A.
B.
C.
D.
A. x+2y+1=0
B. 2x-y=0
C. –x+2y+1=0
D. -2x+4y-1=0
A. 7 mặt
B. 9 mặt
C. 6 mặt
D. 5 mặt
A. tan(α+β)=2cotα
B. tan(α+β)=2cotβ
C. tan(α+β)=2tanβ
D.tan(α+β)=2tanα
A. S=12π
B.S=42π
C.S=36π
D. S=24π
A. -1
B. -2
C. 1
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. f(x)<0 với mọi x ϵ R
B. f(x)≥0 với mọi x ϵ R
C. f(x)≤0 với mọi x ϵ R
D. f(x)>0 với mọi x ϵ R
A. (BA’C’).
B. (C’BD).
C. (BDA’).
D. (ACD’).
A.
B.
C.
D.
A. M là trọng tâm tam giác
B. M là trung điểm của BC
C. M trùng với B hoặc C
D. M trùng với A
A. ∫sinx.dx = -sinx + C
B.∫x.dx = sinx +C.
C.∫sinx.dx = -cosx + C
D.∫sinx.dx = cosx + C
A. x = 3
B. x = 2
C. x = 1
D. x = -2
A. x = 5
B. x = 6
C. x = 10
D. x = 8
A. -2
B. -4
C. -3
D. 2
A. M
B. m ϵ (-2;2).
C.
D. m ϵ [-2;2].
A. M thuộc tia đối Oy
B. M thuộc tia Oy
C. M thuộc tia đối của tia Ox
D. M thuộc tia Ox
A.
B.
C.
D.
A. 2x – y – 3 = 0
B. x – 2y = 0
C. x + 2y – 4 = 0
D. x – y – 1 = 0
A. I = -2
B. I = -4
C. I = 1
D. I = -1
A. x = -1
B.x = 1/2
C. x = 1
D. x=3/2
A. m ≥ -2
B. m ≤ -3
C.m ≤ -1
D.m ≤ 0
A.0
B. vô số
C. 1
D. 2
A. 2a
B.
C. a
D.
A.
B.
C. 4
D. 2
A. 1
B. 3
C. 4
D. 2
A. 1/2
B. 1/3
C.1/4
D.1/5
A. 5/22
B. 25/33
C. 25/66
D. 5/11
A. P = 6
B.
C.
D. P = 5
A.1
B. 3
C. -2
D. -1
A. 1
B. 3
C. 4
D. 2
A.8
B. 24
C. 6
D. 12
A. 27
B. 28
C. 25
D. Vô số
A.
B. I = e
C.
D.
A. 1 + ln3
B. 2 + ln3
C. 2 – ln3
D. 1 – ln3
A. 7
B. 8
C. 6
D. 5
A. ln14+ln20-3/2ln10
B. -ln10
C.ln70
D. ln28
A. (e;+∞).
B. (1/e;e).
C.
D.(0;e)
A. 1/64
B.1/84
C.5/42
D.5/48
A. 226
B. 325
C. 327
D. 326
A.
B. m > -6
C.m > 0
D.m > 3
A.
B. V = 4036π
C.
D. V = 8090π/3
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
A.1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. P = 293/9
B. P = 449/32
C. P = 481/32
D. P = 137/9
A.
B.
C.
D.
A. 9/2
B. 2
C. 10
D. -4
A.
B.
C.
D.
A. x = 2
B. x = -1
C. x = 0
D. x = 1
A. (-2;-1).
B. (-1;1).
C. (-1;2).
D. (-2;1).
A. 4 + 2i
B. 4 – 2i
C. 3 – 3i
D. 3 + 3i
A. Hai vectơ được gọi là cùng phương nếu giá của chúng song song hoặc trùng nhau
B. ABCD là hình bình hành khi và chỉ khi
C. Hai vectơ được gọi là bằng nhau nếu chúng cùng hướng và cùng độ dài
D. Vectơ – không cùng hướng với mọi vectơ
A. Tập A∩B gồm các phần tử thuộc A mà không thuộc B
B. Tập A∩B gồm các phần tử thuộc A hoặc thuộc B
C. Tập A∩B gồm các phần tử vừa thuộc A vừa thuộc B
D. Tập A∩B gồm các phần tử thuộc B mà không thuộc A
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 90
B. 240
C. 60
D. 120
A. m = 2
B. m = 0
C. m = 0 hoặc m = -2
D. m = 2
A. π/30
B. π/6
C. 1/6
D. 1/30
A.
B.
C.
D.
A. a+b
B. a-b
C. b-a
D. –b-a
A. I(0;1)
B.
C.
D.
A. x-2y-2z+4 = 0
B. x-2y-2z-4 = 0
C. x-6y+8z-50 = 0
D. x-6y+8z-54 = 0
A. 5
B. 7
C. 6
D. 0
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 30
C. 81
D. 9
A. 3
B. -5
C. 4
D. 10/3
A. đường tròn tâm I(-3;2), bán kính R = 2.
B. đường tròn tâm I(3;-2), bán kính R = 2.
C. đường tròn tâm I(1;0), bán kính R =2.
D. đường tròn tâm I(1;-1), bán kính R = 2.
A.126720
B. 59136
C. -126720
D. -59136
A. 20
B. 18
C. 21
D. 19
A.6
B. 8
C. 4
D. 5
A.
B.
C.
D.
A. P=5/6
B. P=1/2
C. P=1/6
D. P=1/3
A.
B.
C. 2
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4033
B. 4034
C. 4035
D. 4036
A.6x+2y+3z-19 = 0
B. x+2y+3z-14 = 0
C. x+3y+2z-18 = 0
D. x+3y+2z-13 = 0
A.
B.
C.
D.
A. (e;+∞)
B. (1/e;e)
C.
D. (0;e)
A.
B.
C.
D.
A. 2
B.
C. 6
D. 4
A. 2019
B. 1
C. 2017
D. 2018
A. 12
B. 6
C. 7
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.π/4
B. 0
C. 1
D. π/2
A. R=4
B.
C.
D. R=6
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1647
B. 1650
C. 1648
D. 1165
A. 1/16
B. 8
C. 1/8
D. 16
A. 46/59
B. 3844/4845
C. 49/95
D. 1937/4845
A. x-2y+2z+8 = 0
B. 2x+y-2z-9=0
C. 2x+2y+z+1 = 0
D. 2x-2y+x+0 = 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. -1
D. -2
A. (-1;1).
B. (-∞;-1)
C. (-∞;1)
D. (-1;-∞)
A. 3
B. 1/3
C. -1/3
D. -3
A. Y = ln + 1
B.
C.
D.
A. 1
B. 3
C. -3
D. 1
A. M(11;1).
B. N(11;-1).
C. P(11;0).
D. Q(-11;0).
A. tan(a-π) = tana
B. sina + sinb=2sin.(a+b)/2.sin(a-b)/2
C. sina = tana.cosa
D. cos(a-b) = sina.sinb+cosa.cosb
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 8
C. 4
D. 9
A. 60 độ
B. 104 độ 29’
C. 75 độ 31’
D. 120 độ
A. S = 2
B. S = 3/2
C. S = 1
D. S = 2/3
A. (0;1).
B. (-∞ ;1)
C. (-1;1).
D. (-1;0).
A. 2.
B. 1.
C. 0.
D. 3.
A.
B. 4y – y” = 0
C. 4y + y” = 0
D. y = y’tan2x
A.
B.
C.
D.
A. m < -1
B. m ≤ 1 hoặc m ≥ 0
C. m = 0 và m < -1
D. m = 0 và m > -1
A. S = -2.
B. S = 8.
C. S = 7.
D. S = 4.
A.
B.
C. r = 2a
D. r = 4a
A. P(1;1;1).
B. M(2;-1;0).
C. N(0;-3;0).
D. Q(-1;2;-3).
A. Đường tròn tâm I(4;-3), bán kính R = 5.
B. Đường tròn tâm I(-4;3), bán kính R = 5.
C. Đường tròn tâm I(-2;1), bán kính R = 5.
D. Đường tròn tâm I(3;-2), bán kính R = 5.
A.
B.
