Trang chủ Đề thi & kiểm tra Toán học 30 đề thi thử thpt năm 2020 môn Toán cực hay có lời giải chi tiết !!

30 đề thi thử thpt năm 2020 môn Toán cực hay có lời giải chi tiết !!

Câu 1 : Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây ?

A. y=-x3+3x+2

B. y=x3+x2+9x

C. y=x3+4x2+4x

D. y=x4-2x2+2

Câu 3 : Nghiệm của bất phương trình 12x<32

A. x > -5

B. x < -5

C. x > 5

D. x < 5

Câu 5 : Hàm số y=log2sin x có đạo hàm

A. '=tanx2

B. '=cotx2

C. '=-tanxln2

D. '=-cotxln2

Câu 6 : Họ các nguyên hàm của hàm số fx=2x4+3x2

A. 2x33-3x+C

B. 2x33+3x+C

C. 2x3-3x+C

D. 2x33+32x+C

Câu 7 : Tập nghiệm của phương trình log3x2-6x+8=1 

A. {-1;5}

B. {5}

C. {1;5}

D. {-1}

Câu 9 : Cho đường thẳng d:x-13=y+2-1=z2. Véc tơ nào dưới đây là một véc tơ chỉ phương của d

A. u1=1;-2;0

B. u2=2;3;-1

C. u3=-3;1;-1

D. u4=3;1;2

Câu 31 : Cho 0πfxdx=2 và 0πgxdx=-1. Tính 0π2fxdx+xsinx-3gxdx 

A. I=7+π

B. I=7+4π

C. I=π-1

D. I=7+π4

Câu 35 : Để phương trình 4x-3.2x+1+m=0 có hai nghiệm thực phân biệt thì

A. 0 < m < 9

B. 0 < m < 3

C. m < 9

D. m < 3

Câu 39 : Cho hàm số y=fx. Hàm số y=f'x có bảng biến thiên như sau

A. m13f0-2

B. m<13f0-2

C. m13fπ2-1

D. m<13fπ2-1

Câu 41 : Cho hàm số y = f(x) có đồ thị như hình vẽ. 

A. [1;5]

B. [3;5]

C. [1;3]

D. [0;1]

Câu 52 : Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A. y=x3-3x+4

B. y=3x3-3x2+1

C. y=x3-3x2+3x+1

D. y=-x3-3x+1

Câu 54 : Tính mô đun của số phức z, biết z¯=1+3i 

A. z=5

B. z=10

C. z=25

D. z=23

Câu 55 : Đồ thị của hàm số y=x3-3x+1 là hình bên. Để phương

A. -1 < m < 3

B. -2 < m < 2

C. -2m<2

D. -2m<3

Câu 57 : Nghiệm của bất phương trình log4x+7>log2x+1 

A. x > -1

B. x > 5

C. -1 < x < 2

D. x < 1

Câu 58 : Hàm số y=5x2+1  có đạo hàm

A. y'=5x2+1ln5

B. y'=x2+15x2+1ln5

C. y'=2x5x2+1ln5

D. y'=2x5x2+1

Câu 59 : Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng 1:x-11=y2=z-3-1 và 2:x-22=y-34=z-5-2. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. 1 và 2 trùng nhau

B. 1 và 2 song song

C. 1 và 2 chéo nhau

D. 1 và 2 cắt nhau

Câu 63 : Nghiệm của phương trình 2x+2+1+2x+2=21 là

A. x=log32

B. x=log23

C. x=log26

D. x=log213

Câu 68 : Số hạng không chứa x trong khai triển x3+1x47, x>0 là số hạng thứ bao nhiêu?

A. Số hạng thứ 3.

B. Số hạng thứ 5.

C. Số hạng thứ 4.

D. Số hạng thứ 6.

Câu 71 : Giới hạn limn5.3n-4n3n+1+4n+1 bằng

A. 14

B. -14

C. 34

D. -34

Câu 91 : Tổng Cn0+12Cn1+13Cn2+14Cn3+...+1n+1Cnn  bằng

A. 2n+1-1n+1

B. 2n+1+1n+1

C. 2n+1n+1

D. 2n+1n+2

Câu 101 : Công thức nào dưới đây là công thức tính tích phân từng phần?

A. abudv=uv|ab+abvdu

B. abudv=u|ab+v|ab-abvdu

C. abudv=uv|ab-abvdu

D. abudv=u|ab-v|ab-abvdu

Câu 103 : Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? 

A. y=2x-1x-1

B. y=2x-1x+1

C. y=2x+1x+1

D. y=2x-3x-1

Câu 104 : Bảng biến thiên dưới đây là của hàm số nào

A. y=-x4+2x2+3

B. y=-x4-2x2+3

C. y=-x4+3x2+3

D. y=-x4-3x2+3

Câu 106 : Cho số phức u.d=0. Hỏi điểm biểu diễn của z là điểm nào

A. Điểm P.

B. Điểm Q. 

C. Điểm M.

D. Điểm N.

Câu 107 : Tập xác định của hàm số y=log5x2-3x-4 là

A. -;-14;+

B. -1;4

C. -;-1[4;+)

D. (-1;4)

Câu 108 : Cho hàm số y=x-3x2-4. Hỏi khẳng định nào dưới đây là đúng?

A. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận đứng x = 2, x = -2 và một tiệm cận ngang y = 0. 

B. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận đứng x = 2, x = -2 và một tiệm cận ngang y = 1. 

C. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận đứng x = 2, x = -2 và không có tiệm cận ngang. 

D. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận đứng x = 2, x = -2 và một tiệm cận ngang y = -1.

Câu 111 : Họ các nguyên hàm của hàm số fx=sinx+cosx2 là

A. x+12cos2x+C

B. 12cos2x+C

C. -12cos2x+C

D. x-12cos2x+C

Câu 112 : Tìm các số thực x,y biết 3x-2+y-5i=x+1-2y+1i 

A. x=-32, y=-43

B. x=23, y=34

C. x=-23, y=-34

D. x=32, y=43

Câu 113 : Hàm số y=x4-2x2-3 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?

A. 1;+

B. -1;0 và 1;+

C. -;-1 và 0;1

D. -;+

Câu 117 : Biết 122xx-x2-1dx=a2+b3a,b. Tính S=a+b 

A. S = 8

B. S = 0

C. S = 2

D. S = 4

Câu 119 : Cho hàm số y=ex+lnx. Giá trị y'1 bằng

A. e + 1

B. e + 3

C. e - 1

D. e - 3

Câu 128 : Mặt phẳng chứa trục Ox và chứa điểm M(4;-1;2) có phương trình

A. 2y + z = 0.

B. 4x + 3y = 0.

C. 3x + z = 0.

D. 2y – z = 0.

Câu 129 : Tìm số phức z thỏa mãn 3z2-2z+1=0 

A. z=1±5i3

B. z=1±7i3

C. z=1±2i3

D. z=1±3i3

Câu 130 : Nghiệm của bất phương trình log23x-2<0 là

A. x>log32

B. log32<x<log23

C. 0 < x < 1

D. log23<x<1

Câu 148 : Hỏi hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng -;+ ?

A. y=x4-2x2+3

B. y=-2x+3

C. y=x-2x+2

D. y=x3+3x-4

Câu 149 : Họ nguyên hàm của hàm fx=e2x-1x+ln xx>0 là

A. 12e2x+1-xlnx-x+C

B. 2e2x+1+xx2+C

C. 12e2x-1-xlnx-x+C

D. 2e2x+1-xx2+C

Câu 152 : Điểm biểu diễn của số phức nào dưới đây thuộc đường tròn x-12+y+22=5 

A. z = 3 - i

B. z = 2 + 3i

C. z = 1 + 2i

D. z = 1 - 2i

Câu 153 : Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới 

A. y=x4+2x2

B. y=x4-2x2

C. y=-x4-2x2

D. y=-x4+2x2

Câu 154 : Tập xác định của hàm số y=log153x+21-x là

A. -23;1

B. 23;1

C. -;-231;+

D. -;231;+

Câu 157 : Nghiệm của phương trình e6x-3e3x+2=0 là

A. x = 0 hoặc x=3ln2

B. x = 0 hoặc x=13ln2

C. x = 0 hoặc x=2ln3

D. x = 0 hoặc x=12ln3

Câu 158 : Cho ln2ln31x+3=lnalogbc.  Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. a=278, b=2, c=3

B. a=278, b=3, c=2

C. a=827, b=2, c=3

D. a=827, b=3, c=2

Câu 160 : Nghiệm của bất phương trình log122x+3>log123x+1 là

A. -13<x<2

B. -13<x<5

C. x > 5

D. x > 2

Câu 162 :  

