Trang chủ Đề thi & kiểm tra Toán học Tổng hợp đề thi thử thpt quốc gia môn Toán cực hay mới nhất !!

Tổng hợp đề thi thử thpt quốc gia môn Toán cực hay mới nhất !!

Câu 2 : Cho hàm số fx=x2lnx. Tính f'e

A. 3e

B. 2e

C. e

D. 2 + e

Câu 3 : Viết công thức thể tích V của khối cầu có bán kính r

A. V=43πr3

B. V=13πr3

C. V=πr3

D. V=4πr3

Câu 5 : Tìm tập xác định D của hàm số y=lnx2-3x

A. D = (0;3)

B. D = [0;3]

C. D=-;03;+

D. D=-;0[3;+)

Câu 9 : Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như sau: 

A. m1;+

B. m-;3

C. m-1;3

D. m-1;3

Câu 10 : Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như sau. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 

A. Hàm số có điểm cực tiểu bằng 0.

B. Hàm số có điểm cực đại bằng 5.

C. Hàm số có điểm cực tiểu bằng -1

D. Hàm số có điểm cực tiểu bằng 1.

Câu 15 : Cho khối tứ diện ABCD, M là trung điểm AB. Mặt phẳng (MCD) chia khối tứ diện ABCD thành hai khối đa diện nào? 

A. Hai khối lăng trụ tam giác

B. Hai khối chóp tứ giác.

C. Một lăng trụ tam giác và một khối tứ diện

D. Hai khối tứ diện.

Câu 17 : Cho a là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số dương x, y?

A. logaxy=logax+logay

B. logaxy=logax+y

C. logaxy=logax-y

D. logaxy=logax.logay

Câu 18 : Cho hàm số y=x3+3x2-9x+1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-3;1

B. Hàm số đồng biến trên khoảng (-3;1)

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;+

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng -;3

Câu 20 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y=x3-3x2-9x+2 trên đoạn 0;4

A. min0;4 y=-18

B. min0;4 y=2

C. min0;4 y=-25

D. min0;4 y=-34

Câu 22 : Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. 

A. y=x4-3x2-1

B. y=-x4+3x2-1

C. y=x4-3x+1

D. y=x3-2x2+1

Câu 26 : Gọi S là tập nghiệm của phương trình 22x-1-5.2x-1+3=0. Tìm S.

A. S=1;log23

B. S=0;log23

C.S=1;log32

D. S = {1}

Câu 27 : Đồ thị hàm số nào dưới đây đi qua điểm M(2;-1) ? 

A. y=-x3+3x-1

B. y=x4+4x2+1

C. y=2x-3x-3

D. y=-x+3x+1

Câu 30 : Tìm tập xác định D của hàm số y=3x-113

A. D=[13;+)

B. D=

C. D=\13

D. D=13;+

Câu 31 : Cho đồ thị hàm số C:y=x3-3x. Mệnh đề nào dưới đây sai

A. Đồ thị (C) nhận gốc tọa độ O làm tâm đối xứng. 

B. Đồ thị (C) cắt trục tung tại một điểm. 

C. Đồ thị (C) nhận trục Oy làm trục đối xứng. 

D. Đồ thị (C) cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt.

Câu 32 : Tính đạo hàm của hàm số y=3x 

A. y'=1ln 33x

B. y'=3x

C. y'=3xln 3

D. y'=x3x-1

Câu 33 : Cho một hình đa diện. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau:

A. Mỗi cạnh là cạnh chung của ít nhất ba mặt.

B. Mỗi mặt có ít nhật ba cạnh.

C. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba mặt.

D. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba cạnh.

Câu 37 : Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y=xx2+4trên đoạn [1;5]. 

A. Max1;5 y=529

B. Max1;5 y=14

C. Max1;5 y=26

D. Max1;5 y=15

Câu 40 : Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên R? 

A. y=23x

B. y=23x

C. y=0,99x

D. y=2-3x

Câu 41 : Tìm điểm cực đại của đồ thị hàm số y=23x3-52x2+2x+1

A. M2;13

B. M2;-13

C. M12;-3524

D. M12;3524

Câu 42 : Đặt a=log345. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. log455=a+2a

B. log455=a-1a

C. log455=2-aa

D. log455=a-2a

Câu 43 : Tính giới hạn I=limx0 e2017-1x.

A. 0

B. 1

C. 2017

D. +

Câu 44 : Tìm giá trị cực tiểu yCT của hàm số y=x4-4x2+3

A. yCT = 0

B. yCT2

C. yCT = 3

D. yCT = -1

Câu 45 : Tìm nghiệm của phương trình log22x-1=3

A. x = 8

B. x=72

C. x=92

D. x = 5

Câu 47 : Cho hàm số f(x) có đạo hàm f'x=x+12x-3Mệnh đề nào dưới đây đúng ? 

A. Hàm số đạt cực đại tại x = 3

B. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 3

C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = -1

D. Hàm số đạt cực đại tại x = -1

Câu 49 : Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng -;+?

