Trang chủ Đề thi & kiểm tra Toán học Tổng hợp đề thi thử thptqg môn Toán có lời giải !!

Tổng hợp đề thi thử thptqg môn Toán có lời giải !!

Câu 3 : Cho hàm số y=f(x) xác định và liên tục trên R có bảng biến thiên sau

A. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;1) 

B. Hàm số có đúng một cực trị

C. Hàm số đạt cực đại tại x=3 và đạt cực tiểu tại x=1

D. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng -1 và giá trị lớn nhất bằng 1

Câu 4 : Cho hai số phức z1=2+3i, z2=-4-5i. Số phức z=z1+z2 là:

A. z=2+2i

B. z=-2-2i

C. z=2-2i

D. z=-2+2i

Câu 7 : Với các số thực a, b bất kì, mệnh đề nào sau đây đúng?

A. 3ab = 3a+b

B. 3ab=3a-b

C. 3ab=3ab

D. 3ab=3ab

Câu 9 : Nguyên hàm của hàm số f(x)=tan2x là

A. f(x)dx=tanx+C

B. f(x)dx=tanx-x+C

C. f(x)dx=x-tanx+C

D. f(x)dx=tanx+x+C

Câu 14 : Cho hàm số y=f(x) xác định, liên tục trên tập R\{1} và có bảng biến thiên:

A. Hàm số đồng biến trên R\{1}

B. Hàm số đồng biến trên tập (-;1)(1;+) 

C. Hàm số đồng biến trên tập (-;+) 

D. Hàm số đồng biến trên các khoảng (-;1) và (1;+) 

Câu 15 : Đạo hàm của hàm số y=x+12x là

A. y'=1-(1+x)ln24x

B. y'=1-(x+1)ln22x

C. y'=-x4x

D. y'=-x2x

Câu 22 : Nguyên hàm F(x) của hàm số f(x)=sin2x.esin2x là:

A. F(x)=2esin2x+C

BF(x)=esin2x+1sin2x+1+C

C. F(x)=esin2x+C

D.  F(x)=12esin2x+C

Câu 27 : Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=x5x2+1 là:

A. f(x)dx=x44-x22+ln(x2+1)+C

B. f(x)dx=x3-x+xx2+1+C

C. f(x)dx=x4-x2+ln(x2+1)+C

D. f(x)dx=x44-x22+12ln(x2+1)+C

Câu 28 : Cho hàm số y=f(x) liên tục trên R, có đạo hàm f'(x)=(x-1)(x2-2)(x4-4). Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. Đồ thị hàm số f(x) có 3 điểm cực trị.

B. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng (-2;2) 

C. Hàm số f(x) đạt cực tiểu tại x=1 

D. Hàm số f(x) đạt cực tiểu tại x=2 

Câu 30 : Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên sau

A. m<-2 hoặc m>2

B. m2

C. m-1 hoặc m2

D. m<-1 hoặc m>3

Câu 48 : Cho hàm số y=f(x) có đạo hàm trên R. Hàm số y=f'(x) có đồ thị như hình vẽ bên. Đặt y=g(x)=f(x)-x. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Hàm số y=g(x) đạt cực đại tại x=-1 

B. Đồ thị hàm số y=g(x) có 3 điểm cực trị

C. Hàm số y=g(x) đạt cực tiểu tại x=1 

D. Hàm số y=g(x) đồng biến trên khoảng (-1;2) 

Câu 51 : Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, đường tròn nào sau đây đi qua ba điểm  A(3;4), B(1;2), C(5;2) ?