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Câu 163 : Tìm phần thực a và phần ảo b của số phức z, biết 2-i1+i+z¯=4-2i 

A. a=-1,b=3

B. a=1,b=3

C. a=-3,b=1

D. a=-3,b=-1

Câu 164 : Phương trình z2+az+b=0 có nghiệm phức z=1+i. Tìm a, b

A. a = b = -2

B. a=-2, b=2

C. a=1,b=2

D. a = b = 2

Câu 165 : Tìm trên Oz điểm M cách đều điểm A2;3;4 và mặt phẳng P: 2x+3y+z-17=0 

A. M(0;0;-3)

B. M(0;0;3)

C. M(0;0;-4)

D. M(0;0;4)

Câu 166 : Nghiệm của bất phương trình 2x+2-x-3<0 là

A. log23-52<x<log23+52

B. x<log23-52,x>log23+52

A. log23-52<x<log23+52

D. x<log24-52,x>log24+52

Câu 170 : Cho 0π4cos2x-1dcosxcos2x=a2+2ba,b. Tính S=a4-b4

A. S = 80

B. S = 81

C. S = -80

D. S = -81

Câu 172 : Tìm m để hàm số y=x33-mx2+m2-m+1x+1 đạt cực tiểu tại x=3 

A. m = 5

B. m = 2

C. m = 2, m = 5

D. m = 4

Câu 175 : Cho hàm số fx=ln2019-lnx+1x. Tổng f'1+f'2+f'3+...+f'2019 bằng

A. 2019

B. 20182019

C. 2018

D. 20192020

Câu 178 : Với giá trị nào của m thì phương trình 9x-12-2m+1.15x-12+4m-2.52x-12=0 

A. 12<m<3

B. m<12, m>1

C. 12<m<1

D. 0<m<12, m>1

Câu 190 : Phương trình 4x-2x+1+22x-1sin2x+y-1+2=0 có nghiệm x=ay=b. Tính S=a+b

A. S=π2+kπ

B. S=-π2+k2π

C. S=π3+kπ

D. S=-π3+k2π

Câu 192 : Cho hàm số y=fx. Hàm số y=f'x có đồ thị như hình vẽ.

A. 0<m<32

B. m > 0

C. -32<m<0

D. m32

Câu 196 : Cho hàm số y=fx. Hàm số y=f'x có đồ thị như hình vẽ.

A. mf1+1664

B. m<f1+1664

C. mf064+12+3

D. m<f064+12+3

Câu 198 : Bảng biến thiên dưới đây là của hàm số nào ?

A. y=x+2-2x-1

B. y=-x+22x+1

C. y=-x+22x-1

D. y=x+22x+1

Câu 200 : Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây ?

A. y=x4+x2+1

B. y=x44+x22+1

C. y=x3+x2+1

D. y=x2+x+1

Câu 207 : Tìm tất cả x, y sao cho  1-x2-yi=i3-i2-i

A. x=2, y=2

B. x=0,y=2

C. x=-2, y=2

D. x=2, y=0

Câu 208 : Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y=x2-3x+2x2-4 là

A. x = 2

B. x = -2

C. x=-2, x=2

D. x = 1

Câu 209 : Tập nghiệm của phương trình log22x-6log2x+2=0 là

A. {-2;2}

B. {2}

C. {-4;4}

D. {2;4}

Câu 211 : Biết a,b thỏa mãn 2x+1dx=a2x+1b+C. Tính P=ab 

A. P=-12

B. P=32

C. P=12

D. P=-32

Câu 218 : Cho hai số thực dương a và b thỏa mãn a2+b2=98ab. Khẳng định nào sau đây đúng ?

A. 2log2a+b=log2a+log2b

B. log2a+b2=log2a+log2b

C. 2log2a+b10=log2a+log2b

D. log2a+b10=2log2a+log2b

Câu 220 : Nghiệm của bất phương trình 2x2.3x<1 là

A. -log23<x<0

B. x > 0

C. x>-log23

D. x < 0

Câu 223 : Giá cực đại của hàm y=ln xx2 bằng

A. 1

B. 12e

C. e2

D. 12e

Câu 224 : Tìm m để hàm số y=x3-2mx2+3x-2m không có cực trị

A. m<-32

B. m>32

C. m < -2

D. -32m32

Câu 225 : Tập xác định D của hàm số y=ln x +2 là

A. D=[2;+)

B. D=[e2;+)

C. D=[1e2;+)

D. D=[ln 2;+)

Câu 247 : Đường cong ở  hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A. y=x4-3x2+2

B. y=x3-3x2+2

C. y=3x+2x+1

D. y=-x3-3x2+2

Câu 248 : Phương trình 2x-1=7x có nghiệm là

A. x=log272

B. x=log722

C. x=log72

D. x=log27

Câu 250 : Bảng biến thiên dưới đây là của hàm số nào?

A. y=x2x2+3

B. y=x4-2x2

C. y=x2

D. y=3x+1

Câu 253 : Cho số phức z¯=21+3i. Tìm số phức z

A. z=1-3i

B. z=12-32i

C. z=1+3i

D. z=12+32i

Câu 256 : Nghiệm của phương trình 7z2+3z+2=0 trên tập số phức là.

A. z1,2=-3±i4714

B. z1,2=-3±i474

C. z1,2=-3±i7414

D. z1,2=-3±i744

Câu 259 : Nguyên hàm của hàm số fx=ln2xx là 

A. ln3x+C

B. -ln3x+C

C. ln3x3+C

D. -ln3x3+C

Câu 260 : Hàm số y=x4+8x3+5 đồng biến trên khoảng nào sau đây?

A. -6;+

B. (-6;6)

C. -;-6 và 6;+

D. -;+

Câu 261 : Nghiệm của bất phương trình log32x-1>log29.log34 là.

A. x > 41

B. x>12

C. x>652

D. 12<x<652

Câu 266 : Cho 03x2x+1+4dx=a3+ln3b2c. Tính T=a+2b-c

A. T = 7

B. T = -7

C. T = 6

D. T = -6

Câu 269 : Giá trị cực tiểu yCT của hàm số y=x+4x-3 là.

A. yCT = -3

B. yCT = -1

C. yCT = 3

D. yCT = 1

Câu 270 : Đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y=1x-3 là.

A. Tiệm cận đứng x=0 và tiệm cận ngang y = 0

B. Tiệm cận đứng x=0 và tiệm cận ngang y = -3

C. Tiệm cận đứng x=0, không có tiệm cận ngang. 

D. Tiệm cận đứng x=0 và tiệm cận ngang y = 1

Câu 285 : Cho hàm số y=fx có đạo hàm liên tục trên R và có đồ thị y=f'x như hình vẽ bên. 

A. g0>0g1<0g-2g1>0

B. g0>0g1>0g-2g1<0

C. g(0)>0g(1)<0

D. g(0)>0g(-2)<0

Câu 288 : Tìm m để phương trình sin2x+3m=2cosx+3msinx có duy nhất một nghiệm thuộc khoảng 0;π

A. -23<m<23

B. -23m23

C. m<-23;m>23

D. m-23;m23

Câu 298 : Cho hai số dương a, b với a1. Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. loga1b=-logab

B. logabn=1nlogab

C. alogab=a

D. logaab=1-logab

Câu 299 : Tính giá trị của biểu thức P=1+3i2+1-3i2 

A. P = 4

B. P = -4

C. P = 6

D. P = -6

Câu 300 : Tìm số phức liên hợp của số phức z=-2+ii 

A. z¯=1+2i

B. z¯=1+i

C. z¯=1-2i

D. z¯=1-i

Câu 302 : limx2x-33x+2 bằng 

A. -32

B. 23

C. 32

D. -23

Câu 303 : Cho hàm số y=-x4+2x2+3. Mệnh đề nào dưới đây đúng?  

A. Hàm số đồng biến trên các khoảng -;-1 và 0;1

B. Hàm số đồng biến trên các khoảng -1;0 và 1;+

C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng -;-1 và 0;1

D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng -1;0 và 0;1

Câu 305 : Tìm nghiệm của phương trình eln9=8x+5 

A. x=12

B. x = 0

C. x=58

D. x=74

Câu 307 : Cho hàm số y=x3x+1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?  

