A. y = -2
B. y = -1
C. x = 2
D. y = 2
A. 3e
B. 2e
C. e
D. 2 + e
A.
B.
C.
D.
A. 48
B. 46
C. 52
D. 53
A. D = (0;3)
B. D = [0;3]
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Giảm 12 lần
B. Tăng 3 lần
C. Giảm 3 lần
D. Không tăng, không giảm
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số có điểm cực tiểu bằng 0.
B. Hàm số có điểm cực đại bằng 5.
C. Hàm số có điểm cực tiểu bằng -1
D. Hàm số có điểm cực tiểu bằng 1.
A. 4
B. 3
C. 1
D. 2
A. V = 12
B. V = 60
C. V = 10
D. V = 20
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hai khối lăng trụ tam giác
B. Hai khối chóp tứ giác.
C. Một lăng trụ tam giác và một khối tứ diện
D. Hai khối tứ diện.
A. 1
B. 2
C. 0
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-3;1
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (-3;1)
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. r = a
D.
A.
B.
C. V = abc
D.
A.
B.
C.
D. S = {1}
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. y = 3x - 11
B. y = -3x + 11
C. y = -3x - 11
D. y = 3x + 11
A.
B.
C.
D.
A. Đồ thị (C) nhận gốc tọa độ O làm tâm đối xứng.
B. Đồ thị (C) cắt trục tung tại một điểm.
C. Đồ thị (C) nhận trục Oy làm trục đối xứng.
D. Đồ thị (C) cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt.
A.
B.
C.
D.
A. Mỗi cạnh là cạnh chung của ít nhất ba mặt.
B. Mỗi mặt có ít nhật ba cạnh.
C. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba mặt.
D. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba cạnh.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 125
B. 35
C. 13
D. 5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -6
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2017
D.
A. = 0
B. =
C. = 3
D. = -1
A. x = 8
B.
C.
D. x = 5
A. Hàm số đạt cực đại tại x = 3
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 3
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = -1
D. Hàm số đạt cực đại tại x = -1
A. T = -4
B. T = -8
C. T = -1
D. T = -6
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (1;6)
B. (3;7)
C. (4;7)
D. (3;1)
A.
B.
C.
D.
A. (ACD)
B. (ABC)
C. (ABD)
D. (BCD)
A. AD
B. BD
C. DC
D. AC
A. 8
B. 6
C. Vô số
D. 14
A. Đồ thị hàm số có điểm cực đại là (-1;1)
B. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu là (1;-1)
C. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu là (-1;3)
D. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu là (1;1)
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 0
C.
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. x = 3
B.
C.
D. Không có giá trị nào của x
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Ba mươi
B. Mười sáu
C. Mười hai
D. Hai mươi
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng và nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng và đồng biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A. Nếu b//a thì b//(P)
B. Nếu b//(P) thì b//a
C. Nếu thì b//a
D. Nếu b//a thì
A. -1 + sinxcosx
B. 1+2sin2x
C. 1-2sin2x
D. -1+2sin2x
A.
B.
C.
D.
A. 360
B. 24
C. 720
D. 120
A.
B.
C. R
D.
A. 1320
B. 12!
C. 230
D. 1230
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 2a
D. a
A.
B. y = sin x
C. y = |x-1|
D.
A.
B.
C.
D.
A. 9136578
B. 16269122
C. 8132544
D. 18302258
A. M(3;2)
B. M(3;-6)
C. M(3;1)
D. M(3;-5)
A.
B.
C.
D.
A. m = 3
B. m = 2
C. m = -5
D. m = -1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. AC'B'D'
B. ACB'D'
C. A'C'BD
D. A'CB'D'
A. 0 < m < 1
B.
C. m < 1
D. m > 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. 2a
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 9
B. 15
C. 12
D. 16
A. x = b
B. y = b
C. x = a
D. y = a
A. a
B.
C.
D.
A. Hàm số nghịch biến trên các khoảng và
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng và
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng và
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng và
A.
B.
C.
D.
A.
B. (0;2)
C.
D.
A. 6
B. 1
C. 10
D. 5
A. Bát giác đều
B. Hình 20 mặt đều
C. Hình 12 mặt đều
D. Tứ diện đều
A. hình chóp
B. hình trụ
C. hình cầu
D. hình nón
A. 2
B. 0
C. 3
D. 1
A. {-4;4}
B. {-2;-1}
C. {1;2}
D. {-2;2}
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. x = 9
B. x = 3
C. x = 8
D. x = 6
A.
B. 2(1-4a)
C.