C. 3a/2
D. a/2
A. a-b
B. b - a
C. a + b
D. –b - a
A. 5.
B. 0.
C. 7.
D. 6.
A. 25.
B. 20.
C. 18.
D. 6.
A. 6.
B. 1.
C. 3/2
D. 2.
A. x + 2y + 2z + 4 =0
B. x - 2y - 2z - 4 =0
C. x + 2y + 2z + 8 =0
D. 3x – 4y +6z +34 = 0
A. (-∞;-2)
B. (0;2).
C. (2;+∞)
D. (-2;0).
A. 2558/2652
B. 2585/2652
C. 2855/2652
D. 2559/2652
A. 60 độ
B. 45 độ
C. 30 độ
D. 90 độ
A. 5.
B. 4.
C. 6.
D. 9.
A.
B.
C.
D.
A. 2.
B. 3.
C. 4.
D. 5.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -4/3
B. -2/3
C. 1/3
D. -1/3
A.
B.
C.
D.
A. m = 2
B. m = 0
C. m = 1
D. m = -1
A. r = 13.
B. r = 39.
C. r = 3.
D. r = 117.
A. N(12;0;0).
B. N(6;0;0).
C. N(0;0;12).
D. N(0;6;0).
A. x – 3y +2 = 0
B. x + 3y +2 = 0
C. x – 3y - 2 = 0
D. x + 3y -2 = 0
A.
B.
C.
D.
A. m ≥ 4
B. m < 4
C.
D.
A. 4.
B. 15.
C. 7.
D. 6.
A. π/2
B. 0.
C. 1.
D. π/4
A. 3/38
B. 7/114
C. 7/57
D. 5/114
A. 9/4
B. 16/9
C. 4
D. 25/9
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 3/10
C. 3/5
D.
A. 20/3
B. 40/9
C. 25/9
D. 28/3
A. Khối lập phương và khối bát diện đều có cùng số cạnh
B. Khối mười hai mặt đều và khối hai mặt đều có cùng số đỉnh
C. Khối tứ diện đều và khối bát diện đều có 1 tâm đối xứng
D. Mọi khối đa diện đều có số mặt là những số chia hết cho 4
A. D = (0;+∞)
B. D = R
C.
D. D = R \{-2;1}
A.
B.
C.
D.
A. cos(a+π/3)=cosa+1/2
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. cosα=1/2
B. cosα=0
C.
D.
A. Số phức z=2-3i có phần thực là 2 và phần ảo là -3i.
B. Số phức z=2-3i có phần thực là 2 và phần ảo là -3.
C. Số phức z=2-3i có phần thực là 2 và phần ảo là 3i.
D. Số phức z=2-3i có phần thực là 2 và phần ảo là 3.
A. Đức.
B. An.
C. Trí.
D. Cường.
A.
B. πrl
C. 2πrl
D. 1/3 πrl
A.
B. 5.
C. 6.
D.
A.
B.
C.
D.
A. M(1;-2;0).
B. M(0;-2;3).
C. M(1;0;3).
D. M(2;-1;0).
A. 1
B. 2
C. 0
D. -1
A. 17
B. 16
C. 20
D. 15
A. Đường tròn tâm I(1;2), bán kính R = 1.
B. Đường thẳng có phương trình 2x-6y+12=0
C. Đường thẳng có phương trình x-3y-6=0
D. Đường thẳng có phương trình x-5y-6=0
A.
B.
C. chéo nhau.
D.
A. a=-1; b=1; c=-1
B. a=-1; b=2; c=3
C. a=-1/3; b=-2/3; c=5
D. a=2; b=4; c=6
A.
B.
C.
D.
A. m ϵ (4;11)
B. m ϵ [2;11/2]
C. m ϵ (2;11/2)
D. m=3
A. 4.
B. 8.
C. 12.
D. 0.
A. 13/35
B. 7/20
C. 20/35
D. 13/20
A. 7π/6
B. 7π/3
C. 7π/2
D. 2π
A. R=4
B. R=6
C.
D.
A. 4.
B. 9.
C. 0.
D. 3.
A. n = 32
B. n = 30
C. n = 31
D. n = 33
A.
B.
C.
D.
A. 9/11
B. 9/20
C. 6/11
D. 11/20
A. 1 giờ 52 phút.
B. 1 giờ 56 phút.
C. 1 giờ 54 phút.
D. 1 giờ 58 phút.
A. 4 + 12e
B. 12 + 4e
C. 3e + 14
D. 14 + 3e
A. 3
B. 1
C. 4
D. 2
A. a = 1
B. a = 2
C. a = -5
D. a = -1
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 5
C. 7
D. 1
A. 384
B. 120
C. 216
D. 600
A. 7.
B. 6.
C. 5.
D. 9.
A.
B. 96.
C. 108.
D.
A. n = 685
B. n = 679
C. n = 672
D. n = 675
A. k < 0.
B.
C. k > 0.
D. k ϵ R
A. |S| = 42
B. |S| = 62.
C. |S| = 32.
D. |S| =52.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. S= ℝ
D. S=[-5;5]
A. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng xác định.
B. Hàm số đồng biến trên ℝ
C. Hàm số nghịch biến trên ℝ
D. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng xác định.
A. A nằm trong và B nằm ngoại (C).
B. A và B cùng nằm ngoài (C).
C. A nằm ngoài và B nằm trong (C).
D. A và B cùng nằm trong (C).
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
C.
A. Tứ diện đều.
B. Hai mươi mặt đều.
C. Tám mặt đều.
D. Lập phương.
A. 3a
B.
C.
A. M(1/5;0)
B. M(-1/5;0)
C. M(0;1/5)
D. M(0;-1/5)
A.
B.
C.
D.
A. a+b=c
B. a+b+c = 5
C. a ϵ (b;c)
D. a+b > c
A.
B.
C.
D.
A. a > 0, c-ab < 0
B. a > 0,b > 0,c-ab > 0
C. a < 0,b> 0,c-ab < 0
D. a < 0,b < 0,c-ab > 0
A. T=126
B.
C. T=88
D.
A. Với mọi a > b > 1 ta có
B. Với mọi a > b > 1 ta có
C. Với mọi a > b > 1 ta có
D. Với mọi a > b > 1 ta có
A. 9.
B. 5.
C. 7.
D. Vô số.
A. m = 0
B. m = 0 hoặc m = 2
C. m = 2
D. m = -2
A. I = 1.
B. I = 8
C. I = -12
D. I = -8
A.
B.
C.
D.
A. (0;3).
B. (3;5).
C. (5;8).
D. (8;11).
A. -4 < m < -3
B. 0 < m < 3
C. m > 4
D. 3 < m < 4
A. k = 12.
B. k = 2.
C. k = 5.
D. k = 9.
A. m > -8
B. m ≥ -1
C. m ≤ -8
D. m < -1
A. 7/12
B. 23/36
C. 17/36
D. 5/36
A. S = 4
B. S = -2
C. S =-22
D. S = 5
A. 5
B. 1
C.
D.
A. a
B. 2a/5
C. a/3
D. 3a/8
A. 9/8192
B. 3/4096
C. 3/2048
D. 9/4096
A. minT = -4
B. minT =-6
C. minT =4
D. minT =6
A.
B. 1/3
C. 1/6
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 0
C. 1
D. 2
A.
B. d = 4a/3
C.
D.
A. (-∞;-1)
B. (-1;0).
C. (0;1).
D. (1;+∞)
A. 1/8
B. 2/3
C. 3/8
D. 1/3
A. (-2/3;+∞)
B. (-2;+∞)\{1}
C. (-2;+∞)
D. (-2/3;+∞)\{1}
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
A. 12/91
B. 2/91
C. 5/13
D. 7/13
A. n = 7.
B. n = 8.
C. n = 22.
D. n = 21.
A. 2.
B. 4.
C. 3.
D. 1.
A. 2M – m =3/2
B. 2M – m =5/2
C. 2M – m =10
D. 2M – m =6
A. 2018
B. 2015
C. 4036
D. 2016
A. 1/9
B. -2/9
C. 1/3
D. -1.
A. 4.
B.
C.
D. 6.
A. P = 10
B. P = 4
C. P = 6
D. P = 8
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. tanα = -tanβ
B. cotα = cotβ
C. sinα = sinβ
D. cosα = -cosβ
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 6057
B. 6051
C. 6045
D. 6048
A.