A. (x+3)2+(y-2)2=4

B. (x-3)2+(y-2)2=4

C. (x+3)2+(y+2)2=4

D. x2+y2+6x+4y+9=0

Câu 56 : Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, đường tròn tâm I(3;-1) và bán kính R=2 có phương trình là:

A. (x+3)2+(y-1)2=4

B. (x-3)2+(y-1)2=4

C. (x-3)2+(y+1)2=4

D. (x+3)2+(y+1)2=4

Câu 57 : Cho hàm số y=f(x) xác định, liên tục trên đoạn [-1;3] và có đồ thị như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Hàm số đạt cực đại tại x=-1 và x=2

B. Hàm số đạt cực tiểu tại x=0, x=3

C. Hàm số đạt cực tiểu tại x=0, cực đại tại x=2

D. Hàm số đạt cực tiểu tại x=0, cực đại tại x-=-1

Câu 59 : Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=3x2+2x+5

A. F(x)=x3+x2+5

B. F(x)=x3+x+C

C. F(x)=x3+x2+5x+C

D. F(x)=x3+x2+C

Câu 60 : Tìm tập xác định của hàm số y=(4x2-1)-4

A.  (-12;12)

B. (0;+)

C. R

D. R\{-12;12}

Câu 62 : Cho số phức z=1+2i. Số phức liên hợp của z

A.  z=-1+2i

B. z=-1-2i

C. z=2+i

D. z=1-2i

Câu 65 : Giới hạn limx2x-1x+2  bằng bao nhiêu?

A. 1

B. -12

C. 2.

D. -

Câu 66 : Tập nghiệm của bất phương trình 32x-1>27  là:

A. (12;+)

B. (3;+)

C. (13;+)

D. (2;+)

Câu 69 : Cho phương trình 22x-5.2x+6=0  có hai nghiệm x1,x2. Tính x1.x2

A. P=6

B. P=log23

C. log26

D. 2 log23

Câu 72 : Nghiệm của phương trình  sinx.cosx.cos2x=0 là:

A. kπ

B. kπ2

C. kπ4

D. kπ8

Câu 74 : Nguyên hàm của f(x)=1+lnxxlnx  là

A. F(x)=ln|lnx|+C

B. F(x)=ln|x2lnx|+C

C. ln|x+lnx|+C

D. ln|xlnx|+C

Câu 80 : Cho hai số phức z1=1-2i, z2=x-4+yi  với (x,y R) . Tìm cặp (x,y) để z2=2z1

A. (x,y)=(4;6)

B. (x,y)=(5;-4)

C. (x,y)=(6;-4)

D.  (x,y)=(6;4)

Câu 93 : Cho hàm số y=f(x) có đạo hàm trên R. Hàm số y=f '(x) có đồ thị như hình vẽ bên. Đặt y=g(x)=f(x)-x22 . Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Hàm số  đồng biến trên khoảng (1;2)

B. Đồ thị hàm số y=g(x) có 3 điểm cực trị

C. Hàm số y=g(x) đạt cực tiểu tại x=-1

D. Hàm số y=g(x) đạt cực đại tại x=1

Câu 104 : Cho F(x)=cos2x-sinx+C  là nguyên hàm của hàm số f(x). Tính f(π)

A. f(π)=-3

B. f(π)=1

C. f(π)=-1

D. f(π)=0

Câu 106 : Tìm tập xác định D trong hàm số  y=tan2x

A. D=R\{π4+k2π|kZ}

B. D=R\{π2+kπ|kZ}

C. D=R\{π4+kπ|kZ}

D. D=R\{π4+kπ2|kZ}

Câu 108 : Tập xác định của hàm số y=4-x213  là

A. (2;+)

B.  (-2;2)

C. (-;-2)

D. (-;-2)(2;+)

Câu 109 : Giới hạn limx(x3+3x2+2)  bằng bao nhiêu?

A. -

B. 

C. 1

D. 0

Câu 112 : Phần ảo của số phức z=2-3i là

A. -3i

B. 3.

C. -3

D. 3i

Câu 115 : Tìm tập xác định D của hàm số y=log2(x2-3x+2)

A. D=(-;1)(2;+)

B. D=(2;+)

C. D=(-;1)

D. D=(1;2)

Câu 119 : Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y=(m+1)x4-mx2+3  có ba điểm cực trị.