D. 2(1+4a)
A. Nếu là điểm cực đại của hàm số và
B. Nếu và thì là điểm cực đại của hàm số
C. Nếu là điểm cực tiểu của hàm số và
D. Nếu và thì là điểm cực tiểu của hàm số
A.
B.
C.
D.
A. ln 2
B. 2ln 2
C. 4ln 2
D. 3ln 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 2
C. 3
D. 1
A. 2
B. 65
C. -7
D. -10
A.
B.
C.
D.
A. -3 < m < 1
B. 0 < m < 4
C. -4 < m < 0
D. 1 < m < 3
A. 4
B. 24
C. 12
D. 8
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. x = -2 và y = -3
B. x = -2 và y = -1
C. x = -2 và y = 3
D. x = -3 và y = 1
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;3)
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng (1;2)
A. V = 3Bh
B.
C. V = Bh
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. a = 1 và b = 2
B. a = -1 và b = -2
C. a = 1 và b = 1
D. a = 2 và b = 2
A.
B.
C.
D.
A. 13,5 triệu đồng
B. 15,6 triệu đồng
C. 16,7 triệu đồng
D. 14,5 triệu đồng
A. m > 0
B.
C.
D.
A. 9
B.
C. 12
D.
A.
B.
C. 2
D. 1
A. 9
B. 6
C. 8
D. 7
A.
B. 1
C.
D. 1
A. 8,33 in
B. 4,81 in
C. 5,77 in
D. 3,33 in
A. 1,20 triệu đồng
B. 1,75 triệu đồng
C. 2,25 triệu đồng
D. 1,50 triệu đồng
c
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 0
D. 3
A.
B.
C.
D. (-3;7)\{3}
A. 4
B. 2
C. 6
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. K = 4
B. K = 8
C. K = 2
D. K = 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. N(0;2)
B. P(-1;1)
C. Q(-1;-8)
D. M(0;-1)
A.
B.
C.
D.
A. V = 40
B. V = 32
C. V = 192
D. V = 24
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số có ba điểm cực trị
B. Hàm số có hai điểm cực trị
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1
D. Hàm số đạt cực đại tại x = 2
A.
B.
C.
D.
A. (C) không cắt trục hoành
B. (C) cắt trục hoành tại một điểm
C. (C) cắt trục hoành tại ba điểm
D. (C) cắt trục hoành tại hai điểm
A.
B. V = Bh
C.
D.
A. x = -3
B. x = -2
C. x = 2
D. x = 3
A.
B.
C.
D.
A. 2035144
B. 2035145
C. 2035146
D. 2035143
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;1)
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;1)
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
A.
B.
C. Diện tích của mặt cầu là
D. Đường tròn lớn của mặt cầu có bán kính bằng bán kính mặt cầu.
A. x = 3a + 4b
B. x = 4a + 3b
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Một tứ giác.
B. Một hình thang cân.
C. Một ngũ giác
D. Một tam giác cân
A.
B.
C.
D.
A. Khối chóp
B. Khối hộp chữ nhật.
C. Khối hộp
D. Khối lăng trụ
A. 2
B. 4
C. 3
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. D = R\{-2;1}
D. D = R
A. m < -3 hoặc m > 3
B.
C. -3 < m < 3
D.
A. Với 0 < a < 1 hàm số là một hàm nghịch biến trên khoảng
B. Với a > 1, hàm số là một hàm đồng biến trên khoảng
C. Với a > 1, hàm số là một hàm đồng biến trên khoảng
D. Với 0 < a < 1, hàm số là một hàm nghịch biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. n = 2
B. n = 5
C. n = 3
D. n = 4
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-2;0)
A.
B.
C.
D.
A. m = 5
B. m = 6
C. m = 4
D. m = 3
A. m = 6
B. m = 0
C. m = 3
D. m = 1
A. -4
B. 10
C. 7
D. 8
A. m = 1
B. m = -1
C. m = 5
D. m = -7
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. d: y = a
B. d: x = a
C. d: x = -a
D. d: y = -a
A.
B.
C.
D.
A. 31 tháng
B. 40 tháng
C. 35 tháng
D. 30 tháng
A. Hàm số luôn nghịch biến trên R
B. Hàm số luôn nghịch biến trên từng khoảng xác định.
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng
D. Hàm số luôn nghịch biến các khoảng
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 1
C. 0
D. 3
A. Hàm số có hai điểm cực trị
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0
C. Hàm số đạt cực đại tại x = 3
D. Hàm số không có cực trị.
A. m = -1
B. m = 2
C. m = -2
D. m = 1
A. x = 2017
B. x = -1
C. y = 2017
D. y = -1
A. y = -2017
B. y = 1
C. y = 2017
D. y = 2019
A. 1
B. 2
C. 0
D. 4
A. 9
B. 10
C. 11
D. 8
A. y = -9x - 26
B. y = 9x - 26
C. y = -9x - 3
D. y = 9x - 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 4
C.