A. y=x4+3x

B. y=x3+1

C. y=x-1x+2

D. y=e-x 

Câu 50 : Đạo hàm cấp một của hàm số y=log22x+1 trên khoảng -12;+ là:

A. 22x+1ln x

B. 2x+1ln 2

C. 22x+1ln 2

D. 2ln 22x+1

Câu 52 : Phương trình tan x=3 có tập nghiệm là:

A. π3+k2π, k

B. π6+kπ, k

C. 

D. π3+kπ, k

Câu 56 : Hàm số y = f(x) có đồ thị như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây đúng? 

A. Đồ thị hàm số có điểm cực đại là (-1;1)

B. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu là (1;-1)

C. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu là (-1;3)

D. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu là (1;1)

Câu 57 : Hàm số nào sau đây đồng biến trên R? 

A. y=eπx

B. y=2ex

C. y=2x

D. y=0,5x

Câu 58 : Tính lim2n+11+n được kết quả là 

A. 2

B. 0

C. 12

D. 1

Câu 60 : Xác định x dương để 2x-3, x, 2x+3 theo thứ tự lập thành cấp số nhân

A. x = 3

B. x=3

C. x=±3

D. Không có giá trị nào của x

Câu 61 : Hàm số nào sau đây có bảng biến thiên như hình vẽ?

A. y=2x-3x+2

B. y=2x-1x-2

C. y=x+3x-2

D. y=2x-5x-2

Câu 62 : Đồ thị như hình vẽ là của hàm số 

A. y=-x33+x2+1

B. y=3x2+2x+1

C. y=x4+3x2+1

D. y=x3-3x2+1

Câu 63 : Số đỉnh của hình mười hai mặt đều là:

A. Ba mươi

B. Mười sáu

C. Mười hai

D. Hai mươi

Câu 65 : Cho hàm số y=x3+3x+2. Mệnh đề nào dưới đây là đúng? 

A. Hàm số đồng biến trên khoảng -;0 và nghịch biến trên khoảng 0;+

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng -;+

C. Hàm số đồng biến trên khoảng -;+

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng -;0 và đồng biến trên khoảng 0;+

Câu 66 : Tất cả họ nghiệm của phương trình sin x+cos x=1 là 

A. x=k2π, k

B. x=π4+k2π hoặc x=-π4+k2π; k

C. x=k2π hoặc x=π2+k2π; k

D. x=π4+k2π; k

Câu 67 : Cho hai đường thẳng phân biệt a,b và mặt phẳng (P) trong đó aP. Chọn mệnh đề sai ?

A. Nếu b//a thì b//(P)

B. Nếu b//(P) thì b//a

C. Nếu bP thì b//a

D. Nếu b//a thì bP

Câu 68 : Cho fx=sin2x-cos2x-x. Khi đó f'(x) bằng 

A. -1 + sinxcosx

B. 1+2sin2x

C. 1-2sin2x

D. -1+2sin2x

Câu 71 : Hàm số y=4x2-1-4 có tập xác định là 

A. -12;12

B. 0;+

C. R

D. R\-12;12

Câu 73 : Đạo hàm của hàm số y=2x5-4x3-x2 là 

A. y'=5x4-12x2-2x

B. y'=10x4-12x2-2x

C. y'=10x4-3x2-2x

D. y'=10x4+12x2-2x

Câu 76 : Cho dãy số un xác định bởi u1=cosα0<α<πun+1=1+un2, n1. Số hạng thứ 2017 của dãy số đã cho là:

A. u2017=cosα22016

B. u2017=cosα22017

C. u2017=sinα22016

D. u2017=sinα22017

Câu 80 : Hàm số nào trong các hàm số sau không có đạo hàm trên R.

A. y=x2-4x+5

B. y = sin x

C. y = |x-1|

D. y=2-cos x

Câu 83 : Cho khai triển 1-3x+2x22017=a0+a1x+a2x2+...+a4034x4034. Tìm a2.

A. 9136578

B. 16269122

C. 8132544

D. 18302258

Câu 85 : Tính giới hạn I=limx+ x+1-x2-x+2

A. I=32

B. I=12

C. I=1711

D. I=4631

Câu 92 : Đặt a=log23, b=log25, c=log27. Biểu thức biểu diễn log601050 theo a, b là 

A. log601050=1+a+b+2c1+2a+b

B. log601050=1+a+2b+c1+2a+b

C. log601050=1+2a+b+c2+a+b

D. log601050=1+a+2b+c2+a+b

Câu 94 : Phương trình x3+xx+1=mx2+12 có nghiệm thực khi và chỉ khi 

A. -6m34

B. -1m34

C. -14m34

D. 14m34

Câu 102 : Xét hàm số y=3-xx+1,  mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên các khoảng -;-1 và -1;+