A. Cực tiểu của hàm số bằng 427

B. Cực tiểu của hàm số bằng -427

C. Cực tiểu của hàm số bằng 274

D. Cực tiểu của hàm số bằng -274

Câu 309 : Cho a, b là các số dương. Tìm x biết log3x=4log3a+7log3b  

A. x=a14b7

B. x=a4b17

C. x=a7b4

D. x=a4b7

Câu 310 : Tìm tập nghiệm S bất phương trình log13log2x2>0

A. S=-2;-11;2

B. S=-2;-1

C. S=-2;00;2

D. S=0;2

Câu 313 : Tìm giá trị của a để I=1ax3-2lnxx2dx=12+ln2

A. a=π4

B. a = ln 2

C. a = 2

D. a = 3

Câu 314 : Cho biết 15fxdx=6, 15gxdx=8. Tính K=154fx-gxdx  

A. K = 16

B. K = 61

C. K = 5

D. K = 6

Câu 321 : Phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt cầu có tâm I3;-3;1 và đi qua điểm M5;-2;1?

A. x-32+y+32+z-12=5

B. x-32+y+32+z-12=5

C. x-32+y+32+z-12=25

D. x-32+y+32+z-12=4

Câu 323 : Cho 121+x2x4dx=1caa-bbb+c. Tính T=a+b+c  

A. T = 10

B. T = 15

C. T = 25

D. T = 13

Câu 325 : Cho hàm số y=ax4+bx2+c có đồ thị như hình vẽ bên.

A. a<0, b>0, c<0

B. a>0, b>0, c<0

C. a<0, b<0, c<0

D. a<0, b>0, c>0

Câu 331 : Trên mặt phẳng Oxy, tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn điều kiện z-2+z+2=6 là 

A. Elip x29+y25=1

B. Đường thẳng y = 6.     

C. 0;2, 0;-2

D. Đường tròn tâm 0;2, bán kính bằng 6   

Câu 333 : Tìm α để phương trình sau có nghiệm 5+4sin3π2-xsin x=6 tanα1+tan2α 

A. α=π4+kπ2

B. α=π4+kπ

C. α=π3+k2π

D. α=π6+kπ2

Câu 347 : Trong không gian Oxyz, cho OM=3i-2j+k. Tìm tọa độ của điểm M.

A. M(3;2;1)

B. M(3;2;-1)

C. M(3;-2;1)

D. M(-3;2;1)

Câu 349 : Cho các số dương a, b, c. Tính S=log2ab+log2bc+log2ca

A. S = 0

B. S = 1

C. S = 2

D. S=log2abc

Câu 351 : Tọa độ tậm của mặt cầu S: x2+y2+z2-10x+2y+26z+170=0 là

A. (5;-1;-13)

B. (-5;1;13)

C. (10;-2;-26)

D. (-10;2;26)

Câu 352 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=4x3-1 là 

A. x4-x+C

B. x44-x+C

C. x4-x

D. x44-x

Câu 353 : Đường thẳng đi qua M2;0;-3 và song song với đường thẳng x-12=y+33=z4 có phương trình là

A. x-22=y3=z+34

B. x-23=y2=z-34

C. x-22=y3=z-34

D. x+22=y3=z+34

Câu 354 : Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai ?

A. Số phức z=5-3i có phần thực bằng 5, phần ảo bằng -3. 

B. Số phức z=2i là số thuần ảo. 

C. Điểm M-1;2 là điểm biểu diễn số phức 

D. Số 0 không phải là số phức.

Câu 360 : Cho hàm fx=xlnx. Nghiệm của phương trình f'x=0 là

A. x = 1

B. x = e

C. x=1e

D. x=1e2

Câu 367 : Nghiệm của bất phương trình 4x<2x+1+3 là

A. 1 < x < 3

B. 2 < x < 4

C. log23<x<5

D. x<log23

Câu 385 : Cho số phức w=1+i3z+2, trong đó z là số phức thỏa mãn z-12. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Tập hợp các điểm biểu diễn số phức w là hình tròn tâm 3;3, bán kính bằng 4. 

B. Tập hợp các điểm biểu diễn số phức w là đường tròn tâm 3;3, bán kính bằng 4. 

C. Tập hợp các điểm biểu diễn số phức w là hình tròn tâm 3;3, bán kính bằng 2. 

D. Tập hợp các điểm biểu diễn số phức w là đường tròn tâm 3;3, bán kính bằng 2.

Câu 387 : Cho hàm số y=ax3+bx2+cx+d có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? 

A. a<0,  b>0, c<0, d<0

B. a>0,  b>0, c<0, d>0

C. a<0,  b<0, c<0, d<0

D. a>0,  b<0, c>0, d>0

Câu 401 : Cho các mệnh đề sau:

A. 3

B. 4

C. 2

D. 1

Câu 402 : Nguyên hàm của hàm số fx=cos5x-2  là.

A. Fx=15sin5x-2+C

B. Fx=5sin5x-2+C

C. Fx=-15sin5x-2+C

D. Fx=-5sin5x-2+C

Câu 403 : Cho số phức z=a+bia,b tùy ý. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. Điểm M (-a; - b) là điểm biểu diễn của số phức z¯

B. Mô đun của z là một số thực dương. 

C. Số phức liên hợp của z có mô đun bằng mô đun của số phức iz. 

D. z2=z2

Câu 409 : Tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số y=x2-1x2+2mx-m có 3 tiệm cận là.

A. m\1;13

B. m-;-10;+

C. m-1;0\-13

D. m-;-10;+\13

Câu 411 : Tìm tập xác định D của hàm số y=log23log13x22+2log2x-1+3 

A. D=1;1+57

B. D=-1-57;-1+57

C. D=2;-1+57

D. D=1;+

Câu 412 : Nghiệm của bất phương trình log2x+1+log12x+10  là.

A. -1<x0

B. -1x0

C. -1x1

D. x0

Câu 414 : Tìm một nguyên hàm F(x) của hàm số fx=ax+bx2x0, biết rằng F-1=1, F1=4, f1=0

A. Fx=3x24+32x+74

B. Fx=3x24+32x-74

C. Fx=3x22+34x-74

D. Fx=3x22-32x-12

Câu 415 : Môđun của số phức z=2+3i-1+5i3-i là:

A. z=1704

B. z=1703

C. z=1705

D. z=1708

Câu 417 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai đường thẳng d1:x-21=y-1-2=z+3-1; d2x=-3-ty=6+tz=-3. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. d1d2 chéo nhau.

B. d1 và d2 cắt nhau.

C. d1 và d2 trùng nhau.

D. d1 song song với d2 .

Câu 420 : Cho hai điểm A, B cố định. Gọi M là một điểm di động trong không gian sao cho MAB=30° Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng ?

A. M thuộc mặt cầu cố định.

B. M thuộc mặt trụ cố định.

C. M thuộc mặt phẳng cố định.

D. M thuộc mặt nón cố định.

Câu 421 : Hàm số y=2-sin2xmcosx+1 có tập xác định  khi

A. m > 0

B. 0 < m < 1

C. m-1

D. -1 < m < 1

Câu 422 : Tìm tập các số âm trong dãy số x1;x2;x3;...;xn vi xn=An+14Pn+2-1434Pn, n*

A. H=-545; -238

B. H = {1;2}

C. H=-634; -234

D. Đáp án khác

Câu 426 : Tìm m để đường thẳng d: y=x-m cắt đồ thị hàm số C: y=x+1x-1 tại hai điểm phân biệt A, B sao cho AB=32

A. m = 2 và m = -2

B. m = 4 và m = -4

C. m = 1 và m = -1

D. m = 3 và m = -3

Câu 429 : Tìm tất cả các giá trị thực dương của tham số m sao cho omxex2+1dx=2500em2+1.

A. m=22502500-2

B. m=21000+1

C. m=22502500+2

D. m=21000-1

Câu 447 : Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào?

A. y=x4+2x2+4

B. y=x4+2x2-3

C. y=x4-3x2+2

D. y=x2-3

Câu 448 : Xét hàm số y=-1x2+10 trên (-;1]. Chọn khẳng định đúng?

A. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 0 và giá trị nhỏ nhất bằng -110

B. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng -110 và giá trị lớn nhất bằng -111

C. Hàm số không có giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất bằng -110

D. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng -110

Câu 451 : Cho đồ thị hàm số y=ax và y=logbx  như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. 0<a<12<b

B. 0 < a < 1 < b

C. 0 < b < 1 < a

D. 0<a<1, 0<b<12

Câu 452 : Cho a là số thực dương, tính tích phân I=-1axdx  theo a

A. I=a2+12

B. I=a2+22

C. I=-2a2+12

D. I=3a2-12

Câu 454 : Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A. Mọi hình hộp đứng đều có mặt cầu ngoại tiếp. 