B.
C.
D.
A. V = Sh/3
B. V = 2Sh/3
C. V = Sh
D. V = 2Sh
A. A\B={-4;-3;-2;-1;4;5}
B. A\B={-3;-2;-1;4;}
C. A\B={-4;-3;-2;-1;0;1;2;3;4;5}
D. A\B={0;1;2;3}
A.
B. h = 2R
C. R = h
D. R = 2h
A. M≡ B
B. M là trung điểm của BC.
C. M thuộc đường tròn tâm C bán kính BC.
D. M thuộc đường tròn tâm C đường kính BC.
A.
B.
C.
D.
A. 1/2
B. 1/3
C. 5/6
D. 2/3
A. m > 3 hoặc m < -1.
B. -1 ≤ m ≤ 3
C. m ≥ 3hoặc m ≤ -1
D. -1 < m < 3.
A.
B.
C.
D.
A. T=[-2;2]
B. T=[2;+∞)
C. T=(-∞;-2]
D.
A. 2/3
B.
C.
D. 3/2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 4
C. 10
D. 7
A.
B.
C.
D.
A. x+z = 0
B. y+z+1 = 0
C. y = 0
D. x+y+z = 0
A. (0;2).
B. (-2;0).
C. (2;+∞)
D. (-∞;-2)
A. 4.
B. 2.
C. 3.
D. 1.
A.
B.
C. 3a
D. a/3
A.
B.
C.
D.
A. m > 1/3
B. m < -1
C. m > 1/3 hoặc m < -1
D. -1< m <1/3
A. M = 61/2
B. m = 3
C. Không tồn tại
D. m = 9/2
A. 30
B. 32
C. 29
D. 35
A. 17
B. 9
C. 2
D. 16
A. 16
B. 17
C. 15
D. 18
A. 9
B. 8
C. 11
D. 10
A. -31/2
B. -25/2
C. 31/2
D. 29/2
A. 3.
B. 1.
C. 2.
D. 5.
A. 7/3
B. 7/2
C.
D. 3/2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 845/1111
B. 473/500
C. 169/200
D. 86/101
A. I=1186/45
B. I=1174/45
C. I=1222/45
D. I=1201/45
A. V=36π
B. V=68π/3
C. V=14π/3
D. V=40π/3
A. M(3;4)
B. M(-3;-4)
C. M(3;-4)
D. M(-3;4)
A. 3(x-1)+C
B.
C.
D.
A. -1/2
B. -3/4
C. 1
D. 3/2
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 2
C. 1
D. 3
A. 3a
B. 2a
C. 3a/2
D. 2a/3
A.
B.
C.
D.
A. x ≠ kπ,k ϵ ℤ.
B. x ≠ π/2,k ϵ ℤ
C. x ≠ kπ/2,k ϵ ℤ
D. x ϵ ℝ
A. (3;+∞)
B. (-∞ ;3)
C. (3 ;9)
D. (0 ;3)
A. z = i+3
B. z = 2+3i
C. z = 1+2i
D. z = 1-2i
A. M(-1 ;-2 ;0)
B. M(-1 ;1 ;2)
C. M(2 ;1 ;-2)
D. M(3 ;3 ;2)
A. 22.
B. 11.
C.
D.
A. 4x-2y-3z-9=0
B. 4x-2y-3z-15=0
C. 4x+2y-3z-15=0
D. 4x-2y+3z-9=0
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (-∞ ;1) và nghịch biến trên khoảng (3;+∞)
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (-∞ ;1) và (3;+∞)
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (-∞ ;1) và đồng biến trên khoảng (3;+∞)
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-∞ ;1) và (3;+∞)
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. x < 1
B. x < 0
C. x > 1
D. x > 2
A. (3 ;1 ;3)
B. (1 ;-3 ;3)
C. (2 ;-1 ;0)
D. (0 ;-5 ;-6)
A.m = ±2
B. m = ±3
C. m = ±1
D.
A. 8π
B. 4π
C.
D. 2π
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. -3
C. 3
D. 6
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 2
C. -3
D. -5
A.
B.
C.
D.
A. (-2 ;3 ;5)
B. (-2 ;2 ;6)
C. (1 ;-2 ;7)
D. (4 ;-6 ;8)
A. 1/e + 1/2
B.e + 1/2
C.e – 3/2
D. 1
A. 9% năm
B. 10% năm
C. 11% năm
D. 12% năm
A. 2019
B. 2018
C. 2017
D. 2020
A. 35
B. 30
C. 40
D. 25
A. -4
B. 0
C. 2
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 12
C. 6
D. 2
A. 7
B. 6
C. 8
D. 9
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.P=8
B.P=4
C.P=5
D. P=7
A. 36 số
B. 108 số
C. 228 số
D. 144 số
A. 5
B. 40/9
C. 16/9
D. 20/3
A. 3/70
B. 3/140
C. 3/80
D. 3/160
A.m=6
B.m=7
C.m=5
D. m=9
A. 4
B. 2
C. 3
D. 1
A. 2
B. 3
C. 1
D. 4
A. 11
B. 8
C. 9
D. 10
A. 5
B. 4
C. 7
D. 6
A. f(2) ≤ 1/2
B. f(2) > 1/2
C. f(2) < 1/2
D. f(2) ≥ 1/2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số không có giá trị nhỏ nhất trên khoảng (-3;2)
B. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng –2
C. Giá trị cực đại của hàm số bằng 0
D. Giá trị lớn nhất của hàm số trên khoảng (-3;2) bằng 0
A. Bốn.
B. Năm.
C. Sáu.
D. Ba.
A. –4
B. 4
C. –2
D. 2
A. {5;3}.
B. {3;3}.
C. {4;3}.
D. {3;4}.
A.
B.
C.
D.
A. n = 7
B. n = 6
C. n = 8
D. n = 9
A.
B. (α)//(γ).
C.
D.
A. [22;+∞)
B.
C. (7/4;+∞)
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1/4
B. 1/8
C. 1/2
D. 1/3
A. 4
B. 5
C. 6
D. 0
A.
B.
C. x ϵ (0;2).
D. x ϵ (-2;0).
A. Số phức z có số phức liên hợp là
B. Số phức z có phần thực bằng 4 và phần ảo bằng –3
C. Số phức z có mô đun bằng
D. Số phức z có phần thực bằng 4 lớn hơn phần ảo.
A.
B.
C.
D.
A.
B.M >0
C.
D. M +2 =0.
A.
B.
C. 1.
D.
A. V =π/16.
B.
C.
D.
A. (-1;0).
B. (-∞;-1).
C. (2;+∞).
D. (0;2).
A. (AHK)//BC
B.
C.
D.
A. Nếu hàm số đạt cực trị tại thì hàm số không có đạo hàm tại hoặc
B. Hàm số y=f(x) đạt cực trị tại thì
C. Hàm số y=f(x) đạt cực trị tại thì nó không có đạo hàm tại .
D. Hàm số y=f(x) đạt cực trị tại thì hoặc .
A. 39/4
B 35/4
C. -39/4
D. 33/4
A. 2x +4y +5 =0.
B. 2x -4y +5 =0.
C. 2x -4y +3 =0.
D. x -2y +1= 0
A. 5
B. 3
C. 4
D. 2
A. –2.
B. 2
C. –4
D. 4
A. 255,59 triệu đồng
B. 292,34 triệu đồng
C. 279,54 triệu đồng
D. 240,23 triệu đồng
A. Hàm số g(x) nghịch biến trên khoảng (-∞;2)
B. Hàm số g(x) đồng biến trên khoảng (2;+∞)
C. Hàm số g(x) nghịch biến trên khoảng (-1;0)
D. Hàm số g(x) nghịch biến trên khoảng (0;2)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 80 cm
D. 40 cm
A. 1.
B. 3.
C. Vô số.
D. 2.
A. 1600< m< 1700
B. m =400
C. m <1618
D. 1500 < m< 1600
A. 2.
B. 4.
C.
D.