B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng -;1 và 1;+

C. Hàm số đồng biến trên các khoảng -;-1 và -1;+

D. Hàm số đồng biến trên các khoảng -;1 và 1;+

Câu 104 : Tập nghiệm của bất phương trình 3x>9 là

A. 2;+

B. (0;2)

C. 0;+

D. -2;+

Câu 106 : Hình đa diện đều nào dưới đây có tất cả các mặt không là tam giác đều

A. Bát giác đều

B. Hình 20 mặt đều

C. Hình 12 mặt đều

D. Tứ diện đều

Câu 112 : Đường cong trong hình bên dưới là của đồ thị hàm số 

A. y=log2x+3

B. y=log2x

C. y=2x

D. y=2-x

Câu 113 : Nghiệm của phương trình log3log2x=1 là

A. x = 9

B. x = 3

C. x = 8

D. x = 6

Câu 114 : Với log25=a, giá trị của log41250 

A. 1+4a2

B. 2(1-4a)

C. 1-4a2

D. 2(1+4a)

Câu 115 : Cho hàm số y = f(x) có đạo hàm cấp hai trên khoảng (a;b) và x0a;b Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Nếu x0 là điểm cực đại của hàm số f'x0=0 và f''x0<0

B. Nếu f'x0=0 và f''x0>0 thì x0 là điểm cực đại của hàm số 

C. Nếu x0 là điểm cực tiểu của hàm số f'x0=0 và f''x0>0

D. Nếu f'x0=0 và f''x0>0 thì x0 là điểm cực tiểu của hàm số

Câu 116 : Với x là số thực dương tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng? 

A. log100x=logx

B. log100x=2logx

C. log100x=12logx

D. log100x=-logx

Câu 121 : Thể tích của khối cầu có bán kính R là

A. V=43πR3

B. V=34πR3

C. V=4πR3

D. V=13πR3

Câu 124 : Với a, b, c là các số thực dương khác 1, mệnh đề nào dưới đây sai?

A. logab=log blog a

B. logab=logcalogcb

C. logab=1logba

D. logab=ln bln a

Câu 125 : Cho hàm số y=-x3+6x2-9x+4 là bảng biến thiên như hình bên dưới

A. -3 < m < 1

B. 0 < m < 4

C. -4 < m < 0

D. 1 < m < 3

Câu 127 : Đường cong trong hình bên dưới là của đồ thị hàm số

A. y=x-1x+1

B. y=x3-3x2

C. y=x4-x2+4

D. y=-x3+3x2

Câu 129 : Đồ thị hàm số y=1-3xx+2 có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là

A. x = -2 và y = -3

B. x = -2 và y = -1

C. x = -2 và y = 3

D. x = -3 và y = 1

Câu 130 : Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như hình bên dưới

A. Hàm số đồng biến trên khoảng -;1

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;3)

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;+

D. Hàm số đồng biến trên khoảng (1;2)

Câu 132 : Đạo hàm của hàm số y=3x+1 là

A. y'=3x+1ln3

B. y'=3x+1ln3

C. y'=x+13x

D. y'=13x+1ln3

Câu 133 : Tập xác định của hàm số y=log2x-2 là

A. -;-2

B. 2;+

C. -;2

D. -2;+

Câu 134 : Biết hàm số y=ax+2x+b có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Tìm a và b

A. a = 1 và b = 2

B. a = -1 và b = -2

C. a = 1 và b = 1

D. a = 2 và b = 2

Câu 153 : Cho log3x=6. Tính K=log3x3 

A. K = 4

B. K = 8

C. K = 2

D. K = 3

Câu 159 : Cho a là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số thực dương x, y

A. logaxy=logax.logay

B. logaxy=logax-logay

C. logaxy=logaxlogay

D. logaxy=logax+logay

Câu 160 : Cho hàm số y = f(x) liên tục trên R bảng biến thiên như sau.

A. Hàm số có ba điểm cực trị

B. Hàm số có hai điểm cực trị

C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1

D. Hàm số đạt cực đại tại x = 2

Câu 162 : Cho hình nón tròn xoay có đường sinh bằng 13 cm, bán kính đường tròn đáy bằng

A. 200π cm3

B. 150π cm3

C. 100π cm3

D. 300π cm3

Câu 163 : Cho hàm số y=x+1x2-2 có đồ thị (C). Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. (C)  không cắt trục hoành

B. (C) cắt trục hoành tại một điểm

C. (C) cắt trục hoành tại ba điểm

D. (C) cắt trục hoành tại hai điểm

Câu 165 : Phương trình 23-4x có nghiệm là

A. x = -3

B. x = -2

C. x = 2

D. x = 3

Câu 166 : Tập xác định của hàm số y=log210-2x là

A. -;2

B. 5;+

C. -;10

D. -;5

Câu 168 : Cho hàm số y=x4-2x2. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;1)

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng -;-2

C. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;1)

D. Hàm số đồng biến trên khoảng -;-2

Câu 169 : Cho mặt cầu (S) có tâm O, bán kính r. Mặt phẳng α cắt mặt cầu (S) theo giao tuyến là đường tròn (C) có bán kính R. Kết luận nào sau đây sai?

