơ số x bằng bao nhiêu để logx310=-0,1

A. x= -3

B. x= -1/3

C. x= 1/3

D. x= 3

Câu 108 : Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng

A. Hàm số y=e10x+2017 đồng biến trên M

B. Hàm số y=log1,2x nghịch biến trên khoảng (0;+) 

C. ax+y=ax+ay;a>0,a,x,yR

D. log (a+ b )  =log a + log b; a > 0,b > 0.

Câu 111 : Cho hàm số ln2xx . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào không đúng

A. Đạo hàm của hàm số là y'=lnx(2-lnx)x2 

B. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên [1;e3] là 0

C. Tập xác định của hàm số là R\{0}

D. Tập xác định của hàm số là (0;+)

Câu 113 : Tập xác định của hàm số (x2-3x+2)π là

A. R\ {1;2}

B. (-;1)(2;+)

C. (1;2)

D. ( -;1][2;+)

Câu 115 : Nghiệm của phương trình 8.cos2x.xsin2x.cos4x=2

A. x=π/8+k π/8hoc x=3π/8+k π/8(kZ) 

B. x=π/32+k π/8hoc x=3π/32+k π/8(kZ) 

C. x=π/16+k π/8hoc x=3π/16+k π/8(kZ) 

D. x=π/32+k π/4hoc x=3π/32+k π/4(kZ) 

Câu 126 : Phương trình tan⁡x= cot⁡x có tất cả các nghiệm là

A. x=π/4+k π/4 (kZ)

B. x=π/4+k π/2 (kZ)

C. x=π/4+k2π(kZ)

D. x=π/4+kπ(kZ)

Câu 130 : Tập xác định của hàm số y=ln(x-2-x2-3x-10  )

A. 5x14 

B. 2<x<14

C. 2x<14

D. 5x<14

Câu 135 : Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f(x)=2cos3x-cos2x trên đoạn D=[-π/3;π/3]

A. max(xD) f(x)=1;min(xD) f(x)=19/27 

B. max(xD) f(x)=3/4;min(xD) f(x)=-3

C. max(xD) f(x)=1;min(xD) f(x)=-3

D. max(xD) f(x)=3/4;min(xD) f(x)=19/27 

Câu 136 : Cho hàm số y=f(x) liên tục trên R, có đạo hàm f'(x)=x(x-1)2(x+1)2. Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị

A. Có đúng 3 điểm cực trị

B. Không có điểm cực trị

C. Có đúng 1 điểm cực trị

D. Có đúng 2 điểm cực trị

Câu 137 : Cho hàm số f (x) xác định trên R và có đồ thị hàm số y=f'(x) là đường cong trong hình bên.

A. Hàm số f(x)nghịch biến trên khoảng(-1;1)

B. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng (1; 2)

C. Hàm số f(x)đồng biến trên khoảng (-2;1)

D.  Hàm số f(x)nghịch biến trên khoảng (0; 2)

Câu 153 : Cho hàm số y=x3-3x2+5. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-;0)

B. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;2)

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (2;+)

D. Hàmsố nghịch biến trên khoảng (0;2)

Câu 155 : Mỗi đỉnh của hình đa diện là đỉnh chung của ít nhất bao nhiêu mặt?

A. Năm mặt

B. Hai mặt

C. Ba mặt

D. Bốn mặt

Câu 158 : Cho logax=-1 và logay=4. Tính P=log(x2y3)

A. P=-14 

B. P=3

C. P=10

D. P=65

Câu 159 : Tính giá trị cực đại yCĐ của hàm số y=x3-12x-1

A. yCĐ=15

B. yCĐ=-17

C. yCĐ=-2

D. yCĐ=45

Câu 161 : Tính tổng S=C100+2.C101+22.C102+...+210.C1010

A. S=210

B. S=310

C. S=410

D. S=311

Câu 164 : Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. logx<10<x<10

B. log1π<log1πx>y>0

C. lnx0x1

D. log4x2>log2yx>y>0

Câu 169 : Rút gọn biểu thức: P=x16.x3 với x > 0

A. P=x18

B. P=x29

C. P=x 

D. P=x2

Câu 173 : Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y=x3-3x-2x2+3x+2

A. x= -2

B. Không có tiệm cận đứng

C. x= -1;x= -2

D. x= -1

Câu 175 : Nghiệm của phương trình cos2 x+3 sinx-2cosx =0 là

A. x=π/2+k2πhoc x=π/6+kπ       (kZ)hoc x=5π/6+kπ

B. x=π/6+kπhoc x=5π/6+kπ (kZ)

C. x=π/2+kπhoc x=π/6+k2π       (kZ)hoc x=5π/6+k2π

D. x=π/6+k2πhoc x=5π/6+k2π (kZ)

Câu 177 : Cho hàm số y= x2-1. Nghiệm của phương trình y'.y=2x+1 là

A. x= 2

B. x= 1

C. Vô nghiệm

D. x= -1

Câu 180 : Cho hàm số y=x+sin⁡2 x+2017. Tìm tất cả các điểm cực tiểu của hàm số

A. x=-π/3+kπ,kZ 

B. x=-π/3+k2π,kZ

C. x=π/3+k2π,kZ

D. x=π/3+kπ,kZ

Câu 181 : Nghiệm của phương trình cos(x+π/4)=22

A.x=k2πhoc x=-π/2+kπ (kZ)

B. x=kπhoc x=-π/2+kπ (kZ)

C. x=kπhoc x=-π/2+k2π (kZ)

D. x=k2πhoc x=-π/2+k2π (kZ)

Câu 186 : Tìm tập xác định D của hàm số y=tan⁡2x

A. D=R \ {π/4+k2π|kZ}

B. D=R \ {π/2+kπ|kZ}

C. D=R \ {π/4+kπ|kZ}

D. D=R \ {π/4+kπ2|kZ}

Câu 188 : Cho các hàm số  (I):y=x2+3; (II):x3+3x2+3x-5; (III):y=x-1x+2; (IV):y=(2x+1)7. Các hàm số không có cực trị là