D.
A. 0
B. 1
C.
D. e
A. 64
B. 4
C. 16
D. 8
A.
B. 1
C.
D.
A. 3
B. 0
C. 1
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 3
C.
D.
A. a < b < 0
B. b < 0 < a
C. 0 < b < a
D. 0 < a < b
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
B. Hàm số có tập giá trị là
C. Đồ thị hàm số nhận trục Oy làm tiệm cận đứng
D. Hàm số có tập giá trị là
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. a, b, c < 0, d > 0
B. a, b, d > 0, c < 0
C. a, c, d > 0, b < 0
D. a, d > 0, b,c < 0
A. 3
B. 4
C. 6
D. 9
A. 4
B. 20
C. 6
D. 12
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 648
B. 1000
C. 729
D. 720
A.
B.
C.
D.
A. 60
B. 80
C. 160
D. 240
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. h = 2a
B. h = a
C. h = 3a
D. h = 4a
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B.
C. 6
D. 8
A. 1
B.
C. 0
D. -1
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số y = f(x) nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;1)
C. Hàm số y = f(x) đồng biến trên khoảng (-2;2)
D. Hàm số y = f(x) nghịch biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A. m = -8
B. m = 8
C.
D.
A. 0
B. 20
C. -1
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. M'(3;7)
B. M'(1;3)
C. M'(3;1)
D. M'(4;7)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. I = 1
A. Đồ thị hàm số y = f(x) không có đường tiệm cận.
B. Hàm số y = f(x) có điểm cực đại bằng 4
C. Hàm số y = f(x) đồng biến trên (-5;2)
D. Hàm số y = f(x) có cực tiểu bằng -5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Góc giữa đường thẳng a và mặt phẳng (P) bằng góc giữa đường thẳng a và mặt phẳng (Q) thì mặt phẳng (P) song song hoặc trùng với mặt phẳng (Q)
B. Góc giữa đường thẳng a và mặt phẳng (P) bằng góc giữa đường thẳng b và mặt phẳng (Q) thì đường a thẳng song song với đường thẳng b.
C. Góc giữa đường thẳng a và mặt phẳng (P) bằng góc giữa đường thẳng b và mặt phẳng (P) khi đường thẳng a song song hoặc trùng với đường thẳng b .
D. Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng bằng góc giữa đường thẳng đó và hình chiếu của nó trên mặt phẳng đã cho
A. x = 1, y = -2
B. x = -2, y = 1
C. x = 2, y = 1
D. x = 1, y = 1
A.
B.
C.
D.
A.
B. {2}
C. R\{2}
D. R
A.
B.
C.
D. Không tồn tại
A. 1
B. 2
C. 0
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. f'(1) = 1
A. 32
B. 24
C. 256
D. 18
A.
B.
C.
D.
A. Hai đường thẳng cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau.
B. Hai đường thẳng cùng song song với một mặt phẳng thì trùng nhau.
C. Hai đường thẳng cùng song song với một mặt phẳng thì chéo nhau.
D. Hai đường thẳng cùng song song với một mặt phẳng có thể chéo nhau, song song, cắt nhau hoặc trùng nhau.
A.
B.
C.
D.
A. [-2;2]
B. [0;2]
C. [-1;1]
D. [0;1]
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 1
C. 2
D. 0
A.
B. (7;8)
C.
D. (7;9)
A. 3
B. 2
C. 1
D. 4
A. S = -2
B.
C. S = 2
D.
A. 6
B.
C.
D.
A.
B. 1 cm
C.
D.
A.
B. 4
C. 5
D. 20
A. (1), (2)
B. (2), (3)
C. (1), (2), (3)
D. (2)
A. 180 triệu đồng và 140 triệu đồng
B. 120 triệu đồng và 200 triệu đồng
C. 200 triệu đồng và 120 triệu đồng
D. 140 triệu đồng và 180 triệu đồng
A.
B. R = a
C.
D.
A. -2
B. 5
C. -5
D. 3
A. 729
B. 365
C. 730
D. 364
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. M = 1; m = 0
D.
A. D = R
B.
C. D = (-1;1)
D.
A. Hàm số nghịch trên từng khoảng xác định D.
B. Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A. q = 21
B.
C. q = 4
D.