A. R=r2+d2O,α

B. dO,α<r

C. Diện tích của mặt cầu là S=4πr2

D. Đường tròn lớn của mặt cầu có bán kính bằng bán kính mặt cầu.

Câu 178 : Đạo hàm của hàm số y=5x+2017 là

A. y'=5x5ln 5

B. y'=5xln 5

C. y'=5xln 5

D. y'=5x

Câu 180 : Tìm tập xác định D của hàm số y=x2+x-2-3 

A. D=0;+

B. D=-;-21;+

C. D = R\{-2;1}

D. D = R

Câu 181 : Tìm các giá trị của tham số m để hàm số y=x33-3x2+m2x+2m-3 đồng biến trên R

A. m < -3 hoặc m > 3

B. -3m3

C. -3 < m < 3

D. m-3 hoc m3

Câu 182 : Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề sai?

A. Với 0 < a < 1 hàm số y=logax là một hàm nghịch biến trên khoảng 0;+

B. Với a > 1, hàm số y=logax là một hàm đồng biến trên khoảng -;+

C. Với a > 1, hàm số y=ax là một hàm đồng biến trên khoảng -;+

D. Với 0 < a < 1, hàm số y=ax là một hàm nghịch biến trên khoảng -;+

Câu 184 : Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số 

A. y=x+2x+1

B. y=x+31-x

C. y=2x+12x-1

D. y=x+1x-1

Câu 185 : Tính đạo hàm của hàm số y=log2x+1 

A. y'=22x+1ln 10

B. y'=22x+1

C. y'=12x+1ln 10

D. y'=12x+1

Câu 187 : Cho hàm số y = f(x) có bảng xét dấu đạo hàm như sau

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng -;2

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng -;-2

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng -;0

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-2;0)

Câu 188 : Hình vẽ sau đây là đồ thị của hàm số nào?

A. y=-x4-2x2

B. y=-x4+3x2+1

C. y=-x4+4x2

D. y=x4-3x2

Câu 200 : Cho hàm số y=3x-1-2+x. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Hàm số luôn nghịch biến trên R

B. Hàm số luôn nghịch biến trên từng khoảng xác định. 

C. Hàm số đồng biến trên các khoảng -;2 và 2;+

D. Hàm số luôn nghịch biến các khoảng -;-2 và -2;+

Câu 201 : Hàm số y=lnx+2+3x+2 đồng biến trên khoảng nào sau đây?

A. -;1

B. 1;+

C. 12;1

D. -12;+

Câu 203 : Cho hàm số y=x2-3x. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Hàm số có hai điểm cực trị

B. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0

C. Hàm số đạt cực đại tại x = 3

D. Hàm số không có cực trị.

Câu 209 : Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y=x3-3x2+1 tại điểm A(3;1) 

A. y = -9x - 26

B. y = 9x - 26

C. y = -9x - 3

D. y = 9x - 2

Câu 210 : Với x0;π2 thì hàm số y=2sinx-2cosx có đạo hàm :

A. y'=1sinx-1cosx

B. y'=1sinx+1cosx

C. y'=cosxsinx-sinxcosx

D. y'=cosxsinx+sinxcosx

Câu 211 : Cho hàm số y=-2017e-x-3e-2x. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. y''+3y'+2y=-2017

B. y''+3y'+2y=-3

C. y''+3y'+2y=0

D. y''+3y'+2y=2

Câu 221 : Cho hàm số y=ax+bx+1 có đồ thị như hình vẽ bên.

A. a < b < 0

B. b < 0 < a

C. 0 < b < a

D. 0 < a < b

Câu 222 : Tìm tổng S=1+22log22+32log232+42log242+20172log220172 

A. S=10082.20172

B. S=10072.20172

C. S=10092.20172

D. S=10102.20172

Câu 223 : Cho hàm số y = ln x. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? 

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;+

B. Hàm số có tập giá trị là -;+

C. Đồ thị hàm số nhận trục Oy làm tiệm cận đứng

D. Hàm số có tập giá trị là 0;+

Câu 224 : Tính đạo hàm của hàm số y=log22x+1

A. y'=22x+1

B. y'=22x+1ln 2

C. y'=12x+1ln 2

D. y'=12x+1

Câu 225 : Tìm tập xác định Dcủa hàm số y=2-x1-3 

A. D=-;+

B. D=(-;2]

C. D=-;2

D. D=2;+

Câu 226 : Cho a>0, a1, x, y là hai số thực khác 0. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

A. logax2=2logax

B. logaxy=logax+logay

C. logax+y=logax+logay

D. logaxy=logax+logay

Câu 228 : Cho hàm số y=ax3+bx2+cx+d có đồ

A. a, b, c < 0, d > 0

B. a, b, d > 0, c < 0

C. a, c, d > 0, b < 0

D. a, d > 0, b,c < 0

Câu 232 : Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?