A. 5/4 <m <2.
B. -5/4 <m <2.
C. -2 <m <5/4.
D. 5/4 <m ≤2
A. I =-12
B. I =8
C.I =12
D. I =3/4
A. 5
B. 3
C. 4
D. 2
A. 6.
B. 32/5
C. 31/5
D. 29/5
A. 4.
B. 2/3
C. 1.
D. 5.
A. 1.
B. 0.
C. 2.
D. Vô số.
A. 1 điểm cực đại, 3 điểm cực tiểu.
B. 2 điểm cực đại, 3 điểm cực tiểu.
C. 2 điểm cực đại, 2 điểm cực tiểu.
D. 2 điểm cực tiểu, 3 điểm cực đại.
A. 1768
B. 1771
C. 1350
D. 2024
A. M(-1/2;0;0).
B. M(-1/3;0;0).
C. M(1;0;0).
D. M(1/3;0;0).
A. 2.
B. 3.
C. 4.
D. 5.
A.
B.
C.
D.
A. S=1/3.
B. S =2/3.
C. S =2.
D. S =3.
A. (1/2;1).
B. (-1;1/2).
C. (1;+∞).
D. (2;+∞)
A. 4 cạnh.
B. 3 cạnh.
C. 6 cạnh.
D. 5 cạnh.
A. (1 ;-1 ;-2)
B. (-1 ;1 ;2)
C. (3 ;-3 ;4)
D. (-3 ;3 ;-4)
A. 9.
B. 3.
C.
D.
A. Hàm số nghịch biến trên ℝ.
B. Hàm số đồng biến trên (-∞;0) và nghịch biến trên (0;+∞)
C. Hàm số nghịch biến trên (-∞;0) và đồng biến trên (0;+∞)
D. Hàm số đồng biến trên ℝ.
A.
B.
C.
D.
A. 21/16
B. 21π/16
C. 15/16
D. 15π/16
A.
B.
C.
D.
A. (-∞ ;2)
B. (2 ;3)
C.
D. (3 ;+∞).
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. +∞
B. 1.
C. 1/2
D. 1/4
A.
B.
C.
D.
A. P(A) = n(Ω)
B. P(A)= n(Ω)/ n(A)
C. P(A) = n(A)
D. P(A)= n(A)/ n(Ω)
A. x =5π/6 +k2π
B. x =π/3 +k2π
C. x =π/3 +kπ
D. x =5π/6 +kπ
A. m ϵ (1 ;2]
B. m ϵ [1 ;2)
C. m ϵ (1 ;2)
D. m ϵ[1 ;2)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2/3
B. 1/4
C. 1/3
D. 1/2
A.
B.
C.
D.
A. 3.
B. 1.
C. 2.
D. 4.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số nghịch biến trên tập xác định.
B. Tập xác định của hàm số là (0;+∞)
C. Đồ thị hàm số nằm bên phải trục tung.
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là trục tung.
A. 800.
B. 570.
C. 600.
D. 630.
A. 2016.
B. 2017.
C. 2018.
D. Vô số.
A. (-4 ;2)
B. (-1 ;2)
C. (-2 ;-1)
D. (2 ;4)
A.
B. I(32 ;2),r =52
C. I(-22 ;-16) ,r =52
D.
A. m ϵ (2 ;3)
B.
C.
D. m ϵ [2 ;3]
A. -7/3
B. 1/6
C. -5/2
D. -3/2
A. 45 độ.
B.90 độ
C.60 độ
D. 30 độ
A. 1979.
B. 2025.
C. 1980.
D. 2026.
A.I=2ln2
B.
C.
D.
A. 1902.
B. 7752.
C. 582.
D. 252.
A.
B.
C.
D.
A. 7/17
B. 5/17
C. 7/24
D. 7/12
A. 1.
B. 2.
C.
D.
A. 2018.
B. 2017.
C. 2019.
D. 2020.
A. 4.
B. 2.
C. 3.
D. 8.
A. 786240
B. 907200
C. 846000
D. 151200
A. 11.
B. 12.
C. 10.
D. 15.
A. x-z+1=0
B. x-4y+z-7=0
C. 3x-2y-2x-1=0
D. –x+4y-z-7=0
A. 14.
B. 15.
C. 13
D. 16.
A.
B.
C.
D.
A. 2.
B. 3.
C. 4.
D. 7.
A.
B.
C. 4.
D. 1.
A. 6.
B. 4.
C. 5.
D. 3.
A.
B.
C.
D.
A. (P): y – 2z = 0.
B. (P): 2x – y = 0.
C. (P): x – z = 0.
D. (P): x – 2y = 0.
A. b + c = 0.
B. b + c = 2.
C. b + c = 3.
D. b + c = 7.
A.
B.
C.
D.
A. m = -1.
B. m = 0.
C. m = 3.
D. m = -6.
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
A.
B.
C.
D.
A. 4.
B. 2.
C. 1.
D. 3.
A. m = -1.
B. m=-1/2
C. m = 0.
D. m = 1.
A.
B.
C.
D.
A. 2.
B. -3.
C. 17/2
D. 9/8
A.
B.
C.
D.
A. I = 20.
B. I = 3.
C. I = 10.
D. I = 15.
A. 2/3
B. 1/6
C. 1/30
D. 5/6
A. a/2
B. 3a/2
C.
D.
A. 1/130
B. 1/20
C. 1/10
D. 1/75
A. m = 0.
B. m > 0.
C. m ³ 0.
D. m £ 0.
A. 4.
B. 1.
C. 2.
D. 3.
A.
B.
C. P=50
D. P=60
A. 2.
B. 1.
C. 4.
D. 3.
A. n = 6.
B. n = 12.
C. n = 8.
D. n =15.
A. đồng
B. đồng
C. đồng
D. đồng
A. 3.
B. 1.
C. 0.
D. 2.
A. 0.
B. 1.
C. 2.
D. -1.
A.
B.
C.
D.
A. (P) cắt hình chóp theo thiết diện là một tam giác.
B. (P) không cắt hình chóp.
C. (P) cắt hình chóp theo thiết diện là một ngũ giác.
D. (P) cắt hình chóp theo thiết diện là một tứ giác.
A.
B.
C.
D.
A. 37V/64
B. 27V/64
C.19V/27
D. 8V/27
A. 1.
B. 4.
C. 2.
D. 3.
A. 28
B. 26
C. 32
D. 30
A. 2040
B. 2042
C. 2039
D. 2041
A. 8.
B. 2.
C. -1.
D. 5.
A. DOAB có một góc bằng 45 độ
B. DOAB có một góc bằng 150 độ
C. DOAB có một góc bằng 30 độ
D. DOAB có một góc bằng 120 độ
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 24p.
B. 20p
C. 16p
D. 12p
A. 1
B. 1/2
C. 2
D. 3/2
A. 7
B. 8
C. 6
D. 5
A. 16
B.
C. 2
D. 4
A. 1
B. 1 + 2i
C. 0
D. -1
A. 2017
B. 2018
C. 1009
D. 0
A. 10
B. 12
C. 11
D. 9
A. 4
B. 6
C. 7
D. 8
A. 7/54
B. 1/9
C. 562/5625
D. 1/10
A. 7cm
B. 5,5cm
C. 6cm
D. 6,5cm
A.
B.
C.
D.
A. Đồ thị hàm số y = h(x) có điểm cực tiểu là M (1;0).
B. Hàm số y = h(x) không có cực trị.
C. Đồ thị của hàm số y = h(x) có điểm cực đại là N(1;2).
D. Đồ thị hàm số y = h(x) có điểm cực đại là M (1;0).
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (0;2).
B. (-2;+∞).
C. (-2;0).
D. (-∞;2).
A. 52
B. 48
C. 46
D. 54
A. (4;3;-1).
B. (-1;-2;3).
C. (3;-2;-1).
D. (-2;3;4).
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. log 5/2.
B. ln 5/2.
C. 5/2.
D. 25/4.
A.
B.
C.
D.
A. 9.
B. 14.
C. 10.
D. 12.
A. 2.
B. 4.
C. 6
D. 0
A. 17
B. 34
C. 19
D. 38
A.
B. 3a/2
C. a
D. 2a
A. 4
B. 8
C.
D.