A. m(-;-1][0;+)

B. m(-1;0)

C. m(-;-1][0;+)

D. m(-;-1)(0;+)

Câu 120 : Cho hàm số y=ax3+bx2+cx+d (a khác 0) có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. a>0; b>0;c<0; d=0

B. a>0;b>0;c>0;d=0

C. a>0;b<0; c<0;d=0

D. a>0; b>0;c<0;d>0

Câu 130 : Nguyên hàm của hàm số f(x)=cosx(2+sinx)2  là:

A.  f(x)dx=sinx(2+sinx)2+C

B. f(x)dx=12+sinx+C

C. f(x)dx=-12+sinx+C

 D. f(x)dx=sinx2+sinx+C

Câu 131 : Phương trình tanx=cotx có tất cả các nghiệm là:

A.  x=π4+kπ4(kZ)

B. x=π4+kπ2(kZ)

C. x=π4+k2π(kZ)

D.  x=π4+kπ (kZ)

Câu 132 : Cho hàm số  y=f(x)=ax+bcx+d có đồ thị như hình bên.

A. m=0

B. m=2

C. m=2 hoặc m=1

D. m=1

Câu 152 : Cho hàm số y=f(x) xác định và liên tục trên [-3;3] có đồ thị hàm số như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng về hàm số trên đoạn [-3;3] ?

A. Hàm số f(x) đạt giá trị lớn nhất tại x=2

B. Hàm số f(x) đạt giá trị nhỏ nhất tại x=-1

C. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng (-1;3)

D. Hàm số f(x) nghịch biến trên khoảng (-3;3)

Câu 156 : Nguyên hàm của hàm số f(x)=3cosx-3x  là

A.  f(x)dx=3sinx-3xln3+C

B. f(x)=-3sinx+3xln3+C

C. f(x)dx=3sinx+3xln3+C

D. f(x)dx=-3sinx-3xln3+C

Câu 158 : Cho 3 số dương a,b,c >0 và a khác 1. Khẳng định nào sau đây là sai?

A. logab=lnalnb

B. logabc=logab+logac

C. logabα=α logab

D.  alogab=b

Câu 159 : Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn (C): x2+y2-4x+2y-7=0  và hai điểm A(1;1) và B(-1;2). Khẳng định nào dưới đây là đúng?

A. A nằm trong và B nằm ngoài (C).

B. AB cùng nằm ngoài (C).

C. A nằm ngoài và B nằm trong (C).

D. AB cùng nằm trong (C)

Câu 160 : Tập xác định của hàm số y=x-2-1  là

A. (2;+)

B. {2}

C. R\{2}

D. R

Câu 163 : Giới hạn limx-22x2+3x-2x2-4  bằng bao nhiêu?

A.  54

B. -54

C.  14

D. 2

Câu 166 : Cho bốn điểm A, B, C, D trên hình vẽ biểu diễn 4 số phức khác nhau. Chọn mệnh đề sai?

A. B là biểu diễn số phức z=1-2i

B. D là biểu diễn số phức z=-1-2i

C. C là biểu diễn số phức z=-1-2i

D. A là biểu diễn số phức z=-2+i

Câu 167 : Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho điểmI(1;-2;3). Phương trình mặt cầu tâm I và tiếp xúc với trục Oy  là

A. (S): x-12+y+22+z-32=4

B. (S): x-12+y+22+z-32=9

C. (S): x-12+y+22+z-32=16

D. S: x-12+y+22+z-32=10

Câu 168 : Cho f(x)=5xx.2x2 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?

A. f(x)>1xxlog5+x2log2>0

B. f(x)>1x log25+x>0

C. f(x)>1 x log135+x log132>0

D. f(x)>1xln5+xln2>0

Câu 171 : Tính tích phân I=0π2cos4xsinxdx , bằng cách đặt t=cosx, mệnh đề nào đưới đây đúng?

A. I=01t4dt

B. I=-01t4dt

C. I=0π2t4dt

D. I=-0π2t4dt

Câu 175 : Cho hàm số y=ax3+bx2+cx+d  có bảng biến thiên như sau

A. a>0;b>0;c<0

B. a>0;b<0;c>0

C. a>0;b<0;c<0

D. a>0;b>0;c>0

Câu 176 : Tính giới hạn K=limx04x+1-1x2-3x

A. -23

B. 23

C. 43

D. 0

Câu 179 : Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=x24+x3  là

A. f(x)dx=294+x33+C

B. f(x)dx=24+x3+C

C. f(x)dx=194+x33+C

D. f(x)dx=24+x33+C

Câu 181 : Cho hàm số f(x) có đạo hàm f '(x) xác định, liên tục trên R và có đồ thị f '(x) như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây là sai?