A. cosx=0x=π2+k2π

B. cosx=1x=k2π

C. cosx=-1x=π+k2π

D. cosx=0x=π2+kπ

Câu 233 : Giải phương trình cos2x+5sinx-4=0 

A. x=π2+kπ

B. x=-π2+kπ

C. x=k2π

D. x=π2+k2π

Câu 234 : Gọi S là tổng các nghiệm của phương trình sin xcos x+1=0 trên đoạn 0;2017π.Tính S.

A. S=2035153π

B. S=1001000π

C. S=1017072π

D. S=200200π

Câu 253 : Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên sau. Tìm mệnh đề đúng?

A. Hàm số y = f(x) nghịch biến trên khoảng -;1

B. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;1) 

C. Hàm số y = f(x) đồng biến trên khoảng (-2;2) 

D. Hàm số y = f(x) nghịch biến trên khoảng -1;+

Câu 254 : Đặt a=log53. Tính theo a giá trị biểu thức log91125 

A. log91125=1+32a

B. log91125=2+3a

C. log91125=2+23a

D. log91125=1+3a

Câu 257 : Phương trình 3sin 2x -cos 2x =2 có tập nghiệm là

A. S=π3+kπ2|k

B. S=2π3+k2π|k

C. S=π3+kπ|k

D. S=5π12+kπ|k

Câu 259 : Giải phương trình 4x-1=83-2x.

A. x=118

B. x=43

C. x=18

D. x=811

Câu 260 : Tính giới hạn I=lim2n+20173n+2018 

A. I=23

B. I=32

C. I=20172018

D. I = 1

Câu 261 : Cho hàm số y = f(x) liên tục trên R và có bảng biến thiên như sau

A. Đồ thị hàm số y = f(x) không có đường tiệm cận. 

B. Hàm số y = f(x) có điểm cực đại bằng 4 

C. Hàm số y = f(x) đồng biến trên (-5;2) 

D. Hàm số y = f(x) có cực tiểu bằng -5

Câu 262 : Diện tích của mặt cầu có bán kính R bằng:

A. 2πR2

B. πR2

C. 4πR2

D. 2πR

Câu 263 : Cho các số dương a, b, c và a1 . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. logab+logac=logab+c

B. logab+logac=logab-c

C. logab+logac=logabc

D. logab+logac=logab-c

Câu 264 : Mệnh đề nào đúng trong các mệnh đề sau?

A. Góc giữa đường thẳng a và mặt phẳng (P) bằng góc giữa đường thẳng a và mặt phẳng (Q) thì mặt phẳng (P) song song hoặc trùng với mặt phẳng (Q)

B. Góc giữa đường thẳng a và mặt phẳng (P) bằng góc giữa đường thẳng b và mặt phẳng (Q) thì đường a thẳng song song với đường thẳng b.

C. Góc giữa đường thẳng a và mặt phẳng (P) bằng góc giữa đường thẳng b và mặt phẳng (P) khi đường thẳng a song song hoặc trùng với đường thẳng b .

D. Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng bằng góc giữa đường thẳng đó và hình chiếu của nó trên mặt phẳng đã cho

Câu 265 : Các đường tiệm cận của đồ thị hàm số y=x-1x+2 có phương trình là

A. x = 1, y = -2

B. x = -2, y = 1

C. x = 2, y = 1

D. x = 1, y = 1

Câu 266 : Tính đạo hàm của hàm số y=cos 4x2+3sin 4x 

A. y'=12cos4x - 2sin4x

B. y'=12cos4x + 2sin4x

C. y'=-12cos4x + 2sin4x

D. y'=3cos4x -12sin4x

Câu 267 : Tập xác định của hàm số y=x-2-1

A. 2;+

B. {2}

C. R\{2}

D. R

Câu 268 : Tìm giá trị lớn nhất của hàm số fx=xx+2 trên đoạn [1;4].

A. max1;4 fx=13

B. max1;4 fx=23

C. max1;4 fx=1

D. Không tồn tại

Câu 273 : Cho hàm số fx=log2x2+1. tính f'(1)

A. f'1=12

B. f'1=12ln 2

C. f'1=1ln 2

D. f'(1) = 1

Câu 275 : Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên tập xác định của nó?

A. y=2x-1x+2

B. y=x3+4x+1

C. y=x2+1

D. y=x4+2x2+1

Câu 276 : Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A. Hai đường thẳng cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau. 