A. 82/9
B. 80/9
C. 9
D. 0
A. 1/3
B. 3/8
C. 1/2
D. 2/3
A. 20
B. 9
C. 10
D. 29
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. Vô số
C. Không có
D. 1
A. s = 800
B. s = 2000/3
C. s = 2500/3
D. s =2600/3
A. (0;81)
B. (4;+∞)
C. (0;4)
D. (-∞;4)
A. 11
B.
C. 5
D.
A. (4;3;2).
B. (2;3;4).
C. (1;-1;2).
D. (-1;1;-2).
A. 2.
B. 3.
C. 0.
D. 1.
A. 6.
B. vô số.
C. 1.
D. 2.
A. 4.
B. 1.
C. 2.
D. 3.
A. 2.
B. 3.
C. 4.
D. 1.
A. z = 2 + i.
B. z = -1 +2i.
C. z = 1 - 2i.
D. z = 2 - i.
A. 3.
B. 5.
C. 7.
D. 4.
A. (1;3).
B. (2;+∞).
C. (-2;1).
D. (-∞;-2).
A. a – b – c = 0
B. a – b + c = 0
C. a + b+ c = 0
D. a + b - c =0
A. 6.
B. 8.
C. 9.
D. 15.
A.
B.
C. V = Bh/3.
D. V= Bh.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 16/3
B. 3/16
C. 2/3
D. 3/2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -5.
B. -14.
C. 2.
D. -25.
A.
B.
C.
D.
A. 3/13
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. x-y+2x-13=0.
B. x-y+2x+13=0.
C. 2x-3y-z+8=0.
D. 2x-3y-z-20=0.
A. -1< m< 2
B. -1≤ m≤ 2
C. 1≤ m≤ 2
D. 1< m≤ 2
A.
B.
C.
D.
A. x = 0
B.
C. x = 1
D. x = -1
A. -3,1,5,9,14
B. 5,2,-1,-4,-7
C. 5/3,1,1/3,-1/3,-3
D. -7/2,-5/2,-2,-1/2,1/2
A. 4.
B. 5.
C. 3.
D. -2
A. 3.
B. 1.
C. 0.
D. 2.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B. x = 1.
C. x = 0,5.
D. x = 2.
A. x = -1 và y = 2
B. x = 1và y = -3
C. x = 2 và y = 1
D. x = 1và y = 2
A. z = -2+2i
B. z = 2-2i
C. z = 2+2i
D. z = -2-2i
A. (-5;-4).
B. (5;4).
C. (-5;4).
D. (5;-4).
A. (26;27).
B. (29;30).
C. (27;28).
D. (28;29).
A.
B.
C.
D.
A. 7
B.
C.
D. 49
A. 2
B. 1/4
C. 4
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. 12
B. 24
C. 6
D. 32
A.
B.
C.
D.
A. M(-1;-3;-5)
B. M(-1;-5;-7)
C. M(-2;-5;-8)
D. M(-2;-3;-1)
A. -2≤ m ≤ 2
B. -2< m < 2
C. -2≤ m ≤ -1
D. -2< m ≤ -1
A. 90
B. 6642
C. 82/6561
D. 20
A. m =1
B. m= ±1
C. m= -1
D. m≠0
A. 4π
B. 64π
C. 16π
D. 32π
A. 43π/12.
B. 43π/36.
C.
D. 43π/4.
A. -2
B. -7
C. 7
D. 2
A. 1
B. -1
C. -2
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. Ba khối tứ diện
B. Hai khối tứ diện và một khối chóp tứ giác
C. Hai khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác
D. Một khối tứ diện và một khối chóp tứ giác
A.
B.
C.
D.
A. 59/60
B. 1/6
C. 5/6
D. 1/60
A.
B.
C.
D.
A. 1.
B. 3.
C. 2.
D. 0.
A. -1/2 < m < 1/2
B. 0 < m < 1/2
C. 0≤ m ≤1/2
D. 1/4 ≤ m <1/2
A. m ϵ [2;+∞).
B. m ϵ [3;+∞).
C. m ϵ (-∞;2].
D. m ϵ (-∞;3].
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. I = 1
B. I = -∞
C. I = 0
D. I = +∞
A. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 1 và giá trị nhỏ nhất bằng 0
B. Đồ thị hàm số có 3 đường tiệm cận
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (-∞;0) và(0;+∞)
D. Đồ thị hàm số không có tiệm cận
A. S = -3.
B. S =5.
C. S =9.
D. S =11.
A. x+2y+z-1=0
B. 2x+y-2z-1=0
C. 2x+y+z-7=0
D. x+2y+z-6=0
A. 1.
B. -2.
C. -1.
D. 0.
A.
B.
C.
D.
A. D=(1/2;2)
B. D=[1/2;+∞)
C. D=ℝ\{1/2}
D. D=(1/2;+∞)
A. ℝ
B. [0;+∞)
C. ℝ\{0}
D. (0;+∞)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m< 3/2.
B. m > -3/2;m≠1.
C. m > -3/2.
D. m< 3/2;m≠1;m≠-3.
A. 192
B. 191
C. 176
D. 177
A. 16
B. 120
C. 24
D. 256
A.
B.
C.
D.
A. 1/216.
B. 3/350.
C. 74/411.
D. 62/431.
A. I=ln2
B. I=1-π/3
C. I=1-π/4
D. I=2ln2
A. 4000
B. 2700
C. 3003
D. 3600
A. -1
B. -1/2
C. 3
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. (a;b)=(4;-3)
B. (a;b)=(2;-6)
C. (a;b)=(3;4)
D. (a;b)=(-4;3)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. {-1;5}.
B. {-1}.
C. {-1;4}.
D. {5}.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (4;-3).
B. (1;0).
C. (-4;3).
D. (2;1).
A. d ⸦(P)và d’//(Q) thì d//d’.
B. Nếu đường thẳng ∆ cắt (P) thì ∆ cũng cắt (Q).
C. Nếu đường thẳng a⸦(Q) thì a//(P).
D. Mọi đường thẳng đi qua điểm A ϵ P và song song với (Q) đều nằm trong (P).
A. 0
B. 2
C. 3
D. 1
A. 3sinx-2=0
B.
C. tanx+3=0
D. sinx+3=0
A.
B. m≤ -4 hoặc m≥4.
C. m ≥ 4.
D. -4≤ m ≤4.
A.
B.
C.
D.
A. (0;3).
B. (2;-1).
C. (2;1).
D. (0;-3).
A. 2.
B. 1.
C. -∞.
D. -4.
A. x=2
B. x=4/3
C. x=2/3
D. x=1
A. y-2x+3=0.
B. -2y+x+3=0.
C. 2y+x-3=0.
D. 2y-x+3=0.
A.
B.
C.
D.
Chỉ 3
B. Cả 1, 2 và 3
C. 1 và 2
D. 1 và 3
A. Nếu giá của ba vectơ cắt nhau từng đôi một thì ba vectơ đó đồng phẳng.
B. Nếu trong ba vectơ có một vectơ thì ba vectơ đó đồng phẳng.
C. Nếu giá của ba vectơ cùng song song với một mặt phẳng thì ba vectơ đó đồng phẳng.
D. Nếu trong ba vectơ có hai vectơ cùng phương thì ba vectơ đó đồng phẳng.
A.
B.
C.
D.
A. 4.
B. 1/3.
C. 3.
D. 4/3.
A.
B.
C.
D.
A.
B. xsinx+cosx+C.
C. xsinx-sinx+C.
D.
A. –a(cosax+sinax).
B. a(sinax-cosax).
C. a(cosax+sinax).
D. a(cosax-sinax).
A.
B.
C.
D.
A. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song
B. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thứ ba thì song song
D. Một đường thẳng và một mặt phẳng (không chứa đường thẳng đã cho) cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song nhau
A.
B.
C.
D.
A. T=4.
B. T=0.
C. T=2.
D. T=3.
A.
B.
C.
D.
A. Phần thực là -3 và phần ảo là 2.
B. Phần thực là -3 và phần ảo là 2i.
C. Phần thực là 3 và phần ảo là -2.
D. Phần thực là 3 và phần ảo là -2i.
A.
B.
C.
D.
A. x=π/6 +kπ
B. x=-π/3 +kπ
C. x=π/3 +kπ
D. x=-π/3 +k2π
A.
B.
C.
D.