A.(I),(II),(III)

B. (III),(IV),(I) 

C. (IV),(I),(II)

D. (II),(III),(IV)

Câu 189 : Chọn phát biểu đúng

A. Các hàm số y=sinx,y=cosx,y=cotx đều là hàm số chẵn

B. Các hàm số y=sinx,y=cosx,y=cotx đều là hàm số lẻ

C. Các hàm số y=sinx,y=cot⁡x,y=tan⁡x đều là hàm số chẵn

D. Các hàm số y=sinx,y=cot⁡x,y=tan⁡x đều là hàm số lẻ

Câu 190 : Trên tập số phức, cho phương trình az2+bz+c=0(a,b,c∈R;a≠0). Chọn kết luận sai

A. Nếu b=0 thì phương trình có hai nghiệm mà tổng bằng 0

B. Nếu Δ=b2-4ac<0 thì phương trình có hai nghiệm mà modun bằng nhau

C. Phương trình luôn có hai nghiệm phức là liên hợp của nhau

D. Phương trình luôn có nghiệm

Câu 191 : Tính giới hạn  A=limx1x3-1x-1.

A. A = 0

B. A=+

C. A=-

D. A = 3

Câu 192 : Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào không đồng biến trên R ?

A. y=sinx-3x 

B. y=cosx+2x

C. y=x3-x2+5x-1

D. y=x5

Câu 193 : Cho hai đường thẳng phân biệt a; b và mặt phẳng (α). Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Nếu a//(α) và b//(α) thì b//a 

B. Nếu a//(α) và b(α) thì ab

C. Nếu a//(α) và ba thì b(α)

D. Nếu a//(α) và ba thì b//(α)

Câu 195 : Cho hàm số y = f(x) có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 2.

B. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 và đạt cực tiểu tại x = 2.

C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 và giá trị nhỏ nhất bằng -2.

D. Hàm số có ba điểm cực trị.

Câu 204 : Cho hàm số y=f(x) xác định và có đạo hàm cấp một và cấp hai trên khoảng (a,b) và x0(a,b ). Khẳng định nào sau đây là sai?

A. y'(x0)=0 và y''(x0)≠0 thì x0 là điểm cực trị của hàm số

B. y'(x0)=0 vày ''(x0)>0 thì x0 là điểm cực tiểu của hàm số

C. Hàm số đạt cực đại tại x0 thì y'(x0)=0

D. y'(x0)=0 và y''(x0)=0thì x0 không điểm cực trị của hàm số

Câu 207 : Cho số phức z thỏa mãn z(2-i)+13i=1. Tính mô đun của số phức z

A. |z|=34 

B. |z|=34

C. |z|=343

D. |z|=5343

Câu 211 : Cho tứ diện ABCD có AB=AC=2,DB=DC=3. Khẳng định nào sau đây đúng

A. BCAD

B. ACBD

C. AB(BCD)

D. DC(ABC)

Câu 215 : Cho hàm số y=x+mx+1 (m là tham số thực) thỏa mãn min1;2y+max1;2y=163

A. 2<m4 

B. 0<m2

C. m0

D. m>4

Câu 223 : Trong mặt phẳng phức, gọi M là điểm biểu diễn cho số phức (z-z¯)2 với z= a+bi(a,bR,b0). Chọn kết luận đúng

A. M thuộc tia Ox

B. M thuộc tia Oy

C. M thuộc tia đối của tia Ox

D. M thuộc tia đối của tia Oy

Câu 224 : Cho hàm số f(x)=ln2(x2-2x+5). Tìm các giá trị của x f'(x)>0.

A. x1

B. x>0

C. mi xR 

D. x>1 

Câu 227 : Cho hàm số y=f(x)=ax3+bx2+cx+d,(a0). Khẳng định nào sau đây đúng

A. limx- x=+ 

B. Đồ thị hàm số luôn cắt trục hoành

C. Hàm số luôn tăng trên R

D. Hàm số luôn có cực trị

Câu 232 : Tìm số phức z thỏa mãn |z-2|=|z| và (z+1)(z¯-i) là số thực

A. z=1+2i 

B. z=-1-2i

C. z=2-i 

D. z=1-2i

Câu 237 : Tìm m để hàm số y=x3-3x2+mx+2  tăng trên khoảng (1;+∞)

A. m3 

B. m3

C. m3

D. m<3

Câu 241 : Tìm tập nghiệm S của bất phương trình logx+1(-2x)>2

A. S=(-1;0)

B. S=(-;0)

C. S=(3-2;0)

D. S=(3-2;+)

Câu 245 : Cho hàm số f(x) có đạo hàm trên R và có đồ thị hàm y = f'(x) như hình vẽ. Xét hàm số g(x)=f(x2-2). Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. Hàm s g(x) đng biến trên (2;+).

B. Hàm s g(x) nghch biến trên (-1; 0). 

C. Hàm s g(x) nghch biến trên (0; 2). 

D. Hàm s g(x) nghch biến trên (-;-2). 

Câu 248 : Cho hàm số y=f(x)=x2+1,x12x,x<1. Mệnh đề sai là

Af không có đạo hàm tại x0=1

B. f'(1)=2

C. f'(0)= 2

D. f'(2)= 4

Câu 249 : Nghiệm của phương trình tan3x=tanx là

A. x=k π/2,(kZ) 

B. x=kπ,(kZ)

C. x=k2π,(kZ)

D. x=k π/6,(kZ)

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247