B. Hai đường thẳng cùng song song với một mặt phẳng thì trùng nhau. 

C. Hai đường thẳng cùng song song với một mặt phẳng thì chéo nhau. 

D. Hai đường thẳng cùng song song với một mặt phẳng có thể chéo nhau, song song, cắt nhau hoặc trùng nhau.

Câu 277 : Tính thể tích khối nón có bán kính đáy 3cm và độ dài đường sinh 5cm là:

A. 12π cm3

B. 15π cm3

C. 36π cm3

D. 45π cm3

Câu 278 : Tập giá trị của hàm số y = sin 2x là

A. [-2;2]

B. [0;2]

C. [-1;1]

D. [0;1]

Câu 279 : Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2log34x-3log318x+27 

A.  S=(34;3]

B.  S=34;+

C.  S=[3;+)

D.  S=-38;3

Câu 288 : Xét các mệnh đề sau:

A. (1), (2)

B. (2), (3)

C. (1), (2), (3)

D. (2)

Câu 300 : Tìm tập xác định của hàm số y=x212

A. D = R

B. D=;11;+

C. D = (-1;1)

D. D=\±1

Câu 301 : Cho hàm số y=x3x+2. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số nghịch trên từng khoảng xác định D. 

B. Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định 

C. Hàm số đồng biến trên khoảng ;+

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;+

Câu 302 : Trong các biểu thức sau, biểu thức nào có nghĩa? 

A. 22

B. 36

C. 534

D. 0-3

Câu 305 : Tập hợp tâm các mặt cầu luôn đi qua hai điểm cố định A và B cho trước là

A. một đường thẳng

B. một mặt phẳng

C. một điểm

D. một đoạn thẳng.

Câu 307 : Cho hàm số fx=cos2x. Tính P=f''π 

A. P = 4

B. P = 0

C. P = -4

D. P = -1

Câu 308 : Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. Hàm số y = tan x tuần hoàn với chu kì π

B. Hàm số y = cos x tuần hoàn với chu kì π

C. Hàm số y = cot x tuần hoàn với chu kì π

D. Hàm số y = sin 2x tuần hoàn với chu kì π

Câu 309 : Trong các giới hạn hữu hạn sau, giới hạn nào có giá trị khác với các giới hạn còn lại?

A. lim3n13n+1

B. lim2n+12n1

C. lim4n+13n1

D. limn+1n1

Câu 312 : Nếu điểm M trong không gian luôn nhìn đoạn thẳng AB cố định dưới một góc vuông thì M thuộc

A. một mặt cầu cố định.

B. một khối cầu cố định.

C. một đường tròn cố định.

D. một hình tròn cố định

Câu 313 : Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song 

B. Hai đường thẳng không cắt nhau và không song song thì chéo nhau.

C. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song. 

D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song

Câu 314 : Gọi d là tiếp tuyến tại điểm cực đại của đồ thị hàm số y=x43x2+2. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. d song song với đường thẳng y = 3

B. d song song với đường thẳng x = 3

C. d có hệ số góc âm.

D. d có hệ số góc dương.

Câu 319 : Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. limxx2+xx=0

B. limx+x2+x2x=+

C. limx+x2+xx=12

D. limxx2+x2x=

Câu 321 : Đồ thị hàm số nào dưới đây không có tiệm cận ngang?

A. y=2x9x2

B. y=x2+x+132x5x2

C. y=x23x+2x+1

D. y=x+1x1

Câu 323 : Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y=lnx22mx+4 xác định với mọi x. 

A. m;22;+

B. m2;2

C. m2;22;+

D. m2;2

Câu 324 : Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên tập xác định của nó?

A. y=e2x

B. y=165x

C. y=43+2x

D. y=π+32πx

Câu 331 : Cho lục giác đều ABCDEF tâm O như hình bên. 

A. α=60°

B. α=60°

C. α=120°

D. α=120°

Câu 332 : Cho hàm số y=fx có đạo hàm f'x=x+122xx+3. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-3;2) 

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-3;1) và 2;+

C. Hàm số đồng biến trên các khoảng ;3 và 2;+

D. Hàm số đồng biến trên các khoảng (-3;2)

Câu 334 : Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. Hai khối hộp chữ nhật có diện tích toàn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau 

B. Hai khối lăng trụ có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau. 

C. Hai khối lập phương có diện tích toàn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau 

D. Hai khối chóp có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau

Câu 335 : Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên dưới đây.

A. m2;2

B. m1;3\0;2

C. m1;3

D. m1;3\0;2

Câu 352 : Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như hình dưới đây:

A. Đồ thị hàm số không có đường tiệm cận. 

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;1

C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 1.

D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0

Câu 355 : Cho hàm số y=x+1x2. Mệnh đề nào sau đây sai?

A. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 0

B. Hàm số đạt cực đại tại x = 1

C. Giá trị cực đại của hàm số bằng -4

D. Hàm số có hai điểm cực trị

Câu 356 : Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:

A. Đồ thị của hàm số y=lnx không có đường tiệm cận ngang 

B. Hàm số y=lnx2 không có cực trị 

C. Hàm số y=lnx2 có một điểm cực tiểu 

D. Hàm số y=lnx2 nghịch biến trên khoảng ;0

Câu 358 : Hàm số nào sau đây luôn đồng biến trên R?

A. y = ln x

B. y=x1x+2

C. y=x3+2x1

D. y=x4+2x2+1

Câu 361 : Đạo hàm của hàm số y=5x3

A. y'=5x3ln5x

B. y'=35x3x5

C. y'=3x531

D. y'=35x31

Câu 366 : Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số fx=cosx2.