A. S=64/3.
B. S=56/3.
C. S=37/3.
D. S=21.
A. x ϵ ℝ\[-1;0]
B. x ϵ (-1;0).
C. x ϵ (-∞;1).
D. x ϵ (-1;+∞).
A. 0.
B. a.
C.
D.
A.
B. N(A)=4.
C. N(B)=3.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. 3a(a-1).
A. x ϵ (5;+∞).
B. x ϵ (-∞;5).
C. x ϵ (-5;+∞).
D. x ϵ (-∞;-5).
A. a+b.
B. 3a+2b.
C. a+2b.
D. 3a+b.
A. 3ln2/(3x-1).
B. 1/(3x-1)ln2.
C. 3/(3x-1).
D. 3/(3x-1)ln2.
A. Cạnh đáy bằng 1, chiều cao bằng 2.
B. Cạnh đáy bằng 4, chiều cao bằng 3.
C. Cạnh đáy bằng 2, chiều cao bằng 1.
D. Cạnh đáy bằng 3, chiều cao bằng 4.
A. M=f(-1).
B. M=f(3).
C. M=f(2).
D. M=f(0).
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. T=13
B.
C. T=8
D. T=62
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -3/2
B. -4
C. -5/2
D. -2
A.
B.
C.
D.
A. 3.
B. 2.
C. 1.
D. 4.
A. 2018.
B. 2020.
C. 2019.
D. 2017.
A. 0.
B. 1.
C. Vô số.
D. 2.
A.
B.
C.
D.
A. 3ln5/2-1
B. 2ln3/2-1
C. 5ln3/2-1
D. 3ln3/2-1
A.
B.
C.
D.
A. z=2-2i.
B. z=-2+2i.
C. Z=2+2i.
D. Z=-2-2i.
A.
B.
C.
D.
A. 3.
B. 4.
C. 1.
D. 2.
A. S=2000/3
B. S=2008
C. S=2008/3
D. 2000
A. w = -z.
B.
C.
D.
A. 8
B. 9
C. 10
D. 11
A. 4/5
B. 3/4
C. 3/5
D. 2/3
A. D(0;1;2).
B. D(2;1;0).
C. D(-2;-1;0).
D. D(0;-1;2).
A. (-2;2).
B. (-∞;0).
C. (0;2).
D. (2;+∞).
A. 9.
B. 6.
C. 8.
D. 7.
A. x=-1.
B. x=-2.
C. x=1.
D. x=2.
A. 1.
B. 3.
C. 0.
D. 2.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;1).
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (-∞;1).
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;3).
D. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;+∞)
A.
B.
C.
D.
A. T=27
B. T=1
C. T=3
D. T=29
A. M=9.
B. M=10.
C. M=12.
D. M=8.
A. 2/3.
B. 4/5.
C. 3/4.
D. 3/5.
A.
B.
C.
D.
A. 0< a≤ 2017.
B. 1< a< 2017.
C. a ≥2017.
D. 0< a< 1.
A. z=2-i
B. z=1-2i
C. z=1+2i
D. z=-1-2i
A.
B.
C.
D.
A. P=36
B. P=136
C. P=208
D. P=84
A. Hàm số y=f(x) đạt cực trị tại thì hoặc .
B. Hàm số y=f(x) đạt cực trị tại thì
C. Hàm số y=f(x) đạt cực trị tại thì nó không có đạo hàm tại .
D. Nếu hàm số đạt cực trị tại thì hàm số không có đạo hàm tại hoặc .
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 16.
B. 26.
C. 8.
D. 24.
A. D=(2;+∞).
B. D=(-∞;2).
C. D=(-∞;2].
D. D=ℝ\{2}.
A.
B.
C.
D.
A. b< 0,c >0.
B. b >0,c< 0.
C. b >0,c >0.
D. b< 0,c< 0.
A. l≈15,7m.
B. l≈17,7mm.
C. l≈25,7mm.
D. l≈27,7 m.
A. R=4(m),h=4(m).
B. R=4(m),h=2(m).
C. R=3(m),h=4(m).
D. R=2(m),h=4(m).
A. 0.
B. 2.
C. 3.
C. 3.
A. 1/3.
B. 5/6.
C. 1/2.
D. -2/3.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. m=0
D. m=1
A.
B.
C.
D.
A. 3a-b < 12.
B. a+2b=13.
C. a-b >2.
D.
A.
B.
C.
D.
A. AB=9.
B. AB=11.
C. AB=(6;-6;7).
D. AB=7.
A. 0< a< b.
B. b< 0< a.
C. 0< b< a.
D. b< a< 0.
A. V=3Bh.
B. V=Bh/3.
C. V=Bh/2.
D. V=Bh.
A. 16x-40y-44z-39=0.
B. 16x-40y-44z+39=0.
C. 16x+40y+44z-39=0.
D. 16x+40y-44z+39=0.
A.
B.
C.
D.
A. 44.000đ.
B. 43.000đ.
C. 42.000đ.
D. 41.000đ.
A. (0;+∞).
B. [0;+∞).
C. D=ℝ.
D. D=ℝ\{0}.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số có tập xác định là D=(0;+∞)
B. Hàm số có tập xác định D=ℝ
C. Hàm số Hàm số y=logx có tập xác định là D=ℝ.
D. Hàm số xác định trên ℝ.
A. 4.
B. 3.
C. 2.
D. 5.
A. 2
B. Vô số.
C. 3
D. 1
A.
B.
C.
D. f(x) không đổi dấu trên(a;b).
A. 12.
B. -12i.
C. -12.
D. 18.
A. là cấp số nhân có công bội q=-1/10
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (BC’M).
B. (AC’M).
C. AM.
D. A’N.
A. Q(3;2043).
B. M(1;2017).
C. P(0;2019).
D. N(-1;2021).
A. 15km/h.
B. 20km/h.
C. 25km/h.
D. 10km/h.
A.
B.
C.
D.
A. (2;-1;-3)
B. (-3;2;-1)
C. (2;-3;-1)
D. (-1;2;-3)
A. T=18.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. t=2(s).
B. t=4(s).
C. t=10(s).
D. t=6(s).
A. 2x+y+3z+3=0.
B. 14x-4y-8z+3=0.
C. 7x-2y-4z=0.
D. 7x-2y-4z+3=0.
A. 0.
B. 2.
C. 3.
D. 1.
A. (-2;1).
B. (-∞;-2).
C. (1;+∞).
D.
A. Cân tại O.
B. Vuông cân tại O.
C. Đều.
D. Vuông tại O.
A. (-1;0),(0;1)
B. (-∞;-1),(1;+∞)
C. (-∞;-1),(0;1)
D. (-1;0),(1;+∞)
A. 12.
B. 8.
C. 10.
D. 14.
A.
B. 144.
C.
D. 576.
A. |z|=5.
B. |z|=25.
C. |z|=7.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 4/5.
D.
A. A=27.
B. A=28.
C. A=12.
D. A=9.
A. m< -1 hoặc m >7.
B. m< -1.
C. m >7.
D. m= -1.
A. 20.
B. 6.
C. 65/3.
D. 52/3.
A.
B.
C.
D.
A. 2.
B. 45/4.
C. 47/4.
D. 25/4.
A. 2.
B. 4.
C. 6.
D. 3.
A. 3a
B. a/2
C. a
D. 2a
A. y=2x-1.
B.
C.
D. y=-2x+1
A. g(0)< g(-1)< g(2)
B. g(2)< g(-1)< g(0)
C. g(2)< g(0)< g(-1)
D. g(-1)< g(0)< g(2)
A.
B. 12π
C. 3π
D.
A. M’(3;-2;-5)
B. M’(-3;0;0)
C. M’(0;2;0)
D. M’(0;0;5)
A. 2-3i
B. -3+2i
C. 2+3i
D. -3-2i
A. P=1
B. P= -1
C. P=0
D. P=2
A. S= -1
B. S= 1
C. S= -23/3
D. S= 23/3
A. (3/2;3).
B. (0;2).
C. (0;3/2).
D. (0 ;3).
A. A=1/2.
B. A=2.
C. A= -2.
D. A= -1/2.
A. 63/16384
B. 9/10
C. 9/65536
D. 9/20
A. m >0.
B.
C.
D.