A. Hàm số y=f(x) đồng biến trên khoảng -2;+

B. Hàm số y=f(x) nghịch biến trên khoảng (-1;1)

C. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng (-2;1)

D. Hàm số y=f(x) nghịch biến trên khoảng -;-2

Câu 203 :  

A. 45°. 

B. 60°.

C. 30°.

D. 75°.

Câu 204 : Đạo hàm của hàm số y=xlnx  trên khoảng 0;+  là

A. y'=1x

B. y'=lnx

C. y'=1

D. y'=lnx+1

Câu 209 : Nguyên hàm của hàm số f(x)=cos3x là

A. -3sin3x+C

B. -13sin3x+C

C. -sin3x+C

D. 13sin3x+C

Câu 210 : Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như sau:

A. (-1;1)

B. (0;1)

C. (4;+)

D. -;2

Câu 213 : Cho hai số phức z1=1+2i và z2=2-3i . Phần thực và phần ảo của số phức z1-2z2là:

A. Phần thực bằng -3 và phần ảo bằng 8i

B. Phần thực bằng -3 và phần ảo bằng 8

C. Phần thực bằng -3 và phần ảo bằng -8.

D. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 8.

Câu 214 : Cho a=log25, b=log32 . Biểu diễn log1015  theo ab

A. log1015=1+ab1+a

B. log1015=1+abb+ab

C. log1015=a+bb+ab

D. log1015=b+a1+a

Câu 215 : Tập xác định của hàm số y=1+2x+6+x  là:

A. -6;-12

B. -12;+

C. [-12;+)

D. [-6;+)

Câu 217 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. I là trung điểm của SA, thiết diện của hình chóp S.ABCD cắt bởi mặt phẳng (IBC) là

A. Tam giác IBC.

B. Hình thang IJCB (J  là trung điểm SD ).

C. Hình thang IGBC (G là trung điểm SB ).

D. Tứ giác IBCD

Câu 222 : Phương trình 1+8+15+22+...+x=7944  có nghiệm x bằng bao nhiêu?

A. x=330

B. x=220

C. x=351

D.  x=407

Câu 228 : Tìm tất cả các nghiệm của phương trình cos3x+sin2x-sin4x=0

A. x=π6+k2π3, kZ

B. x=π6+kπ3, kZ

C. x=kπ3 hoặc x=π6+k2π hoặc x=5π6+k2π (kX)

D. x=π6+kπ3 hoặc x=-π3+k2π (kZ)

Câu 231 : Tập nghiệm của bất phương trình 1211-x<124

A. (2;+)

B. (-;0)

C. (0;1)

D. 1;54

Câu 232 : Cho hàm số y=f(x) xác định, liên tục trên R và có đạo hàm f '(x). Biết rằng f '(x) có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số y=f(x) đồng biến trên khoảng (-2;0)

B. Hàm số y=f(x) đồng biến trên khoảng (0;+)

C. Hàm số y=f(x) đồng biến trên khoảng (-;3)

D. Hàm số y=f(x) đồng biến trên khoảng (-3;-2)

Câu 244 : Cho hàm số y=f(x) có đạo hàm trên R. Đồ thị của hàm số y=f(x) như hình vẽ bên. Hàm số y=g(x)=2f(x)-x+12 . Mệnh đề nào dưới đây là đúng?