A. Fx=2sinx2+C

B. Fx=12sinx2+C

C. Fx=2sinx2+C

D. Fx=12sinx2+C

Câu 367 : Hệ số góc của số hạng chứa x5 trong khai triển x29

A. 25C95x5

B. -4032

C. 24C94x5

D. 2016

Câu 369 : Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho điểm I2;2;0. Viết phương trình mặt cầu tâm I bán kính R = 4.

A. x+22+y22+z2=4

B. x+22+y22+z2=16

C. x22+y+22+z2=16

D. x22+y+22+z2=4

Câu 372 : Tìm nghiệm của phương trình 52018x=52018. 

A. x=12

B. x=1log52

C. x = 2

D. x=log52

Câu 374 : Cho hai đường thẳng phân biệt a, b và mặt phẳng α. Giả sử a//α và b//α.

A. a và b chéo nhau. 

B. a và b hoặc song song hoặc chéo nhau hoặc cắt nhau. 

C. a và b hoặc song song hoặc chéo nhau

D. a và b không có điểm chung.

Câu 375 : Nếu log210=1a thì log4000 bằng

A. a2+3

B. 4 + 2a

C. 3a2

D. 3 + 2a

Câu 376 : Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là đúng?

A. Hình chóp đều là tứ diện đều. 

B. Hình lăng trụ đứng có đáy là một đa giác đều là hình lăng trụ đều. 

C. Hình chóp có đáy là một đa giác đều là hình chóp đều. 

D. Hình lăng trụ đứng là hình lăng trụ đều.

Câu 378 : Tìm nguyên hàm của hàm số y=1212x. 

A. 122xdx=12124xln12+C

B. 122xdx=1212xln12+C

C. 122xdx=1212xln12+C

D. 122xdx=1212x1ln12+C

Câu 379 : Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log0,2x1<log0,23x. 

A. S=;3

B. S = (2;3)

C. S=2;+

D. S = (1;2)

Câu 382 : Cho 0<a1;   α,  β. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A. aαaβ=aαβ

B. aa=aαa>0

C. aαβ=aαβ

D. aα=aα

Câu 383 : Tập xác định của hàm số y = cot x là

A. D=\kπ2k

B. D=\kπk

C. D=\k2πk

D. D=\π2+kπk

Câu 395 : Cho dãy số un được xác định như sau: u1=2un+1+4un=45nn1.

A. S=20153.42017

B. S=20163.42018

C. S=2016+3.42018

D. S=2015+3.42017

Câu 401 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=x24+x3 là

A. 2x3+4+C

B. 294+x33+C

C. 24+x33+C

D. 194+x33+C

Câu 403 : Hệ số của x3 trong khai triển x28 bằng

A. C83.23

B. C83.23

C. C85.25

D. C85.25

Câu 404 : Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. lnx>0x>1

B. loga>logba>b>0

C. loga<logb0<a<b

D. lnx<10<x<1

Câu 406 : Tích phân 0100x.e2xdx bằng

A. 14199e200+1

B. 14199e2001

C. 12199e200+1

D. 12199e2001

Câu 407 : Đồ thị hàm số y=15x43x22018 cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm?

A. 1 điểm.

B. 3 điểm.

C. 4 điểm.

D. 2 điểm.

Câu 409 : limx1x+32x1 bằng

A. 12

B. 1

C. 14

D. +

Câu 410 : Phương trình sinxπ3=1 có nghiệm là:

A. x=π3+kπ

B. x=5π6+k2π

C. x=5π6+kπ

D. x=π3+k2π

Câu 414 : Hình tứ diện có bao nhiêu cạnh?

A. 5 cạnh

B. 3 cạnh

C. 4 cạnh

D. 6 cạnh

Câu 416 : Cho hàm số y=log5x. Mệnh đề nào sau đây sai?

A. Đồ thị hàm số nằm bên phải trục tung. 

B. Tập xác định của hàm số là 0;+

C. Hàm số nghịch biến trên tập xác định.

D. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận đứng là trục tung.

Câu 425 : Đạo hàm của hàm số y=ln1x2 là:

A. 1x21

B. x1x2

C. 2xx21

D. 2xx21

Câu 426 : Với mọi số thực dương a, b, x, y và a,b1, mệnh đề nào sau đây sai?

A. logaxy=logax+logay

B. logba.logax=logbx

C. logaxy=logaxlogay

D. loga1x=1logax

Câu 427 : Tập nghiệm của bất phương trình log12x25x+7>0 là:

A. (2;3)

B. 3;+

C. ;2

D. ;23;+

Câu 431 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Điểm M thỏa mãn MA=3MB. Mặt phẳng (P) qua M và song song với hai đường thẳng SC, BD. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. (P) không cắt hình chóp. 