A. V = 12
B. V = 8
C. V = 6
D. V = 3
A. một đường thẳng
B. một mặt phẳng
C. một điểm
D. một đoạn thẳng.
A. S = 0
B.
C.
D.
A. P = 4
B. P = 0
C. P = -4
D. P = -1
A. Hàm số y = tan x tuần hoàn với chu kì
B. Hàm số y = cos x tuần hoàn với chu kì
C. Hàm số y = cot x tuần hoàn với chu kì
D. Hàm số y = sin 2x tuần hoàn với chu kì
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 1
C. 2
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. một mặt cầu cố định.
B. một khối cầu cố định.
C. một đường tròn cố định.
D. một hình tròn cố định
A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song
B. Hai đường thẳng không cắt nhau và không song song thì chéo nhau.
C. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song.
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song
A. d song song với đường thẳng y = 3
B. d song song với đường thẳng x = 3
C. d có hệ số góc âm.
D. d có hệ số góc dương.
A. 5
B. 3
C. 4
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. Hình tam giác.
B. Hình bình hành.
C. Hình vuông
D. Hình chữ nhật.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. 3
B. 1
C. 0
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B. 3
C.
D. 2
A. 26
B. 2652
C. 1326
D. 104
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-3;2)
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-3;1) và
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng và
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng (-3;2)
A.
B.
C.
D.
A. Hai khối hộp chữ nhật có diện tích toàn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau
B. Hai khối lăng trụ có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
C. Hai khối lập phương có diện tích toàn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau
D. Hai khối chóp có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 8
C. 4
D. 6
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 10
C. 12
D. 21
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. Vô số
C. 3
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. 0,948
B. 0,949
C. 0,946
D. 0,947
A. S = 56
B. S = 28
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 32
B. 16
C. 80
D. 64
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. m < 2
D. m > 2
A.
B.
C.
D.
A. Đồ thị hàm số không có đường tiệm cận.
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 1.
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0
A. 10
B. 15
C. 8
D. 11
A. x = -1; y= -2
B. x = -2; y = 1
C. x = 1; y = -2
D. x = 1; y = 2
A. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 0
B. Hàm số đạt cực đại tại x = 1
C. Giá trị cực đại của hàm số bằng -4
D. Hàm số có hai điểm cực trị
A. Đồ thị của hàm số không có đường tiệm cận ngang
B. Hàm số không có cực trị
C. Hàm số có một điểm cực tiểu
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A. y = ln x
B.
C.
D.
A. M = 20
B. M = -12
C. M = 6
D. M = 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. a = 2
B.
C. a = 1
D. a = -1
A. 35
B. 47
C. 53
D. 23
A.
B.
C.
D.
A. 3
B.
C. 19
D. 10
A.
B.
C.
D.
A.
B. -4032
C.
D. 2016
A. 0
B. Vô số
C. 1
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B. 9V
C. 3V
D.
A. Vô số
B. 6
C. 7
D. 4
A.
B.
C. x = 2
D.
A.
B.
C.
D.
A. a và b chéo nhau.
B. a và b hoặc song song hoặc chéo nhau hoặc cắt nhau.
C. a và b hoặc song song hoặc chéo nhau
D. a và b không có điểm chung.
A.
B. 4 + 2a
C.
D. 3 + 2a
A. Hình chóp đều là tứ diện đều.
B. Hình lăng trụ đứng có đáy là một đa giác đều là hình lăng trụ đều.
C. Hình chóp có đáy là một đa giác đều là hình chóp đều.
D. Hình lăng trụ đứng là hình lăng trụ đều.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. S = (2;3)
C.
D. S = (1;2)
A. 4
B. 5
C. 7
D. Vô số
A. A'(-2;-3)
B. A'(2;3)
C. A'(4;-1)
D. A'(-1;4)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (2;-4;2)
B. (1;1;-1)
C. (-2;4;-2)
D. (2;2;-2)
A. 25 nghìn đồng
B. 31 nghìn đồng
C. 40 nghìn đồng
D. 20 nghìn đồng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. đồng
B. 100.214.356 đồng
C. 83.737.371 đồng
D. 59.895.767 đồng
A.
B.
C.
D.
A. H(3;-1;0)
B. H(7;1;-4)
C. H(-1;-3;4)
D. H(1;-2;2)
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 3
C. 6
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1048577
B. 1048576
C. 10001
D. 2097152
A. 7
B.
C.
D. 3
A. 5!
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 9
B. 3
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1 điểm.
B. 3 điểm.
C. 4 điểm.
D. 2 điểm.
A. 2
B. 1
C. 3
D. 0
A.