A. Hàm số y=g(x) đồng biến trên khoảng (1;3)

B. Đồ thị hàm số y=g(x) có 2 điểm cực trị

C. Hàm số y=g(x) đạt cực đại tại x=1

D. Hàm số y=g(x) nghịch biến trên khoảng (3;+)

Câu 251 : Tính giới hạn limx22x2-5x+2x-2 

A. 1

B. 2

C. 32

D. 3.

Câu 256 : Tìm tập nghiệm của bất phương trình log12x2+2x-8-4 

A. (-4;2) 

B. [-6;4)

C. [-6;-4] [2;4]

D.[-6;-4] (2;4]

Câu 259 : Cho hàm số y=log22x2-x-1 Phát biểu nào sau đây là đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên -;-12 và đồng biến trên 1;+

B. Hàm số đồng biến trên -;-12 và  1;+

C. Hàm số nghịch biến trên -;-12  1;+

D. Hàm số đồng biến trên -;-12 và nghịch biến trên 1;+

Câu 263 : Phương trình 3cotx-3=0 có nghiệm là

A. x=π3+k2π kZ

B. x=π6+kπ kZ

C. x=π3+k2π hoặc x=-π3+k2π kZ

D. x=π3+kπ kZ

Câu 264 : Cho hàm số f(x) xác định, liên tục trên R có đồ thị hàm số như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng (-1;1)

B. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng -1;+

C. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng 1;+

D. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng -;-1

Câu 266 : Đường cong như hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây?

A. y=x+3x-1

B. y=x-4x-1

C.  y=x-5x+4

D.  y=-3x+2x-2

Câu 270 : Cho hàm số y=ax4+bx2+c (a khac 0) có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?

A. a<0;b<0;c=0 

B. a<0;b>0;c>0 

C. a>0;b>0;c=0 

D. a<0;b>0;c=0 

Câu 273 : Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=x32-x2 là

A. f(x)dx=x2-x2+C

B. f(x)dx=-13(x2+4)2-x2+C

C. f(x)dx=-13x22-x2+C

D. f(x)dx=-13(x2-4)2-x2+C

Câu 277 : Tích phân I=-22x100ex+1dx có giá trị bằng

A. 2102101

B. 2101101

C. 0

D. 2102102

Câu 278 : Cho hàm số y=x.e-x22 Hệ thức nào đúng trong các hệ thức sau:

A.  xy=(1+x2).y'

B. xy'=(1+x2).y

C. xy=(1-x2).y'

D. xy'=(1-x2).y

Câu 293 : Cho hàm số y=f(x) có đạo hàm trên R Đồ thị hàm số y=f '(x) như hình vẽ bên. Hàm số y=g(x)=f(x)-13x3-34x2+32x+1 Mệnh đề nào dưới đây là sai

A. Hàm số y=g(x) nghịch biến trên khoảng (-3;-1) 

B. Đồ thị hàm số g(x) có 3 điểm cực trị

C. Đồ thị hàm số g(x) có 1 điểm cực trị

D. Hàm số g(x) đạt cực tiểu tại x=-1 

Câu 296 : Cho khai triển 3-2x+x29=a0x18+a1x17+...+a18 Giá trị a15 bằng

A. 218700

B. 489888

C. – 804816

D. – 174960

Câu 302 : Cho số phức z có điểm biểu diễn là điểm A trong hình vẽ bên. Phần thực và phần ảo của số phức z¯  là

A. Phần thực bằng 3, phần ảo bằng ­–2.

B. Phần thực bằng 3, phần ảo bằng ­2.

C. Phần thực bằng 2, phần ảo bằng ­–3i.

D. Phần thực bằng 3, phần ảo bằng ­2i.

Câu 306 : Hàm số nào trong 4 đáp án A, B, C, D có đồ thị như hình vẽ sau? 

A. y=x2-3x-1

B. y=-2x2+5x-1

C. y=2x2-5x-1

D. y=-2x2+5x

Câu 309 : Nguyên hàm của hàm số f(x)=x2+3x-2x x>0  là: 

A. f(x)dx=x33-3ln|x|+43x3+C

B. f(x)dx=x33+3ln|x|-43x3+C

C. f(x)dx=x33-3ln|x|-43x3+C

D. f(x)dx=x33+3ln|x|+43x3+C

Câu 311 : Trong các hàm số sau hàm số nào nghịch biến trên R

A. y=logx3

B. y=log3x2

C. y=e4x

D. y=25-x

Câu 315 : Tập nghiệm của bất phương trình 12x2là: 

A. (-;-1]

B. [-1;+)

C. (-;-1)

D. (-1;+)

Câu 316 : Thể tích của một khối cầu có bán kính R

A. V=43πR3

B. V=43πR2

C. V=13πR3

D. 4πR3

Câu 317 : Cho a>0, b>0 và a2+b2=7ab. Chọn mệnh đề đúng?