B. (P) cắt hình chóp theo thiết diện là một tứ giác. 

C. (P) cắt hình chóp theo thiết diện là một tam giác. 

D. (P) cắt hình chóp theo thiết diện là một ngũ giác.

Câu 432 : Trong các hàm số sau, hàm nào nghịch biến trên R?

A. y=logx3

B. y=25x

C. y=log3x2

D. y=e4x

Câu 435 : Hàm số y = f(x) có đạo hàm y'=x2. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên ;0 và nghịch biến trên 0;+

B. Hàm số đồng biến trên R. 

C. Hàm số nghịch biến trên R. 

D. Hàm số nghịch biến trên ;0 và đồng biến trên 0;+.

Câu 438 : Tìm hệ số của x5 trong khai triển 1+x+x2+x310

A. 252

B. 582

C. 1902

D. 7752

Câu 444 : limx22018x242018x22018 bằng

A. 22019

B. +

C. 2

D. 22018

Câu 445 : Giá trị của tổng 4+44+444+...+44...4 (tổng đó có 2018 số hạng) bằng

A. 4091020181+2018

B. 491020181

C. 49102019109+2018

D. 491020191092018

Câu 449 : Phương trình x512+1024x=16+4x5121024x8  có bao nhiêu nghiệm?

A. 2 nghiệm

B. 8 nghiệm

C. 4 nghiệm

D. 3 nghiệm

Câu 450 : Tập nghiệm của bất phương trình 13x>9 là

A. ;2

B. ;2

C. 2;+

D. 2;+

Câu 452 : Cho hàm số y = f(x) có limx+fx=1 và limxfx=1.  Khẳng định nào sau đây là đúng

A. Đồ thị hàm số đã cho có 2 tiệm cận ngang là các đường thẳng có phương trình x = 1 và x = -1

B. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang 

C. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang 

D. Đồ thị hàm số đã cho có 2 tiệm cận ngang là các đường thẳng có phương trình y = 1 và y = -1

Câu 453 : Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như sau

A. Hàm số đạt cực đại tại x = 4

B. Hàm số đạt cực đại tại x = -2

C. Hàm số đạt cực đại tại x = 2

D. Hàm số đạt cực đại tại x = 3

Câu 454 : Cho F(x) là nguyên hàm của hàm số fx=sin2x và Fπ4=1. Tính Fπ6 

A. Fπ6=12

B. Fπ6=0

C. Fπ6=54

D. Fπ6=34

Câu 459 : Cho hàm số y=x36x2+9x có đồ thị như Hình 1, Đồ thị Hình 2 là hàm số nào dưới đây

A. y=x36x2+9x

B. y=x36x2+9x

C. y=x3+6x29x

D.  y=x36x2+9x

Câu 464 : tập xác định D của hàm số y=sinxtanx1

A.  D=\mπ;π4+nπ,m,n

B. D=\π4+k2π,k

C. D=\π2+mπ;π4+nπ,m,n

D. D=\π4+kπ,k

Câu 468 : Đồ thị sau đây của hàm số nào?

A. y=x33x24

B. y=x3+3x24

C. y=x33x24

D. y=x33x2+4

Câu 472 : Một học sinh làm bài tích phân I=01dx1+x2 theo các bước sau

A. Bước 3

B. Bước 2 

C. Không bước nào sai cả

D. Bước 1

Câu 474 : Tìm hệ số của số hạng x10 trong khai triển biểu thức 3x32x25 

A. Hàm số đồng biến trên (1;2)

B. Hàm số đồng biến trên các khoảng ;1 và 1;+

C. Hàm số nghịch biến trên (-1;2)

D. Hàm số nghịch biến trên (-1;1)

Câu 477 : Cho mặt cầu (S) có diện tích 4πa2cm2. Khi đó, thể tích khối cầu  là

A. 64πa33cm3

B. πa33cm3

C. 4πa33cm3

D. 16πa33cm3

Câu 480 : Cho 0 < a < 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mẹnh đề sau

A. Tập giá trị của hàm số y=ax là 

B. Tập xác định của hàm số y=logax là 

C. Tập xác định của hàm số y=ax là 

D. Tập giá trị của hàm số y=logax là 

Câu 485 : Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng Δ1:x=3+2ty=1tz=1+4t và Δ2:x+43=y+22=z41. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Δ1 và Δ2 chéo nhau và vuông góc nhau 

B. Δ1 cắt và không vuông góc với Δ2

C. Δ1 và Δ2  song song với nhau

D. Δ1 cắt và vuông góc với Δ2

Câu 488 : Trong các dãy số sau, dãy số nào không phải cấp số cộng?

A. 3;1;-1;-2;-4

B. 12;32;52;72;92

C. 1;1;1;1;1

D. 8;6;4;2;0

Câu 491 : Tìm họ nguyên hàm của hàm số fx=e2018x 

A. fx=e2018xln2018+C

B. fx=12018e2018x+C

C. fx=2018e2018x+C

D. fx=e2018x+C

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247