B. Mọi hình hộp chữ nhật đều có mặt cầu ngoại tiếp. 

C. Mọi hình hộp có một mặt bên vuông góc với đáy đều có mặt cầu ngoại tiếp. 

D. Mọi hình hộp đều có mặt cầu ngoại tiếp.

Câu 458 : Hàm số y=x3-3x2+mx+1 đạt cực tiểu tại x = 2 khi 

A. m = 0

B. m > 4

C. 0m<4

D. 0<m4

Câu 465 : Với các số phức z,z1,z2  tùy ý, khẳng định nào sau đây sai?

A. z.z¯=z2

B. z1z2=z1z2

C. z1+z2=z1+z2

D. z.z¯=z2

Câu 468 : Cho đa diện H biết rằng mỗi mặt của H đều là những đa giác có số canh lẻ và tồn tại ít nhất một mặt có số canh khác với các mặt còn lại. Hỏi khẳng định nào đúng trong các khẳng định sau?

A. Tổng số các cạnh của (H) bằng 9

B. Tổng số các đỉnh của (H) bằng 5 

C. Tổng số các cạnh của (H) là một số lẻ

D. Tổng số các mặt của (H) là một số chẵn

Câu 473 : Tìm tập xác định của hàm số sau y=tan2x3sin2x-cos2x 

A. D=\π4+kπ2,π12+kπ2;k

B. D=\π6+kπ2,π5+kπ2;k

C. D=\π4+kπ2,kπ2;k

D. D=\π3+kπ2,π12+kπ2;k

Câu 478 : Cho hàm số y=xcoslnx+sinlnx. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. x2y"+xy'-2y+4=0

B. x2y"-xy'-2xy=0

C. x2y"-xy"+2y-5=0

D. x2y"-xy'+2y=0

Câu 479 : Tính tích phân I=121000lnxx+12dx, ta được

A. I=-ln 210001+21000+ln210011+21000

B. I=-1000ln 21+21000+ln210001+21000

C. I=ln 210001+21000-1001ln21+21000

D. I=1000ln 21+21000-ln210011+21000

Câu 485 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d:x2=y-31=z-21  và hai mặt phẳng

A. S: x+22+y+42+z+32=1

B. S: x-22+y-42+z-32=6

C. S: x-22+y-42+z-32=27

D. S: x-22+y+42+z+42=8

Câu 487 : Hàm số y=2cosx+sinx+π4 đạt giá trị lớn nhất là

A. 5+22

B. 5-22

C. 5-22

D. 5+22

Câu 497 : Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên dưới đây. Mệnh đề nào sau đây là sai?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-∞; -1)

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;1) 

C. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;+∞)

D. Hàm số đồng biến trên khoảng (1;+∞)

Câu 501 : Đạo hàm của hàm số y=2x+1ln1-x là

A. 2ln1-x-2x+11-x

B. 2xln(x-1)

C. 2x+11-x+2x

D. 2ln1-x+2x+11-x

Câu 502 : Nguyên hàm của hàm số fx=x2+3x-2xx>0 là

A. x33+3lnx-43x3

B. x33+3lnx-43x3+C

C. x33+3lnx+43x3+C

D. x33-3lnx-43x3+C

Câu 503 : Cho số phức z=2+i5-i. Tìm phần thc và phần ảo của số phức w=z¯,i

A. Phần thực bằng 726 và phần ảo bằng 926i

B. Phần thực bằng 926 và phần ảo bằng 726

C. Phần thực bằng 726 và phần ảo bằng 926

D. Phần thực bằng 926 và phần ảo bằng -726

Câu 511 : Giải bất phương trình log12log32x-11000>0

A. 12<x<2 và x1

B. 23<x<2 và x1

C. 1<x<2

D. 1<x<3

Câu 515 : Cho số phức z=x+yix,y. Tập hợp các điểm biểu diễn của số phức z sao cho số phức z+iz-i là một số thực âm là:

A. Các điểm trên trục hoành với -1 < x < 1

B. Các điểm trên trục tung với -1 < y < 1

C. Các điểm trên trục tung với -1y<1

D. Các điểm trên trục tung với |y1y-1

Câu 518 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho bốn vectơ a=2;3;1, b=5;7;0, c=3;-2;4, d=4;12;-3. Mệnh đề nào sau đây sai?

A. d=a+b+c

B. a,b,c là ba vecto không đồng phẳng

C. a+b=d+c

D. 2a+3b=d-2c

Câu 523 : Cho đường thẳng d và điểm O cố định không thuộc d, M là điểm di động trên d. Tìm tập hợp điểm N sao cho tam giác MON đều.

A. N chạy trên d’ là ảnh của d qua phép quay Q0;60°

B. N chạy trên d’ là ảnh của d qua phép quay Q0;-60°

C. N chạy trên d’ và d”  lần lượt là ảnh của d qua phép quay Q0;60° và Q0;-60°

D. N là ảnh của O qua phép quay Q0;-60°

Câu 525 : Tìm các giá trị của tham số thực m để hàm số y=-x+mcosx nghịch biến trên (-∞;+∞)

A. -1 < m < 1

B. m<-1 hoc m>1

C. m-1 hoc m1

D. -1m1

Câu 536 : Cho hàm số y = f(x). Hàm số y = f’(x) có đồ thị như hình vẽ dưới đây:

A. m(-32;0]

B. m3;+

C. m0;32

D. m-;0

Câu 538 : Cho hàm số y = f(x) có đạo hàm trên R. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số y = f’(x), (y = f’(x) liên tục trên R). Xét hàm số gx=fx2-2. Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. Hàm số g(x) nghịch biến trên (-∞;-3)

B. Hàm số g(x) có 3 điểm cực trị.

C. Hàm số g(x) nghịch biến trên (-1;0)

D. Điểm cực đại của hàm số là 0.

Câu 545 : Tính tổng S=12!2017!+14!2015!+16!2013!+...+12016!3!+12018! theo n ta được:

A. S=22018-12019!

B. S=22018-12017

C. S=220182017!

D. S=220182017

Câu 546 : Cho hàm số y=fx liên tục tại x0 và có bảng biến thiên

A. Hai điểm cực đại, một điểm cực tiểu 

B. 1 đường tiệm cận đứng và 1 đường tiệm cận ngang 

C. Một điểm cực đại, hai điểm cực tiểu 

D. Một điểm cực đại, một điểm cực tiểu

Câu 549 : Tiếp tuyến với đồ thị hàm số y=xlnx tại điểm có hoành độ x=1 có tính chất nào sau đây?

A. Song song với đường phân giác của góc phần tư thứ nhất 

B. Song song với đường phân giác của góc phần tư thứ hai 

C. Song song với trục hoành 

D. Đi qua gốc tọa độ

Câu 550 : Cho các phát biểu sau

A. 6

B. 1

C. 3

D. 4

Câu 551 : Cho fx, gx là hai hàm số liên tục trên khoảng K và a, b, c là ba số bất kỳ thuộc K. Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng ?

A. abfxdx+bafxdx

B. abfxdx=abf3xdx3

C. abfxdx+bcgxdx=acfxdx

D. abfxgxdx=bbfxdxabgxdx

Câu 552 : Các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. Cho x, y là hai số phức thì số phức x+y¯ có số phức liên hợp x¯+y

B. Cho x, y là hai số phức thì số phức x-y¯ có số phức liên hợp x¯-y

C. Cho x, y là hai số phức thì số phức xy¯ có số phức liên hợp x¯y

D. Số phức z=a+bi thì z2+z¯2=2a2+b2

Câu 556 : Hãy xác định hệ số a, b, c để hàm số y=ax4+bx2+c có đồ thị như hình vẽ.

A. a=-4, b=-2, c=2

B. a=14, b=2, c=2

C. a=4, b=2, c=-2

D. đáp án khác

Câu 562 : Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số  fx=cosxsinx+1

A. Fx=13sinxsinx+1+C

B. Fx=13sinx+1sinx+1+C

C. Fx=23sinx+1sinx+1+C

D. Fx=1-2sinx-3sin2x2sinx+1

Câu 565 : Cho hai số phức w và z thỏa mãn w-1+2i=z. Biết tập hợp các điểm biểu diễn của số phức z là đường tròn tâm I-2;3 bán kính r=3. Tìm tập hợp các điểm biểu diễn của số phức w

A. Là một đường thẳng song song trục tung 

B. Là một đường thẳng không song song với trục tung 

C. Là đường tròn, tọa độ tâm -3;5 bán kính bằng 35

D. Là đường tròn, tọa độ tâm -1;1 bán kính bằng 3

Câu 571 : Cho hàm số fx=xsinx. Phát biểu nào sau đây là đúng về hàm số đã cho

A. Hàm số đã cho có tập xác định D = R\{0}

B. Đồ thị hàm số đã cho có tâm đối xứng

C. Đồ thị hàm số đã cho có trục xứng 

D. Hàm số có tập giá trị là [-1;1]

Câu 577 : Nếu fx=4xln 4 thì f'x+2+2f'x-1 bằng

A. 323ln4fx

B. 16ln4f(x)

C. 654ln4fx

D. 24ln4f(x)

Câu 588 : Hình vẽ bên là đồ thị (C) của hàm số y = f(x).