A. 0.
B. 1.
C. 2.
D. 3.
A.
B.
C.
D.
A.
B. với liên tục trên .
C. với
D. với
A. (-∞;-2);(0;+∞).
B. (-2;0).
C. (-∞;-2);(0;1).
D. (-2;0);(1;+∞).
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. P(-4 ;-16)
B. M(-2 ;2)
C. N(16 ;4)
D. Q(16 ;-4)
A. 913.5000 đồng.
B. 997.0000 đồng
C. 997.1000 đồng.
D. 913.7000 đồng.
A. 12.
B. 15.
C. -10.
D. 10.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 1.
D.
A. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 2.
B. f(-3) >f(-2)
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (2;+∞).
D. Đường thẳng x = 2 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số.
A. (S) là mặt phẳng có phương trình x = 0
B. (S) là mặt phẳng có phương trình 2y – 2z + 1=0
C. (S) là đường thẳng xác định bởi giao tuyến của hai mặt phẳng có phương trình x = 0 và 2y – 2z + 1=0
D. (S) là hai mặt phẳng có phương trình x = 0 và 2y – 2z + 1=0
A. Mọi mặt cầu đó tiếp xúc với mặt phẳng (Oxyz)
B. Mọi mặt cầu đó tiếp xúc với trục Oz
C. Mọi mặt cầu đó tiếp xúc với các trục Ox và Oy
D. Mọi mặt cầu đó đi qua gốc tọa độ O
A. Hàm số y=f(x) không đổi khi và chỉ khi
B. Hàm số y=f(x) đồng biến khi và chỉ khi và f’(x)=0 tại hữu hạn giá trị x ϵ (a;b)
C. Hàm số y=f(x) nghịch biến khi và chỉ khi
D. Hàm số y=f(x)đồng biến khi và chỉ khi
A. m = 0.
B. m >1 hoặc m< 0.
C. m ≥1 hoặc m≤ 0.
D. 0≤ m≤ 1.
A. 4
B. 6
C. 5
D. 7
A.
B.
C.
D.
A. m ϵ [0;2)
B. m ϵ [2;5]
C. m ϵ (-3;0)
D. m ϵ (-5 ;-2)
A.
B. a+c = 2b
C. a+b = 2c
D. b+c = 2a
A. -1/2
B. 1/2
C. -1/4
D. 1/4
A.
B.
C.
D.
A. ℝ \{2}.
B. (-2;+∞).
C. (2;+∞).
D. ℝ.
A. a< 1.
B. a >1.
C. a >0.
D. a< 0.
A. α=60 độ
B. α=45 độ
C. α=120 độ
D. α=90 độ
A.
B.
C. D=(1;3).
D.
A. 0≤ m< 1.
B. -1< m< 1
C. 0< m≤1
D. 0< m< 1.
A. (-∞;1).
B. (0;+∞).
C. (0;1) và (1;+∞).
D. (-1;0) và (1;+∞).
A. 21.
B. 12.
C. 42.
D. 6.
A. d=2a/3
B. d=3a/5
C. d=3a/2
D. d=3a/4
A. 102
B. 101
C. 96
D. 99
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 4
C. 1/4
D. 3
A. m=8
B. m=9
C. m=12
D. m=10
A.
B.
C.
D.
A. S=7
B. S=3
C. S=6
D. S=4
A. ln(a/b)=lnb - lna
B. ln(ab)=lna.lnb
C. ln(ab)=lna + lnb
D. ln(a/b)=lna/lnb
A. P=49/4
B. P=49/5
C. P=51/4
D. P=51/5
A.
B.
C.
D.
A. b< c< a
B. a< b< c
C. c< a< b
D. a< b< c
A. Đồ thị hàm số có đúng một tiệm cận ngang là đường thẳng y=2 và không có tiệm cận đứng.
B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang và có đúng một một tiệm cận đứng là đường thẳng x = -1.
C. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y=2, y= -2và không có tiệm cận đứng.
D. Đồ thị hàm số không có tiệm cân ngang và có đung hai đường tiệm cận đứng là các đường thẳng x=1,x= -1.
A.
B.
C.
D.
A. S= -5/2
B. S=7/3
C. S=5/2
D. S= -7/3
A. 2x -2y +z -17=0.
B. 2x -2y +z +17=0.
C. x –y +2z -7=0.
D. 2x -2y +z +7=0.
A. x= -1;y=2.
B. x=1;y= -2.
C. x=1/2;y= -1.
D. x= -1;y=1/2.
A. Hàm số có giá trị cực đại bằng 3.
B. Hàm số có hai điểm cực trị.
C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 1, nhỏ nhất bằng -1/3.
D. Đồ thị hàm số không cắt trục hoành.
A. 9.
B. -9.
C. 5.
D. -5.
A. M(2 ;1)
B. M(2 ;-1)
C. M(-2;1)
D. M(-2;-1)
A.
B.
C. |z|=13
D. |z|=5
A. y=2x+2
B. y=4x-6
C. y=2x-6
D. y=4x-2
A. 330367 đồng.
B. 287275 đồng.
C. 309718 đồng.
D. 308945 đồng.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. T=(-∞;2)
B.
C. T=(-2;2)
D. T=(2;+∞)
A. d=15
B. d≈15,896
C. d≈7,948
D. d=20
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. minT=-14
B. minT=2
C. minT=14
D. minT= -2
A. 45 độ
B. 60 độ
C. 30 độ
D. 90 độ
A.
B.
C.
D.
A. Số phức có phần thực là
B. Số phức có số phức liên hợp là
C. Số phức có phần ảo bằng 0
D. Số phức có môđun bằng
A. 1
B. 0
C. 2
D. 3
A. m=96gam
B. m=111gam
C. m=90gam
D. m=133gam
A. Hàm số nghịch biến trên (-∞;1).
B. Hàm số nghịch biến trên (-∞;+∞).
C. Hàm số nghịch biến trên (-1;1).
D. Hàm số đồng biến trên(-∞;+∞).
A. 6.
B. 4.
C. 5.
D. 3.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2x-y+4=0
B. 2x+y-4=0
C. 2x-y-4=0
D. 2x+y+4=0
A.
B.
C.
D.
A. y=f’(a)(x-a)-f(a).
B. y=f’(a)(x+a)+f(a).
C. y=f(a)(x-a)+f’(a).
D. y=f’(a)(x-a)+f(a).
A.
B.
C.
D.
A. -4
B. 10
C. 8
D. 0
A. Đường tròn
B. Đường thẳng 2x+y+1=0
C. Đường tròn
D. Đường tròn
A. d(AB;CD)=a
B. d(AB;CD)=a/3
C. d(AB;CD)=a/2
D.
A.
B.
C.
D.
A. I=6
B. I=-3
C. I=3
D. I=-6
A. T={3}
B.
C. T={1;3}
D. T={1}
A. 4/7
B. 6/7
C. 5/7
D. 1/7
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2,21cm.
B. 5,09cm.
C. 5,93cm.
D. 6,67cm.
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 0.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 36π
B. 18π
C. 108π
D. 54π
A.
B. a/4
C.
D. a/2
A. 77π/15
B. 64π/15
C. 176π/15
D. 16π/15
A.
B.
C.
D.
A. -10
B. -13
C. 5
D. -11
A. 7
B. -3
C. 0
D. 4
A. -4/25
B. 4/25
C. -6/25
D. 6/25
A. y=7x-8
B. y=-5x-4
C. y= -5x+6
D. y=7x+6
A. a/2.
B. a.
C. 3a.
D. 3a/2.
A. 6.
B. 7.
C. 10.
D. 11.
A. S=3.
B. S=4.
C. S=9.
D. S=12.
A. 296.691.000 đồng.
B. 301.302.915 đồng.
C. 298.887.150 đồng.
D. 291.229.500 đồng.
A.
B.
C.
D.
A. 9!/(3!.6!).
B. 6!/3!.
C. 9!/6!.
D. 9!/3!.
A. Đường thẳng đi qua S và song song với AC.
B. Đường thẳng đi qua S và song song với AB.
C. Đường thẳng đi qua S và song song với BD.
D. Đường thẳng đi qua S và song song với AD
A. S=(3;7]
B. S=[3;7]
C. S=(-∞;7]
D. S=[7;+∞)
A. Hàm số y=f(x) đạt cực đại tại x= -1
B. Hàm số y=f(x) đạt cực tiểu tại x= -2
C. Hàm số y=f(x) đạt cực đại tại x=1
D. Hàm số y=f(x) không đạt cực trị tại x= -1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1/2 + π/3
B.