A. lna+b=32lna +lnb

B. 3lna+b=12lna +lnb

C. lna+b3=12lna +lnb

D. 2(lna+lnb)=ln(7ab)

Câu 318 : Xác định số hạng đầu và công bội của cấp số nhân un có u4-u2=54u5-u3=108 .

A.  và q=2u1=3

B.  và q=2

C. u1=9 và q=-2

D. u1=3 và q=-2

Câu 320 : Nghiệm của phương trình cos2x+3sinx-2cosx=0

A.  x=π2+k2π hoặc x=π6+kπ hoặc x=5π6+kπ

B. x=π6+kπ hoặc x=5π6+kπ

C. x=π2+k2π hoặc x=π6+k2π hoặc x=5π6+k2π

D. x=π6+k2π hoặc x=5π6+k2π

Câu 324 : Hàm số y=log24x-2x-m có tập xác định là R khi

A.  m<14

B. m>0

C. m14

D. m>14

Câu 341 : Cho hàm số y=f(x) có đạo hàm trên R. Hàm số y=f '(x) có đồ thị như hình vẽ bên. Xét hàm số y=f(x2) . Mệnh đề nào dưới đây là sai? 

A. Hàm số g(x) đồng biến trên khoảng (0;1)

B. Đồ thị hàm số y=g(x) có 5 điểm cực trị

C. Hàm số y=g(x) đạt cực đại tại x=1

D. Đồ thị hàm số y=g(x) có 5 điểm cực tiểu

Câu 343 : Cho hàm số y=f(x) có bảng xét dấu đạo hàm như sau

A. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;0)

B. Hàm số đồng biến trên khoảng -;0

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;2

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng -;-2

Câu 344 : Tính giới hạn  limn2n-32n2+3n+1

A. I=-

B. I=0

C. I=+

D. I=1

Câu 346 : Cho hàm số f(x) xác định, liên tục trên R có đồ thị hàm số như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng về hàm số đó?

A. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng (0;2)

B. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng (-3;0)

C. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng (-1;0)

D. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng (0;3)

Câu 348 : Tìm tất cả các nghiệm của phương trình logx+log(x-9)=1

A. {10}

B. {9}

C. {1;9}

D. {-1;10}

Câu 350 : Phương trình tanx=3 có tập nghiệm là

A. π3+k2π, kZ

B. π6+k2π, kZ

C. π3+kπ, kZ

D. π6+kπ, kZ

Câu 352 : Trong các hình dưới đây hình nào không phải là đa diện?

A. Hình 1

B. Hình 2

C. Hình 3

D. Hình 4.

Câu 357 : Tính đạo hàm của hàm số y=log3x2-1

A. y'=2xx2-1

B. y'=1x2-1 ln3

C. y'=2xx2-1 ln3

D. y'=2xln3x2-1

Câu 361 : Cho hàm số f(x)=2x+14+5-x. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? Trên tập xác định, hàm số đã cho 

A. đạt giá trị lớn nhất tại x = -7.

B. đạt giá trị lớn nhất bằng 26

C. đạt giá trị nhỏ nhất tại x = 1

D. đạt giá trị nhỏ nhất bằng 23

Câu 367 : Cho hàm số y=ax4+bx2+c a khac 0 có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?

A. a>0, b<0, c>0

B. a<0, b>0, c<0

C. a<0, b<0, c<0

D. a>0, b<0, c<0

Câu 385 : Cho hàm số y=f(x) có đạo hàm trên R. Đường cong hình vẽ bên là đồ thị hàm số  y=f '(x) (Hàm số y=f '(x) liên tục trên R. Xét hàm số g(x)=f(x2-2) . Mệnh đề nào dưới đây là sai?