A. 5 hoặc 7 điểm

B. 3 điểm

C. 6 hoặc 8 điểm

D. 4 điểm

Câu 595 : Tính tổng  S=C20170+12C20171+13C20172+...+12018C20172017 

A. 22017-12017

B. 22018-12018

C. 22018-12017

D. 22017-12018

Câu 596 : Tính giới hạn sau: limx2x-11-x?

A. 1

B. 2

C. -1

D. -2

Câu 597 : Tính giới hạn sau: limx2x-11-x?

A. 1

B. 2

C. -1

D. -2

Câu 609 : Tìm nguyên hàm của hàm số fx=ex1+e-x

A. fxdx=ex+C

B. fxdx=ex+x+C

C. fxdx=ex+e-x+C

D. fxdx=e-x+C

Câu 611 : Cho dãy số vô hạn un là cấp số cộng có công sai d và số hạng đầu u1. Hãy chọn khẳng định sai?

A. u5=u1+u92

B. un=un-1+d; n2

C. S12=n22u1+11d

D. un=u1+n-1d; n*

Câu 613 : Cho a, b là hai số dương bất kỳ. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. lnab=b.lna

B. ln(ab) = lna.lnb

C. lna+b=ln a+ln b

D. lnab=ln aln b

Câu 614 : Tập nghiệm của bất phương trình  132x-113

A. (-;0]

B. (0;1]

C. [1;+)

D. (-;1]

Câu 620 : Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số fx=3x3x+1 .

A. Fx=3x2+3x+1ln323x+1

B. Fx=233x+13x+1+C

C. Fx=23x+13ln3+C

D. Fx=23x+13x+13ln3+C

Câu 633 : Bất phương trình ln2x2+3>lnx2+ax+1 nghiệm đúng với mọi số thực x khi

A. -22<a<22

B. 0<a<22

C. 0 < a < 2

D. -2 < a < 2

Câu 648 : Cho đồ thị (C) của hàm số y=-x3+3x2-5x+2. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A. (C) không có điểm cực trị.

B. (C) có hai điểm cực trị. 

C. (C) có ba điểm cực trị

D. (C) có một điểm cực trị.

Câu 650 : Nguyên hàm của hàm số y=e-3x+1là:

A. 13e-3x+1+C

B. -3e-3x+1+C

C. -13e-3x+1+C

D. 3e-3x+1+C

Câu 651 : Cho hàm số y=x3-3x2-9x+5. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng -;-1,3;+

B. Hàm số đồng biến trên khoảng -;-13;+

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng -;-1

D. Hàm số đồng biến trên (-1;3)

Câu 652 : Cho số phức z=3-4i. Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. Phần thực và phần ảo của z lần lượt là 3 và -4.

B. Môđun của số phức z là 5. 

C. Số phức liên hợp của z là -3+4i

D. Biểu diễn số phức z lên mặt phẳng tọa độ là điểm  M(3;-4).

Câu 659 : Trong các hàm số sau, hàm số nào có tập xác định là R?

A. y=x13

B. y = ln x

C. y=logx2

D. y=3x

Câu 661 : Tìm số phức z biết rằng z+2z¯=3-i

A. z=1+i

B. z=1-13i

C. z=-1+i

D. z=-1-i

Câu 663 : Tập nghiệm S của bất phương trình log12x-1>log125-2x

A. S=52;+

B. S=2;52

C. S=-;2

D. S = (1;2)

Câu 668 : Giới hạn limx2x-2x2-4bằng

A. 2

B. 4

C. 14

D. 0

Câu 670 : Cho hàm số fx=log21+2x. Tính giá trị S=f'0+f'1

A. S=76

B. S=75

C. S=65

D. S=78

Câu 676 : Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.

A. Hàm số y=23-x đồng biến trên R

B. Hàm số y=log2x2+1 nghịch biến trên R

C. Hàm số  y=log12x2+1 đạt cực tiểu tại x = 0.

D. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y=2x+22-x bằng 4.

Câu 680 : Tìm môđun của số phức z biết z-4=1+iz-4+3zi

A. |z| = 4

B. |z| = 1

C. z=12

D. |z| = 2

Câu 682 : Trong khai triển 1-3xn=a0+a1x+a2x2+...+anxn. Tìm a2 biết a0-a1+a2-a3+...+-1nan=22018 

A. a2=508536

B. a2=9

C. a2=4576824

D. a2=18316377

Câu 700 : Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây là sai?

A. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 và x = 1

B. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng -1 

C. Giá trị cực đại của hàm số bằng 2 

D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = -2

Câu 701 : Giả thiết nào kết luận đường thẳng a song song với mặt phẳng α?

A. a//b, bα

B. a//β, β//α

C. a//b, b//α

D. aα=

Câu 703 : Hàm số y=x2e2x nghịch biến trên khoảng nào sau đây?

A. (-¥;0)

B. (-2;1)

C. (-1;+¥)

D. (-1;2)

Câu 706 : Tập xác định của hàm số y=2cos3x-1cosx+1

A. \π+,k

B. \k2π,k

C. \π2+,k

D. \π+k2π,k

Câu 715 : Biết I=153x2+3xdx=aln 5+bln 2a,b. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. a + 2b = 0

B. 2a - b = 0

C. a - b = 0

D. a + b = 0

Câu 717 : Biết F(x) là 1 nguyên hàm của hàm số fx=1x-1; F2=1. Tình F(3)?

A. F(3) = ln2 - 1

B. F(3) = ln2 + 1

C. F3=12

D. F3=74

Câu 720 : Hàm số fx=ax+b+1 khi x>0acos x+bsin x khi x0liên tục trên R khi và chỉ khi

A. a - b = 1

B. a - b = -1

C. a + b = 1

D. a + b = -1

Câu 734 : Cho hàm số fx>0, x, f0=1, fx=f'x.x+1, x. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. f(3) < 2

B. 2 < f(3) < 4

C. 4 < f(3) < 6

D. f(3) > f(6)

Câu 741 : Phương trình 2log3cotx=log2cos x có bao nhiêu nghiệm trong 0;2018π?

A. 2018 nghiệm

B. 1008 nghiệm

C. 2017 nghiệm

D. 1009 nghiệm

Câu 750 : Tập xác định của hàm số y=x-115

A. 1;+

B. [1;+)

C. 0;+

D. R\{1}

Câu 751 : Tìm tọa độ điểm biểu diễn của số phức z=2-3i4-i3+2i

A. (-1;-4)

B. (1;4)

C. (1;-4)

D. (-1;4)

Câu 752 : Tìm đạo hàm y' của hàm số y=sin x+ cos x

A. y' = 2cosx

B. y' = 2sinx

C. y' = sinx - cosx

D. y' = cosx - sinx

Câu 753 : Cho hai hàm số f(x), g(x) liên tục trên R. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. fx+gxdx=fxdx+gxdx

B.fxgxdx=fxdx.gxdx

C. fx-gxdx=fxdx-gxdx

D.kfxdx=kfxdxk0

Câu 755 : Tìm hàm số F(x) biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số fx=x và F1=1.

A. Fx=23xx

B. Fx=23xx+13

C. Fx=12x+12

D. Fx=23xx-53

Câu 756 : Trong hệ tọa độ Oxyz, cho OA=3k-i. Tìm tọa độ điểm A.

A. (3;0;-1)

B. (-1;0;3)

C. (-1;3;0)

D. (3;-1;0)

Câu 757 : Cho hàm số y = f(x) có đồ thị như hình bên, Mệnh đề nào dưới đây đúng? 

A. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 2 

B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 và giá trị nhỏ nhất bằng -2

C. Hàm số đạt cực đại tại x = 0  và đạt cực tiểu tại x = 2

D. Hàm số có ba cực trị

Câu 758 : Đồ thị hình bên là của hàm số nào? 