B. 1
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 18 lần
B. 12 lần
C. 6 lần
D. 36 lần
A. 5 cạnh
B. 3 cạnh
C. 4 cạnh
D. 6 cạnh
A. 1
B. 2
C.
D.
A. Đồ thị hàm số nằm bên phải trục tung.
B. Tập xác định của hàm số là
C. Hàm số nghịch biến trên tập xác định.
D. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận đứng là trục tung.
A..
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 1
C. 3
D. 4
A.
B. m > 0
C. m = 0
D.
A.
B. V = 3Sh
C. V = Sh
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 2
C. 3
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (2;3)
B.
C.
D.
A. (-1;1;2)
B. (-3;3;-4)
C. (3;-3;4)
D. (1;-1;-2)
A.
B.
C.
D. .
A.
B.
C.
D.
A. (P) không cắt hình chóp.
B. (P) cắt hình chóp theo thiết diện là một tứ giác.
C. (P) cắt hình chóp theo thiết diện là một tam giác.
D. (P) cắt hình chóp theo thiết diện là một ngũ giác.
A.
B.
C.
D.
A. 800
B. 630
C. 570
D. 600
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên và nghịch biến trên .
B. Hàm số đồng biến trên R.
C. Hàm số nghịch biến trên R.
D. Hàm số nghịch biến trên và đồng biến trên .
A. I = 10
B. I = -6
C. I = 6
D. I = -10
A. 252
B. 582
C. 1902
D. 7752
A. 4 điểm
B. 2 điểm
C. 3 điểm
D. 1 điểm
A. 151200
B. 846000
C. 786240
D. 907200
A. 2019
B. 2018
C. 2017
D. 2020
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 2
D.
A.
B.
C.
D.
A. (2;3)
B. (-2;-1)
C. (0;1)
D. (-1;0)
A.
B.
C. 1
D.
A. M(3;-4;0)
B.
C. M(0;0;5)
D.
A. 2 nghiệm
B. 8 nghiệm
C. 4 nghiệm
D. 3 nghiệm
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Đồ thị hàm số đã cho có 2 tiệm cận ngang là các đường thẳng có phương trình x = 1 và x = -1
B. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang
C. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang
D. Đồ thị hàm số đã cho có 2 tiệm cận ngang là các đường thẳng có phương trình y = 1 và y = -1
A. Hàm số đạt cực đại tại x = 4
B. Hàm số đạt cực đại tại x = -2
C. Hàm số đạt cực đại tại x = 2
D. Hàm số đạt cực đại tại x = 3
A.
B.
C.
D.
A.
B. m = 1
C. m = 0
D.
A. 6
B. 5
C. 7
D. 4
A. 0
B. 4
C. 1
D. 5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1236
B. 1258
C. 1256
D. 1233
A. x = 2a
B. x = a
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. -1
C. 1
D. -2
A. 511
B. 1024
C. 1023
D. 512
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Bước 3
B. Bước 2
C. Không bước nào sai cả
D. Bước 1
A. 4
B. 6
C. 5
D. 7
A. Hàm số đồng biến trên (1;2)
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng và
C. Hàm số nghịch biến trên (-1;2)
D. Hàm số nghịch biến trên (-1;1)
A. y = -3x - 1
B. y = 3x - 1
C. y = 3x + 1
D. y = -3x + 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m < -5 hoặc m > 1
B. -5 < m < 1
C. m < -5
D. m > 1
A. Tập giá trị của hàm số là
B. Tập xác định của hàm số là
C. Tập xác định của hàm số là
D. Tập giá trị của hàm số là
A. 20
B.
C. 6
D.
A.
B.
C.
D.
A. m = 8
B.
C.
D. m = 2
A. và chéo nhau và vuông góc nhau
B. cắt và không vuông góc với
C. và song song với nhau
D. cắt và vuông góc với
A. 1000
B. 720
C. 729
D. 648
A. 25
B.
C. 5
D. 13
A. 3;1;-1;-2;-4
B.
C. 1;1;1;1;1
D.
A. (-6;-7)
B. (6;7)
C. (6;-7)
D. (-6;7)
A. 11
B. 8
C. 9
D. 10
A.
B.
C.
D.
A. 40
B. 42
C. 41
D. 43
A. 3
B. 6
C. 7
D. 4
A. Hình bình hành
B. Tam giác cân tại M
C. Tam giác đều
D. Hình thoi
A. (AC'M)
B. (BC'M)
C. A'N
D. AM
A. J(-3;2;7)
B. K(3;0;15)
C. H(-2;-1;3)
D. I(-1;-1;3)
A.
B.
C. I = a
D.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247