A. Hàm số y=g(x) đồng biến trên khoảng (-2;-1)

B.  Hàm số y=g(x) đồng biến trên khoảng 2;+

C. Hàm số y=g(x) nghịch biến trên khoảng (-1;0)

D. Hàm số y=g(x) nghịch biến trên khoảng (0;2)

Câu 387 : Tìm số nguyên dương n thỏa mãn 2Cn0+5Cn1+8Cn2+...+(3n+2)Cnn=1600

A. n = 5.

B. n = 7.

C. n = 10.

D. n = 8

Câu 392 : Cho a > 0, a ≠ 1, x, y là 2 số dương. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?

A. logax+y=logax+logby

B. logax+y=logax.logby

C. logax.y=logax.logby

D. logax.y=logax+logby

Câu 398 : Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, vectơ chỉ phương của đường thẳng d: x-47=y-54=z+7-5  là

A. u=(7;4;-5)

B. u=(5;-4;-7)

C. u=(4;5;-7)

D. u=(7;-4;-5)

Câu 401 : Cho hàm số y=x2-4x-5 . Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;+

B. Hàm số đồng biến trên khoảng -;2

C. Hàm số đồng biến trên khoảng 3;+

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng -;2 và 2;+

Câu 404 : Tính giới hạn limx1x3-1x-1 

A. A=-

B. A=0

C. A=3

D. A=+

Câu 407 : Số chỉnh hợp chập 4 của 7 phần tử là:

A. 720

B. 35

C. 840

D. 24

Câu 415 : Giả sử ta có hệ thức a2+4b2=5ab(a,b>0) . Mệnh đề nào sau đây là đẳng thức đúng?

A. 2log2(a+2b)=log2a+log2(9b)

B.  2log2(a+2b)=log2a+log2b

C. 2log2(a+b)=log2a+log2b

D. 2log2(a+b)=log2a+log2(9b)

Câu 417 : Tìm tất cả các nghiệm của phương trình tanx+3cotx-3-1=0 là

A.  hoặc x=π3+kπ , kZ

B. x=-π4+kπ hoặc x=π6+kπ , kZ

C. x=π4+k2π hoặc x=π6+k2π , kZ

D. x=π4+kπ hoặc x=π6+kπ , kZ

Câu 423 : Cho hàm số y=ax3+bx2+cx+d (a khác 0) có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. a<0,b>0,c>0,d>0

B. a<0,b<0,c=0,d>0

C. a>0,b<0,c>0,d>0

D. a<0,b>0,c=0,d>0

Câu 442 : Số nghiệm của phương trình 2x2-x=1

A. 0.

B. 3

C. 1.

D. 2

Câu 445 : Khẳng định nào sau dưới đây là sai?

A. Hàm số y=sinx là hàm số lẻ

B. Hàm số y=cosx là hàm số lẻ

C. Hàm số y=tanx là hàm số lẻ

D. Hàm số cotx là hàm số lẻ

Câu 446 : Tìm tập xác định của hàm số y=x+323-5-x4

A. D=-3;+

B. (-3;5]

C. D=-3;+ \ {5}

D. (-3;5)

Câu 450 : Tính giới hạn L=limx1x2+3x-4x-1

A. L=-5

B. L=0

C. L=-3

D. L=5

Câu 456 : Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như sau

A. -;0

B. 0;1

C. -1;1

D. 0;+

Câu 457 :  

A. m=-5

B. m=1

C. m=3

D. m=-1

Câu 458 : Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai đường thẳng d1: x-12=y-23=z-34 và d2: x-34=y-56=z-78

A. d1d2 cắt nhau

B. d1 song song với d2.

C. d1 trùng với d2.

D. d1d2 chéo nhau

Câu 472 : Cho tích phân I=0π2sin2xcosxdx, với t=sinx thì tích phân I trở thành?

A. I=01t2dt

B. I=201tdt

C. I=--10t2dt

D. I=-01t2dt

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247