A. y=3x

B. y=12x

C. y=2x

D. y=13x

Câu 760 : Cho fx=3x.2x. Khi đó, đạo hàm f'(x) của hàm số là

A. f'x=3x.2xln 2.ln 3

B. f'x=6xln6

C. f'x=2xln 2-3xln 3

D. f'x=2xln 2+3xln x

Câu 763 : Tìm tập giá trị T của hàm số y=x-3+5-x

A. T = (3;5)

B. T = [3;5]

C. T=2;2

D. T=0;2

Câu 773 : Cho số phức z=a+bia,b thỏa mãn z+1+3i-zi=0. Tính S=a+3b

A. S=73

B. S = -5

C. S = 5

D. S=-73

Câu 776 : Giả sử tích phân I=1511+3x+1dx=a+b.ln 3+c.ln 5. Lúc đó:

A. a+b+c=43

B. a+b+c=53

C. a+b+c=73

D. a+b+c=83

Câu 787 : Cho hàm số y=fx có đạo hàm trên . Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số y=f'xy=f'x liên tục trên ). Xét hàm số gx=fx2-3 . Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. Hàm số gx đồng biến trên (-1;0)

B. Hàm số gx nghịch biến trên -;-1

C. Hàm số gx nghịch biến trên (1;2)

D. Hàm số gx đồng biến trên 2;+

Câu 800 : Tìm giới hạn limx2x+1x+1

A. 12

B 1

C. 2

D. -1

Câu 801 : Tập nghiệm của bất phương trình log2x>log28-x

A. S=8;+

B. S=-;4

C. S  = (4;8)

D. S = (0;4)

Câu 803 : Đồ thị của hàm số nào sau đây có tiệm cận ngang?

A. y=1+2x2x

B. y=1+2xx

C. y=1+2x2x

D. y=1-x2x

Câu 806 : Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. Nếu 0 < a < b thì loge2a<loge2b

B. 0 < a < b thì log a<log b

C. 0 < a < b thì ln a<ln b

D. 0 < a < b thì logπ4a<logπ4b

Câu 810 : Hàm số y=x4 đồng biến trong khoảng nào dưới đây?

A. -;0

B. -;+

C. 0;+

D. -1;+

Câu 812 : Trong không gian Oxyz, cho điểm M(-1;2;2). Đường thẳng đi qua M và song song với trục Oy có phương trình là

A. x=-1y=2z=2+tt

B. x=-1+ty=2z=2t

C. x=-1+ty=2z=2+tt

D. x=-1y=2+tz=2t

Câu 814 : Cho hàm số y=x-ln1+x. Trong các khẳng định sau, đâu là khẳng định đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên -1;0 và đồng biến trên 0;+

B. Hàm số nghịch biến trên 0;+

C. Hàm số có tập xác định là R\{-1}

D. Hàm số đồng biến trên -1;+

Câu 815 : Đẳng thức nào trong các đẳng thức sau đúng?

A. 1+i2018=22019.i

B. 1+i2018=-22019.i

C. 1+i2018=-22019

D. 1+i2018=-21009

Câu 817 : Tổng diện tích S=S1+S2+S3 trong hình vẽ được tính bằng tích phân nào sau đây?

A. S=abfxdx

B. S=acfxdx-cdfxdx+abfxdx

C. S=acfxdx+cdfxdx-dbfxdx

D. S=acfxdx+cdfxdx+dbfxdx

Câu 820 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho S:x-a2+y-b2+z2-2cz=0 là phương trình mặt cầu, với a,b,c là các số thực và c0 . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. (S) luôn đi qua gốc tọa độ O. 

B. (S) tiếp xúc với mặt phẳng (Oxy). 

C. (S) tiếp xúc với trục Oz.

D. (S) tiếp xúc với các mặt phẳng (Oyz) và (Ozx) .

Câu 821 : Cho hàm số fx=9x9x+3

A. 49

B. 50

C. 2014

D. 3016

Câu 848 : Tìm giới hạn limx1 x-1x2-3x+2

A. 0

B. -1

C. 13

D. -12

Câu 853 : Trong không gian Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình mặt cầu tâm I1;0;-2 bán kính r = 4

A. x-12+y2+z+22=16

B. x+12+y2+z-22=16

C. x+12+y2+z-22=4

D. x-12+y2+z+22=4

Câu 855 : Tìm nguyên hàm của hàm số fx=24x-3

A. 2dx4x-3=2ln2x-32+C

B. 2dx4x-3=2ln2x-32+C

C. 2dx4x-3=12ln2x-32+C

D. 2dx4x-3=14ln4x-3+C

Câu 859 : Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng -;+

A. y=2x+1x+3

B. y=-3x-1x-2

C. y=-2x3-5x

D. y=x3+2x

Câu 860 : Cho hàm số y = f(x), có bảng biến thiên như sau

A. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 2

B. Hàm số không có cực đại

C. Hàm số có bốn điểm cực trị

D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = -6

Câu 861 : Tìm tâp xác định D của hàm số y=tan2x+π3

A. D=\π12+kπ2|k

B. D=\π6+kπ|k

C. D=\π12+kπ|k

D. D=\-π6+kπ2|k

Câu 863 : Tính đạo hàm của hàm số y=sin 2x+3x

A. y'=2cos 2x+x.3x-1

B. y'=-cos 2x+3x

C. y'=-2cos 2x-3xln3

D. y'=2cos 2x+3xln3

Câu 864 : Phương trình log2x-3+log2x-1=3 có nghiệm là một số

A. chẵn

B. chia hết cho 3

C. chia hết cho 7

D. chia hết cho 5

Câu 865 : Tập xác định của hàm số y=2-x3

A. D=\2

B. D=2;+

C. D=-;2

D. D=(-;2]

Câu 868 : Cấp số cộng un thỏa mãn u4=10u4+u6=26 có công sai là

A. d = -3

B. d = 3

C. d = 5

D. d = 6

Câu 869 : Với log275=a, log37=b, log23=c, giá trị của log635 bằng

A. 3a+bc1+b

B. 3a+bc1+c

C. 3a+bc1+a

D. 3b+ac1+c

Câu 871 : Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y=-x3+3x23x-1 có phương trình 

A. y = 1

B. y = -1

C. x = -1

D. y = -1 hoặc y = 1

Câu 876 : Cho hàm số y=fx=ln2ex+mf'-ln2=32. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. m1;3

B. m-5;-2

C. m1;+

D. m-;3

Câu 898 : Cho số phức z=3-4i. Phần thực và phần ảo số phức z

A. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng -4i

B. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4.

C. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4i

D. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng -4.

Câu 903 : Tìm nguyên hàm của hàm số fx=sin3x

A. fxdx=13cos3x+C

B. fxdx=-13cos3x+C

C. fxdx=3cos3x+C

D. fxdx=-3cos3x+C

Câu 917 : Tập hợp tất cả các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn điều kiện z-i=2-3i-z

A. Một đường tròn

B. Một đường Elip.

C. Một đường thẳng.

D. Một đoạn thẳng.

Câu 939 : Cho dãy số un được xác định như sau u1=2un+1+4un=4-5nn1. Tính tổng S=u2018-2u2017

A. S=2015-3.42017

B. S=2016-3.42017

C. S=2017+3.42017

D. S=2018+3.42017

Câu 948 : Đường cong trong hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số nào sau đây?

A. y=-x4+2x2

B. y=x4-2x2

C. y=-x2+2x

D. y=x3+2x2-x-1

Câu 949 : limx+x+1-x-3 bằng

A. 0

B. 2

C. -

D. +

Câu 950 : Cho hàm số y=fx=ax3+bx2+cx+da0 . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. limx-x=+

B. Đồ thị hàm số luôn cắt trục hoành

C. Hàm số luôn đồng biến trên R

D. Hàm số luôn có cực trị

Câu 952 : Cho P=loga4b2  với 0<a1b<0. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?

A. P=-2loga-b

B. P=2loga-b

C. P=-12loga-b

D. P=12loga-b

Câu 955 : Tính môđun của số phức z=4-3i 

A. |z| = 7

B. z=7

C. |z| = 5

D. |z| = 25

Câu 958 : Tập xác định của hàm số y=1+log2x+log21-x3  là

A. (0;1)

B. [12;1)

C. 12;+

D. 12;1

Câu 959 : Nguyên hàm F(x) của hàm số fx=3-1sin2x  là.

A. Fx=3x-tan x+C

B. Fx=3x+tan x+C

C. Fx=3x+cot x+C

D. Fx=3x-cot x+C

Câu 965 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O, I là trung điểm cạnh SC. Khẳng định nào sau đây là sai?

A. Đường thẳng IO song song với mặt phẳng (SAD)

B. Mặt phẳng (IBD) cắt hình chóp S.ABCD theo thiết diện là một tứ giác 

C. Đường thẳng IO song song với mặt phẳng (SAB)

D. Giao tuyến của hai mặt phẳng (IBD) và (SAC) là IO

Câu 999 : Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 4x<2x+1

A. S=1;+

B. S=1;+

C. S = (0;1)

D. S=-;+

Câu 1004 : Tính tích phân I=1e1+xx2dx

A. I=1+1e

B. I=2-1e

C. I=2+1e

D. I=1-1e

Câu 1005 : Hỏi điểm M (3;-1) là điểm biểu diễn số phức nào sau đây?