C.
D. 1/2
A.
B.
C.
D.
A. a >1
B. a=1
C. 0< a< 1
D. a< 0
A.
B.
C.
D.
A. (-1;2)
B. (-∞;-1)
C. (2;+∞)
D. (-3;4)
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 0.
A.
B.
C.
D.
A. m ϵ [-1;0).
B. m ϵ [-∞;-2).
C. m ϵ [-2;-1).
D. m ϵ [-0;+∞).
A. V=180
B. V=50
C. V=150
D. V=60
A. 1/450
B. 8/1575
C. 1/175
D. 4/1575
A.
B.
C.
D.
A. x=1
B. y=-1/2
C. x=3/2
D. x=-1/2
A.
B.
C.
D.
A. -3/2
B. 3
C. -3
D. 3/2
A. 11.
B. 12.
C. 7.
D. 8.
A. 7.
B. 9
C. 15.
D. 17.
A. m=1.
B. m=2.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2V/27.
B. 2V/9.
C. V/9.
D. 4V/27.
A. -2≤ m< 0
B. -2< m≤ 0
C. 0≤ m< 1
D. 0< m≤ 1
A. 8.
B. 16.
C. 8/3
D. 16/3
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. I= -1
B. I= -2
C. I=2
D. I=1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x=2.
B. Hàm số đạt cực đại tại x=4.
C. Hàm số có hai điểm cực trị.
D. Hàm số đạt cực đại tại x=0.
A. 8/5
B. 28/15
C. 11/5
D. 26/5
A. a= -1;b=7.
B. a=1;b=7.
C. a=1;b= -7.
D. a= -1;b= -7.
A. 8/3
B. 2/3
C. 4/3
D. -11/9
A. 0.
B. 4.
C. 5.
D. 6.
A.
B.
C.
D.
A. M(5;7;3)
B. M(3;4;3)
C. M(7;13;5)
D. M(-1;-2;1)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. D=(0;+∞)
D.
A.
B. 4π/3.
C.
D.
A.
B.
C. .
D.
A. y=3x+9.
B. y=3x+3.
C. y=3x+12.
D. y=3x+6.
A. S=(-∞;1]
B. S=(-∞;1)
C. S=[1;+∞)
D. S=(1;+∞)
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. -4i
C. -3
D. -4
A. 75 độ ; 80 độ.
B. 60 độ ; 95 độ.
C. 60 độ ; 90 độ.
D. 65 độ ; 90 độ.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;+∞)
B. Hàm số nghịch biến trên (1;+∞)
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (-∞;-2).
D. Hàm số nghịch biến trên (-∞;1).
A. x=1 và y= -3.
B. x=-1 và y= 2.
C. x=1 và y=2.
D. x=2 và y=1.
A.
B.
C.
D.
A. 72.
B. 68
C. 60.
D. 17.
A. 68,25 m
B. 70,25 m
C. 69,75 m
D. 67,25 m
A.
B. n=30.
C. n= -31
D. n=31.
A. 27.
B. 75.
C. 15.
D. 21.
A. m >2.
B. m≤ 2.
C. m< 1.
D. m ≥1
A. M(0;0;3)
B. M(0;0;3), M(0;0;-15)
C. M(0;0;-15)
D. M(0;0;21)
A. Số hạng thứ 7.
B. Không là số hạng của cấp số đã cho.
C. Số hạng thứ 5.
D. Số hạng thứ 6.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số g(x) nghịch biến trên (-∞;-2).
B. Hàm số g(x) đồng biến trên (2;+∞).
C. Hàm số g(x)nghịch biến trên(-1;0).
D. Hàm số g(x) nghịch biến trên (0;2).
A. S={2;3}.
B. S={2;3;-1}.
C. S={2;-6}.
D. S={2;3;4}.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 5
C. 2
D. 3
A. I=26.
B. I=58.
C. I=143.
D. I=122.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. -2
C. 4
D. 5
A. x+y-1=0.
B. x-y-1=0.
C. x-y+1=0.
D. 2x-y+2=0.
A.
B.
C.
D.
A. 12
B. 10
C. 18
D. 16
A. 120 độ
B. 30 độ
C. 60 độ
D. 150 độ
A. (1;2)
B. (2;+∞)
C. (-1;1)
D. (-∞;-1)
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số y=f(x)đồng biến trên (-2;+∞)
B. Hàm số y=f(x)đạt cực đại tại x= -2
C. Hàm số y=f(x)đạt cực đại tiểu x=1
D. Hàm số y=f(x)nghịch biến trên (-2;1)
A. 3
B. 2
C. 1
D. 0
A. a/3
B.
C. 3/a
D.
A. m=3.
B. m=4.
C. m=1.
D. m=-2.
A. 3.
B. 0.
C. 1.
D. 2.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 16π/15.
B. 16/15.
C. 4π/3.
D. 4/3.
A. V=Bh
B. V=Bh/2
C. V=2Bh
D. V=Bh/3
A.
B.
C. y=lnx.
D.
A. SO
B. đi qua S và song song với AD
C. SK , với
D. đi qua S và song song với AB
A.
B.
C.
D.
A. 3.
B. 0.
C. 1.
D. 2.
A. 13
B.
C.
D.
A. m≤ 7/3.
B. m >7/3.
C. m ≥7/3.
D. m< 7/3.
A. (1;+∞)
B. (-∞;1)
C. (-∞;-1)
D. (-1;1)
A. z = 2 – 4i
B. z = -2 + 2i
C. z = 2 + 4i
D. z = 2 + 2i
A. T=24.
B. T=22.
C. T=13.
D. T=12.
A. α= 45 độ
B.
C. α=30 độ
D. α=60 độ
A. 1.
B. 3.
C. 2.
D. 4.
A. (3/2;-3/2;3/2)
B. (3/2;3/2;3/2)
C. (-3/2;3/2;3/2)
D. (3/2;3/2;-3/2)
A. D=ℝ\{3/2}
B. D=(3/2;+∞)
C. D=[3/2;+∞)
D. D=ℝ.
A. 2.
B. 0.
C. 1.
D. 3.
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. -4
C. 0
D. -6
A. m< 1.
B. m≤0 hoặc m ≥1.
C. m≤ 0.
D. m ≥1.
A.
B.
C.
D.
A. (1;0;4)
B. (1;0;-4)
C. (-1;0;4)
D. (0;-1;4)
A.
B.
C.
D.
A. -1.
B. 1.
C. 2.
D. 0.
A.
B.
C.
D.
A. min P=6
B.
C. min P=1
D. min P=3
A. x+y/2+z/3=1
B. 6x+3y+2z+6=0
C. 6x+3y+2z-6=0
D. 12x+6y+4z+12=0
A. S=(1 ;+∞).
B. S=[2 ;3].
C. S=(1 ;3].
D. S=(1 ;3).
A. T=27.
B. T= -3.
C. T=3.
D. T= -27.
A. V=16π
B. V=32π
C. V=4π
D. V=8π
A.
B.
C.
D.
A. (4;-3;2)
B. (-4;3;-2)
C. (-2;-1;-2)
D. (-2;-3;-2)
A. x=2/3.
B. x= -1/3.
C. y= -1/3.
D. y=2/3.
A. 9 nghiệm.
B. 6 nghiệm.
C. 5 nghiệm.
D. 4 nghiệm.
A. max T=2.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5/25
B. 9/10
C. 3/25
D. 45/392
A.
B.
C.
D.
A. 8-7i
B. 8+i
C. 4+i
D. 8+7i
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 0.
A. 7.
B. 9.
C. 8.
D. 6.
A. M+2m=13.
B. M+2m=5.
C. M+2m=14.
D. M+2m=15.
A. và trùng nhau
B. và song song
C. và vuông góc
D. và cắt nhau
A.
B.
C.
D.
A. D=(0;2)
B. D=(-∞;2)
C.
D. D=(2;+∞)
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247