A. z = -1 + 3i

B. z = 1 - 3i

C. z = 3 - i

D. z = -3 + i

Câu 1006 : Hàm số Fx=2sin x-3cos x là một nguyên hàm của hàm số nào sau đây?

A. fx=-2cos x-3sin x

B. fx=-2cos x+3sin x

C. fx=2cos x+3sin x

D. fx=2cos x-3sin x

Câu 1007 : Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y=x+18-x2

A. max y=6; min y=-32

B. max y=32; min y=-32

D. max y=6; min y=0

D. max y=6; min y=32

Câu 1008 : Tìm họ nguyên hàm của hàm số fx=x+3x

A. fxdx=x22+3xln3+C

B. fxdx=x22+3xln3+C

C. fxdx=1+3xln3+C

D. fxdx=x2+3xln3+C

Câu 1010 : Tập xác định của hàm số y=ln4-x2

A. R\[-2;2]

B. R\{-2;2}

C. R

D. (-2;2)

Câu 1014 : Cho y = f (x), y = g(x) là các hàm số liên tục trên R. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau:

A. k.fxdx=kfxdx vi k\0

B. fx+gxdx=fxdx +gxdx 

C. fx.gxdx=fxdx .gxdx 

D. fxdx'=fx

Câu 1015 : Biết 2x+2-x=4. Tính M=4x+4-x+2

A. M=12

B. M = 3

C. M=18

D. M = 4

Câu 1017 : Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số y=πcosx, x

A. M=π; m=1π

B. M=π; m=1

C. M=π; m=1

D. M=π; m=1π

Câu 1018 : Hàm số nào là nguyên hàm của hàm số y=e-2x

A. y=e-2x2+C

B. y=-e2x2+C

C. y=e2x2+C

D. y=-e-2x2+C

Câu 1031 : Trong không gian Oxyz, biết mặt phẳng (P) đi qua điểm M(1;4;9) và cắt các tia dương Ox, Oy, Oz lần lượt tại ba điểm A, B, C khác gốc tọa độ O sao cho OA +OB+OC đạt giá trị nhỏ nhất. Khi đó chọn khẳng định đúng 

A. Độ dài ba cạnh OA, OB, OC bằng nhau 

B. Độ dài ba cạnh OA, OB, OC theo thứ tự lần lượt lập thành các số nhân 

C. Độ dài ba cạnh OA, OB, OC theo thứ tự lần lượt lập thành cấp số cộng

D. Độ dài ba cạnh OA, OB, OC theo thứ tự lần lượt là ba số hạng của một dãy số giảm

Câu 1036 : Cho hàm số fx=2018x2018x+2018

A. S = 2018

B. S=2018

C. S = 2019

D. S = 1009

Câu 1042 :

A. [-52;+)

B. -12;2

C. -12;+

D. (-12;2]

Câu 1048 : Giả sử x; y là các số thực dương. Mệnh đề nào sau đây sai?

A. log2x+y=log2x+log2y

B. log2xy=12log2x+log2y

C. log2xy=log2x+log2y

D. log2xy=log2x-log2y

Câu 1050 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=cos x là 

A. F(x) = tan x + C

B. F(x) = cot x + C

C. F(x) = -sin x + C

D. F(x) = sin x + C

Câu 1052 : Hàm số y=x3-3x+2018 đạt cực tiểu tại điểm

A. x = -1

B. x = 3

C. x = 0

D. x = 1

Câu 1053 : Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d:x-11=y-2-2=z+21. Mặt phẳng nào sau đây vuông góc với đường thẳng d

A. Q:x-2y-z+1=0

B. P:x-2y+z+1=0

C. R:x+y+z+1=0

D. T:x+y+2z+1=0

Câu 1054 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm I(2;1;1) và mặt phẳng P: 2x-y+2z+1=0

A. x-12+y-22+z-12=4

B. x+22+y-12+z-12=4

C. x-22+y-12+z-12=4

D. x-22+y-12+z-12=2

Câu 1055 : Cho f(x), g(x) là các hàm liên tục trên R. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau đây

A. abfxgxdx=abfxdx.abgxdx

B. abfx+gxdx=abfxdx+abgxdx

C. abfxdx=acfxdx+cbfxdxa<b<c

D. abfx-gxdx=abfxdx-abgxdx

Câu 1059 : Đạo hàm của hàm số y=log34x+1

A. y'=ln 34x+1

B. y'=44x+1ln 3

C. y'=4ln 34x+1

D. y'=14x+1ln 3

Câu 1062 : Điểm A trong hình vẽ bên biểu diễn số phức z. Tìm phần thực và phần ảo của số phức z¯

A. Phần thực là 3 và phần ảo là -2 

B. Phần thực là -3 và phần ảo là 2 

C. Phần thực là 3 và phần ảo là -2i 

D. Phần thực là -3 và phần ảo là 2i

Câu 1064 : Cho các số thực dương a, b  thỏa mãn log2a=x, log2b=y. Tính P=log2a2b3

A. P=x2y3

B. P=x2+y3

C. P = 6xy

D. P=2x+3y

Câu 1068 : Cho a > 0, b > 0x, y là các số thực bất kỳ. Đẳng thức nào sau đây đúng?

A. a+b2=ax+bx

B. ab=ax.b-x

C. ax+y=ax+ay

D. ax.by=abxy

Câu 1076 : Cho 03fxdx=5; 02ftdt=2; 23gxdx=11.Tính I=232fx+6gxdx

A. I = 60

B. I = 63

C. I = 80

D. I = 72

Câu 1099 : Tìm tọa độ điểm biểu diễn số phức z=2-3i4-i3+2i?

A. (-1;-4)

B. (1;4)

C. (1;-4)

D. (-1;4)

Câu 1101 : Trong hệ tọa độ Oxyz, cho OA=3k-i. Tìm tọa độ điểm A?

A. A(3;0;-1)

B. A(-1;0;3)

C. A(-1;3;0)

D. A(3;-1;0)

Câu 1102 : Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên tập xác định của nó?

A. y=x3+x-5

B. y=x4+3x2+4

C. y=x2+1

D. y=2x-1x-1

Câu 1104 : limx 2x2+4x-5-x+12 bằng

A. -

B. -512

C. +

D. -2

Câu 1105 : Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 51-2x>1125.

A. S=2;+

B. S=-;2

C. S = (0;2)

D. S=-;1

Câu 1117 : Tìm m để hàm y=cos3x-9cosx-m có tập xác định R

A. m-8

B. m8

C. m < -8

D. m-8

Câu 1124 : Tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn 2z-i=z-z¯+2i

A. Một đường thẳng.

B. Một đường elip.

C. Một parabol.

D. Một đường tròn.

Câu 1148 : Cho log3a+1=3. Tính 3log9a-1

A. 5

B. 3

C. 2

D. 4

Câu 1149 : Tập nghiệm của phương trình 2cos2x+1=0

A. S=π3+k2π, -π3+k2π,k

B. S=2π3+k2π, -2π3+k2π,k

C. S=π3+kπ, -π3+,k

D. S=π6+k2π, -π6+k2π,k

Câu 1152 : Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số fx=e2x biết F0=1

A. Fx=e2x

B. Fx=e2x2+12

C. Fx=2e2x-1

D. Fx=ex

Câu 1153 : Tính lim8n-14n2+n+1

A. 4

B. -1

C. +

D. 2

Câu 1155 : Với cách biến đổi u=4x+5 thì tích phân -11x4x+5dx trở thành

A. -11u2u2-58du

B. 13uu2-58du

C. 13u2u2-54du

D. 13u2u2-58du

Câu 1160 : Với các số dương a,b bất kì, đặt M=a12b35-0,3. Mệnh đề nào dưới đây là đúng? 

A. log M=-185loga-950logb

B. log M=-185loga+950logb

C. log M=185loga-950logb

D. log M=185loga+950logb

Câu 1161 : Hàm số nào sau đây có đồ thị phù hợp hình vẽ?

A. y=log0,6x

B. y=log6x

C. y=16x

D. y=6x

Câu 1162 : Cho hàm số fx=2x2+x khi x0x.sin x khi x0. Tính -π1fxdx

A. I=76+π

B. I=23+π

C. 3π-13

D. I=25+2π

Câu 1166 : Cho hàm số y = f(x) xác định, liên tục trên R và có đạo hàm f'(x). Biết rằng hàm số f'(x) có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số y=fx đồng biến trên khoảng (-2;0)

B. Hàm số y=fx nghịch biến trên khoảng  0;+

C. Hàm số y=fx đồng biến trên khoảng -;-3

D. Hàm số y=fx nghịch biến trên khoảng (-3;-2)

Câu 1210 : Cho 0 < a < 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:

A. Tập giá trị của hàm số y=ax là 

B. Tập xác định của hàm số y=logax là 

C. Tập xác định của hàm số y=ax là 0;+

D. Tập giá trị của hàm số y=logax là 

Câu 1215 : Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng 1: x=-3+2ty=1-tz=-1+4t2: x+43=y+22=z-4-1. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. 1 cắt và không vuông góc với 2

B. 1 và 2  chéo nhau và vuông góc nhau

C. 1 2 song song nhau

D. 1 cắt và vuông góc với 2

Câu 1251 : Giả sử a, b là các số thực dương bất kỳ. Biểu thức lnab2 bằng

A. ln a-12ln b

B. ln a+12ln b

C. ln a+ 2ln b

D. ln a- 2ln b

Câu 1252 : Trong không gian Oxyz, cho E-1;0;2 và F2;1;-5. Phương trình đường thẳng EF là

A. x-13=y1=z+2-7

B. x+13=y1=z-2-7

C. x-11=y1=z+2-3

D. x+11=y1=z-23

Câu 1254 : Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A. y=-x3+3x+1

B. x+1x-1

C. x-1x+1

D. y=x3-3x2-1

Câu 1256 : Cho hàm số y = f(x) liên tục trên -3;3 và có bảng xét dấu đạo àm như hình bên. Mệnh đề nào sau đây sai về hàm số đó?

A. Đạt cực đại tại x = 1

B. Đạt cực đại tại x = -1

C. Đạt cực đại tại x = 2

D. Đạt cực tiểu tại x = 0

Câu 1257 : Giả sử f(x) là một hàm số bất kỳ liên tục trên khoảng α;β và a,b,c,b+cα;β. Mệnh đề nào sau đây sai?

A. abfxdx=acfxdx+cbfxdx

B. abfxdx=ab+cfxdx-acfxdx

C. abfxdx=ab+cfxdx+b+cbfxdx

D. abfxdx=acfxdx-bcfxdx

Câu 1258 : Cho hàm số y = f(x) có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng về hàm số đó?

A. Nghịch biến trên khoảng (-1;0)

B. Đồng biến trên khoảng (-3;1)

C. Đồng biến trên khoảng (0;1)

D. Nghịch biến trên khoảng (0;2)

Câu 1259 : Tất cả các nguyên hàm của hàm số fx=3-x

A. -3-xln 3+C

B. -3-x+C

C. -3-xln 3+C

D. 3-xln 3+C

Câu 1260 : Phương trình logx+1=2 có nghiệm là

A. 12

B. 9

C. 101

D. 99

Câu 1261 : Cho k, n(k<n) là các số nguyên dương bất kỳ. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Ank=n!k!

B. Ank=k!.Cnk

C. Ank=n!k!n-k!

D. Ank=n!.Cnk

Câu 1267 : Đạo hàm của hàm số fx=3x-13x+1 là

A. f'x=-23x+12.3x

B. f'x=23x+12.3x

C. f'x=23x+12.3x.ln 3

D. f'x=-23x+12.3x.ln 3

Câu 1279 : Tất cả các nguyên hàm của hàm số fx=xsin2x trên khoảng 0;π

A. -xcot x+lnsin x+C

B. xcot x-lnsin x+C

C. xcot x+lnsin x+C

D. -xcot -lnsin x+C

Câu 1299 : Giả sử f(x)g(x) là các hàm số bất kỳ liên tục trên a, b, c là các số thực.

A. abfxdx+bcfxdx+acfxdx=0

B. abcfxdx=cabfxdx

C. abfxgxdx=abfxdx.abgxdx

D.abfx-gxdx+abgxdx=abfxdx

Câu 1300 : Cho hàm số y = f(x) có tập xác định và bảng biến thiên như hình vẽ

A. Giá trị cực đại bằng 2

B. Hàm số có 2 điểm cực tiểu

C. Giá trị cực tiểu bằng -1

D. Hàm số có 2 điểm cực đại

Câu 1303 : Tính đạo hàm của hàm số y=3xe+log21x

A. y'=e3xe-1-1xln 2

B. y'=3e3xe-1-1x

C. y'=3xeln3x-1xln 2

D. y'=3e3xe-1-1xln 2

Câu 1304 : Tất cả các nguyên hàm của hàm số fx= sin 5x

A. 15cos 5x+C

B. cos 5x+C

C. -cos 5x+C

D. -15cos 5x+C

Câu 1305 : Cho hàm số y = f(x) có đồ thị như hình vẽ bên.

A. (2;4)

B. (0;3)

C. (2;3)

D. (-1;4)

Câu 1306 : Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A. y=x3-5x2+8x-1

B. y=x3-6x2+9x+1

C. y=-x3+6x2-9x-1

D. y=x3-6x2+9x-1

Câu 1307 : Giả sử a, b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn a2b3=b4. Mệnh đề nào sau đây đúng ?

A. 2log2a-3log2b=8

B. 2log2a+3log2b=8

C. 2log2a+3log2b=4

D. 2log2a-3log2b=4

Câu 1308 : Trong không gian Oxyz, mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau song song với trục Oz ?

A. α: z=0

B. (P): x + y = 0

C. (Q): x + 11y + 1 = 0

D. β: z=1

Câu 1309 : Nghiệm của phương trình 2x-3=12

A. 0

B. 2

C. -1

D. 1

Câu 1310 : Mệnh đề nào sau đây sai? 

A. Số tập con có 4 phần tử của tập 6 phần tử là C64

B. Số cách xếp 4 quyển sách vào 4 trong 6 vị trí ở trên giá là A64

C. Số cách chọn và xếp thứ tự 4 học sinh từ nhóm 6 học sinh là C64

D. Số cách xếp 4 quyển sách trong 6 quyển sách vào 4 vị trí trên giá là A64

Câu 1318 : Cho số thực a>2 và gọi z1, z2 là hai nghiệm phức của phương trình . Mệnh đề nào sau đây sai?

A. z1+z2 là số thực

B. z1-z2 là số ảo

C. z1z2+z2z1 là số ảo

D. z1z2+z2z1 là số thực

Câu 1327 : Đạo hàm của hàm số fx=log2xx

A. f'x=1-lnxx2

B. f'x=1-lnxx2ln2

C. f'x=1-log2xx2ln2

D. f'x=1-log2xx2

Câu 1352 : Cho hàm số y = f(x) có bảng xét dấu như sau

A. (-2;0)

B. (-3;1)

C. 0;+

D. -;-2

Câu 1354 : Nếu log23=a thì log72108 bằng

A. 3+2a2+3a

B. 2+3a2+2a

C. 2+a3+a

D. 2+3a3+2a

Câu 1355 : Số hạng không chứa x trong khai triển x2+4x20x0 bằng

A. 29C209

B. 210C2010

C. 210C2011

D. 28C2012

Câu 1361 : Cho hai số phức z1=4-2i z2=1+5i. Tìm số phức z=z1+z2

A. z = 3 - 7i

B. z = -2 + 6i

C. z = 5 - 7i

D. z = 5 + 3i

Câu 1362 : Cho hàm số y = f(x) liên tục trên R và có bảng biến thiên

A. x0=0 là điểm cực đại của hàm số

B. M(0;2) là điểm cực tiểu của đồ thị hàm số 

C. x0=1 là điểm cực tiểu của hàm số

D. f(-1) là một giá trị cực tiểu của hàm số

Câu 1365 : Đồ thị hàm số y = ln x đi qua điểm 

A. B(0;1)

B. C2;e2

C. D(2e;e)

D. A(1;0)

Câu 1366 : Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên trên [-5;7) như sau

A. min[-5;7) fx=2

B. max[-5;7) fx=6

C. min[-5;7) fx=6

D. max[-5;7) fx=9

Câu 1367 : Nghiệm của phương trình z2+6z+15=0

A. 3±6i

B. -6±26i

C. -3±6i

D. 6±26i

Câu 1370 : Biết rằng 4a=x và 16b=y. Khi đó xy bằng

A. 64ab

B. 4a+2b

C. 42ab

D. 16a+2b

Câu 1372 : limx0cos3x-1x2  bằng

A. 92

B. -32

C. -23

D. -92

Câu 1382 : Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên

A. m > -5

B. m2

C. m-4

D. m1

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247